Tải bản đầy đủ (.pdf) (46 trang)

Nghiên cứu, điều tra tai biến địa chất tại một số khu vực trọng điểm thuộc vùng đông bắc bắc bộ phục vụ quy hoạch phát triển kinh tế, xã hội phụ lục kết quả phân tích mẫu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (618.44 KB, 46 trang )

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
VIỆN KHOA HỌC ĐỊA CHẤT VÀ KHOÁNG SẢN






BÁO CÁO

NGHIÊN CỨU, ĐIỀU TRA TAI BIẾN ĐỊA CHẤT TẠI MỘT SỐ KHU VỰC
TRỌNG ĐIỂM THUỘC VÙNG ĐÔNG BẮC BẮC BỘ PHỤC VỤ QUY
HOẠCH PHÁT TRIỂN KINH TẾ-XÃ HỘI


PHỤ LỤC
Kết quả phân tích mẫu


6441-1
02/8/2007


HÀ NỘI, 5-2007


BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
VIỆN KHOA HỌC ĐỊA CHẤT VÀ KHOÁNG SẢN


Tập thể tác giả: Vũ Thanh Tâm, Phạm Khả


Tùy, Lê Cảnh Tuân, Nguyễn Xuân Nam,
Phạm Việt Hà, Nguyễn Đình Tuấn, Đàm
Ngọc, Nguyễn Xuân Giáp, Nguyễn Đại
Trung, Hồ Hữu Hiếu, Đỗ Văn Thắng và nnk.


BÁO CÁO

NGHIÊN CỨU, ĐIỀU TRA TAI BIẾN ĐỊA CHẤT TẠI MỘT SỐ KHU VỰC
TRỌNG ĐIỂM THUỘC VÙNG ĐÔNG BẮC BẮC BỘ PHỤC VỤ QUY
HOẠCH PHÁT TRIỂN KINH TẾ-XÃ HỘI”

PHỤ LỤC
Kết quả phân tích mẫu


VIỆN TRƯỞNG CHỦ BIÊN


PGS-TS Nguyễn Xuân Khiển TS. Vũ Thanh Tâm






3




MỤC LỤC

TT Biểu Bảng

Trang
1 Bảng 1. Kết quả phân tích mẫu hóa silicat toàn diện đất vùng Thái
Nguyên –Đại Từ
5
2 Bảng 2. Kết quả phân tích mẫu hóa cơ bản đất vùng Thái Nguyên-Đại Từ 6
3 Bảng 3. Kết quả phân tích mẫu vi lượng tổng số đất vùng Thái Nguyên-
Đại Từ
7
4 Bảng 4.Kết quả phân tích mẫu độ hạt đất vùng Thái Nguyên-Đại Từ 9
5 Bảng 5.Kết quả phân tích mẫu Rơnghen đất vùng Thái Nguyên-Đại Từ 10
6 B
ảng 6. Kết quả phân tích mẫu nhiệt vi sai đất vùng Thái Nguyên-Đại Từ 10
7 Bảng 7. Kết quả phân tích hóa toàn diện nước vùng Thái Nguyên-Đại Từ 11
8 Bảng 8. Vị trí tọa độ mẫu phân tích hóa toàn diện nước vùng Thái
Nguyên-Đại Từ
14
9 Bảng 9. Kết quả phân tích vi lượng nước vùng Thái Nguyên-Đại Từ 15
10 Bảng 10. Kết quả phân tích mẫu vi trùng nước vùng Thái Nguyên-Đại Từ 16
11 Bảng 11. Kết quả phân tích sinh hóa nước vùng Thái Nguyên-Đại Từ 17
12 B
ảng 12.Kết quả phân tích mẫu hóa silicat toàn diện đất vùng Lạng Sơn –
Đồng Đăng
19
13 Bảng 13.Kết quả phân tích mẫu hóa cơ bản đất vùng Lạng Sơn-Đồng
Đăng
20

14 Bảng 14.Kết quả phân tích mẫu vi lượng tổng số đất vùng Lạng Sơn-
Đồng Đăng
21
15 Bảng 15.Kết quả phân tích mẫu độ hạt đất vùng Lạng Sơn-Đồng Đăng 22
16 Bảng 16.Kết quả
phân tích mẫu Rơnghen đất vùng Lạng Sơn-Đồng Đăng 23
17 Bảng 17.Kết quả phân tích mẫu nhiệt vi sai đất vùng Lạng Sơn-Đồng
Đăng
23
18 Bảng 18.Kết quả phân tích hóa toàn diện nước vùng Lạng Sơn-Đồng
Đăng
24
19 Bảng 19.Vị trí, tọa độ mẫu hóa toàn diện nước vùng Lạng Sơn-Đồng
Đăng
26
20 Bảng 20.Kết quả phân tích vi lượng nước vùng Lạng Sơn-Đồng Đăng
27
21 Bảng 21.Kết quả phân tích sinh hóa nước vùng Lạng Sơn-Đồng Đăng 27
22 Bảng 22.Kết quả phân tích vi trùng nước vùng Lạng Sơn-Đồng Đăng 28
23 Bảng 23.Kết quả phân tích mẫu hóa silicat toàn diện đất vùng Hạ Long-
Cẩm Phả
29
24 Bảng 24.Kết quả phân tích mẫu hóa cơ bản đất vùng Hạ Long-Cẩm Phả 30
25 Bảng 25.Kết quả phân tích mẫu địa hóa đất vùng Hạ Long-Cẩm Phả 31
26 B
ảng 26.Kết quả phân tích mẫu độ hạt đất vùng Hạ Long-Cẩm Phả 32
27 Bảng 27.Kết quả phân tích hóa toàn diện nước vùng Hạ Long-Cẩm Phả 33
28 Bảng 28.Vị Trí, tọa độ mẫu phân tích hóa toàn diện nước vùng Hạ Long-
Cẩm Phả
34

29 Bảng 29. Kết quả phân tích vi lượng nước vùng Hạ Long –Cẩm Phả 35
30 Bảng 30.Kết quả phân tích mẫu vi trùng nước vùng Hạ Long-Cẩm Phả 36




4


31 Bảng 31.Kết quả phân tích mẫu hóa silicat toàn diện đất vùng Bắc Giang 37
32 Bảng 32.Kết quả phân tích mẫu hóa cơ bản đất vùng Bắc Giang 38
33 Bảng 33.Kết quả phân tích mẫu địa hóa đất vùng Bắc Giang 39
34 Bảng 34.Kết quả phân tích mẫu độ hạt đất vùng Bắc Giang 40
35 Bảng 35.Kết quả phân tích hóa toàn diện nước vùng Bắc Giang 41
36 Bảng 36.Vị trí, tọa độ mẫu phân tích hóa toàn diện nước vùng Bắc Giang 44
37 B
ảng 37. Kết quả phân tích mẫu vi lượng nước vùng Bắc Giang 45
38 Bảng 38. Kết quả phân tích vi trùng nước vùng Bắc Giang 46


5



Bảng 1. Kết quả phân tích mẫu hóa silicat toàn diện đất vùng Thái Nguyên - Đại Từ

TT
Số hiệu
mẫu
Vị trí Địa lý

Tọa độ địa lý Chỉ tiêu phân tích (Đ/v: %)
X
(m)
Y
(m)
Tờ bản đồ SiO
2
TiO
2
Al
2
O
3
FeO Fe
2
O
3
MgO CaO MnO Na
2
O K
2
O CO
2
P
2
O
5
SO
3
H

2
O
+
H
2
O
-
MKN
1 TN 202
Đồng Mía
567303 2389310
F48-56-C 35.14 0.432 19.05 0.060 12.12 0.069 0.22 0.033 0.015 0.38 0.18 0.077 0.205 13.50 4.02 28.21
2
TN.1009
Đầm Nụ
563670 2388998
F48-56-C
58.84 1.153 15.29 0.094 6.33 0.041 0.002 0.011 0.038 0.967 0.000 0.129 0.012 2.12 5.69 15.43
3
TN.1011
Thành Lập
565034 2388572
F48-56-C
56.46 1.105 22.93 0.046 3.44 0.015 0.007 0.002 0.070 2.553 0.044 0.042 0.014 0.97 1.62 12.93
4
TN.1026
Vân Thanh
566233 2388409
F48-56-C
59.64 1.028 18.67 0.058 6.57 0.020 0.013 0.004 0.034 1.734 0.000 0.063 0.048 1.64 2.68 11.76

5
TN.1044
Cây Thị
578027 2386719
F48-56-C
59.16 0.535 19.11 0.051 9.14 0.070 0.010 0.020 0.477 2.368 0.066 0.065 0.032 0.93 1.09 8.69
6
TN.1056
Gốc Mít
574090 2387605
F48-56-C
58.35 1.243 19.11 0.058 7.02 0.012 0.013 0.007 0.337 1.850 0.088 0.057 0.028 0.85 1.94 11.12
7
TN.1061
Tân Lập
57900 238840
F48-56-C
52.92 0.723 24.21 0.003 0.26 0.002 0.003 0.001 0.013 1.033 1.100 0.043 0.032 0.96 0.64 18.92
8
TN.1066
xóm 6
567470 2397450
F48-56-C
46.95 0.343 22.17 0.038 6.37 0.074 0.006 0.064 0.011 0.224 0.066 0.022 0.026 2.01 1.93 22.19
9
TN.1067
xóm 5
567980 2397380
F48-56-C
55.36 1.125 17.33 0.073 8.07 0.049 0.004 0.009 0.020 0.636 0.066 0.094 0.023 2.68 4.42 15.62

10
TN.1072
xóm 9
569449 2397100
F48-56-C
31.64 0.720 23.62 0.048 13.26 0.060 0.008 0.168 0.005 0.035 0.000 0.032 0.019 4.16 5.76 29.62
11
TN.1079
Tân Sơn-xã Phục Linh
569377 2395195
F48-56-C
44.26 1.248 21.65 0.030 8.22 0.019 0.004 0.027 0.032 0.487 0.066 0.061 0.028 1.23 3.57 23.25
12
TN.1085
Làng Cẩm
573992 2395890
F48-56-C
53.17 1.123 18.09 0.091 8.25 0.032 0.013 0.020 0.014 0.461 0.066 0.115 0.038 2.53 4.29 18.15
13
TN.1105
Đồng Trại
574650 2394550
F48-56-C
67.43 0.522 16.51 0.051 2.52 0.019 0.011 0.002 0.050 2.087 0.066 0.053 0.025 1.53 2.10 9.82
14
TN.1115
Phú Sơn
579990 2395780
F48-56-C
65.27 0.995 16.31 0.006 4.75 0.018 0.008 0.006 0.068 1.815 0.550 0.112 0.039 0.89 1.29 8.94

