Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Co so du lieu kiem dinh chat luong giao duc nam2013 truong tieu hoc dong kho 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (47.27 KB, 3 trang )

Phần I
CƠ SỞ DỮ LIỆU
Tên trường (theo quyết định mới nhất): Tiểu học Đồng Kho 1
Tên trước đây (nếu có): Tiểu học Đồng Kho
Cơ quan chủ quản: Phòng Giáo dục và Đào tạo Tánh Linh
Tỉnh/thành phố

Bình
Thuận

Họ và tên hiệu trưởng
(giám đốc)

Huyện/quận/thị xã/thành phố

Điện thoại

Đạt chuẩn quốc gia

Tánh
Linh
Đồng
Kho
x

Năm thành lập

2001

Số điểm trường


Xã/phường/thị trấn

Cơng lập
Tư thục
Thuộc vùng đặc biệt khó khăn
Trường liên kết với nước ngồi
Trường phổ thơng DTNT

x

Cao
Thống
S
0623
881445

FAX
Website

Violet.
vn/
th.dong
kho1.bi
nhthua
n

Có học sinh khuyết tật
Có học sinh bán trú
Có học sinh nội trú
Loại hình khác


x

1. Số lớp
Số lớp
Khối lớp 1
Khối lớp 2
Khối lớp 3
Khối lớp 4
Khối lớp 5
Cộng

Năm học
2007-2008

Năm học
2008-2009

Năm học
2009-2010

Năm học
2010-2011

Năm học
2011-2012

Năm học
2007-2008


Năm học
2008-2009

Năm học
2009-2010

Năm học
2010-2011

Năm học
2011-2012

9

9

9

8

8

3
3
2
3
3
14

3

3
3
2
3
14

3
3
3
3
2
14

3
3
2
3
3
14

3
3
3
2
3
14

2. Số phòng học

Tổng số

Phòng học


kiên cố
Phòng học
bán kiên cố
Phòng học
tạm
Cộng

1

1

1

1

1

1

1

3. Cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
a) Số liệu tại thời điểm tự đánh giá:

Hiệu trưởng
(giám đốc)
Phó hiệu trưởng

(phó giám đốc)
Giáo viên
Nhân viên
Cộng

Dân
tộc

Trình độ đào tạo

Tổng
số

Nữ

1

0

1

1

1

1

20
4
26


16
3
20

20

Đạt
chuẩn

Trên
chuẩn

3
3

Chưa đạt
chuẩn

Ghi chú

1
1

22

b) Số liệu của 5 năm gần đây:

Tổng số giáo
viên

Tỷ lệ giáo
viên/lớp
Tỷ lệ giáo
viên/học sinh
(học viên)
Tổng số giáo
viên dạy giỏi
cấp huyện và
tương đương
Tổng số giáo
viên dạy giỏi
cấp tỉnh trở lên

Năm học
2007-2008

Năm học
2008-2009

Năm học
2009-2010

Năm học
2010-2011

Năm học
2011-2012

19


18

18

19

20

1,36/lớp

1,29/lớp

1,29/lớp

1,36/lớp

1,43/lớp

2

3

2

1

4

2


1

1

2

4. Học sinh (học viên)

Tổng số

Năm học Năm học Năm học Năm học Năm học
2007-2008 2008-2009 2009-2010 2010-2011 2011-2012

314

306

309

313

302


- Khối lớp 1
- Khối lớp 2
- Khối lớp 3
- Khối lớp 4
- Khối lớp 5


69
68
53
66
58
149
3

Nữ
Dân tộc
Đối tượng chính
sách
Khuyết tật
9
Tuyển mới
64
Lưu ban
15
Bỏ học
Học 2 buổi/ngày
Bán trú
Nội trú
Tỷ lệ bình quân học
22,4
sinh (học viên)/lớp
Tỷ lệ đi học đúng
độ tuổi
- Nữ
- Dân tộc
Tổng số học sinh/học

55
viên hồn thành
chương trình cấp
học/tốt nghiệp
- Nữ
33
- Dân tộc
Tổng số học sinh/học
viên giỏi cấp tỉnh
Tổng số học sinh/học
viên giỏi quốc gia
Tỷ lệ chuyển cấp
(hoặc thi đỗ vào các
trường đại học, cao
đẳng)

58
60
69
53
66
141
2

72
57
62
67
51
144

2

65
68
55
60
65
140
1

59
61
68
55
59
136
2

8
52
10

8
70
7

7
63
7


6
64
2

22

22

22,4

21,5

65

51

65

58

01



×