Số tín chỉ
Tỉ lệ đánh giá
Thang điểm
stt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
NHĨM L01 - 02
2
15%
15/15
MSSV Họ
V1000704
V1000803
V1000967
V1001067
V1001163
V1001176
V1001184
V1001311
V1001367
V1001450
V1001605
V1001742
V1002249
V1002450
V1002484
V1002545
V1002755
V1002876
V1002865
V1002888
V1002944
V1002968
V1003034
V1003036
V1003125
V1003275
V1003454
V1003529
V1003551
V1003584
V1004045
V1004084
V0900561
V0904242
V0904281
V0901292
V1001770
V1002391
V1002637
V0602003
V0902313
V1003159
V1003328
V1003373
V1003590
V0704631
V1004168
Nguyễn Trường
Lương Thị
Nguyễn Hồng
Đồn Ngọc
Nguyễn Trần
Đinh Thị
Ngơ Quang Minh
Lê
Đỗ Hồng Tân
Nguyễn Mạnh
Nguyễn Minh
Võ Hồng
Phạm Chân
Lê Thành
Từ Hồn
Trần Minh
Lê Quang
Vũ Minh
Phạm Minh
Huỳnh Nhựt
Phan Thị Phương
Phạm Văn
Ngơ Thị Yến
Nguyễn Thị Phương
Bùi Ka
Nguyễn Trần Hồi
Lê Bá Khánh
Phạm Hồng Quế
Nguyễn Thị Hải
Nguyễn Dũng
Hồng Điệp
Nguyễn Thanh
Nguyễn Trí
Hồng Quốc
Phạm Đức
Hồ Nhật
Nguyễn Thành
Lê Thành
Lê Minh
Lương Thanh
Mai Hữu
Nguyễn Chí
Phan Thị Anh
Huỳnh Đức
Nguyễn Nhất
Ngơ Trường Bảo
Trần Thị Hồng
THỜI GIAN BẮT ĐẦU KiỂM TRA 7g40
BẢNG GHI ĐIỂM kiểm tra Trắc nghiệm
MÔN HỌC Nhiệt động lực học kỹ thuật MSMH 210014
Nhóm lớp-mơn học L01
phịng 202H2
Ngày thi 21/03/2012
thời gian: 30phút
Tên
tổ Đề số
Chữ ký Điểm số Điểm chữ Ghi chú
Đơ
Hà
Hiếu
Hoan
Hịa
Hồng
Hn
Hùng
Hưng
Khang
Khương
Lĩnh
Nhân
Phúc
Phúc
Phương
Sơn
Tâm
Tâm
Tân
Thanh
Thái
Thảo
Thảo
Thi
Thu
Tồn
Trân
Triều
Trí
Vũ
Vũ
Đăng
Huy
Khanh
Khương
Long
Phong
Q
Sang
Tài
Thiện
Thư
Tiến
Trí
n
ý
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
B
C
C
C
C
C
C
C
C
C
C
C
C
C
C
C