NHỮNG BÀI TẬP RÚT GỌN
ÔN THI VÀO 10
Bài 1: Giải các phương trình:
a) | 2x – 1| = | 2x -3 |
b)
+x=8
Bài 2:Tính
a) | 2x -1| = | 2x - 3|
b)
+
>
Bài 3: Cho biểu thức rút gọn.
A=
B = 1+
Bài 4: Giải phườg trình.
a) (x +x - 1).(x +1)x = 56
b)
Bài 5:Cho biểu thức rút gọn .
M=
:
N=
Bài 6: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) m + 5m + 3m – 9
b) x y + xy + xz + yz + 2xyz
Bài 7: Cho biêu thức rút gọn.
Q=
-
+
M=
.
Bài 8: a) Tính:
A=
b) phân tích thành nhân tử:
B = 4x + 8x + x – 3
Bài 9: Cho biểu thức rút gọn
P=
Q=
:
:
Bài 10:
a) Rút gọn (loại bỏ dấu căn và dấu giá trị tuyệt đối).
b) Giải phương trình:
Bài 11:
a)
b)
Bài 12: Cho biểu thức rút gọn.
A=
B=
; với x ≠ ± 6
Bài 13:Rút gọn biểu thức.
A=
- Giải các phương trình.
a) x +
= -2
;
b)
Bài 14: Cho biểu thức rút gọn.
A=
B=
Bài 15: Giải phương trình: x + 6x -91 = 0
P=
;
M=
Bài 16: Cho biểu thức rút gọn.
A=
; B=
A=
C=
Bài 17: Cho biểu thức.
M=
Bài 18: Cho biểu thức:
P=
Bài 19:Cho biểu thức.
;
; D=
B=
P=
Bài 20: Cho biểu thức.
A = 2x -5x
+3y
x
-y
Bài 21: Thực hiện phép tính:
A=
M=
Bài 22: Cho biểu thức.
M=
Bài 23: Cho biểu thức.
M=
Bài 24: Cho biểu thức.
M=
Bài 25:Cho biểu thức.
M=
Bài 26: cho biểu thức:
M = 1:
Bài 27: Cho biểu thức.
P=
Bài 28: Cho biểu thức.
P=
với m > 0 ; n > 0 ; m ≠ n
Bài 29: Cho biểu thức.
A=
P=
Bài 30:Cho biểu thức.
M=
Bài 31:Cho biểu thức.
; với x > 2
A=
B=
Bài 32:Cho biểu thức.
P=
P=
Bài 33:Cho biểu thức.
M=
Bài 34:Cho biểu thức.
M=
Bài 35:Cho biểu thức.
M=
Bài 36:Cho biểu thức.
M=
Bài 37:Cho biểu thức.
M=
Bài 38:Cho biểu thức.
M=
Bài 39:Cho biểu thức.
M=
Bài 40:Cho biểu thức.
M=
Bài 41:Cho biểu thức.
M=
Bài 42:Cho biểu thức.
M=
Bài 43:Cho biểu thức
.
M=
Bài 44:Cho biểu thức.
M=
Bài 44:Cho biểu thức.
M=
Hết