15
TN.1131
núi Voi-xã Cao Ngạn
583582 2392636
F48-56-D
57.06 1.037 17.84 0.053 11.34 0.041 0.013 0.009 0.049 2.602 0.000 0.091 0.038 1.75 2.24 9.41
16
TN.1136
La Nưa-xã Khe Mo
591036 2393999
F48-56-D
68.34 0.830 12.26 0.045 6.04 0.062 0.021 0.075 0.046 1.232 0.066 0.095 0.025 1.23 1.76 9.28
17
TN.1137
TB dãy Cao Sơn
591502 2393693
F48-56-D
49.93 0.590 19.62 0.040 5.69 0.035 0.006 0.003 0.051 2.302 0.066 0.044 0.038 1.22 2.86 21.17
18
TN.1159
Núi Chéo Vành
575866 2390368
F48-56-C
51.52 0.748 15.80 0.054 5.78 0.023 0.003 0.074 0.034 1.701 0.044 0.075 0.039 1.35 3.36 23.35
19 TN 3311
Thanh Phòng-Bình
Thuận
564780 2389417 F48-56-C 64.32 0.245 11.47 0.055 5.93 0.045 0.06 0.007 0.134 1.43 0.05 0.038 0.135 3.85 2.32 14.01
20 TN 6046
Lục Ba-Đại Từ

564349 2396986 F48-56-C 30.63 0.422 24.13 0.054 15.48 0.078 0.11 0.115 0.013 0.18 0.09 0.024 0.095 9.29 4.62 26.27




6



Bảng 2. Kết quả phân tích mẫu hóa cơ bản đất vùng Thái Nguyên - Đại Từ

TT
Số hiệu
mẫu
Vị trí Địa lý
Tọa độ địa lý Chỉ tiêu phân tích (Đ/v: %)
X
(m)
Y
(m)
Tờ bản đồ SiO
2
TiO
2
Al
2
O
3
FeO Fe
2

O
3
CaO MKN
1 TN.19
Bãi Bao-xã Lục Ba
567468 2387406 F48-56-C 59.94 0.698 13.56 0.030 9.12 0.005 12.23
2 TN.23
Đồng Mia-xã Lục Ba
567146 2388674 F48-56-C 57.83 0.866 13.50 0.027 7.97 0.009 15.14
3 TN.43
TN núi Sơn Cẩm
578643 2391955 F48-56-D 62.75 0.418 16.56 0.037 3.71 0.003 13.78
4 TN.53
Hiệp Lực-xã Sơn Cẩm
582335 2394323 F48-56-D 49.64 0.812 22.93 0.017 10.49 0.008 12.53
5 TN.2003
xã Bản Ngoại
562315 2396235 F48-56-C 36.85 0.728 22.17 0.023 8.56 0.007 27.54
6 TN.2025
Yên Thái-xã Tân Thái
570096 2389420 F48-56-C 63.73 1.226 13.50 0.044 4.70 0.009 12.89
7 TN.2036
xóm Khuôn-xã Phục
Linh
571933 2394993 F48-56-C 48.06 0.918 14.52 0.051 13.42 0.013 20.28
8 TN3042
Tây bắc ga Lưu Xá
586678 2385278 F48-56-D 64.83 0.554 13.50 0.001 2.46 0.002 13.91
9 TN 3310
Hòa Bình-Khôi Kỳ

565130 2391308 F48-56-C 49.54 0.573 16.51 15.20 0.064 0.005 14.42



7



Bảng 3. Kết quả phân tích mẫu vi lượng tổng số đất vùng Thái Nguyên - Đại Từ

TT
Số hiệu
mẫu
Vị trí Địa lý
Tọa độ địa lý Chỉ tiêu phân tích (Đ/v: mg/kg)
X
(m)
Y
(m)
Tờ bản đồ As B Mo Zn Mn Pb Hg F I Se
1 TN.19
Bãi Bao-xã Lục Ba
567468 2387406 F48-56-C
1.391 19.24 11.53 1899.23 73.28 55.9 0.169 8.17 0.790 0.227
2 TN.20
Đầm Giáo-xã Lục Ba
566512 2387548 F48-56-C
4.163 25.20 10.32 187.18 20.33 24.0 0.087 6.26 1.127 0.756
3 TN.22
Bãi Bao-xã Lục Ba

567941 2388030 F48-56-C
1.462 19.64 10.98 206.36 31.37 51.6 0.055 9.37 1.040 0.950
4 TN.23
Đồng Mia-xã Lục Ba
567146 2388674 F48-56-C
1.416 25.20 9.19 80.00 7.14 18.1 0.070 6.44 1.739 0.736
5 TN.35
Suối Cát-xã Hà
Thượng
571025 2393688 F48-56-C
1.771 22.15 10.32 2761.50 474.66 68.0 0.119 6.26 2.370 1.022
6 TN.43
Tây Nam núi Sơn Cẩm
578643 2391955 F48-56-D
1.116 34.80 12.84 98.41 91.45 37.6 0.132 6.44 1.601 0.638
7 TN.51
bến Giang-xã Sơn
Cẩm
580660 2393492 F48-56-D
1.211 34.80 9.19 52.74 108.20 24.6 0.105 5.93 2.642 0.501
8 TN.53
Hiệp Lực-xã Sơn Cẩm
582335 2394323 F48-56-D
0.990 25.50 9.19 197.30 231.22 15.7 0.050 6.26 2.841 0.493
9 TN.1009
Đầm Nụ
563670 2388998 F48-56-C
1.317 22.20 9.19 174.59 181.57 45.0 0.039 5.12 3.218 0.608
10 TN.1011
Thành Lập

565034 2388572 F48-56-C
1.164 19.64 11.40 31.14 85.63 24.4 0.041 4.99 3.307 0.600
11 TN.1026
Vân Thanh
566233 2388409 F48-56-C
4.659 22.20 10.20 52.96 200.42 42.8 0.044 4.08 1.816 1.619
12 TN.1044
Cây Thị
578027 2386719 F48-56-C
1.365 30.03 7.44 116.78 83.47 22.7 0.011 7.34 3.739 1.101
13 TN.1056
Gốc Mít
574090 2387605 F48-56-C
1.047 25.20 7.44 60.25 103.27 29.0 0.036 5.12 2.696 0.437
14 TN.1061
Tân Lập
57900 238840 F48-56-C
1.423 30.03 6.42 29.06 77.86 23.1 0.119 5.93 2.109 1.281
15 TN.1066
xóm 6
567470 2397450 F48-56-C
0.980 33.40 11.70 383.35 489.30 42.0 0.046 5.08 3.605 0.422
16 TN.1067
xóm 5
567980 2397380 F48-56-C
0.866 19.64 3.89 99.12 194.59 29.0 0.054 4.99 2.989 0.202
17 TN.1072
xóm 9
569449 2397100 F48-56-C
1.276 24.77 7.76 1246.39 169.50 34.5 0.007 5.88 2.569 1.109

18 TN.1079
Tân Sơn-xã Phục Linh
569377 2395195 F48-56-C 0.980 19.64 11.53 218.74 122.95 24.5 0.033 8.14 3.605 0.227
19
TN.1085
Làng Cẩm
573992 2395890 F48-56-C 0.914 34.80 10.32 183.09 329.60 35.6 0.028 7.34 2.105 0.372
20
TN.1105
Đồng Trại
574650 2394550 F48-56-C 3.422 34.80 12.80 24.77 114.51 43.7 0.048 5.08 1.687 0.590
21
TN.1115
Phú Sơn
579990 2395780 F48-56-C 1.273 19.64 11.53 47.16 50.19 60.0 0.028 5.88 1.772 0.973
22
TN.1131
núi Voi-xã Cao Ngạn
583582 2392636 F48-56-D 1.606 34.80 11.53 79.58 130.95 23.3 0.047 5.08 2.771 1.408
23
TN.1136
La Nưa-xã Khe Mo
591036 2393999 F48-56-D 1.018 19.64 9.19 537.65 194.43 29.2 0.064 4.99 2.834 0.436
24
TN.1137
TB dãy Cao Sơn
591502 2393693 F48-56-D 2.461 24.13 7.76 42.34 118.05 56.3 0.098 5.72 2.901 0.566
25
TN.1159
Núi Chéo Vánh

575866 2390368 F48-56-C 1.609 33.27 11.53 181.65 194.41 24.2 0.017 8.14 3.309 0.538



8



TT
Số hiệu
mẫu
Vị trí Địa lý
Tọa độ địa lý Chỉ tiêu phân tích (Đ/v: mg/kg)
X
(m)
Y
(m)
Tờ bản đồ As B Mo Zn Mn Pb Hg F I Se
26 TN.2003
xã Bản Ngoại
562315 2396235 F48-56-C 0.677 25.20 11.53 406.36 90.88 13.4 0.111 6.44 1.051 0.302
27 TN.2015
Tây Đầm Mụ xã Khôi
Kỳ
563225 2389756 F48-56-C 1.087 32.22 11.53 41.11 76.08 30.5 0.049 6.44 0.945 0.820
28 TN.2016
Na Phác xã Khôi Kỳ
561377 2390607 F48-56-C 1.476 19.64 12.84 36.65 56.62 29.1 0.153 6.44 2.545 0.610
29 TN.2018
Đội 2 xã Bình Thuận

567348 2389329 F48-56-C 3.659 22.20 7.75 449.30 160.50 24.9 0.054 6.26 3.831 0.962
30 TN.2025
Yên Thái-xã Tân Thái
570096 2389420 F48-56-C 1.266 25.20 11.53 68.14 70.66 47.2 0.032 6.44 1.171 0.590
31 TN.2029
Đầm Mây-xã Hùng
Sơn
567483 2394560 F48-56-C 1.413 19.64 7.75 47.57 66.50 18.1 2.235 4.78 3.889 1.066
32 TN.2036
xóm Khuôn-xã Phục
Linh
571933 2394993 F48-56-C 1.509 25.20 9.19 1045.23 137.28 33.4 0.055 6.26 3.079 0.376
33 TN.3014
Tân Bình-xã Phúc Hà
579131 2390723 F48-56-D 1.216 22.20 10.20 112.85 148.48 21.6 0.093 6.44 1.532 0.550
34 TN.3019
An Thanh-xã An
Khánh
576868 2391058 F48-56-C 1.162 33.40 8.04 45.42 49.43 25.7 0.036 6.44 0.813 0.557
35 TN.3042
TB ga Lưu Xá
586678 2385278 F48-56-D 1.268 30.03 7.75 29.61 65.76 22.9 0.010 5.12 3.532 0.628
36 TN 3310
Hòa Bình-Khôi Kỳ
565130 2391308 F48-56-C 0.527 22.8 7.85 30.64 32.41 75.7 0.023 8.13 2.13 0.165
37 TN 3311
Thanh Phòng-Bình
Thuận
564780 2389417 F48-56-C 1.077 19.4 11.45 22.54 29.09 58.1 0.032 9.88 3.15 0.419
38 TN 3336 Bắc Đồng Đăng 570585 2394477 F48-56-C 0.794 26.4 14.13 63.46 19.49 62.0 0.006 10.67 1.27 0.323

39 TN 6036
Đường vào hồ Núi
Cốc
568027 2392500 F48-56-C 0.552 33.2 8.73 146.29 37.59 105.3 0.009 10.39 3.37 0.168


9



Bảng 4. Kết quả phân tích mẫu độ hạt đất vùng Thái Nguyên - Đại Từ

TT
Số hiệu
mẫu
Vị trí Địa lý
Tọa độ địa lý
Thành phần (%) của các cỡ hạt
(mm)
TT
Số hiệu
mẫu
Vị trí Địa lý
Tọa độ địa lý
Thành phần (%) của các cỡ hạt (mm)
X
(m)
Y
(m)
Tờ bản đồ

