Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

50Baif Toán Ôn Thi vào 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.43 KB, 6 trang )

NHỮNG BÀI TẬP RÚT GỌN
ÔN THI VÀO 10
Bài 1: Giải các phương trình:
a) | 2x – 1| = | 2x -3 |
b)
2
4 4x x− +
+ x = 8
Bài 2:Tính
a) | 2x -1| = | 2x - 3|
b)
x x+
+
5
x x−
>
3
2
x
x x+
Bài 3: Cho biểu thức rút gọn.
A =
1 1 8 3 2
: 1
9 1
3 1 1 3 3 1
a a a
a
a a a
   
− −


− + −
 ÷  ÷
 ÷  ÷

− + +
   

B = 1+
2 1 2
:
1
1 2 1
a a a a a a a a
a
a a a
 
+ − − + −

 ÷
 ÷

− −
 
Bài 4: Giải phườg trình.
a) (x
2
+x - 1).(x +1)x = 56
b)
1 4 5x x− + −
-

11 8 5 4x x+ + − =
Bài 5:Cho biểu thức rút gọn .
M =
5
1
25
x a
x
 


 ÷
 ÷

 
:
25 3 5
2 15 5 3
x x x
x x x x
 
− + −
− +
 ÷
 ÷
+ − + −
 
N =
3 3 1 ( 1).( )
:

2 2 2
a a a a b
a ab b a a b b a b a ab a
 
− −
− + +
 ÷
 ÷
+ + − − + +
 
Bài 6: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) m
2
+ 5m
2
+ 3m – 9
b) x
2
y + xy
2
+ xz
2
+ yz
2
+ 2xyz
Bài 7: Cho biêu thức rút gọn.
Q =
x x 1
x x



-
x x 1
x x
+
+
+
1
x
x
 

 ÷
 
1 1
1 1
x x
x x
 
+ −
+
 ÷
 ÷
− +
 
M =
2 2 2 2
1 1 1 1
5 6 7 12 9 20 11 30x x x x x x x
+ + +

− + − + − + − +
.
Bài 8: a) Tính:
A =
6 2 2 12 18 128− + + −

b) phân tích thành nhân tử:
B = 4x
3
+ 8x
2
+ x – 3
Bài 9: Cho biểu thức rút gọn
P =
3
2 1
1
1
a a
a a
a
 
+
+
 ÷
 ÷
+ +

 
:

3
1
1
a
a
a
 
+

 ÷
 ÷
+
 
Q =
1 1
1a a
 

 ÷

 
:
1
2 1
a a
a a
 
+

 ÷

 ÷
− −
 
Bài 10:
a) Rút gọn (loại bỏ dấu căn và dấu giá trị tuyệt đối).

2
6 9a a− +
b) Giải phương trình:
4 4x x− = −
Bài 11:
a)
2 2
( 5 1) ( 5 1)+ + −

b)
2
4 4 1
4 2
m m
m
− +

Bài 12: Cho biểu thức rút gọn.
A =
2
3
2 4 1 1
1
1 1

a
a
a a
+
− −

+ −
B =
2
2 2 2
6 1 6 1 36
:
6 6 12 12
x x x
x x x x x
+ − −
 
+
 ÷
− + +
 
; với x ≠ ± 6
Bài 13:Rút gọn biểu thức.
A =
1 1
1
1a a a
− +
− +
- Giải các phương trình.

a) x +
1
x
= -2 ; b)
5 7x x− = −
Bài 14: Cho biểu thức rút gọn.
A =
3 3
3 3
1 1 2 1 1
: :
x y x x y y
x y
x y x y
x y y x
 
 
+ + +
+ + +
 
 ÷
 ÷
+
+
 
 
 
B =
3
2 1

:
xy 2 2 2 1
x x x
y x x xy y x


− + − − −
Bài 15: Giải phương trình: x
2
+ 6x -91 = 0
P =
2
4 4
1
a
ac c a

− + −
; M =
1 1
5 2 5 2
+
− +
Bài 16: Cho biểu thức rút gọn.
A =
( )
x 4
x
y xy
y

+ −

; B =
x y y x
xy
+
A =
2
1 1 15
( 6 5) 120
2 4 2
+ − −
; B =
3 2 3 2 2
(3 3 2 3)
3 2 1
+
+ − + −
+
C =
2 2
2 1 1
: 1x
x x x
   
− + −
 ÷  ÷
   
; D =
2 1 2

1 :
1
1 1
a a
a
a a a a a
   
− − −
 ÷  ÷
 ÷  ÷
+
+ + + +
   
Bài 17: Cho biểu thức.
M =
2 3 3 2 2
: 1
9
3 3 3
x x x x
x
x x x
   
+ −
+ − −
 ÷  ÷
 ÷  ÷

+ − −
   

Bài 18: Cho biểu thức:
P=
2 9 3 2 1
5 6 2 3
x x x
x x x x
− − +
− −
− + − −
Bài 19:Cho biểu thức.
P =
( )
2 4 2 2 4 2
2 2
x x x x
x
+ − − + + + −

