ĐỀ MẪU CĨ ĐÁP ÁN
ƠN TẬP KIẾN THỨC
TỐN 12
Thời gian làm bài: 40 phút (Không kể thời gian giao đề)
-------------------------
Họ tên thí sinh: .................................................................
Số báo danh: ......................................................................
Mã Đề: 001.
Câu 1. Cho hình chóp
có
,
hình nón có đỉnh là và đáy là đường trịn ngoại tiếp
A.
Đáp án đúng: C
B.
. Tính thể tích khối nón giới hạn bởi
?
C.
D.
Giải thích chi tiết:
Đường cao hình chóp là đường cao hình nón:
Bán kính đường trịn ngoại tiếp tam giác
.
:
.
Vậy thể tích khối nón cần tìm là:
Câu 2.
Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ( 2 ;+∞ ) .
B. (−2 ; 0 ) .
Đáp án đúng: C
Câu 3.
Cho hàm số
Đồ thị hàm số
C. ( 0 ; 2 ) .
D. (−2 ; 2 ).
như hình bên dưới
1
Hàm số
nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau?
A.
B.
C.
D.
Đáp án đúng: A
Câu 4.
Bảng biến thiên ở hình dưới là của một trong bốn hàm số được liệt kê dưới đây. Hãy tìm hàm số đó.
− x +1
.
x −2
−2 x − 3
C. y=
.
x −1
Đáp án đúng: D
Giải thích chi tiết: TXĐ: D=ℝ ¿ − 1 \}
5
y′=
> 0.
( x +1 )
Câu 5. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên
2 x+3
.
x −1
2 x −3
D. y=
.
x +1
A. y=
A.
B. y=
?
.
B.
C.
.
Đáp án đúng: A
D.
Giải thích chi tiết:
C.
Đáp án đúng: B
.
.
Câu 6. Cho 3 số thực dương
A.
.
và
. Khẳng định nào sau đây sai?
.
B.
.
D.
.
.
2
Câu 7. Tập hợp nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình
A.
B.
C.
Đáp án đúng: C
Câu 8.
D.
Cho hàm số
Ⓐ.
có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
. Ⓑ.
A.
Đáp án đúng: B
. Ⓒ.
B.
. Ⓓ.
.
Câu 9. Phần thực của số phức z thỏa mãn phương trình
A. 3 .
B. 0.
Đáp án đúng: D
Câu 10. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
C.
D.
C. 1.
D. 2.
trên khoảng
A.
là
B.
C.
Đáp án đúng: B
D.
Giải thích chi tiết: Trên khoảng
thì
Câu 11. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. .
Đáp án đúng: B
Câu 12. Tìm
?
B.
để
nên
trên đoạn
.
bằng
C. 5 .
D. 0 .
đạt cực thiểu tại
3
A.
Đáp án đúng: B
B.
.
C.
D.
Câu 13. Gọi m , M lần lượt là giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y=x +
của m+ M bằng
A. 10.
B.
49
.
4
9
trên đoạn [ 1 ; 4 ]. Giá trị
x
C. 16.
D.
65
.
4
Đáp án đúng: C
Giải thích chi tiết: Ta có y '=1 −
9 x2 − 9
= 2 ; y '=0 ⇔ x 2 −9=0 ⇔[ x=−3 ∉[ 1; 4 ] .
2
x=3 ∈[1 ; 4 ]
x
x
Bảng biến thiên
Từ bảng biến thiên suy ra m=6 , M =10 ⇒ m+ M =16.
Câu 14. Cho M(0; 2; 3), N ¿; -2; 3) và P ¿; -3; 6). Trọng tâm của tam giác MNP là điểm nào dưới đây?
A. I ¿ ; 1; 0)
B. H ¿; -1; 4)
9 −3
C. J(3; 0; 3)
D. G( ;
; 6)
2 2
Đáp án đúng: B
Câu 15.
Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số
A.
Đáp án đúng: C
Câu 16.
B.
với
đồng biến trên khoảng
C.
Cho khối lăng trụ đứng
đường thẳng
để hàm số
có đáy
bằng
D.
là tam giác vng cân tại
và
. Góc giữa
. Tính thể tích của khối lăng trụ.
A.
B.
C.
Đáp án đúng: D
D.
Giải thích chi tiết: Cho khối lăng trụ đứng
. Góc giữa đường thẳng
với
có đáy
bằng
là tam giác vng cân tại
và
. Tính thể tích của khối lăng trụ.
4
A.
B.
C.
Lời giải
FB tác giả: Bạch Hưng Tình
D.
Lăng trụ đứng nên
là góc
Tam giác
,
là hình chiếu của
lên đáy
nên góc giữa
với
.
là tam giác vng cân tại
,
nên
. Diện tích đáy
.
Tam giác
vng tại
nên
Thể tích khối lăng trụ là:
Câu 17. Cho mặt cầu có bán kính
.
. Diện tích mặt cầu đã cho bằng
A.
.
Đáp án đúng: C
B.
.
Câu 18. Cho hai lực
và
và góc
C.
với cường độ của lực
. Cường độ lực tổng hợp của
A.
