Tải bản đầy đủ (.ppt) (6 trang)

Toan lop 3 so co nam chu so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (248.32 KB, 6 trang )

Môn toán lớp 3
Giáo viên thực hiện :

Trịnh Thị Hồng Điệp

Đơn vị :
trờng tiểu học xuân đài - xuân trờng - nam định

Năm học 2007 - 2008
Soạn thảo: Trịnh Minh Chuyªn
Email:


Thứ ba ngày 18 tháng 3 năm 2008
Toán
1- Viết và đọc các số sau :

Hàng
Chục
Nghìn Trăm
nghìn

Chục Đơn vị

Viết
số

đọc số

5


4

1

9

3

54193

Năm mơi t nghìn một trăm chín mơi ba.

1

2

3

6

7

12367

Mời hai nghìn ba trăm sáu mơi bảy.

4

5


7

3

9

45739

Bốn mơi năm nghìn bảy trăm ba m¬i chÝn.


Thứ ba ngày 18 tháng 3 năm 2008
toán
Các số có năm chữ số ( tiếp theo )
Hàng
Chục
nghìn

Nghìn

Trăm

Chục

Đơn vị

3

0


0

0

0

3
3
3

Viết
số

2
0
0 32 000
0
Chữ số 0 trong số 30 000
HÃy
nêuở5cách
viết
số
30
000 ?
các
hàng
nào
?
2đứng
0

0
32 500

cs

cách đọ

2

5ố
s
t
Viế

6

0

32 560

h
3 HÃy
2
5 sau 0
Các đọc
số
:

5


32 505

3 theo
2 thứ tự
0 từ trái5 sang 0
Viết
phải,32 050
bắt đầu viết từ hàng lớn nhất.
3
0
0
5
0 30 050
HÃy đọc số sau :

3

0

0

0

Chữ số 0 màu đỏ đứng ở
hàng nào ?

5

30 005


Đọc số
Chữ số 0 đứng ở hàng
nghìn, hàng trăm, hàng
Ba mơi nghìn
chục, hàng đơn vị.
Ba mơi hai nghìn
Ba mơi hai nghìn năm trăm
Ba mơi hai nghìn năm trăm sáu mơi
Ba mơi hai nghìn năm trăm linh năm
Ba mơi hai nghìn không trăm năm mơi
Ba mơi nghìn không trăm năm mơi
Ba mơi nghìn không trăm linh năm
Chữ số 0 màu đỏ đứng ở
hàng nghìn.


Thứ ba ngày 18 tháng 3 năm 2008
toán
Các số có năm chữ số ( tiếp theo )
Bài 1 - Viết ( theo mẫu ) :

Viết số

Đọc số

86 030

Tám mơi sáu nghìn không trăm ba mơi

62 300


Sáu mơi hai nghìn ba trăm

58 601

Năm mơi tám nghìn sáu trăm linh một

42 980

Bốn mơi hai nghìn chín trăm tám mơi

70 031

Bảy mơi nghìn không trăm ba mơi mốt

60 002

Sáu mơi nghìn không trăm linh hai

M

Éu


Thứ ba ngày 18 tháng 3 năm 2008
yêu
n
á
o
Bài t iều gì ?

đ
cầu

Điền số thích
hợp vào chỗ
Các số có năm chữ số ( tiếpchấm.
theo )

toán

Cả ba
dÃy số
trên đều
Bài 2 : Số ?
lµ d·y
a) 18301 ; 18302 ; ………. ; ………. ; . ; 18306 ; .
số cách
đều và
b) 32606 ; 32607 ; ………. ; ………. ; ………. ; 32611 ; ……….
sè liÒn
c) 92999 ; 93000 ; 93001 ; ………. ; ………. ; 93004 ; .
sau lớn
hơn số
DÃy số có gì đặc biệt
Sốtrên
liền trớc
BàiCả
3 : 3 Số
?
dÃy số

chỗ nào giống nhau ?
đứncó
g
sau lớ
1 đơn vị.
n hơ20
n 000 21 000

?

22 000 ; .
23 000 ; 24 000
a) 18 000 ; 19
; ………. ; ………. ; ……….
sè 000
®øng
li Ị t r
47 300 ; ……….
47 500 ;……….
47 600
íc; 47 200 ; ……….
47 400 ; ……….
b) 47 000 ; 47n100
1 đ ơn
vị.
56 340 ; .
56 330 ; ……….
56 350 ; ……….
56 360
c) 56 300 ; 56 310 ; 56 320 ; ……….



Thứ ba ngày 18 tháng 3 năm 2008
Toán
Bài 4:

Cho 8 hình tam giác,
mỗi hình nh hình bên:

HÃy xếp thành hình dới đây:



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×