Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

giới thiệu về Hy Lạp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (526.91 KB, 7 trang )


Hy lạp cổ đại

1

Hy Lạp cổ đại

Thế giới Hy Lạp cổ vào khoảng năm 550 TCN
Hy Lạp cổ đại là thời kì lịch sử Hy Lạp bao trùm toàn bộ khu vực Địa Trung Hải và biển
Đen và kéo dài gần một nghìn năm, đến khi Kitô giáo xuất hiện. Các nhà sử học coi nó là nền tảng
văn hóa cho văn minh phương Tây. Văn hóa Hy Lạp có ảnh hưởng rất lớn trong Đế chế La Mã, và
ảnh hưởng này cũng được truyền đi khắp các vùng trong châu Âu.
Văn minh của người Hy Lạp cổ đã có ảnh hưởng mạnh mẽ đến ngôn ngữ, chính trị, hệ
thống giáo dục, triết học, khoa học, nghệ thuật, và kiến trúc của thế giới cận đại, thúc đẩy phong
trào Phục Hưng tại Tây Âu cũng như làm sống lại các phong trào tân Cổ điển tại châu Âu và châu
Mỹ thế kỷ 18 và 19.
"Hy Lạp cổ đại" là thuật ngữ để chỉ khu vực nói tiếng Hy Lạp vào thời cổ đại. Nó không
chỉ đơn thuần chỉ bán đảo Hy Lạp ngày nay về mặt địa lý, mà còn chỉ các khu vực văn hóa Hy Lạp
vào thời cổ đại của người Hy Lạp: Kypros và quần đảo Aigeus, dải bờ biển Aigeus của Anatolia
(được biết đến vào thời đó là Ionia), Sicilia và miền nam Ý (biết đến như Magna Graecia), và một
số vùng khác nơi người Hy Lạp cổ định cư như ven biển Illyria, Thrake, Ai Cập, Cyrenaica, miền
nam xứ Gaule, đông và đông bắc bán đảo Iberia, Iberia, và Taurica.
1. Niên đại
Cho đến nay các tư liệu lịch sử vẫn chưa được khám phá hết nên thời kỳ bắt đầu và kết thúc
chưa được xác định rõ ràng và chính xác. Thông thường thì người ta coi nó là toàn bộ lịch sử Hy
Lạp trước thời Đế chế La Mã. Một số học giả còn tính cả các thời kỳ của nền văn minh Mycenae
sụp đổ vào khoảng năm 1100 TCN, mặc dù phần lớn cho rằng Minoa có ảnh hưởng lớn và khác so
với văn hóa Hy Lạp và nên được phân loại riêng biệt.
Theo các sách giáo khoa của Hy Lạp ngày nay, "thời cổ đại" kéo dài khoảng 1.000 năm (từ thảm
họa của Mycenae đến tận khi người La Mã) chiếm Hy Lạp) và được phân ra làm bốn thời kỳ, dựa
theo phong cách nghệ thuật, kiến trúc cũng như loại hình chính trị. Dòng lịch sử của Hy Lạp cổ đại


bắt đầu với Thời kỳ Tối tăm của Hy Lạp (1100–800 TCN). Trong thời kỳ này những nhà tạo hình
đã sử dụng phối hợp giữa các đường hình học như hình vuông, hình tròn, đường thẳng để tạo hình
lọ hai quai và các đồ gốm sứ khác. Thời kỳ Cổ xưa (800–500 TCN) là những năm mà các nghệ sĩ
tạo ra các kiểu tượng lớn với dáng khắc khổ, thô cứng và "nụ cười cổ đại" huyền ảo. Trong Thời
kỳ Cổ điển (500–323 TCN) những nhà tạo hình đã hoàn toàn hảo hoá những chuẩn mực "kinh
điển", như đền Parthenon. Những năm Hy Lạp hóa sau cuộc chinh phạt của Alexandros Đại Đế
(323–146 TCN), cũng được biết đến như thời Alexandria, nền văn minh Hy Lạp đã mở rộng đến
Ai Cập và Bactria.
Thông thường, nền văn minh cổ Hy Lạp được coi là thời điểm bắt đầu Thế Vận Hội vào
năm 776 TCN, nhưng nhiều nhà sử học cho là vào khoảng 1000 TCN. Cũng theo tư liệu cổ thì thời
kỳ Hy Lạp cổ kết thúc vào thời điểm Alexandros Đại Đế chết vào năm 323 TCN. Nhưng theo các
nghiên cứu khảo cổ thì có còn tồn tại mãi đến thời kỳ Đạo Cơ Đốc vào thế kỷ 3.