2-0.02 0.02-0.002 < 0.002
X
(m)
Y
(m)
Tờ bản đồ
2-0.02 0.02-0.002 < 0.002
1 TN.19 Bãi Bao-xã Lục Ba 567468 2387406 F48-56-C 35.64 18.68 45.68 16 TN.3019
An Thanh-xã An
Khánh
576868 2391058 F48-56-C 48.92 26.01 25.07
2 TN.23 Đồng Mia-xã Lục Ba 567146 2388674 F48-56-C 40.75 21.55 37.70 17 TN.3042 TB ga Lưu Xá 586678 2385278 F48-56-D 44.43 33.34 22.23
3 TN.26 Đội 7-xã Tân Thái 568281 2391257 F48-56-C 59.35 22.54 18.12 18 TN.1009 Đầm Nụ 563670 2388998 F48-56-C 37.15 32.09 30.75
4 TN.35
Suối Cát-xã Hà
Thượng
571025 2393688 F48-56-C 37.10 16.38 46.52 19 TN.1011 Thành Lập 565034 2388572 F48-56-C 15.50 48.26 36.25
5 TN.43 TN núi Sơn Cẩm 578643 2391955 F48-56-D 47.85 28.07 24.09 20 TN.1026 Vân Thanh 566233 2388409 F48-56-C 42.52 25.73 31.75
6 TN.51
Bến Giang-xã Sơn
Cẩm
580660 2393492 F48-56-D 18.97 34.76 46.27 21 TN.1044 Cây Thị 578027 2386719 F48-56-C 54.34 19.73 25.93
7 TN.53
Hiệp Lực-xã Sơn
Cẩm
582335 2394323 F48-56-D 9.93 41.65 48.42 22 TN.1056 Gốc Mít 574090 2387605 F48-56-C 31.26 30.67 38.06
8 TN.2003 xã Bản Ngoại 562315 2396235 F48-56-C 19.38 44.42 36.20 23 TN.1061 Tân Lập 57900 238840 F48-56-C 32.63 31.07 36.29
9 TN.2015
Tây Đầm Mụ xã
Khôi Kỳ

563225 2389756 F48-56-C 19.41 36.90 43.69 24 TN.1066 xóm 6 567470 2397450 F48-56-C 21.62 40.93 37.45
10 TN.2016 Na Phác xã Khôi Kỳ 561377 2390607 F48-56-C 21.85 45.34 32.81 25 TN.1067 xóm 5 567980 2397380 F48-56-C 32.01 22.59 45.40
11 TN.2018 Đội 2 xã Bình Thuận 567348 2389329 F48-56-C 22.40 22.01 55.59 26 TN 202 Đồng Mía 567303 2389310 F48-56-C 44.81 27.01 28.18
12 TN.2025
Yên Thái-xã Tân
Thái
570096 2389420 F48-56-C 38.32 34.92 26.76 27 TN.3311
Thanh Phòng-Bình
Thuận
564780 2389417 F48-56-C 45.42 25.82 28.76
13 TN.2029
Đầm Mây-xã Hùng
Sơn
567483 2394560 F48-56-C 26.66 28.39 44.95 28 TN.3334 ĐN Tân Sơn 569468 2394693 F48-56-C 27.00 39.20 33.80
14 TN.2036
xóm Khuôn-xã Phục
Linh
571933 2394993 F48-56-C 29.43 16.12 54.44 29 TN.3336 Bắc Đồng Đảng 570585 2394477 F48-56-C 37.42 48.80 13.78
15 TN.3014
Tân Bình-xã Phúc

579131 2390723 F48-56-D 46.97 26.85 26.18



10



Bảng 5. Kết quả phân tích mẫu Rơnghen đất vùng Thái Nguyên - Đại Từ


TT
Số hiệu
mẫu
Vị trí Địa lý
Tọa độ địa lý Chỉ tiêu phân tích (Đ/v: %)
X
(m)
Y
(m)
Tờ bản đồ
Caolinit Illite Hydromica Clorit Vermiculit Hydrobiotit Thạch anh Felspat Gơtit KV khác (ít)
1 TN 43
TN núi Sơn Cẩm
578643 2391955 F48-56-D 25.00 15.00 5.00 5.00 ít 35 7 ít
2 TN 1011
Thành Lập
565034 2388572 F48-56-C 25.00 21.00 5.00 ít ít 35 5 5
3 TN 1044
Cây Thị
578027 2386719 F48-56-C 10.00 22.00 5.00 ít ít 31 10 9
4 TN 1066
xóm 6
567470 2397450 F48-56-C 52.00 16.00 5.00 10.00 ít 10 7 8 Gipxit
5 TN 1105
Đồng Trại
574650 2394550 F48-56-C 7.00 15.00 5.00 15.00 ít 40 5 5
6 TN 1131
núi Voi-xã Cao Ngạn
583582 2392636 F48-56-D 10.00 26.00 5.00 5.00 ít 35 7 8 Gipxit

7 TN 1159
Đông núi Chéo Vánh
575866 2390368 F48-56-C 9.00 17.00 5.00 5.00 17.00 32 6 7 Gipxit
8 TN 2036
xóm Khuôn - xã Phục
Linh
571933 2394993 F48-56-C 32.00 14.00 6.00 10.00 ít 30 ít 12 Gipxit
9 TN 3334
ĐN Tân Sơn
569468 2394693 F48-56-C 36.00 5.00 5.00 9 (Mo) 7 ít 15 Gipxxit-8
10 TN 6046
Lục Ba-Đại Từ
564349 2396986 F48-56-C 37.00 5.00 5.00 6 (Mo) 9 5 16 Gipxxit-8

Bảng 6. Kết quả phân tích mẫu Nhiệt vi sai đất vùng Thái Nguyên - Đại Từ
TT Số hiệu mẫu Vị trí Địa lý
Tọa độ địa lý Chỉ tiêu phân tích (Đ/v: %)
X
(m)
Y
(m)
Tờ bản đồ
Gipxit
Ver-Hbi
Hydrogơtit
Monmo
rilonit
Hydromica Clorit Caolinit H
2
O OH

-

1 TN 43
Tây nam núi Sơn
Cẩm
578643 2391955 F48-56-D - 6.00 ít 5.00 24 2.5 4.6
2 TN 202
Đồng Mía
567303 2389310 F48-56-C 1 10.00 8.00 - 19.00 8 42 1.7 10
3 TN 1011
Thành Lập
565034 2388572 F48-56-C - - 5.00 5.00 26 1 5.5
4 TN 1044
Cây Thị
578027 2386719 F48-56-C - - 8.00 5.00 11 1.5 3.9
5 TN 1066
xóm 6
567470 2397450 F48-56-C 2.00 10.00 8.00 5.00 53 4 10.2
6 TN 1105
Đồng Trại
574650 2394550 F48-56-C - 12.00 5.00 5.00 5 3 2.8
7 TN 1131
núi Voi-xã Cao
Ngạn
583582 2392636 F48-56-D 1.00 6.00 8.00 5.00 12 3 5
8 TN 1159
Đông núi Chéo
Vánh
575866 2390368 F48-56-C 1.00 7.00 7.00 6.00 11 3 6
9 TN 2036

xóm Khuôn-xã
Phục Linh
571933 2394993 F48-56-C 5.00 10.00 11.00 7.00 32 3 6
10 TN 3334
ĐN Tân Sơn
569468 2394693 F48-56-C 9 10.00 15.00 - 18.00 7 36 5 11.7


11



Bảng 7. Kết quả phân tích Hóa toàn diện nước vùng Thái Nguyên - Đại Từ
TT
Số hiệu
mẫu
Chỉ tiêu phân tích (Đ/v: 2-18: mg/l; 19:meq/l)
pH NH
4
+
Ca
++
Mg
++
Fe
+2
Fe
+3

CO

2

tự do
CO
2

ăn
mòn
CO
3

HCO
3
-
Cl
-
SO
4

NO
2
-
NO
3
-
HSiO
2
+
K
+

Na
+
Al
+3

Độ
cứng
1 TN 1 7.36 0.18 19.57 10.63 0.001 0.082 89.6 0 0 124.2 22.6 12.5 0.003 1.72 4.04 1.91 13.89 0.081 1.86
2 TN 2 7.28 0.36 18.48 46.01 0.025 0.089 172.1 66.5 0 238.6 34.8 11.2 0.013 1.38 4.70 0.96 17.18 0.095 4.76
3 TN 3 6.83 0.54 41.04 4.85 0.012 0.089 102.9 0 0 142.6 81.6 21.2 0.095 2.48 2.41 16.02 36.50 0.081 2.46
4 TN 4 7.31 1.08 29.21 2.55 0.021 0.098 73.3 45.5 0 101.6 42.6 12.0 0.434 3.04 3.43 11.87 17.67 0.015 1.67
5 TN 5 6.85 0.18 13.11 8.33 0.001 0.076 47.8 115.0 0 66.2 81.6 10.5 0.036 2.10 3.09 3.78 42.44 0.081 1.35
6 TN 6 7.68 0.18 10.47 53.40 0.002 0.078 155.8 30.5 0 216.0 42.6 10.5 0.095 2.65 2.85 0.48 7.14 0.108 4.97
7 TN.7a 8.10 0.18 17.33 20.04 0.003 0.041 269.5 6.6 0 168.2 72.5 10.5 0.002 0.15 15.33 6.85 37.93 0.052 2.54
8 TN 7b 7.60 0.18 12.48 48.97 0.028 0.087 138.5 35.0 0 192.0 56.8 13.3 0.007 1.31 3.43 0.22 8.64 0.113 4.70
9 TN.12 8.08 0.36 45.00 16.40 0.005 0.057 182.2 6.0 0 191.6 78.4 10.0 0.023 9.22 15.33 3.15 45.37 0.086 3.62
10 TN.24 8.07 0.36 17.41 2.61 0.004 0.037 87.4 0 0 88.2 22.4 8.1 0.003 5.60 7.58 1.90 3.20 0.086 1.09
11 TN.36 4.21 0.18 15.65 3.74 0.012 0.131 72.9 0 0 62.2 56.0 26.1 0.002 6.03 9.17 7.31 4.36 1.881 1.09
12 TN.48 6.52 0.18 5.98 0.95 0.009 0.090 58.3 0 0 38.2 23.6 8.1 0.023 3.78 9.17 6.59 1.83 0.086 0.38
13 TN.55 6.90 0.18 36.82 2.77 0.006 0.082 58.3 0 0 62.2 56.5 10.9 0.002 73.52 5.79 15.19 25.68 0.086 2.07
14 TN.71 6.98 0.18 14.83 0.79 0.007 0.063 72.9 0 0 41.4 24.2 7.6 0.003 7.05 6.63 0.98 0.75 0.086 0.81
15 TN.75 8.00 0.36 96.82 18.36 0.006 0.072 145.7 0 0 202.0 89.6 22.0 0.001 56.64 4.78 24.48 38.81 0.086 6.37
16 TN.183 8.04 0.36 18.39 10.55 0.023 0.102 67.2 87.6 7.0 62.0 44.0 6.5 0.007 17.51 8.78 0.27 5.58 0.162 1.80
17 TN.187 7.99 0.18 8.94 0.82 0.018 0.112 29.3 161.5 7.0 21.4 16.2 2.0 0.049 1.42 3.86 1.78 2.56 0.162 0.52
18 TN.194 8.02 1.98 44.81 16.82 0.011 0.062 102.2 42.8 7.0 142.8 78.2 14.5 0.053 10.76 3.27 12.27 24.11 0.135 3.64
19 TN.199 8.25 0.18 20.50 22.32 0.012 0.062 116.8 70.5 5.2 144.2 48.0 8.0 0.003 10.10 4.31 5.15 7.76 0.135 2.89
20 TN.207 8.03 0.18 11.41 1.44 0.016 0.171 14.5 157.5 3.5 19.8 22.2 2.5 0.003 3.82 3.14 0.49 1.99 0.162 0.69
21 TN.1030 8.15 0.18 45.72 6.31 0.003 0.029 145.7 6.6 0 78.4 63.8 12.8 0.332 47.87 3.19 1.00 2.72 0.102 2.81
22 TN.1031 8.24 0.36 14.74 1.83 0.005 0.036 80.1 0.0 1.2 56.5 52.6 11.6 0.031 52.65 4.28 0.67 38.51 0.086 0.89
23 TN.1066 8.29 0.18 3.27 4.78 0.005 0.039 145.7 8.8 1.8 54.9 25.8 9.5 0.003 6.82 17.56 0.10 3.43 0.086 0.56

