Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

Đề toán thpt quốc gia có đáp án (652)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.01 MB, 10 trang )

ĐỀ MẪU CĨ ĐÁP ÁN

ƠN TẬP KIẾN THỨC
TỐN 12
Thời gian làm bài: 40 phút (Không kể thời gian giao đề)
-------------------------

Họ tên thí sinh: .................................................................
Số báo danh: ......................................................................
Mã Đề: 066.
Câu 1. Tính đạo hàm của hàm sớ
A.

.

.

B.

.

C.
.
D.
Đáp án đúng: B
'
Giải thích chi tiết: Ta có f ' ( x)=( eπx +1 ) = ( πx +1 )' . e πx +1 = π .e πx +1.
Câu 2. Cho lăng trụ




trụ

biết

A.
.
Đáp án đúng: C

là hình chữ nhật,

,

,

B.

.

C.

A.
.
B.
Hướng dẫn giải:
Gọi

. C.

là giao điểm của


.


biết

.

D.



.

. Tính thể tích khối lăng

.

Giải thích chi tiết: Cho lăng trụ
tích khối lăng trụ

.

,

D.

.

là hình chữ nhật,
,


. Tính thể

.

.

là hình chữ nhật

trực tâm giác

)

nên

(vì



vng tại
vng tại
.
Câu 3.
Cho hàm số

có đồ thị như hình vẽ. Hàm số

có bao nhiêu điểm cực tiểu?

1



A. .
Đáp án đúng: A
Câu

4.

Trong

B.
không

.

C.

gian

,

cho

2

.

mặt

D. .

phẳng



. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hai mặt phẳng



trùng nhau.

B. Hai mặt phẳng



vng góc với nhau.

C. Hai mặt phẳng



cắt nhau.

D. Hai mặt phẳng

song song với nhau.
Đáp án đúng: D
Câu 5. Cho khối chóp gồm 6 đỉnh. Tổng số mặt bên và mặt đáy của khối chóp bằng
A. 5.
B. 6

C. 8 .
Đáp án đúng: B
Câu 6. Chosố phức

thỏa mãn

A.
.
Đáp án đúng: C

B.

Giải thích chi tiết: Chosố phức
A.
.
Lời giải

B.

, số phức liên hợp của

.

C.

.

C.

thỏa mãn

.



.
, số phức liên hợp của

D.

D. 9 .

D.

.



.
2


FB tác giả: cuongkhtn
Ta có:

Câu 7. Cho số thực
tại
A.

sao cho đường thẳng
thỏa mãn


cắt đồ thị hàm số

B.

C.
.
Đáp án đúng: A

A.
Lời giải

tại

sao cho đường thẳng

thỏa mãn

. B.

Ta có

.

D.

hàm số

.
cắt đồ thị hàm số


tại

và đồ thị

. Khẳng định nào dưới đây đúng?

. C.
;

và đồ thị hàm số

. Khẳng định nào dưới đây đúng?

.

Giải thích chi tiết: Cho số thực

tại

. D.
, với

.
.

Do

.
Câu 8. Xác định tâm

A.

và tính bán kính



.

C.

Đáp án đúng: B
Câu 9. Cho

của mặt cầu

.


B.



D.



.
.
.


Khẳng định nào sau đây sai ?

A.

B.

C.
Đáp án đúng: D

D.

Câu 10. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
hai điểm phân biệt
.
A.
.
Đáp án đúng: A

có phương trình

B.

.

để đường thẳng
C.

.

cắt đồ thị hàm

D.

tại

.
3


Câu 11. Tính tích phân
A.

.

.

C.
.
Đáp án đúng: B
Giải thích chi tiết: Đặt:
Đổi cận:

suy ra

;

B.

.

D.


.

.

.

.
Câu 12.
Cho khối chóp có chiều cao bằng
A.

và thể tích bằng

.

B.

C.
.
Đáp án đúng: C
Câu 13.

.

D.

. Tìm tập nghiệm

của bất phương trình


A.
C.
Đáp án đúng: C
Câu 14.

B.

.

D.

Tập hợp các điểm

.
.

, cho ba điểm

thỏa mãn

,

,

.

là mặt cầu có bán kính là:

.


B.

C.
.
Đáp án đúng: A
Giải thích chi tiết: Giả sử

.

.

.

Trong khơng gian với hệ trục tọa độ

A.

. Khi đó diện tích đáy của khối chóp là

D.

.
.

.

4



Ta

có:

;

;

.

.
Vậy tập hợp các điểm

thỏa mãn

là mặt cầu có bán kính là

Câu 15. Họ nguyên hàm của hàm số



A.

B.

C.
Đáp án đúng: C
Câu 16.

D.


Với mọi số thực

dương,

A.

bằng

.

B.

C.
.
Đáp án đúng: B
Câu 17.
Cho hàm số

.

D.

liên tục trên

.

và có đồ thị như hình vẽ dưới đây

Biết diện tích các miền phẳng

A.
.
Đáp án đúng: C

.

