Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Kt vat ly 10cb chuong 45

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (125.47 KB, 3 trang )

Sở giáo dục và đào tạo Lâm Đồng
Trường THPT Nguyễn Du – Bảo Lộc

I/ Trắc nghiệm: (Gồm 15 câu – 6 điểm)

C©u
1:
A.
C©u
2:
A.
C©u
3:

KIỂM TRA ĐỊNH KỲ lần 3
Mơn : Vật lí 10
Năm học 2012 -2013
Đề 102

Một xilanh chứa 100 cm3 khí ở áp suất 2.105Pa. Pit tơng nén đẳng nhiệt khí trong xilanh xuống cịn
50 cm3. Áp suất của khí trong xilanh lúc này là :
4.105Pa.
B. 5.105Pa.
C. 3.105Pa
D. 2.105Pa.
Quá trình biến đổi trạng thái trong đó …… được giữ khơng đổi gọi là quá trình đẳng áp

Khối lượng.
B. Nhiệt độ.
C. Áp suất.
D. Thể tích.


Một tàu chạy trên sơng theo đường thẳng kéo một xà lan chở hàng với một lực không đổi F=5.103N.
Lực thực hiện một cơng A = 15.106J thì xà lan rời chỗ theo phương của lực được quãng đường là:
D
B. 6km.
3km.
A. 4km.
C. 5km.
.
C©u Tính chất nào sau đây khơng  phải là của phân tử chất khí?
4:
A. Chuyển động hỗn loạn.
B. Chuyển động hỗn loạn xung quanh các vị trí
cân bằng cố định.
C. Chuyển động hỗn loạn và khơng ngừng.
D. Chuyển động khơng ngừng.
C©u Hệ thức nào sau đây là hệ thức của định luật Bơilơ – Mariốt?
5:
A.

B.

C.

D.

C©u Một lượng khí đựng trong một xilanh có pittơng chuyển động được. Cácthơng số trạng thái của
6 : lượng khí này là: 2 at, 15lít, 300K. Khi pittơng nén khí, ápsuất của khí tăng lên tới 3,5 at, thể tích
giảm cịn 12lít. Nhiệt độ của khí nén là
A. 400K.
B. 150K

C. 600K.
D. 420K.
C©u Một người có khối lượng 50 kg, ngồi trên ô tô đang chuyển động với vận tốc 20 m/s. Động năng của
7 : người đó với ơ tơ là:
A. 0 J.
B. 10 kJ.
C. 1 kJ.
D. 500J.
C©u Một vật rơi từ độ cao 50m xuống đất, ở độ cao nào động năng bằng thế năng ?
8:
A. 50m.
B. 30m.
C. 25m.
D. 10m.
C©u Q trình biến đổi trạng thái trong đó nhiệt độ được giữ khơng đổi gọi là q trình
9:
A. Đẳng áp.
B. Đoạn nhiệt.
C. Đẳng tích.
D. Đẳng nhiệt.
C©u Một khẩu đại bác đặt nằm ngang khối lượng M=6000 kg bắn đi một đầu đạn khối lượng m=37,5 kg
10 : theo phương ngang. Khi đạn nổ, khẩu súng giật lùi về phía sau với vận tốc V=2,5m/s. Khi đó đầu
đạn đạt được vận tốc bằng bao nhiêu?
D
B. 450m/s
500m/s
A. 350 m/s
C. 400m/s
.
C©u Chọn câu phát biểu sai

11 :
A. Động lượng là đại lượng vectơ.
B. Động lượng ln cùng hướng với vận tốc vì vận tốc luôn luôn dương.
C. Động lượng luôn cùng hướng với vận tốc vì khối lượng ln ln dương.
D. Động lượng ln được tính bằng tích khối lượng và vận tốc của vật.
C©u Một bình chứa một lượng khí ở nhiệt độ 270C và áp suất 2atm. Hỏi phải tăng nhiệt độ lên tới bao
12 : nhiêu độ để áp suất tăng lên đến 4atm?
A. 3270C
B. 1080C
C. 540C
D. 6000C
C©u Một vật đang chuyển động có thể khơng có:

1


13 :
A.
C.
C©u
14 :
A.

Động năng.
Thế năng.
Trong hệ toạ độ (pOT) đường đẳng tích là

B. Cơ năng.
D. Động lượng.


Đường thẳng song song với trục OT

B. Đường thẳng xiên góc, kéo dài đi qua gốc toạ
độ.
D. Đường thẳng song song với trục Op

C. Đường hypebol
C©u Chọn câu trả lời đúng.
15 : Một vật chuyển động trên mặt phẳng ngang dưới tác dụng của các lực: lực phát động, lực ma sát,
trọng lực và phản lực. Trong các lực đó lực nào thực hiện công âm ?
A. Trọng lực.
B. Lực ma sát.
C. Lực phát động
D. Phản lực
II/ Tự luận: (2 bài tập – 4 điểm)
Bài 1:

Một viên đá nặng 100g được ném thẳng đứng lên trên với vận tốc 10m/s từ mặt đất.
a. Tính động năng của viên đá lúc ném. Suy ra cơ năng của viên đá?
b. Tìm độ cao cực đại mà viên đá đạt tới?
c. Ở độ cao nào thì thế năng của viên đá bằng một nửa động năng của nó?

Bài 2:

a/ Ở thời kì nén của một động cơ đốt trong 4 kì, nhiệt độ của hỗn hợp khí tăng từ 470C đến 3670C, cịn thể tích
của khí giảm từ 1,8 lít đến 0,3 lít. Áp suất của khí lúc bắt đầu nén là 100kPa. Coi hỗn hợp khí như chất khí thuần
nhất, áp suất cuối thời kì nén có giá trị bao nhiêu?
b/ Đồ thị bên biểu diễn một chu trình biến đổi trạng thái
của một khối khí lý tưởng. Hãy mơ tả các q trình biến đổi của khối khí đó?


I/ Trắc nghiệm:
Câu
1
Đ/ án
II/ Tự luận:

2

BÀI LÀM:
3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13


14

15

2


phiếu soi - đáp án (Dành cho giám khảo)
Môn : vly 10 lan3
M· ®Ị : 169
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15

)
{
{

{
)
{
)
{
{
{
{
)
{
{
{

|
|
|
)
|
|
|
|
|
|
)
|
|
)
)

}

)
}
}
}
}
}
)
}
)
}
}
)
}
}

~
~
)
~
~
)
~
~
)
~
~
~
~
~
~


3



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×