24 TN.1071 8.27 0.18 5.28 9.81 0.006 0.048 131.1 8.8 2.4 61.2 39.6 12.0 0.006 31.25 17.56 0.43 5.68 0.086 1.08
25 TN.1080 8.16 0.18 1.61 0.27 0.007 0.053 58.3 0 0 22.8 12.6 5.2 0.014 9.88 9.47 3.88 2.89 0.119 0.10


12



TT
Số hiệu
mẫu
Chỉ tiêu phân tích (Đ/v: 2-18: mg/l; 19:meq/l)
pH NH
4
+
Ca
++
Mg
++
Fe
++
Fe
+3

CO
2

tự do
CO
2

ăn
mòn
CO
3

HCO
3
-
Cl
-
SO
4
-
NO
2-
NO
3-
HSiO
2+
K
+
Na
+
Al
+3

Độ
cứng
1 2 3 4 5 6 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
26 TN.1086 7.99 0.18 10.20 0.62 0.006 0.042 51.0 0 0 29.6 13.2 5.4 0.006 12.22 4.47 0.30 1.39 0.425 0.56

27 TN.1108 7.85 0.18 11.07 0.66 0.005 0.050 72.9 0 0 32.6 20.8 8.4 0.004 22.04 5.14 0.65 7.10 0.086 0.61
28 TN.1117 7.91 0.36 13.45 2.50 0.005 0.052 72.9 0 0 34.4 18.6 7.6 0.010 0.54 5.07 0.11 0.80 0.086 0.88
29 TN.1120 8.13 0.36 9.57 4.71 0.009 0.119 65.3 0 0 36.2 19.2 8.0 0.008 21.28 4.01 0.69 3.52 0.086 0.87
30 TN.1150 7.86 0.18 5.12 0.91 0.008 0.104 51.0 0 0 22.8 12.9 4.5 0.006 14.16 5.16 2.33 3.88 0.086 0.33
31 TN.2015 8.14 0.18 38.39 2.12 0.009 0.082 116.6 0 0 108.9 36.0 8.1 0.002 1.29 6.79 2.83 1.04 0.171 2.10
32 TN.2019 8.01 0.18 5.90 0.84 0.008 0.088 51.0 0 0 26.3 12.6 4.7 0.003 2.56 3.91 1.21 1.08 0.119 0.37
33 TN.2020 7.85 0.18 10.33 3.84 0.005 0.068 58.3 0 0 49.6 20.0 6.7 0.011 2.31 2.89 2.91 2.65 0.086 0.84
34 TN.2027 7.77 0.18 20.74 2.39 0.062 0.531 65.3 0 0 69.7 28.0 8.5 0.004 9.51 7.58 4.05 2.62 0.119 1.24
35 TN.2036 7.99 0.36 18.09 2.59 0.011 0.127 80.1 0 0 62.2 20.6 8.1 0.011 1.90 5.64 3.97 1.46 0.137 1.12
36 TN.2042 8.06 0.36 28.58 2.13 0.012 0.117 72.9 0 0 69.7 34.0 9.8 0.027 16.56 4.46 0.63 6.06 0.086 1.61
37 TN.3005 7.99 0.18 7.02 1.89 0.014 0.132 51.0 0 0 41.2 16.8 8.1 0.256 17.78 4.40 2.78 10.25 0.086 0.51
38 TN.3013 7.75 0.18 30.26 2.28 0.006 0.144 51.0 0 0 54.4 57.2 10.5 0.017 46.54 3.64 9.00 26.46 0.256 1.70
39 TN.3014 8.06 0.18 40.74 15.09 0.011 0.126 72.9 0 0 101.0 78.4 25.7 0.003 16.39 4.47 2.08 36.99 0.213 3.29
40 TN.3018 8.18 0.18 26.70 6.38 0.015 0.166 102.0 0 0 96.2 33.6 9.0 0.003 14.15 8.59 5.18 7.50 0.117 1.87
41 TN.3027 8.18 0.36 15.21 4.38 0.005 0.040 87.4 0 0 62.4 21.8 6.0 0.003 8.38 7.01 0.57 3.70 0.086 1.13
42 TN.3032 7.93 0.36 28.60 5.00 0.012 0.126 58.3 0 0 56.5 50.4 11.4 0.004 63.06 4.20 4.15 18.03 0.086 1.85
43 TN.3047 8.13 0.18 47.67 2.19 0.008 0.117 116.6 0 0 98.5 61.6 11.0 0.002 28.56 4.45 0.46 11.47 0.086 2.57
44 TN.3048 8.02 0.36 33.71 7.67 0.011 0.142 72.9 0 0 77.8 67.2 15.2 0.006 58.62 4.66 0.36 40.47 0.171 2.32
45 TN.3049 8.25 0.18 7.53 3.74 0.012 0.153 116.6 0 1.8 69.6 33.6 7.6 0.002 0.54 14.74 0.36 9.45 0.086 0.69
46 TN.3050 8.12 0.36 24.38 2.13 0.011 0.147 87.4 0 0 56.4 39.2 8.1 0.004 44.09 5.24 1.37 12.52 0.342 1.40
47 TN.3051 8.12 0.18 31.49 3.66 0.009 0.139 116.6 0 0 82.6 40.8 9.2 0.022 30.40 6.36 3.26 4.54 0.136 1.88
48 TN.3052 8.23 0.36 23.10 6.73 0.010 0.115 94.7 0 2.4 84.2 78.4 13.6 0.003 37.36 5.45 2.85 48.51 0.136 1.66
49 TN.3053 7.97 0.18 21.83 6.81 0.017 0.169 80.1 0 0 78.9 34.2 10.9 0.003 18.08 8.65 0.38 8.02 0.086 1.72
50 TN.3054 7.99 0.18 26.28 3.65 0.004 0.032 51.0 0 0 49.6 44.2 11.6 0.006 41.61 4.93 0.44 18.82 0.427 1.62



13




TT
Số hiệu
mẫu
Chỉ tiêu phân tích (Đ/v: 2-18: mg/l; 19:meq/l)
pH NH
4
+
Ca
++
Mg
++
Fe
+2
Fe
+3

CO
2

tự do
CO
2

ăn
mòn
CO
3

HCO

3
-
Cl
-
SO
4=
NO
2
-
NO
3
-
HSiO
2
+
K
+
Na
+
Al
+3

Độ
cứng
1 2 3 4 5 6 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
51 TN.3055 7.76 0.54 41.13 7.49 0.005 0.039 72.9 0 0 77.8 48.4 12.4 0.004 39.64 4.58 0.35 8.84 0.213 2.68
52 TN.3303 8.04 0.18 17.72 6.53 0.015 0.111 64.7 105.0 5.2 88.6 26.8 5.5 0.003 1.83 10.10 1.14 6.39 0.135 1.43
53 TN.3309 7.97 0.18 26.74 2.70 0.013 0.081 44.0 126.0 3.5 60.3 45.5 5.0 0.016 6.76 1.20 2.39 7.84 0.085 1.56
54 TN.3317 7.96 0.18 13.38 2.63 0.018 0.122 32.3 115.5 0.0 44.2 24.2 3.5 0.007 3.57 4.45 4.14 2.11 0.082 0.89
55 TN.3319 8.20 0.18 11.19 13.34 0.014 0.118 77.4 73.8 10.4 106.0 26.5 6.2 0.007 1.53 12.90 0.64 5.91 0.088 1.67

56 TN.3324 8.03 0.18 34.83 5.48 0.009 0.070 64.7 87.7 7.0 88.6 64.2 9.4 0.030 37.82 1.96 7.37 42.01 0.085 2.20
57 TN.3330 8.05 0.36 42.59 7.83 0.010 0.072 102.2 42.3 10.5 140.0 87.5 1.5 0.118 18.46 3.25 12.60 28.56 0.082 2.78
58 TN.3332 7.88 0.54 14.29 1.64 0.009 0.086 18.1 143.5 0.0 24.8 32.6 4.5 0.054 36.51 1.68 0.57 18.99 0.135 0.85
59 TN.3334 8.06 0.18 19.69 4.13 0.008 0.066 41.1 12.9 3.5 56.3 36.4 5.0 0.030 17.45 5.92 4.14 7.82 0.085 1.33
60 TN.3337 8.01 0.18 43.80 18.54 0.027 0.159 79.2 52.5 5.2 108.5 75.0 10.2 0.033 67.19 4.65 22.77 20.09 0.167 3.74
61 TN.3338 8.03 0.36 25.86 11.29 0.016 0.120 58.5 98.7 7.0 80.2 66.0 8.5 0.026 23.61 5.75 1.19 19.84 0.162 2.23
62 TN.3340 7.93 0.36 11.69 4.65 0.017 0.120 40.9 122.2 0.0 56.0 45.0 5.5 0.016 25.18 5.81 5.65 22.75 0.082 0.97
63 TN.3344 7.88 0.18 10.84 5.03 0.012 0.099 20.8 94.5 0.0 28.5 28.4 3.7 0.023 15.41 2.87 0.70 5.82 0.082 0.96
64 TN.3345 7.80 0.18 30.20 2.22 0.012 0.106 50.1 147.2 0.0 68.6 33.0 5.2 0.016 1.94 2.91 0.09 1.13 0.085 1.70
65 TN.3347 7.92 0.36 8.67 2.78 0.024 0.257 15.9 161.0 0.0 21.8 22.8 2.2 0.043 1.57 4.24 0.61 1.19 0.082 0.67
66 TN.3353 7.86 1.44 8.28 1.05 0.019 0.148 23.4 126.5 0.0 32.0 42.0 5.0 0.181 21.50 3.22 2.67 26.43 0.089 0.50
67 TN.3358 7.87 0.36 53.37 5.32 0.015 0.102 70.4 98.7 0.0 96.5 66.3 10.5 0.156 55.66 2.97 7.55 33.22 0.135 3.11



