Tải bản đầy đủ (.docx) (11 trang)

Luyện thi toán 12 có đáp án (392)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.03 MB, 11 trang )

ĐỀ MẪU CĨ ĐÁP ÁN

ƠN TẬP KIẾN THỨC
TỐN 12
Thời gian làm bài: 40 phút (Không kể thời gian giao đề)
-------------------------

Họ tên thí sinh: .................................................................
Số báo danh: ......................................................................
Mã Đề: 040.
Câu 1. Ký hiệu

là hình phẳng giới hạn bởi các đường

của khối tròn xoay thu được khi quay hình
A.

B.
.

thể tích

.

là hình phẳng giới hạn bởi các đường

của khối tròn xoay thu được khi quay hình

A.
Lời giải


. B.

. Tính thể tích

.

D.

Giải thích chi tiết: Ký hiệu

;

xung quanh trục hoành.

.

C.
Đáp án đúng: D

;

. C.

;

. Tính

xung quanh trục hoành.
. D.


Xét phương trình:

;

.

.

Thể tích vật thể tròn xoay tạo thành là:
.
Câu 2. Nếu

thì

bằng

A. .
Đáp án đúng: C
Câu 3.

B.

.

Cho hình chóp

có diện tích đáy bằng

C.


.

và chiều cao bằng

D.

.

Thể tích khối chóp

bằng
A.

B.

C.

D.
1


Đáp án đúng: C
Giải thích chi tiết: Chọn A.
Ta có thể tích khối chóp
Câu 4.
Cho các số thực dương

với

. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?


A.

B.

C.
Đáp án đúng: A

D.

Giải thích chi tiết: Ta có:
Câu 5. Cho hình phẳng được giới hạn bởi các đường
Chọn kết quả đúng:
A.

,

.

B.

C.
,
.
Đáp án đúng: A

D.

,


có diện tích là

.
.

Giải thích chi tiết: Cho hình phẳng được giới hạn bởi các đường
. Chọn kết quả đúng:
A.
,
Lời giải

.

B.

.

C.

. D.

.

,

,

có diện tích là

.


Các phương trình hồnh độ giao điểm:
*

.

*
*

.
.

Diện tích cần tính là:

.
Đặt

. Đổi cận:

;

.

2


Ta có

.
Vậy


.

Theo kí hiệu của bài tốn ta suy ra
Câu 6. Cho hàm số
(I) Hàm số

,

. Do đó mệnh đề đúng là

có đạo hàm

.
. Xét các khẳng định sau:

khơng có giá trị lớn nhất trên

.

.
Số khẳng định đúng là
A. 4 .
Đáp án đúng: B

B. 3 .

C. 1 .

D. 2 .


Câu 7. Có bao nhiêu số nguyên dương sao cho ứng với mỗi số
nghiệm nguyên và số nghiệm nguyên không vượt quá ?
A.
.
Đáp án đúng: D

B.

.

C.

Câu 8. Họ nguyên hàm của hàm số

D.

.

B.

C.
Đáp án đúng: D
Giải thích chi tiết: Theo bảng nguyên hàm cơ bản

D.

là các số thực thay đổi thỏa mãn

đổi thỏa mãn

A.
.
Đáp án đúng: C

.





A.

Câu 9. Cho

đó bất phương trình



là các số thực dương thay

. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
B.

.

C.

.



D.

.

3


Câu

10.

Trong

khơng

gian

đường trịn cố định. Tính bán kính
A.
.
Đáp án đúng: C

B.

Giải thích chi tiết: Mặt cầu
Với

,

với


hệ

tọa

độ

cho

phương

. Biết rằng với mọi số thực
của đường trịn đó.
.

C.

có tâm

.

trình

thì

D.

và bán kính

mặt


cầu:

ln chứa một

.

.

tùy ý và khác nhau, ta được hai phương trình mặt cầu tương ứng:

.
Lấy

trừ

theo vế, ta được:

.
Dễ thấy

là phương trình tổng quát của mặt phẳng.

Họ mặt cầu

có giao tuyến là đường trịn nằm trên mặt phẳng

cố định có phương trình:

.


Mặt khác, đặt

.
. Vậy

Câu 11. Tính thể tích V của khối lập phương
A.
Đáp án đúng: D

B.

.

, biết
C.

D.

Câu 12. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của các hàm số
bằng
A.
C.
.
Đáp án đúng: C

.

B.


và các đường thẳng

.

D.
4


Giải thích chi tiết: Ta có phương trình hồnh độ giao điểm của hai đồ thị là:
Khi đó diện tích hình phẳng cần tìm được tính bởi cơng thức:

Câu 13. Trong khơng gian

có phương trình là:

, cho điểm

. Đường thẳng

A.

đi qua

.

. Đường thẳng

A.

.


B.

C.
Lời giải

.

D.


Gọi

đi qua



một góc lớn nhất

.

và hai đường thẳng

, cắt đường thẳng

đồng thời

tạo với

,

một góc lớn nhất

.

.
lớn nhất bằng

, vậy có


.

. Ta có

.

nên có

Khi đó ta có

tạo với

,

.

, cho điểm

là giao điểm của


Véc tơ chỉ phương của

đồng thời

D.