Hy lạp cổ đại

2

2. Nguồn gốc
Người Hy Lạp được cho là đã di chuyển về phía nam về phía bán đảo Balkan thành vài đợt
vào cuối thiên niên kỷ 3 TCN, lần cuối vào lúc cuộc xâm lăng của người Dorian. Thời kỳ từ 1600
TCN đến khoảng 1100 TCN được miêu tả trong Lịch sử của Hy Lạp Mycenae là triều đại của vua
Agamemnon và cuộc chiến thành Troia được kể trong các bản anh hùng ca của Homer. Thời kỳ từ
1100 TCN đến thế kỷ 8 TCN là một "thời kỳ tối tăm" với không một tư liệu nào được giữ lại, và
rất hiếm bằng chứng khảo cổ còn lại. Các tư liệu cấp hai và ba như Lịch sử của Herodotus, Mô tả
về Hy Lạp của Pausanias, Bibliotheca của Diodorus và Chronicon của Jerome, miêu tả sơ lược lịch
sử và danh sách các vua của thời kỳ này. Lịch sử của Hy Lạp cổ đại thường được kết thúc với sự
chấm dứt của triều đại Alexandros Đại Đế, người chết năm 323 TCN. Những sự kiến sau đó được
miêu tả trong Hy Lạp thời cổ.
Cần xem xét cẩn thận nguồn tham thảo khi tìm hiểu về lịch sử Hy Lạp cổ đại. Những sử gia
và chính trị gia có tác phẩm tồn tại đến nay như Herodotus, Thucydides, Xenophon, Demosthenes,

Platon và Aristotle, phần nhiều là người thành Athena hay ủng hộ Athena. Điều đó giải thích vì sao
ta biết về lịch sử và chính trị của Athena nhiều hơn những thành phố khác, và tại sao chúng ta hầu
như không biết mấy về các nơi khác. Hơn nữa những người này hầu như chỉ tập chung viết về
chính trị, quân sự và lịch sử ngoại giao, và bỏ qua kinh tế và xã hội. Do vậy tất cả lịch sử về Hy
Lạp cổ đại cần được nghiên cứu thận trọng với những hạn chế từ các tư liệu tham khảo này.
3. Sự trỗi dậy của Hy Lạp
Vào thế kỷ thứ 8 TCN Hy Lạp cổ đại bắt đầu trỗi dậy từ Thời kỳ Tăm tối sau khi nền văn
minh Mycenae sụp đổ. Nhiều văn bản bị mất và chữ viết Mycenae bị lãng quên, nhưng người Hy
Lạp sau đó đã dùng bảng chữ cái Phoenici và tạo ra bảng chữ cái Hy Lạp và từ khoảng 800 TCN
những ghi chép bắt đầu xuất hiện. Hy Lạp cổ đại bị phân chia thành nhiều cộng đồng tự quản nhỏ,
điều này phản ánh hình dạng địa lý của Hy Lạp, nơi mà các đảo, thung lũng và đồng bằng bị chia
cắt nhau bởi biển cả hay các dãy núi.
Cùng với sự phục hồi về mặt kinh tế, dân số đã tăng trưởng vượt quá giới hạn cung cấp của
đất trồng trọt. Từ khoảng 750 TCN người Hy Lạp bắt đầu 250 năm mở rộng, thiết lập thuộc địa về
mọi hướng. Về hướng đông, bờ biển Aegea thuộc Tiểu Á được chiếm làm thuộc địa đầu tiên, tiếp
theo là Kypros, những vùng ven biển của Thrace, vùng biển Marmara và vùng phía nam Biển Đen.
Cuối cùng thuộc địa của Hy Lạp mở tới tận phía đông bắc vùng Ukraina ngày nay. Về phía tây,
Albania, Sicilia và nam Ý được thiết lập thuộc địa, sau đó là vùng ven biển phía nam của Pháp,
Corsica, và kết thúc ở đông bắc Tây Ban Nha. Những thuộc địa của Hy Lạp cũng được lập tại Ai
cập và Libya. Syracuse, Napoli, Marseille và Istanbul ngày nay đã bắt đầu từ những thuộc địa của
Hy Lạp là Syracusa, Neapolis, Massilia và Byzantium.
Vào thế kỷ thứ 6 TCN Hy Lạp đã trở thành một khu vực văn hóa và ngôn ngữ rộng lớn hơn
nhiều so với diện tích địa lý của Hy Lạp hiện nay. Những vùng đất thuộc địa của Hy Lạp không bị
kiểm soát về mặt chính trị vẫn duy trì những kết nối tôn giáo và thương mại với những thành phố
thiết lập ra chúng.
Người Hy Lạp tổ chức thành những xã hội độc lập cả ở quê nhà và bên ngoài, và thành phố
(polis) trở thành đơn vị chính quyền cơ bản của Hy Lạp.
3.1, Xung đột xã hội và chính trị
Những thành phố Hy Lạp cổ ban đầu theo chế độ quân chủ, mặc dù rất nhiều thành phố khá
nhỏ và danh xưng "vua" (basileus) dành cho người đứng đầu những thành phố này là quá trang