14



Bảng 8. Vị trí, tọa độ mẫu phân tích Hóa toàn diện nước vùng Thái Nguyên - Đại Từ
TT
Số hiệu
mẫu
Vị trí Địa lý
Tọa độ địa lý
TT
Số hiệu
mẫu
Vị trí Địa lý
Tọa độ địa lý

TT
Số hiệu
mẫu
Vị trí Địa lý
Tọa độ địa lý
X
(m)
Y
(m)
Tờ bản đồ
X
(m)
Y
(m)
Tờ bản
đồ
X
(m)
Y
(m)
Tờ bản đồ
1 TN 1
Bình Xuân
564600 2390500 F48-56-C 26 TN.1086
xóm Cẩm-xã Phục
Linh
573184 2396179 F48-56-C 51 TN.3055
UB phường Tân
Long
582100 2390800 F48-56-D

2 TN 2
Đồng Phiêng
561800 2388200 F48-56-C 27 TN.1108
Xóm Đình-xã Cù
Vân
576090 2393209 F48-56-C 52 TN.3303
Na Dạ-Bản Ngoại
563,761 2396216 F48-56-C
3 TN 3
xóm Phú
562800 2395300 F48-56-C 28 TN.1117
Làng Đông-xã Cổ
Lũng
578646 2395829 F48-56-C 53 TN.3309
xóm Giữa-xã Hùng
Sơn
565,748 2391445 F48-56-C
4 TN 4
Lam Giang
562100 2396400 F48-56-C 29 TN.1120
Cây Thị-xã Cổ Lũng
577529 2394956 F48-56-C 54 TN.3317
Đội 1-Liên Giới-
Hùng Sơn
568113 2394484 F48-56-C
5 TN 5
cầu treo làng Vòng
562550 2396600 F48-56-C 30 TN.1150
Tây núi Đèo-xã Cao
Ngạn

586555 2394164 F48-56-D 55 TN.3319
xóm 12-xã Tân Linh
568,610 2396121 F48-56-C
6 TN 6
Đồng Vòng
562100 2397500 F48-56-C 31 TN.2015
Đầm Mu-xã Khôi Kỳ
563229 2389778 F48-56-C 56 TN.3324
xóm 2-xã Hà Thượng
569,384 2393454 F48-56-C
7 TN.7a
Đồng Vòng
562775 2397605 F48-56-C 32 TN.2019
xóm Đình-xã Bình
Thuận
567136 2390658 F48-56-C 57 TN.3330
xóm 9-xã Hà Thượng
572,055 2392368 F48-56-C
8 TN 7b
TB Đồng Vòng
562900 2397600 F48-56-C 33 TN.2020
cầu Huy Ngọc-Đại
Từ
567089 2392751 F48-56-C 58 TN.3332
xóm 9-xã Hà Thượng
571867 2392745 F48-56-C
9 TN.12
Đông Bản Ngoại
564563 2394738 F48-56-C 34 TN.2027
xóm Đồng Đảng

569016 2389998 F48-56-C 59 TN.3334
Đội 1-xã Hà Thượng
569,468 2394693 F48-56-C
10 TN.24
cầu Huy Ngọc
567089 2392751 F48-56-C 35 TN.2036
xóm Khuôn-xã Phục
Linh
571933 2394993 F48-56-C 60 TN.3337
xóm Mậu-xã Phục
Linh
570638 2395285 F48-56-C
11 TN.36
xóm 7-xã Hà Thượng
570656 2393253 F48-56-C 36 TN.2042
UB xã Phục Linh
589881 2391266 F48-56-C 61 TN.3338
xóm Soi-xã Phúc
Linh
571944 2395813 F48-56-C
12 TN.48
ĐB An Thanh, xã An
Khánh
577011 2391086 F48-56-C 37 TN.3005
Bắc Máng-xã Cù
Vân
575180 2391244 F48-56-C 62 TN.3340
xóm 10-xã Hà
Thượng
572749 2392326 F48-56-C

13 TN.55
xóm Hiệp Lực, Sơn
Cẩm
583278 2394484 F48-56-D 38 TN.3013
Bãi Chè-xã Cù Vân
585747 2393100 F48-56-C 63 TN.3344
Tân Long-xã Cổ
Lũng
578564 2394740 F48-56-C
14 TN.71
NM xi măng núi Voi
585417 2392386 F48-56-D 39 TN.3014
xóm Tân Bình-Phúc

579088 2390556 F48-56-D 64 TN.3345
UBND xã Tân Thái
571026 2388289 F48-56-C
15 TN.75
Huống Trung-xã
Huống Thượng
589991 2388652 F48-56-D 40 TN.3018
An Khánh-Đại Từ
577895 2389583 F48-56-C 65 TN.3347
xã Tân Thái
569989 2389923 F48-56-C
16 TN.183
Quang Trung-Đại Từ
563,835 2394252 F48-56-C 41 TN.3027
xóm Hồng-xã Phúc


580544 2388302 F48-56-D 66 TN.3353
Đá Gân-Đồng Liên
593298 2386407 F48-56-D
17 TN.187
Đoàn Kết-Đại Từ
560,798 2392488 F48-56-C 42 TN.3032
Trường CĐSP Thái
Nguyên
583285 2386084 F48-56-D 67 TN.3358
phường Đồng Quang
585638 2386985 F48-56-D
18 TN.194
Phú Nghĩa-Đại Từ
563,907 2391494 F48-56-C 43 TN.3047
TB ga Quán Triều
582299 2389861 F48-56-D


19 TN.199
Tiến Thành-Đại Từ
566860 2389984 F48-56-C 44 TN.3048
làng Hà-xã Phúc Hà
581212 2389106 F48-56-D

20 TN.207
TT Đại Từ
573096 2387138 F48-56-C 45 TN.3049
Trung Thành-xã
Thịnh Đá
579862 2386808 F48-56-D


21 TN.1030
Thanh Phòng-Bình
Thuận
565529 2389784 F48-56-C 46 TN.3050
Trung Thành-xã
Thịnh Đá
578019 2386827 F48-56-D

22 TN.1031
núi Voi-xã Cao Ngạn
583582 2392636 F48-56-D 47 TN.3051
Trung Thành-xã
Thịnh Đá
578065 2387122 F48-56-D

23 TN.1066
xóm 6
567470 2397450 F48-56-C 48 TN.3052
Sơn Tiển-xã Thịnh
Đán
586816 2387274 F48-56-D

24 TN.1071
Thàn Mát-xã Phục
Linh
568540 2397000 F48-56-C 49 TN.3053
phường Phan Đình
Phùng
582000 2387500 F48-56-D


25 TN.1080
Đầm Mây-xã Hùng
Sơn
568429 2394915 F48-56-C 50 TN.3054
CT điện lực Quán
Triều
583900 2390300 F48-56-D




15



Bảng 9. Kết quả phân tích Vi lượng nước vùng Thái Nguyên - Đại Từ

TT Số hiệu mẫuVị trí Địa lý
Tọa độ địa lý Chỉ tiêu phân tích (Đ/v:1: mg/l; 2-5: 10
-3
mg/l )
X
(m)
Y
(m)
Tờ bản đồ
Cd Pb Hg As I
1 2 3 4 5
1 TN 4

Lam Giang
562100 2396400 F48-56-C 0.022 4.80 0.28 2.62 2.296
2 TN 7
Đồng Vòng
562100 2397500 F48-56-C 0.002 1.38 0.32 4.06 2.080
3 TN.12
Đông Bản Ngoại
564563 2394738 F48-56-C
0.002 2.90 0.21 1.34 0.971
4 TN.24
cầu Huy Ngọc
567089 2392751 F48-56-C
0.001 2.44 0.14 1.95 1.736
5 TN.71
NM xi măng núi Voi
585417 2392386 F48-56-D
0.001 2.15 0.17 2.34 1.589
6 TN.75
Huống Trung-xã
Huống Thượng
589991 2388652 F48-56-D
0.003 2.49 0.15 9.51 1.420
7 TN.1071
Thàn Mát-xã Phục
Linh
568540 2397000 F48-56-C
0.003 4.30 0.18 3.03 1.542
8 TN.1086
xóm Cẩm-xã Phục
Linh

573184 2396179 F48-56-C
0.002 3.05 0.23 2.83 2.251
9 TN.1120
Cây Thị-xã Cổ Lũng
577529 2394956 F48-56-C
0.003 5.06 0.23 12.34 1.527
10 TN.2027
xóm Đồng Đảng
569016 2389998 F48-56-C
0.001 2.69 0.23 10.63 1.832
11 TN.3005
Bắc Máng-xã Cù Vân
575180 2391244 F48-56-C
0.002 2.39 0.20 3.57 1.828
12 TN.3014
xóm Tân Bình-Phúc

579088 2390556 F48-56-D
0.005 6.78 0.18 6.04 1.707
13 TN.3032
Trường CĐSP Thái
Nguyên
583285 2386084 F48-56-D
0.001 2.52 0.19 7.59 1.979
14 TN.3047
TB ga Quán Triều
582299 2389861 F48-56-D
0.003 2.79 0.22 5.34 1.660
15 TN.3054
CT điện lực Quán

Triều
583900 2390300 F48-56-D
0.004 3.61 0.19 14.05 1.912
16 TN.3309
xóm Giữa-xã Hùng
Sơn
565,748 2391445 F48-56-C 0.009 1.11 0.11 1.25 1.820
17 TN.3329
xóm Bãi Sông-xã Hà
Thượng
571407 2393282 F48-56-C 0.004 1.21 0.12 0.63 1.770
18 TN.3347
xã Tân Thái
569989 2389923 F48-56-C 0.008 1.89 0.10 1.14 2.215
19 TN.3358
phường Đồng Quang
585638 2386985 F48-56-D 0.002 1.80 0.14 0.45 1.570




16



Bảng 10. Kết qủa phân tích Vi trùng nước vùng Thái Nguyên - Đại Từ


TT
Số hiệu

mẫu
Vị trí Địa lý
Tọa độ địa lý Kết quả phân tích
X
(m)
Y
(m)
Tờ bản đồ
Coli tổng số E.Coli Đánh giá
1 2 3
1 TN.Co1
Quang Trung-xã Hùng
Sơn
563854 2394376 F48-56-C 200.0 0.0 Không đạt
2 TN.Co2
cầu suối Mang-xã Hùng
Sơn
565422 2392706 F48-56-C 150.0 0.0 Không đạt
3 TN.Co3
Văn Khúc-xã Bình Thuận
565294 2392168 F48-56-C 0.0 0.0 đạt
4 TN.Co4
Đức Long-xã Khôi Kỳ
563869 2390637 F48-56-C 100.0 âm tính Không đạt
5 TN.Co5
Bàn Cờ-xã Hùng Sơn
565294 2392168 F48-56-C 250.0 6.0 Không đạt
6 TN.Co6
Thị trấn Đại Từ
566566 2392302 F48-56-C 200 âm tính Không đạt