.
Đáp án đúng: B
B.
và
.
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
C.
.
Đáp án đúng: B
Giải thích chi tiết: Tập nghiệm của bất phương trình
.
D.
.
bằng 120N, cường độ của lực
bằng 50N
bằng
C.
.
D.
.
là
B.
.
D.
.
là
5
A.
Lời giải
. B.
. C.
. D.
.
Ta có
.
Câu 20. Khối hình hộp chữ nhật với ba kích thước
A.
.
Đáp án đúng: D
Giải thích chi tiết:
Lời giải
B.
có thể tích bằng
.
C. .
D.
.
Ta có
(đvtt).
Câu 21. Cho hàm số y=f ( x ) có đạo hàm f ′ ( x )=x 2 ( x 2 − 1 ) , ∀∈ ℝ . Hàm số y=2 f ( − x ) đồng biến trên
khoảng
A. ( − 1; 1 ).
B. ( 2 ;+ ∞ ).
C. ( 0 ; 2 ).
D. ( − ∞; − 1 ).
Đáp án đúng: A
Giải thích chi tiết: Ta có y ′ =− 2 f ′ ( − x )=− 2( − x )2 [ ( − x )2 −1 ]=−2 x2 ( x 2 − 1) .
y ′ =0 ⇔ [ x=0 .
x=± 1
y
′
Lập bảng xét dấu của
ta được:
Suy ra hàm số đồng biến trên khoảng ( − 1; 1 ).
Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
Đáp án đúng: D
B.
là
.
C.
.
D.
.
Giải thích chi tiết: Ta có
.
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là
Câu 23. Cho hai số phức
A. .
Đáp án đúng: D
,
B.
Giải thích chi tiết:
Vậy phần thực của số phức là
.
. Số phức
.
có phần thực là
C.
.
D.
.
.
.
Câu 24. Khối đa diện đều loại
A.
.
có bao nhiêu mặt?
B.
.
C.
.
D.
.
6
Đáp án đúng: B
Giải thích chi tiết: Khối đa diện đều loại
A. . B.
Lời giải
. C.
. D.
Khối đa diện đều loại
có bao nhiêu mặt?
.
là hình lập phương nên có sáu mặt.
Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
là
.
B.
C.
.
Đáp án đúng: D
.
D.
5
.
2
Câu 26. Cho ∫ f ( x ) d x=10. Khi đó ∫ [ 2−4 f ( x ) ] d x bằng:
2
5
A. 36.
Đáp án đúng: C
Câu 27. Tập nghiệm
A.
B. 32.
C. 34.
của phương trình
.
.
B.
C.
.
Đáp án đúng: D
Câu 28.
tạo với đáy một góc
A.
.
Đáp án đúng: A
.
D.
Cho hình lăng trụ đứng
(tham khảo hình vẽ).
Biết
D. 40.
có đáy
thỏa mãn
B.
.
.
là hình bình hành và tam giác
. Góc giữa đường thẳng
C.
.
vng cân tại
và mặt phẳng
D.
,
bằng
.
7
Câu 29. Cho hàm số
có đạo hàm trên
A. .
Đáp án đúng: C
B.
và thoả mãn
.
C.
Câu 30. Cho số phức z=a+bi (a,b∈R) và
, phần ảo bằng
B. Phần thực bằng
, phần ảo bằng
C. Phần thực bằng
phần ảo bằng
D.
.
phần ảo bằng
Câu 31. Bất phương trình
A.
.
. Xác định phần thực và phần ảo của số phức
A. Phần thực bằng
D. Phần thực bằng
Đáp án đúng: C
. Tính
có tập nghiệm là
.
B.
C.
.
Đáp án đúng: D
.
D.
Câu 32. Cho hàm số
liên tục trên đoạn
.
thỏa mãn
Khi đó giá trị của
là
A.
.
Đáp án đúng: D
Giải
thích
B.
chi
.
tiết:
C.
Ta
.
D.
.
có
.
Câu 33. Cho ba số phức
,
,
thỏa mãn hệ
. Tính giá trị biểu thức
.
A.
.
Đáp án đúng: C
Giải thích chi tiết: Đặt
Gọi
,
,
B.
.
C.
,
lần lượt là điểm biểu diễn số phức
.
D.
.
.
,
,
.
8
Từ
Đường trịn
Gọi
,
Vì
là điểm biểu diễn số phức
tâm
lần lượt là trọng tâm, trực tâm
Dễ thấy
nên
Giả sử
vng tại
, bán kính
ngoại tiếp
.
.
mà
nên từ
.
vng.
.
.
Vậy
.
Câu 34. Cho bất phương trình
trên.
A.
.
Đáp án đúng: D
B.
Câu 35. Cho tam giác
A.
C.
Đáp án đúng: B
. Có bao nhiêu số nguyên
.
C.
với
D.
.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
.
.
Giải thích chi tiết: Áp dụng định lý
.
thoả mãn bất phương trình
B.
.
D.
.
trong tam giác
có:
----HẾT---
9