trọng. Hy Lạp cổ đại không có nhiều đất canh tác và quyền lực nằm trong tay thiểu số tầng lớp địa

Hy lạp cổ đại

3

chủ, những người này hình thành nên một tầng lớp quý tộc chiến binh thường xuyên gây chiến
giữa các thành phố để giành đất và nhanh chóng chấm dứt chế độ quân chủ. Cũng khoảng thời gian
này nổi lên một tầng lớp thương nhân (với sự xuất hiện tiền xu vào khoảng 680 TCN) dẫn đến mâu
thuẫn giai cấp tại các thành phố lớn. Từ 650 TCN trở đi, các tầng lớp quý tộc đánh nhau không
phải để bị lật đổ và thay thế bởi những lãnh chúa thường dân, gọi là tyrranoi (từ này không nên
hiểu theo nghĩa ngày nay là một nhà độc tài hay bạo chúa–tyrant).
Vào thế kỷ thứ 6 TCN có một số thành phố đã nổi lên tại Hy Lạp cổ: Athena, Sparta,
Corinth và Thebes. Mỗi thành phố đó đều kiểm soát những vùng nông thôn phụ cận và những
thành thị nhỏ quanh nó, và Athena và Corinth đã trở thành những trung tâm quyền lực về hàng hải
và thương mại. Athena và Corinth cũng ganh đua nhau để chi phối nền chính trị Hy Lạp liên tục
nhiều thế hệ.
Tại Sparta, tầng lớp quý tộc sở hữu đất đai nắm quyền lực, và hiến pháp do Lycurgus
(Sparta) đưa ra (vào khoảng 650 TCN) đã củng cố chặt chẽ quyền lực của tầng lớp này đồng thời
đem lại cho Sparta một chế độ quân phiệt dưới một nền quân chủ lưỡng chế. Sparta chi phối các
thành phố khác của bán đảo Peloponnesus, ngoại trừ Argus và Achaia.
Tại Athena, ngược lại, chế độ quân chủ được bãi bỏ vào năm 683 TCN, và những cải cách
của Solon đã lập nên một hệ thống chính phủ ôn hòa của tầng lớp quý tộc. Tiếp sau đó là chính thể
chuyên chế của Peisistratos với những người con trai của ông, những người này đã biến Athena
thành một trung tâm quyền lực mạnh về hàng hải và thương mại. Khi gia đình Peisistratos bị lật
đổ, Cleisthenes thiết lập một nền dân chủ đầu tiên trên thế giới (500 TCN), trong đó quyền lực
được nắm bởi hội đồng các công dân nam giới của thành phố. Tuy nhiên cần phải nhớ rằng chỉ một
phần thiểu số những nam giới cư trú được coi là công dân thành phố, tức là không tính đến người
nô lệ, người nô lệ được giải phóng và những ai không phải cư dân của thành Athena.
3.2, Chiến tranh với Ba Tư