7 TN.Co7
Đồng Đáng-xã Tân Thái\
569189 2390217 F48-56-C 120 3 Không đạt
8 TN.Co8
Đội 7-xã Tân Thái
567929 2391720 F48-56-C 300 âm tính Không đạt
9 TN.Co9
xóm Táo-xã Hùng Sơn
567806 2393150 F48-56-C 200 âm tính Không đạt
10 TN.Co10
xóm 4-xã Hà Thượng
569412 2393925 F48-56-C 300 1 Không đạt
11 TN.Co11
xóm 13-xã Hà Thượng
572770 2393236 F48-56-C 150 2 Không đạt
12 TN.Co12
Bắc Mang-xã Cù Vân
575033 2391355 F48-56-C 210 2 Không đạt
13 TN.Co13
UBND xã Cù Vân
574840 2392885 F48-56-C 350 6 Không đạt
14 TN.Co14
Bờ Đậu-xã Sơn Cẩm
578127 2393696 F48-56-C 150 âm tính Không đạt
15 TN.Co15
Cổ Lũng-xã Cổ Lũng
576595 2395683 F48-56-C 300 5 Không đạt
16 TN.Co16
Hiệp Lực-xã Sơn Cẩm
582322 2394500 F48-56-C 20 0 đạt

17 TN.Co17
Bến Giang-xã Sơn Cẩm
581111 2393368 F48-56-C 100 2 Không đạt
18 TN.Co18
Cây Sui-xã Sơn Cẩm
581798 2391300 F48-56-C 120 3 Không đạt
19 TN.Co19
Làng Um-xã Phúc Hà
581828 2389612 F48-56-C 90 0 Không đạt
20 TN.Co20
Trung Thành-xã Thịnh
Đán
578065 2387122 F48-56-C 210 0 Không đạt
21 TN.Co21
Trường CĐSP Thái
Nguyên
583223 2385927 F48-56-D 80 0 Không đạt
22 TN.Co22
Núi Mỏ-TT Chùa Hang
588516 2392843 F48-56-C 320 0 Không đạt
23 TN.Co23
xóm Vải-xã Hóa Thượng
586342 2394373 F48-56-C 450 0 Không đạt
24 TN.Co24
UBND phường Túc
Duyên
588472 2387961 F48-56-D 400 0 Không đạt
25 TN.Co25
Dân Tiễn-xã Huống
Thượng

589050 2387558 F48-56-C 50 2 đạt


17



Bảng 11. Kết quả phân tích sinh hóa nước vùng Thái Nguyên - Đại Từ

TT Số hiệu mẫu Vị trí Địa lý
Tọa độ địa lý Chỉ tiêu phân tích (Đ/v:1-2: mg/l; 3-4: g/l )
X Y Tờ bản đồ
COD BOD
5
TDS Cặn lơ lửng
1 2 3 4
1 TN 7
Đồng Vòng
562100 2397500 F48-56-C 25.2 19 0.60 0.04
2 TN.12
Đông Bản Ngoại
564563 2394738 F48-56-C 22.6 18 0.52 0.08
3 TN.24
cầu Huy Ngọc
567089 2392751 F48-56-C 20.4 16 0.24 0.08
4 TN.36
xóm 7-xã Hà Thượng
570656 2393253 F48-56-C 28.2 21 0.36 0.16
5 TN.48
ĐB An Thanh, xã An

Khánh
577011 2391086 F48-56-C 16.2 10 0.28 0.04
6 TN.55
xóm Hiệp Lực, Sơn
Cẩm
583278 2394484 F48-56-D 32.2 24 0.48 0.12
7 TN.71
NM xi măng núi Voi
585417 2392386 F48-56-D 17.6 12 0.24 0.08
8 TN.75
Huống Trung-xã
Huống Thượng
589991 2388652 F48-56-D 28.4 22 0.76 0.12
9 TN.183
Quang Trung-Đại Từ
563,835 2394252 F48-56-C 16.2 10 0.28 0.08
10 TN.187
Đoàn Kết-Đại Từ
560,798 2392488 F48-56-C 11.2 6 0.16 0.04
11 TN.194
Phú Nghĩa-Đại Từ
563,907 2391494 F48-56-C 17.4 10 0.40 0.04
12 TN.199
Tiến Thành-Đại Từ
566860 2389984 F48-56-C 11.8 6 0.36 0.12
13 TN.207a
TT Đại Từ
573096 2387138 F48-56-C 12.2 6 0.16 0.04
14 TN.207b
TT Đại Từ

573096 2387138 F48-56-C 12.2 7 0.16 0.04
15 TN.1030
Thanh Phòng-Bình
Thuận
565529 2389784 F48-56-C 26.4 18 0.44 0.04
16 TN.1031
núi Voi-xã Cao Ngạn
583582 2392636 F48-56-D 32.4 24 0.44 0.04
17 TN.1066
xóm 6
567470 2397450 F48-56-C 20.2 15 0.20 0.12
18 TN.1071
Thàn Mát-xã Phục
Linh
568540 2397000 F48-56-C 26.8 19 0.44 0.04
19 TN.1080
Đầm Mây-xã Hùng
Sơn
568429 2394915 F48-56-C 15.8 10 0.16 0.04
20 TN.1086
xóm Cẩm-xã Phục
Linh
573184 2396179 F48-56-C 20.2 14 0.20 0.12
21 TN.1108
Xóm Đình-xã Cù Vân
576090 2393209 F48-56-C 28.6 21 0.16 0.04
22 TN.1117
Làng Đông-xã Cổ
Lũng
578646 2395829 F48-56-C 19.6 14 0.12 0.04

23 TN.1120
Cây Thị-xã Cổ Lũng
577529 2394956 F48-56-C 20.6 15 0.20 0.04
24 TN.1150
Tây núi Đèo-xã Cao
Ngạn
586555 2394164 F48-56-D 19.2 14 0.16 0.04
25 TN.2015
Đầm Mu-xã Khôi Kỳ
563229 2389778 F48-56-C 16.2 11 0.20 0.04
26 TN.2019
xóm Đình-xã Bình
Thuận
567136 2390658 F48-56-C 17.4 12 0.16 0.08
27 TN.2020
cầu Huy Ngọc-Đại Từ
567089 2392751 F48-56-C 24.2 18 0.20 0.12
28 TN.2027
xóm Đồng Đảng
569016 2389998 F48-56-C 25.6 18 0.28 1.41
29 TN.2036
xóm Khuôn-xã Phục
Linh
571933 2394993 F48-56-C 16.8 11 0.16 0.12
30 TN.2042
UB xã Phục Linh
589881 2391266 F48-56-C 20.6 16 0.26 0.20




18




TT
Số hiệu
mẫu
Vị trí Địa lý
Tọa độ địa lý Chỉ tiêu phân tích (Đ/v:1-2: mg/l; 3-4: g/l )
X
(m)
Y
(m)
Tờ bản đồ
COD BOD
5
TDS Cặn lơ lửng
1 2 3 4
31 TN.3005
Bắc Máng-xã Cù Vân
575180 2391244 F48-56-C 26.2 19 0.20 0.08
32 TN.3013
Bãi Chè-xã Cù Vân
585747 2393100 F48-56-C 34.6 24 0.36 0.12
33 TN.3018
An Khánh-Đại Từ
577895 2389583 F48-56-C 19.2 14 0.28 0.14
34 TN.3047
TB ga Quán Triều

582299 2389861 F48-56-D 24.6 18 0.48 0.04
35 TN.3048
làng Hà-xã Phúc Hà
581212 2389106 F48-56-D 32.4 23 0.52 0.08
36 TN.3049
Trung Thành-xã Thịnh
Đán
579862 2386808 F48-56-D 15.2 10 0.20 0.04
37 TN.3050
Trung Thành-xã Thịnh
Đán
578019 2386827 F48-56-D 28.6 22 0.16 0.20
38 TN.3051
Trung Thành-xã Thịnh
Đán
578065 2387122 F48-56-D 22.4 16 0.24 0.08
39 TN.3052
Sơn Tiển-xã Thịnh Đán
586816 2387274 F48-56-D 17.8 11 0.32 0.08
40 TN.3053
phường Phan Đình
Phùng
582000 2387500 F48-56-D 32.6 22 0.52 0.16
41 TN.3054
CT điện lực Quán Triều
583900 2390300 F48-56-D 36.2 25 0.48 0.08
42 TN.3055
UB phường Tân Long
582100 2390800 F48-56-D 24.2 16 0.60 0.12
43 TN.3014

TB xóm tân Bình-xã
Phúc Hà
579088 2390556 F48-56-D 16.8 10 0.20 0.08
44 TN.3027
Tây xóm Hồng-xã Phúc

580544 2388302 F48-56-D 20.6 14 0.28 0.04
45 TN.3032
Trường CĐSP Thái
Nguyên
583285 2386084 F48-56-D 28.6 21 0.32 0.12
46 TN.3303
Na Dạ-Bản Ngoại
563,761 2396216 F48-56-C 14.2 10 0.20 0.04
47 TN.3309
xóm Giữa-xã Hùng Sơn
565,748 2391445 F48-56-C 11.6 6 0.20 0.08
48 TN.3319
xóm 12-xã Tân Linh
568,610 2396121 F48-56-C 17.2 10 0.36 0.12
49 TN.3324
xóm 2-xã Hà Thượng
569,384 2393454 F48-56-C 11.8 6 0.32 0.08
50 TN.3329
xóm Bãi Sông-xã Hà
Thượng
571407 2393282 F48-56-C 10.4 6 0.24 0.04
51 TN.3330
xóm 9-xã Hà Thượng
572,055 2392368 F48-56-C 13.6 8 0.28 0.04

52 TN.3332
xóm 9-xã Hà Thượng
571867 2392745 F48-56-C 16.6 9 0.24 0.12
53 TN.3334
Đội 1-xã Hà Thượng
569,468 2394693 F48-56-C 10.2 6 0.20 0.08
54 TN.3337
xóm Mậu-xã Phục Linh
570638 2395285 F48-56-C 12.4 7 0.44 0.08
55 TN.3338
xóm Soi-xã Phúc Linh
571944 2395813 F48-56-C 11.8 6 0.32 0.04
56 TN.3344
Tân Long-xã Cổ Lũng
578564 2394740 F48-56-C 9.2 5 0.20 0.04
57 TN.3345
UBND xã Tân Thái
571026 2388289 F48-56-C 9.8 5 0.16 0.04
58 TN.3347
xã Tân Thái
569989 2389923 F48-56-C 14.6 8 0.16 0.04
59 TN.3353
Đá Gân-Đồng Liên
593298 2386407 F48-56-D 19.2 10 0.16 0.04
60 TN.3358
phường Đồng Quang
585638 2386985 F48-56-D 17.4 10 0.32 0.08


19




Bảng 12. Kết quả phân tích mẫu hóa silicat toàn diện đất vùng Lạng Sơn – Đồng Đăng

