ĐỀ MẪU CĨ ĐÁP ÁN
ƠN TẬP KIẾN THỨC
TỐN 12
Thời gian làm bài: 40 phút (Không kể thời gian giao đề)
-------------------------
Họ tên thí sinh: .................................................................
Số báo danh: ......................................................................
Mã Đề: 009.
Câu 1.
Trên khoảng
, họ nguyên hàm của hàm số
A.
.
C.
Đáp án đúng: C
.
Câu 2. Kí hiệu
là:
B.
.
D.
.
là hai nghiệm phức của phương trình
A.
Đáp án đúng: D
B.
. Tính
.
C.
Giải thích chi tiết: Xét phương trình
D.
có
.
Phương trình đã cho có 2 nghiệm phức phân biệt
Suy ra
Câu 3.
Số giao điểm của đồ thị hàm số
A.
.
Đáp án đúng: C
B.
Câu 4. Cho hàm số
hàm số đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn
A.
C.
.
Đáp án đúng: B
.
và đồ thị hàm số
.
C.
với
bằng
là
.
D.
.
là tham số thực. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
để
.
B.
D.
.
.
1
Câu 5. Trong khơng gian
, viết phương trình mặt phẳng
chứa đường thẳng
và
đi qua điểm
A.
.
C.
Đáp án đúng: A
B.
.
.
D.
Giải thích chi tiết: Trong khơng gian
.
, viết phương trình mặt phẳng
chứa đường thẳng
và đi qua điểm
A.
. B.
C.
Lời giải
.
. D.
Đường thẳng
.
đi qua điểm
và có vectơ chỉ phương
Ta có
Mặt phẳng
chứa đường thẳng
và đi qua điểm A nên có một vectơ pháp tuyến là
Vậy phương trình mặt phẳng
là:
Câu 6. Số đỉnh và số cạnh của một hình tứ diện đều lần lượt bằng
A.
và
.
B.
và
.
C. và .
D. và .
Đáp án đúng: A
Câu 7. Giá trị của
với
A. .
Đáp án đúng: C
Câu 8.
và
B.
Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.
Đáp án đúng: A
Câu 9.
Cho hàm số
bằng
C.
trên đoạn
B.
.
D.
bằng
C.
và đường thẳng
D.
(
là tham số thực).
2
Số giá trị nguyên của
để đường thẳng
cắt đồ thị
A. .
B. .
C.
Đáp án đúng: B
Giải thích chi tiết: Xét pt hồnh độ giao điểm của hai đồ thị:
Đặt:
tại bốn điểm phân biệt là
.
D.
.
ta được hệ:
Suy ra:
YCBT
phải có 4 nghiệm phân biệt khác 3
chúng khơng trùng nhau.
-
đều có hai nghiệm pb khác 3 khi:
-
khơng có nghiệm trùng nhau
đều phải có hai nghiệm pb khác 3 và các nghiệm của
Hệ:
Vô nghiệm
Vô nghiệm
Vô nghiệm
Vậy số giá trị nguyên của
Câu 10. Gọi
là
A.
.
đồng thời thỏa mãn
và
là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
là 15.
. Phần ảo của số phức
C.
.
D.
.
3
Đáp án đúng: D
Giải thích chi tiết: Gọi
là hai nghiệm phức của phương trình
. Phần ảo của số phức
là
A.
.
Lời giải
Ta có
B.
.
C.
.
D.
.
là hai nghiệm của phương trình
nên
.
.
Vậy phần ảo của số phức
là
Câu 11. Họ nguyên hàm của hàm số
A.
.
là
.
C.
.
Đáp án đúng: B
B.
.
D.
.
Giải thích chi tiết: Ta có
.
Câu 12. Ngun hàm của hàm số
A.
,
C.
Đáp án đúng: C
,
là hàm số nào trong các hàm số dưới đây?
.
,
.
B.
,
.
D.
,
.
Giải thích chi tiết: Nguyên hàm của hàm số
,
là hàm số nào trong các hàm số dưới đây?
A.
,
.
C.
Lời giải
Ta có:
Câu 13.
,
. B.
,
.D.
,
.
.
Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số
đây đúng?
với
là các số thực. Mệnh đề nào dưới
4
A.
B.
C.
Đáp án đúng: A
D.
Câu 14. Tìm số thực
để
A. .
Đáp án đúng: C
theo thứ tự lập thành cấp số cộng.
B. .
Giải thích chi tiết: Tìm số thực
A. . B. . C.
Lời giải
C.
để
.
D. .
theo thứ tự lập thành cấp số cộng.
. D. .
Ta có:
theo thứ tự lập thành cấp số cộng
Câu 15. Cho biểu thức
A.
.
Đáp án đúng: C
với
B.
.
.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
C.
.
D.
.
Câu 16. Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên
A.
.
B.
C.
.
Đáp án đúng: D
Câu 17.
D.
Tìm tập hợp các giá trị của tham số
A.
.
Họ nguyên hàm của hàm số
A.
C.
Đáp án đúng: A
Câu 19.
.
để phương trình
C.
.
Đáp án đúng: A
Câu 18.
.
có đúng 1 nghiệm.
B.
D.
.
.
là
B.
D.
5
Trên khoảng
, họ nguyên hàm của hàm số
A.
C.
Đáp án đúng: C
Câu 20. Gọi ,
A. .
Đáp án đúng: A
là:
.
B.
.
.
D.
.
là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
Câu 21. Cho các số thực
;
;
;
thỏa mãn
. Giá trị
C.