Tại vùng Ionia (hiện nay là vùng biển Aegea thuộc Thổ Nhĩ Kỳ), những thành phố của Hy
Lạp cổ, bao gồm những trung tâm lớn như Miletus và Halicarnassus, đã không thể duy trì nền độc
lập của họ và bị Đế chế Ba Tư kiểm soát vào giữa thế kỷ thứ 6 TCN. Năm 499 TCN, người Hy
Lạp tại đây đã tiến hành cuộc khởi nghĩa Ionia, và Athena cùng vài thành phố khác của Hy Lạp cổ
đã tiếp viện.
Năm 490 TCN, hoàng đế Darius I đã tàn phá các thành phố ở Ionia và điều một hạm đội để
tiêu diệt người Hy Lạp. Người Ba Tư cập bến ở Attica và đã bị quân Hy Lạp cổ, dưới sự chỉ huy
của tướng thành Athena là Miltiades, đánh bại tại trận Marathon. Gò đất mai táng người Athena
chết trong trận này vẫn có thể thấy được ở Marathon.
Mười năm sau, người kế tục Darius, hoàng đế Xerxes I đã cử một đội quân lớn bằng đường
bộ tới Hy Lạp. Sau khi bị vua Sparta Leonidas I giữ chân tại trận Thermopylae, Xerxes đã tiến vào
Attica, chiếm và đốt thành Athena. Nhưng người Athena đã rút khỏi thành phố bằng đường biển,
và dưới sự chỉ huy của Themistocles họ đã đánh bại hạm đội Ba Tư tại trận Salamis. Một năm sau,
người Hy Lạp, dưới sự chỉ huy của tướng thành Sparta là Pausanius, đã đánh thắng quân Ba Tư tại
Plataea.
Hạm đội Athena sau đó quay sang đuổi người Ba Tư ra khỏi biển Aegea, và năm 478 TCN
họ đã chiếm được Byzantium. Kết quả là Athena đã thâu tóm tất cả các chính quyền trên các đảo
và vài liên minh trên đất liền vào một khối gọi là Liên minh Delos (vì của cải của họ được cất giấu
trên hòn đảo linh thiêng mang tên này). Người Sparta, mặc dù cũng tham gia chiến tranh nhưng

Hy lạp cổ đại

4

sau đó lại rút lui, để cho Athena trở thành mộ trung tâm quyền lực về hàng hải và thương nghiệp
không thể khuất phục.
3.2, Ưu thế của Athena
Chiến tranh Hy Lap-Ba Tư đã tạo ưu thế cho Athena thống trị Hy Lạp cổ trong suốt một
thế kỷ. Athena đã làm chủ hoàn toàn trên biển, và cũng đứng đầu về sức mạnh thương nghiệp, mặc
dù thành Corinth cũng là đối thủ cạnh tranh đáng gờm. Người lãnh đạo Athena, lúc đó là Pericles,

đã dùng những cống nạp của các thành viên liên minh Delos để xây dựng đền Parthenon, và những
công trình kiến trúc lớn của Athena cổ đại. Vào giữa thế kỷ thứ 5 TCN, liên minh này đã trở thành
Đế chế Athena, đánh dấu bởi việc chuyển giao kho báu từ Delos đến Parthenon vào năm 454 TCN.
Sự giầu có của Athena đã lôi cuốn những người tài từ khắp nơi đổ về Hy Lạp, và cũng tạo
ra một tầng lớp giầu có rỗi rãi, và trở thành những người bảo trợ cho nghệ thuật. Nhà nước Athena
cũng bảo trợ cho việc học hành và nghệ thuật, đặc biệt cho kiến trúc. Athena trở thành trung tâm
của văn học, triết học (xem Triết học Hy Lạp cổ) và nghệ thuật (xem Rạp hát Hy Lạp cổ). Một số
tên tuổi lớn nhất của lịch sử văn hóa và trí thức phương Tây đã sống ở Athena trong thời kỳ này:
các nhà viết kịch Aeschylus, Aristophanes, Euripides và Sophocles, các nhà triết học Aristotle,
Plato và Socrates, các nhà sử học Herodotus, Thucydides và Xenophon, nhà thơ Simonides và nhà
điêu khắc Pheidias. Theo ngôn từ của Pericles, thành phố trở thành "trường học của Hy Lạp".
Những vùng khác của Hy Lạp ban đầu chấp nhận sự lãnh đạo của Athena trong cuộc chiến
triền miên chống lại người Ba Tư, nhưng sau khi nhà chính trị bảo thủ Cimon mất quyền vào năm
461 TCN, Athena trở thành một chính quyền theo đường lối đế quốc ngày càng mở. Sau khi Hy
Lạp giành chiến thắng ở trận Eurymedon năm 466 TCN, người Ba Tư không còn là mối đe dọa
nữa, và vài nơi như Naxos, đã cố rút khỏi liên minh nhưng vẫn bị quy phục. Những người lãnh đạo
mới của Athena, Pericles và Ephialtes, đã khiến mối quan hệ giữa Athena và Sparta trở lên xấu
hơn, và năm 458 TCN chiến tranh đã nổ ra. Sau vài năm không kết quả, 30 năm hòa bình đã được
ký kết giữa Liên minh Delos và Liên minh Peloponnesus (bao gồm Sparta và liên minh của họ).
Thời gian này trùng với trận đánh cuối giữa Hy Lạp cổ và Ba Tư, một trận đánh ngoài biển
Salamis tại Kypros, sau đó là Hiệp ước Hòa bình Callias (450 TCN) giữa Hy Lạp cổ và Ba Tư.
3.3, Cuộc chiến với Peloponnesus