TT
Số hiệu
mẫu
Vị trí Địa lý
Tọa độ địa lý Chỉ tiêu phân tích (Đ/v: %)
X Y Tờ bản đồ
SiO
2
TiO
2
Al
2
O
3
FeO Fe
2
O
3
MgO CaO MnO Na
2
O K
2
O CO
2
P

2
O
5
SO
3
H
2
O
+
H
2
O
-
MKN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
1 LS.1185
Ngã 3, Nam Đồng
Đăng 1km
675573.4 2427915 F48-58A 67.53 0.760 12.86 0.068 4.22 0.429 0.028 0.051 0.029 1.002 0.000 0.046 0.045 5.25 1.57 12.41
2 LS.1198
Tây Bắc, bản Nà Pàn
678699.4 2417280 F48-58A 59.25 0.840 16.82 0.047 6.63 0.034 0.003 0.006 0.013 0.679 0.044 0.087 0.032 2.39 1.42 14.95
3 LS.1213
Kéo Tào, huyện Cao
Lộc
683726.7 2417839 F48-58B 60.42 1.225 12.74 0.103 8.78 0.452 0.015 0.036 0.062 0.397 0.000 0.122 0.029 3.39 2.10 14.82
4 LS 3206
cầu Khánh Khê
670946 2422683 F48-58A 64.42 0.638 12.09 0.056 6.53 0.132 0.08 0.035 0.017 0.95 0.06 0.043 0.103 4.94 1.64 12.99
5 LS 3221

ga Tân Liên
688238 2413428 F48-58-B 80.31 0.126 7.36 0.087 3.22 0.106 0.06 0.004 0.019 0.67 0.05 0.045 0.193 0.74 1.03 4.98



20



Bảng 13. Kết quả phân tích mẫu hóa cơ bản đất vùng Lạng Sơn – Đồng Đăng

TT
Số hiệu
mẫu
Vị trí Địa lý
Tọa độ địa lý Chỉ tiêu phân tích (Đ/v: %)
X Y Tờ bản đồ
SiO
2
TiO
2
Al
2
O3 FeO Fe
2
O
3
CaO MKN
1 2 3 4 5 6 7
1 LS.1188

Bản Nà Pàn, ĐB Đồng
Đăng
677228 2430053 F48-58A 64.07 0.708 12.74 0.053 4.49 0.014 11.67
2 LS.1197
Tây động Tam Thanh
2km
678699 2417280 F48-58A 60.43 0.785 15.29 0.030 6.97 0.021 9.94
3 LS.1201
bản Nà Tâm
680246 2422952 F48-58A 65.33 0.658 12.74 0.033 5.15 0.020 11.79
4 LS.1207
Bản Thẩm Lỏng
678678 2425058 F48-58A 52.47 0.712 16.05 0.033 10.22 0.011 17.74
5 LS.1210
Nà Sèn
679043 2419074 F48-58A 52.83 0.762 17.33 0.023 6.65 0.004 19.74
6 LS.1216
Phai Luông-xã Hợp
Thành
681294 2421306 F48-58-B 59.14 0.664 11.47 0.009 10.54 0.002 15.77
7 LS.1220
Na Pan-xã Hợp Thành
682416 2421414 F48-58-B 67.03 0.714 13.24 0.047 4.52 0.023 11.08
8 LS.3068
Bắc bản Nà Phiêng
673774 2428557 F48-58A 41.65 1.382 22.21 0.019 12.67 0.006 19.42
9 LS.3078
Bản Áng
678472 2418680 F48-58A 54.13 0.911 18.11 0.029 6.48 0.011 17.47
10 LS.3112

Tăng Khảm-xã Hoàng
Đồng
679795 2421299 F48-58A 45.06 0.894 18.11 0.030 12.86 0.012 20.41
11 LS.3113
Chi Mạc-xã Hoàng
Đồng
679714 2420567 F48-58A 58.13 1.542 15.56 0.032 4.34 0.022 17.79
12 LS.3125
Bản Ma Mèo
672700 2431036 F48-58A 55.42 1.586 11.47 0.045 12.10 0.025 16.57
13 LS 3167
Bản Nà Dân
673263 2428630 F48-58A 27.82 1.573 17.85 22.56 0.043 0.010 27.02
14 LS 3192
Nậm Dân-xã Hợp
Thành
685361 2420151 F48-58B 77.83 0.148 9.74 3.09 0.049 0.012 5.61
15 LS 6007
Kéo Cà-Song Giang
667205 2426415 F48-58A 50.62 1.562 15.29 14.83 0.099 0.297 14.54
16 LS 6010
Quán Hồ-xã Hoàng
Đồng
679710 2422490 F48-58A 65.53 0.275 16.05 7.76 0.053 0.008 7.07



21




Bảng 14. Kết quả phân tích mẫu vi lượng tổng số đất vùng Lạng Sơn – Đồng Đăng

TT
Số hiệu
mẫu
Vị trí Địa lý
Tọa độ địa lý Chỉ tiêu phân tích (Đ/v: mg/kg)
X
(m)
Y
(m)
Tờ bản đồ
As B Mo Zn Mn Pb Hg F I Se
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 LS.1185
Ngã 3, Nam Đồng Đăng 1km
675573 2427915 F48-58A 1.311 23.88 5.23 357.23 164.78 40.9 0.017 5.12 3.781 0.328
2 LS.1188
bản Nà Pàn, ĐB Đồng Đăng
677228 2430053 F48-58A 1.416 19.97 9.19 179.96 229.02 57.8 0.046 5.72 2.325 0.716
3 LS.1197
Tây động Tam Thanh 2km
678699 2417280 F48-58A 4.928 19.64 11.53 106.48 145.20 34.0 0.020 4.99 2.965 2.065
4 LS.1198
TB bản Nà Pàn
678699 2417280 F48-58A 1.506 24.71 5.23 72.39 60.28 28.3 0.016 4.96 2.992 0.737
5 LS.1201
bản Nà Tâm
680246 2422952 F48-58A 1.319 19.64 7.76 99.28 130.28 28.6 0.016 4.99 3.217 0.596

6 LS.1207
bản Thẩm Lỏng
678678 2425058 F48-58A 1.206 24.77 11.53 234.44 239.80 36.1 0.019 8.95 0.938 0.649
7 LS.1210
Nà Sèn
679043 2419074 F48-58A 1.258 24.71 6.43 91.12 105.37 24.9 0.028 8.13 2.775 0.447
8 LS.1213
Kéo Tào, huyện Cao Lộc
683727 2417839 F48-58A 1.311 30.63 11.53 256.23 253.49 30.8 0.037 5.08 3.415 0.377
9 LS.1216
Phai Luông-xã Hợp Thành
681294 2421306 F48-58-B 1.329 19.64 9.19 213.20 363.67 41.9 0.015 5.12 3.309 0.386
10 LS.1220
Na Pan-xã Hợp Thành
682416 2421414 F48-58-B 1.607 34.80 6.43 125.92 133.97 30.8 0.035 5.77 3.145 1.127
11 LS.3068
Bắc bản Nà Phiêng
673774 2428557 F48-58A 2.329 34.80 7.76 267.06 646.79 35.3 0.114 5.99 2.535 0.850
12 LS.3078
bản Áng
678472 2418680 F48-58A 1.068 30.63 6.43 101.89 203.43 30.1 0.035 5.08 2.971 0.231
13 LS.3112
Tăng Khảm-xã Hoàng Đồng
679795 2421299 F48-58A 1.265 19.64 9.13 270.98 206.74 25.3 0.114 5.12 2.790 0.102
14 LS.3113
Chi Mạc-xã Hoàng Đồng
679714 2420567 F48-58A 1.359 24.77 3.89 77.32 85.59 28.6 0.038 5.08 3.224 1.281
15 LS.3125
bản Ma Mèo
672700 2431036 F48-58A 2.161 30.63 12.80 740.98 249.16 28.5 0.021 5.68 2.906 0.550

16 LS 3209
An Chi-xã Bình Trung
671111 2423519 F48-58A 0.565 33.2 6.47 15.23 38.30 58.9 0.015 7.69 3.24 0.179
17
LS
6001/1
đường vào hồ Nà Tâm
680140 2422577 F48-58A 0.529 35.2 7.82 53.18 18.53 1.6 0.017 9.41 1.61 0.143
18 LS 6007
Kéo Cà-xã Song Giang
667205 2426415 F48-58A 0.753 35.2 5.87 625.92 38.24 38.2 0.009 11.27 1.81 0.302
19 LS 6009
Đồng En-xã Hoàng Đồng
680073 2421971 F48-58A 0.589 33.2 9.64 22.99 19.49 42.8 0.053 8.99 1.96 0.212
20 LS 6011
Nậm Dân-xã Hợp Thành
685404 2420156 F48-58-B 0.507 35.2 6.83 14.05 20.64 60.7 0.060 8.51 3.01 0.183



22



Bảng 15. Kết quả phân tích mẫu độ hạt đất vùng Lạng Sơn – Đồng Đăng

TT
Số hiệu
mẫu
Vị trí Địa lý

Tọa độ địa lý
Thành phần (%) của các cỡ hạt
(mm)
X
(m)
Y
(m)
Tờ bản đồ
2-0.02 0.02-0.002 < 0.002
1 2 3
1 LS.1185
Ngã 3, Nam Đồng
Đăng 1km
675573 2427915 F48-58A 58.26 18.62 23.12
2 LS.1188
bản Nà Pàn, ĐB Đồng
Đăng
677228 2430053 F48-58A 53.74 14.90 31.36
3 LS.1197
Tây động Tam Thanh
2km
678699 2417280 F48-58A 36.22 28.34 35.43
4 LS.1198
TB bản Nà Pàn
678699 2417280 F48-58A 14.00 15.44 70.57
5 LS.1201
bản Nà Tâm
680246 2422952 F48-58A 38.29 22.88 38.83
6 LS.1207
bản Thẩm Lỏng

678678 2425058 F48-58A 24.79 25.22 49.98
7 LS.1210
Nà Sèn
679043 2419074 F48-58A 25.89 17.79 56.32
8 LS.1213
Kéo Tào, huyện Cao
Lộc
683727 2417839 F48-58A 63.29 12.53 24.18
9 LS.1216
Phai Luông-xã Hợp
Thành
681294 2421306 F48-58-B 38.39 36.30 25.31
10 LS.1220
Na Pan-xã Hợp Thành
682416 2421414 F48-58-B 30.50 27.51 41.99
11 LS.3068
Bắc bản Nà Phiêng
673774 2428557 F48-58A 16.31 13.37 70.31
12 LS.3070
bản Pò Chài
672817 2428524 F48-58A 9.39 22.34 68.27
13 LS.3078
bản Áng
678472 2418680 F48-58A 25.46 13.03 61.51
14 LS.3112
Tăng Khảm-xã Hoàng
Đồng
679795 2421298 F48-58A 34.76 21.14 44.10
15 LS.3113
Chi Mạc-xã Hoàng