Bài 20: Cho biểu thức.
A = 2x
2
-5x
5
+3y
x
y
- y
Bài 21: Thực hiện phép tính:
A =
4 7 4 7 2+ + − −

M =
1 2
1 :
1
1 1
x x
x
x x x x x
   
+ − −
 ÷  ÷
 ÷  ÷
+
− + − −
   
Bài 22: Cho biểu thức.
M =
1 1 8 3 1
:
1 1
1 1 1
x x x x x
x x
x x x
   
+ − − −
− − −
 ÷  ÷
 ÷  ÷
− −

− + −
   
Bài 23: Cho biểu thức.
M =
3
2 1 1 4
: 1
1 1
1
x x
x x x
x
 
+ +
 
− −
 ÷
 ÷
− + +
 

 
Bài 24: Cho biểu thức.
M =
2
1 1x
x x x x x x
+
+
+ +

Bài 25:Cho biểu thức.
M =
(
)
2
2
8 16
4 4 4 4 :
x x
x x x x
x
− +
+ − + − −
Bài 26: cho biểu thức:
M = 1:
2 1 1
1
1 1
x x x
x
x x x x
 
+ + +
+ −
 ÷
 ÷

− + +
 
Bài 27: Cho biểu thức.

P=
( )
2 4 2 2 4 2
2 2
x x x x
x
+ − − + + + −

; với x > 2
Bài 28: Cho biểu thức.
P =
( )
:
. . .
n m n
m n m n
m
n m m n n m n m m n
 
+
+
 
 
− + −
 ÷
 
− + −
 
 
với m > 0 ; n > 0 ; m ≠ n

Bài 29: Cho biểu thức.
A =
1 2 2
1 2
x x
x
− − −
− −
P =
3 9 3 2 1
1
2 1 2
a a a
a a a a
+ − −
− + −
+ − − +
Bài 30:Cho biểu thức.
M =
1 2
1 :
1
1 1
x x
x
x x x x x
   
+
 ÷  ÷
 ÷  ÷

+
− + − −
   
Bài 31:Cho biểu thức.
A =
2
2x 5 3x y y
x y y
− +

B =
( )
2
2
3 3
2
1
1 1
:
1 1 2
x x
x x
x x
x x x

  
− +
+ −
 ÷ ÷
− + −

  
Bài 32:Cho biểu thức.
P =
( ) ( )
2
2
1 1 2
2
2 1 2 1
a
x
x a
+
+ −


P =
2 9 3 2 1
5 6 2 3
x x x
x x x x
− + +
− −
− − − −
Bài 33:Cho biểu thức.
M =
1 1
2 1 2 1x x x x
+
+ − − −

Bài 34:Cho biểu thức.
M =
1 1
a 1
a a
a a a
+
+ −
− +
Bài 35:Cho biểu thức.
M =
1 2 2
1 :
1 2 1 2
a a a a
a a a a a
   
− + +
− − −
 ÷  ÷
 ÷  ÷
+ − + − −
   
Bài 36:Cho biểu thức.
M =
3 2 3 3
1 :
9 1
3 1
x x x x x x

x x
x x
   
+ + −
+ + −
 ÷  ÷
 ÷  ÷
− −
− +
   
Bài 37:Cho biểu thức.
M =
9 2 2 1 1
:
1 1 1 1
a a a a
a a a a a a a a
 
− − − −
− −
 ÷
 ÷
− − + − + +
 
Bài 38:Cho biểu thức.

M =
( )
( )
2

2 2
2
2
3 12
2 8
x x
x x
x
− +
+ + −

Bài 39:Cho biểu thức.
M =
:
xy xy xy xy
x y x y x y
y x
 
+ +
+ −
 ÷
 ÷
− +
 
Bài 40:Cho biểu thức.
M =
1 1 8 3 1
:
1 1
1 1 1

x x x x x
x x
x x x
   
+ − − −
− − −
 ÷  ÷
 ÷  ÷
− −
− + −
   
Bài 41:Cho biểu thức.
M =
3
2 1 1 1 4
:
1 1
1
x x
x x x
x
 
+ − +
 

 ÷
 ÷
− + +
 


 
Bài 42:Cho biểu thức.
M =
2
1 1x
x x x x x x
+
+
+ + +
Bài 43:Cho biểu thức
. M =
(
)
2
2
8 16
4 4 4 4 :
x x
x x x x
x
− +
+ − + + −
Bài 44:Cho biểu thức.
M =
15 11 3 2 2 3
2 3 1 3
x x x
x x x x
− − +
+ −

+ − − +
Bài 44:Cho biểu thức.
M =
1 1
3 : 1
1 1
x x
x x
   
− + − −
 ÷  ÷
− −
   
Hết

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×