,
B.

Giải thích chi tiết: Cho hàm số

lần lượt bằng
.
liên tục trên


C.

. Tính

.
.

D.

.

và có đồ thị như hình vẽ dưới đây

5



Biết rằng diện tích các miền phẳng
A.
.
Lời giải

B.

.

C.

,

lần lượt bằng
.

D.



. Tính

.

.

Đặt
Đổi cận


,

.

Suy ra
Câu 18.
Cho phương trình
trình đã cho vơ nghiệm?
A.
Đáp án đúng: D

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
B.

Giải thích chi tiết: Đặt
Phương trình đã cho vơ nghiệm khi
• Phương trình

vơ nghiệm

• Phương trình

có hai nghiệm

Câu 19. Phương trình
A.
Đáp án đúng: C
Câu 20.


C.

để phương

D.

Phương trình trở thành

đều dương
có mấy nghiệm?

B.

C.

D.

6


Cho hàm số
cực đại của hàm số đã cho bằng

A. .
Đáp án đúng: D
Câu 21.

B.

Cho hình chóp


C.
Đáp án đúng: C
Câu 22.



.

) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Giá trị

C.

có tam giác

.
A.

(với

.

D.

vng tại

,

.


vng góc với mặt phẳng

. Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
.

B.

.

.

D.

.

Tính tích phân
A.
Đáp án đúng: B

B.

C.

Câu 23. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
phân biệt.
A.
.
Đáp án đúng: A
Câu 24.


B.

.

D.

để đồ thị hàm số
C.

cắt trục hoành tại ba điểm
.

Cho (H) là hình phẳng giới hạn bởi parabol
cung trịn có phương trình
và trục hồnh (phần tơ đậm trong hình vẽ). Diện tích của (H) bằng

A.

B.

C.

D.

D.

.

(với


7


Đáp án đúng: D
Câu 25. Cho biểu thức

là số nguyên dương,

với số mũ hữu tỉ, ta có kết quả là
A. 4.
B. 3.
Đáp án đúng: B

, do đó,

nhận giá trị bằng
C. 1.

Giải thích chi tiết: Cho biểu thức

Tìm nghiệm của phương trình

. Khi viết biểu thức này dưới dạng

nhận giá trị bằng
trình x 3 − 3 x + 4 m− 1=0 có ít nhất một nghiệm thực
B. −51< m<19 .
−51
19
≤ m≤ .

D.
4
4

.

.

B.

C.
.
Đáp án đúng: C

D.

Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
Đáp án đúng: B

D. 5.

là số nguyên dương,

luỹ thừa với số mũ hữu tỉ, ta có kết quả là
, do đó,
Câu 26. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương
trong [ −3 ; 4 ] ?
A. −51 ≤ m≤ 19.

−51
19
< m< .
C.
4
4
Đáp án đúng: C
Câu 27.

A.

. Khi viết biểu thức này dưới dạng luỹ thừa

.
.

là:

B.

C.

.

D.

.

Giải thích chi tiết:
Câu 29. Trong tập số phức phương trình:

A.

?

.

C.
.
Đáp án đúng: A

B.

.

D.

.

Giải thích chi tiết: Ta có:
Câu 30. Trong mặt phẳng
tâm
A.

, góc

.
, cho điểm

. Hỏi các điểm sau điểm nào là ảnh của


qua phép quay

?
.

B.

.

C.

.

D.

.
8


Đáp án đúng: D
Giải thích chi tiết: Trong mặt phẳng
phép quay tâm
A.
Lời giải

, góc

. B.

, cho điểm


. C.

. D.

.

, quan sát hình vẽ ta thấy

Cho hình lập phương
A.
.
Đáp án đúng: C

cạnh
B.

. Do đó

. Mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương đó có bán kính bằng

.

C.

.

D.

là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình


điểm biểu diễn số phức
A.
.
Đáp án đúng: B

B.

.

C.

. Trên mặt phẳng tọa độ,
.

D.

.

.

là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình đã cho nên

Từ đó suy ra điểm biểu diễn số phức
Câu 33. Đạo hàm của hàm số

.




Giải thích chi tiết: Ta có:
Do

qua

?

Ta có
Câu 31.

Câu 32. Gọi

. Hỏi các điểm sau điểm nào là ảnh của

là điểm

.

.


9


A.

.

B.
C.


.
.

D.
.
Đáp án đúng: B
Giải thích chi tiết: Ta có
Câu 34. Giới hạn

.
bằng

A. .
Đáp án đúng: B

B.

Giải thích chi tiết: Giới hạn
A. . B.
Lời giải

. C.

.

C. .

D.


.

bằng

. D. .

Câu 35.
Cho hàm số

liên tục trên

Số nghiệm thực của phương trình
A.
B.
Đáp án đúng: C

và có bảng biến thiên như sau:


C.

D.

----HẾT---

10




×