ĐỀ MẪU CĨ ĐÁP ÁN
ƠN TẬP KIẾN THỨC
TỐN 12
Thời gian làm bài: 40 phút (Không kể thời gian giao đề)
-------------------------
Họ tên thí sinh: .................................................................
Số báo danh: ......................................................................
Mã Đề: 062.
Câu 1. Tập xác định của hàm số
A.
.
Đáp án đúng: A
là
B.
C.
.
Giải thích chi tiết: [Mức độ 1] Tập xác định của hàm số
A.
. B.
. C.
Lời giải
FB tác giả: Cao Huu Truong
D.
Tập xác định của hàm số
Câu 2. Cho hai số phức
A.
là
.
. Số phức
bằng
.
B.
C.
.
Đáp án đúng: D
D.
Câu 3. Trong mặt phẳng tọa độ
tọa độ là:
.
.
là
và
D.
cho phép đối xứng tâm
A.
B.
Đáp án đúng: A
Giải thích chi tiết: “Đối xứng tâm O, đối x đối y”
C.
.
.
biến điểm
thành điểm
có
D.
Biểu thức tọa độ của phép đối xứng tâm
là
Câu 4.
Cho hàm số y=f (x ) có đạo hàm, liên tục trên R . Đồ thị hàm số y=f ' ( x) như hình vẽ sau:
1
Số điểm cực trị của hàm số y=f ( x )−5 x là:
A. 2 .
B. 1 .
Đáp án đúng: B
C. 3 .
D. 4 .
Câu 5. Tập hợp nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình
A.
?
B.
C.
Đáp án đúng: B
D.
Câu 6. Tích tất cả các nghiệm của phương trình
A.
.
Đáp án đúng: A
B.
.
C.
Câu 7. Trong không gian với hệ trục tọa độ
tâm
và bán kính
A.
của mặt cầu
bằng:
.
D.
, cho mặt cầu
.
. Tìm tọa độ
.
.
B.
.
C.
Đáp án đúng: A
Câu 8.
.
D.
.
Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
2
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây
A.
.
C.
.
Đáp án đúng: A
Câu 9. Tìm tập xác định của hàm số
A.
C.
Đáp án đúng: C
.
D.
.
B.
.
D.
A.
.
.
là
.
C.
Đáp án đúng: C
Câu 11.
B.
.
D.
.
.
có đồ thị như hình dưới đây
Số nghiệm của phương trình
A.
Đáp án đúng: C
.
.
Câu 10. Họ nguyên hàm của hàm số
Cho hàm số
B.
là
B.
C.
D.
3
Câu 12.
Hàm số
đồng biến trên tập xác định của nó khi
A.
.
B.
C.
.
Đáp án đúng: D
D.
Câu 13. Cho hình chóp
giữa
có đáy là hình vng cạnh
và mặt phẳng
bằng
A. .
Đáp án đúng: D
.
.
,
vng góc với mặt phẳng đáy. Biết góc
. Thể tích khối chóp
B.
.
C.
bằng:
.
D.
.
Giải thích chi tiết:
Kẻ
,
(1).
. Mà
⇒
(2).
Từ (1) và (2):
Xét
Xét
.
vng tại
:
vng tại
,
.
:
.
.
Câu 14.
Trong không gian với hệ toạ độ
, cho đường thẳng
. Viết phương trình mặt phẳng
A.
C.
Đáp án đúng: A
.
.
đối xứng với
và mặt phẳng
qua
B.
D.
.
.
.
4
Giải thích chi tiết: Trong khơng gian với hệ toạ độ
phẳng
, cho đường thẳng
. Viết phương trình mặt phẳng
A.
. B.
C.
Lời giải
đối xứng với
qua
.
.
. D.
đi qua
và mặt
.
và nhận
Ta có
làm VTCP. Mặt phẳng
và dễ thấy
khơng thuộc
Lại có mặt phẳng
đối xứng với
qua
Chọn
khi đó mặt phẳng
, do đó
nên
qua
nhận
làm VTPT.
.
do đó
có một VTPT là
và nhận
.
làm VTPT có phương trình là
.
Gọi
, do
nên
, mặt khác
nên
.
Suy ra
, gọi
, do
Mặt phẳng
là điểm đối xứng của
nên
đi qua
qua
, khi đó ta có
là trung điểm của
suy ra
.
và nhận
làm VTPT có phương trình là
.
Câu 15.
Trong khơng gian
A.
, cho hai vectơ
và vt
. Tính độ dài
.
B.
C.
.
Đáp án đúng: D
D.
Giải thích chi tiết: Trong khơng gian
A.
Lời giải
Ta có:
Câu 16.
Cho hàm số
. B.
. C.
=
.
.
, cho hai vectơ
. D.
và vt
. Tính độ dài
.
. Suy ra
liên tục trên đoạn
giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
và có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi
. Giá trị của
là giá trị lớn nhất và
là
bằng
5
A.
Đáp án đúng: B
B.
Câu 17. Trong khơng gian
trịn ngoại tiếp của tam giác
A.
C.
, cho ba điểm
,
. Khẳng định nào sau đây đúng?
.
C.
Đáp án đúng: C
.
. D.
,
là tâm đường
.
, cho ba điểm
,
. Khẳng định nào sau đây đúng?
. C.
,
. Tọa độ điểm
là
.
.
Phương trình mặt phẳng
Do
. Tọa độ điểm
.
D.
. B.
Ta có
,
B.
Giải thích chi tiết: Trong khơng gian
tâm đường trịn ngoại tiếp của tam giác
A.
Lời giải
D.
là
là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác
.
nên
.
Vậy
.