Đồng
679714 2420567 F48-58A 40.17 25.61 34.22
16 LS.3125
bản Ma Mèo
672700 2431036 F48-58A 37.61 28.32 34.07
17 LS.3180
TN Bình Cầm
684295 2414603 F48-58B 24.38 19.25 56.37
18 LS 3192
Nậm Dân-xã Hợp
Thành
685361 2420151 F48-58B 56.11 18.64 25.25
19 LS 3206
cầu Khánh Khê
670946 2422683 F48-58A 36.29 23.78 39.93
20 LS 3221
ga Tân Liên
688238 2413428 F48-58-B 67.57 14.14 18.29
21 LS.4009
cầu Mai Pha-Phai
Đuốc
684061 2416949 F48-58A 19.19 31.90 48.91
22 LS 6009
Đồng En-xã Hoàng
Đồng
680073 2421971 F48-58A 16.16 36.60 47.24



23




Bảng 16. Kết quả phân tích mẫu Rơnghen đất vùng Lạng Sơn – Đồng Đăng

TT
Số hiệu
mẫu
Vị trí Địa lý
Tọa độ địa lý Chỉ tiêu phân tích (Đ/v: %)
X
(m)
Y
(m)
Tờ bản đồ
Caolinit Illite Hydromica Clorit Vermiculit Hydrobiotit Thạch anh Felspat Gơtit KV khác (ít)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 LS.1185
Ngã 3, Nam Đồng
Đăng 1km
675573 2427915 F48-58A 5.00 15.00 5.00 27.00 ít 35 10 ít
2 LS.1201
bản Nà Tâm
680246 2422952 F48-58A 10.00 15.00 5.00 10.00 ít 37 6 6 Canxit
3 LS 3180
TN Bình Cầm
684295 2414603 F48-58B 15.00 17.00 6.00 19 (Mo) 37 ít 6
4 LS 3206
cầu Khánh Khê
670946 2422683 F48-58A 12.00 12.00 6.00 ít (Mo) 45 8 7

Vô định hình
5 LS 3221
ga Tân Liên
688238 2413428 F48-58B 8.00 ít ít 5 (Mo) 72 5 5 Amphibol
6 LS 4009
ĐB cầu Mai Pha-
Phai Đuốc
684061 2416949 F48-58A 17.00 6.00 6.00 5 (Mo) 42 5 6 Hydrobiotit

Bảng 17. Kết quả phân tích mẫu Nhiệt vi sai đất vùng Lạng Sơn.

TT Số hiệu mẫu Vị trí Địa lý
Tọa độ địa lý Chỉ tiêu phân tích (Đ/v: %)
X
(m)
Y
(m)
Tờ bản đồ
Gipxit Ver-Hbi Hydrogơtit
Monmo
rilonit
Hydromica Clorit Caolinit H
2
O OH-
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1 LS.1185
Ngã 3, Nam Đồng
Đăng 1km
675573 2427915 F48-58A - 25.00 ít 5.00 ít 5.6 2.00
2 LS.1201

bản Nà Tâm
680246 2422952 F48-58A - 10.00 6.00 5.00 11 3.00 3.6
3 LS 3180
TN Bình Cầm
684295 2414603 F48-58B - 20.00 6.00 - 18.00 6 15 7 5.3
4 LS 3206
cầu Khánh Khê
670946 2422683 F48-58A - ít 8.00 - 12.00 6 13 2 4
5 LS 3221
ga Tân Liên
688238 2413428 F48-58B - ít 5.00 - ít - 7 1 1.6
6 LS 6001/2
đường vào hồ Nà
Tâm
680140 2422577 F48-58A - 10.00 7.00 - 10.00 8 20 4 5



24



Bảng 18. Kết quả phân tích Hóa toàn diện nước vùng Lạng Sơn – Đồng Đăng

TT
Số hiệu
mẫu
Chỉ tiêu phân tích (Đ/v: 2-18: mg/l; 19:meq/l)
pH NH
4+

Ca
2+
Mg
2+
Fe
2+
Fe
3+
CO
2
tự do
CO
2
ăn
mòn
CO
3
2-
HCO
3
-
Cl
-
SO
4
2-
NO
2
-
NO

3
-
HSiO
2
+
K
+
Na
+
Al
3+
Độ cứng
1 2 3 4 5 6 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
1 LS.82 8.28 0.18 19.75 1.91 0.005 0.062 109.3 0 1.8 78.5 32.8 7.5 0.003 0.76 16.75 4.01 7.23 0.086 1.15
2 LS.94 8.18 0.18 18.26 2.80 0.008 0.071 116.5 0 1.4 83.2 33.6 7.2 0.011 0.46 15.82 3.83 5.94 0.086 1.15
3 LS.1188 8.17 0.18 3.65 3.06 0.012 0.162 72.9 0 0 42.6 22.4 6.0 0.002 2.20 11.09 2.28 3.18 0.086 0.44
4 LS.1201 8.07 0.18 11.81 3.90 0.011 0.121 72.9 0 0 39.4 28.4 8.0 0.002 14.46 8.80 0.59 5.79 0.086 0.92
5 LS.1210 8.10 0.18 2.23 0.88 0.008 0.068 80.4 0 0 41.9 21.8 6.0 0.002 0.65 19.44 4.03 7.66 0.086 0.18
6 LS.1218 8.04 0.18 31.01 2.03 0.035 0.328 102.0 4.4 0 62.2 24.2 8.0 0.008 3.88 2.25 1.12 1.81 0.086 1.72
7 LS.1220 8.06 0.18 3.84 0.36 0.010 0.084 87.9 4.4 0 39.6 20.5 5.5 0.002 1.32 15.33 2.92 3.72 0.086 0.22
8 LS.3182 8.20 0.90 23.78 3.80 0.009 0.052 96.5 73.2 7.0 56.2 29.4 6.5 0.003 1.76 3.57 0.54 2.15 0.085 1.51
9 LS.3191 7.74 0.18 7.37 2.72 0.016 0.078 43.8 109.0 0.0 30.8 28.5 5.0 0.016 12.79 7.04 6.38 9.38 0.135 0.60
10 LS.3194 8.25 0.36 51.04 18.73 0.014 0.084 137.2 17.5 3.5 188.0 102.2 19.2 0.033 57.72 5.32 69.86 40.78 0.135 4.11
11 LS.3211 8.17 0.54 35.61 7.44 0.012 0.092 85.0 70.0 3.5 96.5 76.0 10.5 0.016 24.47 5.49 14.37 17.50 0.085 2.40
12 LS 3219 7.15 0.18 8.16 18.76 0.026 0.122 92.8 133.0 0 128.6 38.2 5.8 0.003 1.15 2.82 1.81 39.15 0.081 1.97
13 LS 3228 7.32 0.18 16.80 7.99 0.020 0.062 49.3 80.5 0 68.4 24.6 6.3 0.010 1.52 4.10 0.48 3.81 0.083 1.51
14 LS 3234 7.50 9.90 75.04 12.88 0.018 0.091 233.7 0 0 324.0 78.1 22.5 0.300 3.88 4.85 19.16 42.93 0.073 4.83
15 LS 3236 8.09 0.36 4.92 4.92 0.012 0.108 30.6 147.0 0 42.4 17.7 3.0 0.003 1.00 1.65 0.75 2.61 0.108 0.66
16 LS 3238 7.83 0.18 10.03 3.13 0.014 0.172 34.6 115.5 0 48.0 17.2 3.8 0.016 2.16 2.03 0.86 2.76 0.108 0.76
17 LS 3239 7.94 0.18 10.72 12.11 0.014 0.102 51.9 143.5 0 72.0 21.3 4.0 0.043 1.76 2.40 0.56 2.85 0.013 1.55

18 LS 3244 7.09 0.18 11.54 5.13 0.032 0.162 47.8 70.0 0 66.2 15.8 7.3 0.010 1.84 2.80 1.26 4.02 0.075 1.00
19 LS.3245 8.04 0.54 15.31 3.22 0.108 0.950 64.5 112.0 3.5 44.8 36.5 4.5 0.214 5.03 3.91 6.81 5.65 0.162 1.03
20 LS.3246 8.01 0.18 10.79 1.02 0.041 0.183 55.6 115.5 7.0 28.4 24.2 4.0 0.013 1.59 8.10 4.14 4.35 0.085 0.62
21 LS.3247 8.01 0.36 36.13 9.95 0.021 0.118 137.5 35.0 14.0 128.4 51.6 11.5 0.020 9.68 5.18 4.01 24.97 0.135 2.64
22 LS.3249 8.03 0.18 20.50 1.47 0.025 0.120 88.0 87.5 14.2 58.6 28.2 5.6 0.033 1.74 8.35 3.82 5.99 0.085 1.15
23 LS.3250 8.12 0.18 16.76 5.41 0.013 0.088 143.1 21.2 17.5 68.6 26.4 9.2 0.023 2.55 5.32 2.98 8.32 0.089 1.29
24 LS.3251 8.02 0.18 6.66 0.94 0.124 1.112 49.9 147.3 3.5 38.4 18.6 3.5 0.085 1.66 10.98 1.36 8.25 0.162 0.41
25 LS.3252 8.01 0.36 6.53 8.68 0.174 0.919 64.5 122.5 10.4 41.2 26.8 4.0 0.016 1.44 4.76 2.44 7.25 0.162 1.05


25



TT
Số hiệu
mẫu
Chỉ tiêu phân tích (Đ/v: 2-18: mg/l; 19:meq/l)
pH NH
4+
Ca
2+
Mg
2+
Fe
2+
Fe
3+

CO

2

tự do
CO
2
ăn
mòn
CO
3
2-
HCO
3
-
Cl
-
SO
4
2-
NO
2
-
NO
3
-
HSiO
2
+
K
+
Na

+
Al
3+

Độ
cứng
1 2 3 4 5 6 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
26 LS.3253 7.98 0.36 7.49 2.33 0.147 0.823 49.6 140.0 10.5 32.6 19.8 3.2 0.013 2.06 7.35 3.47 6.86 0.162 0.57
27 LS.3254 7.98 0.18 11.36 2.34 0.072 0.496 49.8 133.0 5.2 42.2 22.4 3.2 0.072 1.65 5.02 3.24 7.74 0.089 0.76
28 LS.3255 7.96 0.18 12.23 4.45 0.154 0.574 55.6 133.4 0.0 58.1 24.6 4.0 0.010 1.65 5.52 2.77 6.21 0.105 0.98
29 LS.3256 7.96 0.18 30.67 10.09 0.019 0.106 152.2 15.5 0.0 98.8 41.4 9.2 0.016 0.98 4.37 0.27 1.24 0.112 2.37
30 LS.3257 7.98 0.18 24.46 6.91 0.035 0.166 58.7 122.5 5.2 80.4 39.5 6.3 0.016 1.52 4.72 4.40 6.72 0.162 1.80
31 LS.3258 7.96 0.18 15.54 2.58 0.175 1.751 49.6 133.0 0.0 48.0 32.0 3.5 0.092 0.89 3.77 5.46 4.56 0.135 0.99
32 LS.4019 8.12 0.36 34.72 18.97 0.010 0.048 78.8 73.0 3.5 108.0 66.3 11.0 0.043 55.61 6.02 3.57 25.36 0.085 3.32
33 LS.4070 7.39 0.18 21.40 9.28 0.011 0.070 72.0 147.0 17.5 98.6 52.6 8.2 0.038 5.83 11.03 6.29 19.40 0.089 1.84

×