Giải thích chi tiết: Trong khơng gian



, cắt đường thẳng

B.

C.
Đáp án đúng: A

Ta có góc tạo bởi giữa

.

và hai đường thẳng

.

có phương trình là:

.

.



là véc tơ chỉ phương của

.

5


Vậy

đi qua

và có véc tơ chỉ phương là

nên phương trình là:

Dễ thấy phương trình tương đương với phương trình
Câu 14. Trong không gian với hệ trục tọa độ

.

, cho hai điểm

với

,

. Tìm tọa độ của vectơ
A.


.

C.
Đáp án đúng: D

B.
.

.

D.

Giải thích chi tiết: Trong không gian với hệ trục tọa độ

.
, cho hai điểm

với

,

. Tìm tọa độ của vectơ
A.
Lời giải

. B.

. C.


Từ giả thiết ta có

,

nên

Câu 15. Đạo hàm của hàm số
A.
.
Đáp án đúng: D

. D.
. Chọn B

?
B.

.

C.

Giải thích chi tiết: ⬩ Ta có:
Câu 16.

.

.

D.


.

.

bằng:

A.

B.

C.
Đáp án đúng: A

D.

Câu 17. Thể tích khối trịn xoay sinh ra khi quay quanh

hình phẳng giới hạn bởi các đường


A.
.
Đáp án đúng: A
Câu 18.

B.

.

C.


.

D.

.

6


Cho tam giác đều
điểm ?

( xem hình vẽ ), với góc quay nào sau đây thì phép quay tâm

A.
.
Đáp án đúng: A
Câu 19.

B.

.

C.

Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng
A.

.


.

D.

.

thành

.

?
B.

C.
Đáp án đúng: B

biến điểm

.

D.

.

Câu 20. Tính đạo hàm của hàm số
A.

.


B.

C.
.
Đáp án đúng: B
Câu 21.
Cho hàm

.

D.

có đạo hàm liên tục trên

.

đồng thời

,

. Tính

bằng
A.
.
Đáp án đúng: B
Câu 22. Xét các số phức
tại và . Tìm phần ảo
A.
Đáp án đúng: C

Giải thích chi tiết:
Lời giải.
Biến đổi

B.

.

thỏa mãn
của số phức
B.

C.

. Biểu thức

D.

.

đạt giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất lần lượt
C.

D.

.

7



Đặt

, khi đó



tập hợp các số phức

là hình trịn tâm

⏺ Xét

Đặt

với

, bán kính

(trừ tâm

là điểm biểu diễn của số phức

).

.

Dựa vào hình vẽ, ta thấy

Câu 23.
Cho khối nón có bán kính đáy

A.

độ dài đường sinh

.

B.

C.
.
Đáp án đúng: B
Câu 24. Cho
A.
.
Đáp án đúng: B
Câu 25. Cho hàm số

Thể tích khối nón là:
.

D.

,

. Tính
B.

.

.


.
C.

.

D.

.

. Mệnh đề nào sau đây sai?
8


A.

hàm số có cực đại, cực tiểu.

B. Hàm số ln có cực trị.

C.
hàm số có cực trị.
Đáp án đúng: B
Câu 26. Trong khơng gian
thì tọa độ điểm
A.
Đáp án đúng: A

D.
, cho 2 điểm


,

B.

thì tọa độ điểm

A.
B.
Hướng dẫn giải

. Nếu

điểm cực trị.
là điểm thỏa mãn đẳng thức


C.

Giải thích chi tiết: Trong khơng gian
thức

hàm số có

, cho 2 điểm

D.
,

. Nếu


là điểm thỏa mãn đẳng



C.

D.

, từ
Câu 27. Cho đa thức

hệ số thực và thỏa điều kiện

của tham số m để hàm số
A. .
Đáp án đúng: C
Câu 28.

B.

Cho hàm số bậc ba

có đồ thị như hình vẽ.

Hàm số
A.
.
Đáp án đúng: C


.

Tìm tất cả các giá trị

đồng biến trên

.

C.

.

D.

.

nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?
B.

.

C.

Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình



.

D.


.

9


A.

B.

C.
Đáp án đúng: C

D.

Giải thích chi tiết: Tập nghiệm của bất phương trình
A.
Câu 30.

B.

C.



D.

Cặp số nào sau đây khơng là nghiệm của hệ bất phương trình
A.


.

B.

C.
.
Đáp án đúng: D

D.

Câu 31. Nếu gọi

.

C.
Đáp án đúng: A

.

Câu 32. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của

Câu 33. Số phức
A.
Đáp án đúng: A

B.

B.

.


B.

.

D.

.

để hàm số

nghịch biến trên

.

C.

.

.
D.

.

có điểm biểu diễn là
B.

Giải thích chi tiết: Số phức
A.
Lời giải


.

, thì khẳng định nào sau đây là đúng?

A.

A.
.
Đáp án đúng: B

?

C.

D.

có điểm biểu diễn là
C.

Câu 34. Họ nguyên hàm của hàm số

D.

.



10



A.
C.
Đáp án đúng: B
Câu 35. Giới hạn
A.
Đáp án đúng: A

.

B.

.

D.

.
.

bằng
B.

C.

D.

----HẾT---

11




×