2
Câu 18. Tích phân ∫
1
dx
bằng
2 x+3
7
1 7
A. 2 ln .
B. ln .
5
2 5
Đáp án đúng: B
Câu 19.
Cho hàm số f ( x ) có bảng biến thiên như sau:
C.
1
ln 35 .
2
7
D. ln .
5
6
Số nghiệm thực của phương trình 2 f ( x )−3=0 là
A. 2.
B. 0 .
Đáp án đúng: C
Câu 20. Tập xác định
A.
C. 3.
của hàm số
.
B.
C.
.
Đáp án đúng: C
D.
Giải thích chi tiết: Tập xác định
A.
. B.
A.
.
Đáp án đúng: C
.
.
.
của hàm số
là:
Cho hình lăng trụ tứ giác đều
hai mặt phẳng
.
của hàm số
C.
. D.
Lời giải
Tập xác định
Câu 21.
D. 1.
có cạnh đáy bằng
và
, cạnh bên bằng
. Tính cosin góc giữa
:
B.
.
C.
.
Câu 22. Tìm thể tích của khối T tạo thành khi xoay hình H bao bởi đường
x = 0 , x = 2 quanh trục ox?
D.
.
, trục hoành và hai đường
7
A.
Đáp án đúng: C
Câu 23.
B.
C.
D.
Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên khoảng
A.
?
B.
C.
Đáp án đúng: A
D.
1 4
2
Câu 24. Cho hàm số y=f ( x )= x − 2 m x + m. Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m trong khoảng( −1 ; 1 )
4
y=f
(
x
)
sao cho hàm số
có ba điểm cực trị và 3 m là số nguyên?
A. 3.
B. 5.
C. 1.
D. 2.
Đáp án đúng: D
Câu 25. Cho khối hộp chữ nhật có ba kích thước
A.
.
Đáp án đúng: A
Câu 26.
Cho hàm số
B.
. Thể tích của khối hộp chữ nhật đã cho bằng
.
C.
với
D.
.
Biết
là tập các giá trị của tham số
thỏa mãn
bằng
A.
B.
C.
Đáp án đúng: B
Câu 27.
Đường cong trong hình bên là của đồ thị hàm số nào dưới đây?
A.
.
Gọi
Số phần tử của tập
D. Vô số.
B.
8
C.
Đáp án đúng: C
D.
Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ
Đường thẳng
thay đổi qua
cho điểm
và tiếp xúc với
tại
và mặt cầu
Biết khi
cố định. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đường cong
A.
Đáp án đúng: B
Giải thích chi tiết:
Lời giải.
Mặt cầu
B.
có tâm là
Theo đề ta suy ra
thay đổi thì
thuộc một đường cong
bằng
C.
D.
và bán kính
và
nằm trên đường trịn
có tâm
bán kính
như hình vẽ.
Ta tính được
Từ đó tính được
Vậy diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đường cong
là
Câu 29. Với tất cả giá trị nào của tham số m thì phương trình x 4 −2 x 2=m+3 có bốn nghiệm phân biệt?
A. m∈ (−∞;−4 ) .
B. m∈ (−3 ;+ ∞ ) .
C. m∈ (−4 ;−3 ) .
D. m=−3 ∨ m=−4 .
Đáp án đúng: C
Câu 30. Cho hình chóp
Tính diện tích tam giác
A. .
Đáp án đúng: C
có thể tích bằng
và khoảng cách từ đỉnh
đến mặt phẳng
bằng
.
.
B.
.
C.
.
D.
.
9
Giải thích chi tiết: + Ta có.
.
Câu 31. Trong khơng gian với hệ trục tọa độ
trọng tâm
của tam giác
?
, cho ba điểm
,
A.
.
B.
.
C.
Đáp án đúng: B
Giải thích chi tiết: Theo cơng thức tính tọa độ trọng tâm của tam giác.
Câu 32. Cho số phức
A. phần thực bằng
B. phần thực bằng
C. phần thực bằng
D. phần thực bằng
Đáp án đúng: D
Giải thích chi tiết:
Câu 33.
Cho hàm số
thì số phức liên hợp
và phần ảo bằng
và phần ảo bằng
.
có
.
và phần ảo bằng
.
. Do đó số phức liên hợp
có phần thực bằng
và phần ảo bằng
.
và có đồ thị như hình bên dưới
.
B.
Cho hàm số bậc ba
D.
.
Tìm khoảng đồng biến của hàm số
A.
.
Đáp án đúng: B
Câu 34.
. Tìm toạ độ
.
và phần ảo bằng
liên tục trên
.
,
.
C.
.
D.
.
có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu số ngun
để phương trình
có tất cả 9 nghiệm thực phân biệt?
A. .
Đáp án đúng: C
B. .
Giải thích chi tiết: Cho hàm số bậc ba
trình
C. .
D.
.
có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu số nguyên
để phương
có tất cả 9 nghiệm thực phân biệt?
10
A. . B. .
Lời giải
Gọi
C.
. D. .
là hoành độ giao điểm của đồ thị hàm số
Ta có
,
,
và trục hồnh.
.
Xét phương trình:
.
Ycbt
Do
Câu 35.
Cho hàm số
.
,
và
nên có 1 giá trị ngun của
xác định và liên tục trên khoảng
thỏa mãn.
, có bảng biến thiên như hình vẽ:
11
Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để phương trình
biệt?
có đúng 3 nghiệm phân
A. .
Đáp án đúng: C
D.
B.
.
C.
.
.
Giải thích chi tiết: Phương trình:
Đồ thị hàm số
cắt đường thẳng
tại ba điểm phân biệt khi và chỉ khi:
.
Mà
Suy ra:
.
----HẾT---
12