DẠNG 1: HỆ PHƯƠNG TRÌNH
VẤN ĐỀ 1: HỆ GỒM 1 PT BẬC NHẤT VÀ 1 PT BẬC
HAI
2001
x y 6
1.1 Giải hệ phương trình sau: 3
3
x y 126
Đs: 5, 1; 1, 5
ĐH Nông Lâm
x
x y y 5
1.2 Giải hệ phương trình sau:
ĐH Thủy Sản 1999
( x y ) x 6
y
3 1
Ñs: , ; 2,1
2 2
x 2 x 3
12
1.3 Giải hệ phương trình sau: y y
ĐH Công Đoàn
2
( xy ) xy 6
2000
Ñs: 2, 1
x 2 y 2 3 x 4 y 1
1.4 Giải hệ phương trình sau: 2
ÑHSP Ñs:
2
3x 2 y 9 x 8 y 3
3 13 3 13
, 0 ;
, 4
2
2
x xy y 1
1.5 Giải hệ phương trình sau: 2
ĐH Đà Nẵng 2001
2
x y xy 6
3 17 3 17
,
Ñs:
2
2
1.6 Giải hệ phương trình sau:
x 2 xy y 2 19( x y ) 2
ĐH Hàng Hải 2001
Đs:
2
2
x xy y 7( x y )
0, 0 ; 3, 2 ; 2, 3
VẤN ĐỀ 2: HỆ ĐỐI XỨNG LOẠI MỘT
1.1 Giải hệ phương trình sau:
x y xy 11
ĐHQG Hà Nội 2000
2
2
x y 3( x y ) 28
3, 7 ; 7, 3; 2,3; 3, 2
1.2 Giải hệ phương trình sau:
Ñs:
xy x y 11
2
2
x y xy 30
1,5; 5,1; 2,3; 3, 2
ÑH GTVT 2000
Ñs:
1.3 Giải hệ phương trình sau:
x 2 y 2 xy 7
ĐHSP Hà Nội 2000
4
4
2 2
x y x y 21
1, 2 ; 2, 1
Đs:
1.4 Giải hệ phương trình sau:
x y 2
ĐH CSND 2000
3
3
x y 26
3, 1, 1,3
0, 2 ; 2, 0
1, 0 ; 0,1
Đs:
1.5 Giải hệ phương trình sau:
x 3 y 3 8
HV Hành Chính QG 2001
x y 2 xy 2
1.6 Giaûi hệ phương trình sau:
x y 4
HV QHQT 2001
2
2
3
3
( x y )( x y ) 280
1.7 Giải hệ phương trình sau:
x 3 3x y 3 3 y
ĐH Ngoại Thương 2001
6
6
x y 1
1.8 Giải hệ phương trình sau:
x 2 y 2 1
ĐH Ngoại Ngữ 2001
3
3
x y 1
1.9 Giải hệ phương trình sau:
x 3 y 3 1
ĐH Mở Hà Nội 2000
4
4
x y 1
x 4 y 4 1
1.10 Giải hệ phương trình sau: 6
6
x y 1
Đs: 1, 0 ; 0, 1
Ñs:
Ñs: 3,1; 1,3
1 1
Ñs: 6 , 6
2 2
Ñs:
Ñs: 1, 0 ; 0,1
ÑH TCKT 2001
x 5 y 5 1
1.11 Giải hệ phương trình sau: 9
ĐH Vinh 2001
9
4
4
x y x y
Ñs: 1, 0 ; 0,1
2006
x y xy 3
1.12 Giải hệ phương trình sau:
TSĐH Khối A
x 1 y 1 4
Đs: (3,3)
VẤN ĐỀ 3: HỆ ĐỐI XỨNG LOẠI HAI
3
x 1 2 y
1.1 Giải hệ phương trình sau: 3
ĐH Thái Nguyên
y 1 2 x
1 5 1 5
,
2001 Ñs: 1,1;
2
2
1 3
2 x y x
1.2 Giải hệ phương trình sau:
ĐHQG Hà Nội
2 y 1 3
x y
1999
Đs: 1; 1, 2; 2
1
2
2 x y y
1.3 Giải hệ phương trình sau:
2 y 2 x 1
x
QG2001 Ñs: 1,1
2000
2 x 2 3 x y 2 2
1.4 Giải hệ phương trình sau: 2
2
2 y 3 y x 2
Ñs: 1;1, 2, 2
3
2 x y x 2
1.5 Giải hệ phương trình sau:
2 y x 32
y
2001
HV Chính Trị
ĐHQG Hà Nội
ĐH Thủy Lợi
Đs: 1,1
y2 2
3
y
x2
1.6 Giải hệ phương trình sau:
2
3 x x 2
y2
Đs: 1,1
VẤN ĐỀ 4: HỆ ĐẲNG CẤP
1.Giải các hệ phương trình sau:
TSĐH Khối B 2003
x 2 3 xy y 2 1
a) 2
2
3x xy 3 y 13
3x 2 2 xy y 2 11
2
2
x 2 xy 3 y 17
Ñs: a) 1, 2 ; 2, 1
2 x 2 4 xy y 2 1
b) 2
2
3 x 2 xy 2 y 7
y 2 3 xy 4
c) 2
d)
2
x 4 xy y 1
9
17
,
b) 1, 1;
161
161
4 5
,
3 3
2) Giaûi các hệ phương
3 x 2 5 xy 4 y 2 38
a) 2
b)
2
5 x 9 xy 3 y 15
3x 2 8 xy 4 y 2 0
2
2
5 x 7 xy 6 y 0
c)
1, 4
d)
1, 2 ;
Đs: a) 3, 1
trình sau:
x 2 2 xy 3 y 2 9
2
2
x 4 xy 5 y 5
5 2
2
,
b) 3, 2 ;
2
2
c)
c)
2t , t ; t R