;
bằng
D. .
.
và
. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
bằng:
A.
.
Đáp án đúng: B
Câu 22.
B.
Cho hàm số
.
C. .
với
trị nhỏ nhất trên đoạn
là tham số thực. Tìm tất cả các giá trị của
.
C.
Đáp án đúng: A
B.
.
B.
A.
Đáp án đúng: D
Câu 24.
. Ⓓ.
B.
Tập nghiệm của phương trình
A.
.
C.
.
Đáp án đúng: C
Câu 25.
là tham số thực. Tìm tất cả các giá trị của
bằng
C.
Câu 23. Tập xác định của hàm số
. Ⓒ.
.
với
để hàm số có giá trị nhỏ nhất trên đoạn
. Ⓑ.
để hàm số có giá
D.
Giải thích chi tiết: Cho hàm số
Ⓐ.
.
bằng
A.
A.
Lời giải
D.
D.
là
.
C.
D.
là:
B.
D.
.
.
6
Cho hàm số y=f (x ) có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho là
A. 3.
B. −3.
Đáp án đúng: B
Câu 26. Gọi
C. 2.
D. −1.
là hai nghiệm phức của phương trình
A.
.
Đáp án đúng: B
. Giá trị của
B.
C.
.
bằng:
D.
Giải thích chi tiết: Áp dụng định lý Viet áp dụng cho phương trình trên ta được:
.
Khi đó ta có
.
Câu 27. Biểu thức nào sau đây chia hết cho 3?
A. n3 +3 n2 −5 n.
B. n3 +3 n2 +5 n .
C. n3 +3 n2 −1.
D. n3 +3 n2 +6 n .
Đáp án đúng: B
Giải thích chi tiết: Biểu thức nào sau đây chia hết cho 3?
A. n3 +3 n2 +6 n .
B. n3 +3 n2 −1.C. n3 +3 n2 +5 n .
D. n3 +3 n2 −5 n.
Câu 28. Cho hình chóp
,
của
và
. Gọi
có
,
,
. Điểm
thỏa mãn
lần lượt là hình chiếu của
đường trịn ngoại tiếp tam giác
A.
.
Đáp án đúng: D
; tứ giác
là hình thang vng cạnh đáy
,
lên
là trung điểm
. Tính thể tích
và đỉnh thuộc mặt phẳng
B.
.
C.
,
,
;
là giao điểm
của khối nón có đáy là
.
.
D.
.
7
Giải thích chi tiết:
*) Có
vng tại
Có
Xét
.
;
.
vng tại
có
,
,
Ta có
,
,
vng tại
(1)
ta chứng minh được
(2)
(3)
Từ (1), (2), (3)
và
là tứ giác nội tiếp đường trịn đường kính
Gọi
là trung điểm
,
là trung điểm
nón cần tìm có đỉnh
và đáy là tâm đường trịn đường kính
*) Tính
,
Xét
vng tại
.
mà
.
nên hình
.
có
.
.
Vậy thể của khối nón có đáy là đường trịn ngoại tiếp tam giác
và đỉnh thuộc mặt phẳng
là
.
Câu 29. Đặt
, khi đó
bằng
8
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Đáp án đúng: A
Câu 30. Cho hình lập phương ABCD . A ' B ' C ' D ' . Góc giữa hai mặt phẳng ( AA ' B ' B) và ( BB' D ' D ) là
A. ^
B. ^
C. ^
D. ^
ABD '
ADB
A ' BD '
DD ' B
Đáp án đúng: B
Câu 31. Cho hàm số
hàm số cắt trục hoành tại bốn điểm phân biệt.
A.
.
Đáp án đúng: C
B.
với
.
Giải thích chi tiết: Cho hàm số
để đồ thị hàm số cắt trục hoành tại bốn điểm phân biệt.
A.
B.
Lời giải
C.
là tham số thực. Tìm tất cả các giá trị của
để đồ thị
C.
D.
.
với
là tham số thực. Tìm tất cả các giá trị của
D.
Bài này ta giải theo cách 2. Xét hàm số
, có
Dạng 3: Phương trình tiếp tuyến
Câu 32. Mặt cầu (S1) có tâm I ¿ ; - 1; 1) và đi qua điểm M(2; 1; -1).
A.
C.
Đáp án đúng: C
Câu 33. Cho hình chóp
chóp
là:
,
.
B.
.
.
D.
.
là hình vng cạnh
A.
.
B.
.
Đáp án đúng: A
Câu 34. Mệnh đề nào sai trong các mệnh đề sau:
A.
C.
Đáp án đúng: D
Câu 35. Cho
thức
.
.
là các số thực dương thỏa mãn
bằng:
C.
;
và
.
. Thể tích của khối
D.
B.
.
D.
.
.
. Giá trị nhỏ nhất của biểu
9
A.
B.
C.
Đáp án đúng: D
D.
.
Giải thích chi tiết: [ Mức độ 4] Cho
Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
là các số thực dương thỏa mãn
bằng:
A.
Lời giải
C.
B.
.
D.
FB tác giả: Hoàng Việt
+) Điều kiện:
. Ta có:
(1)
+) Xét hàm số
với
nên hàm số
. Có
đồng biết trên khoảng
Do vậy
+) Khi đó:
Dấu “=” xảy ra khi
Vì
Với
Vậy
thay vào (2) ta có
. Dễ thấy
và thỏa mãn
Khi
----HẾT---
10