Alcibiades

Năm 431 TCN chiến tranh nổ ra giữa
Athena và Sparta cùng những đồng minh.
Nguyên nhân trực tiếp đến từ tranh chấp giữa
Corinth và một trong những thuộc địa của nó,
Corcyra (ngày nay là Corfu), mà Athena đã can
thiệp vào. Nguyên nhân sâu xa là sự bực bội của
Sparta và những đồng minh của nó trước việc
Athena ngày càng có ảnh hưởng lớn trong Hy
Lạp cổ. Cuộc chiến kéo dài 27 năm, một phần
bởi Athena (sức mạnh hải quân) và Sparta (sức
mạnh lục quân) khó phối hợp được với nhau.

Hy lạp cổ đại

5


Chiến lược ban đầu của Sparta là xâm lấn Attica, nhưng dân thành Athena đã kịp lùi về
trong thành của của họ. Sự bùng phát của dịch bệnh trong thành phố đã gây ra những tổn thất nặng
nề, trong đó có cả Pericles. Cùng thời gian này hải quân Athena đã tấn công Peloponnesus, chiến
thắng trong các trận đánh tại Naupactus (429 TCN) và Pylos (425 TCN). Tuy nhiên cả hai bên đều
không giành được một chiến thắng quyết định. Sau vài năm chiến tranh không đem lại kết quả,
người lãnh đạo ôn hòa của Athena là Nicias đã ký kết Hòa ước Nicias (421 TCN).
Tuy nhiên, sự đối đầu giữa Sparta và một liên minh của Athena là Argos vào năm 418 TCN
lại làm bùng lên cuộc chiến. Tại Mantinea, Sparta đã đánh bại hợp quân Athena và liên minh của

họ. Chiến tranh lại tiếp tục, và Alcibiades đã lên nắm quyền lực tại Athena. Năm 415 TCN
Alcibiades đã thuyết phục Quốc hội Athena mở rộng cuộc viễn chinh chống Syracuse, một liên
minh của Peloponnesus ở Sicilia. Mặc dù Nicias là người hoài nghi về cuộc viễn chinh Sicilia, ông
ta cũng được chỉ định theo Alcibiades để chỉ huy cuộc viễn chinh. Do bị buộc tội, Alcibiades đã
trốn đến Sparta và thuyết phục Sparta gửi cứu viện đến Syracuse. Kết quả là cuộc viễn chinh hoàn
toàn thất bại và toàn bộ đội quân viễn chinh bị giết. Nicias đã bị hành quyết bởi những người bắt
sống ông ta.
Sparta giờ đây đã dựng xong một đội quân (với sự trợ giúp của quân Ba Tư) và thách thức
thủy quân Athena, và cũng tìm được người lãnh đạo tài giỏi là Lysander, người đã có một bước đi
chiến lược ban đầu là chiếm Hellespont, kho lương của Athena. Bị đe dọa vì nạn đói, Athena đã
gửi một đội quân cuối cùng còn lại đến đối đầu Lysander, và bị đánh bại tại Aegospotami (405
TCN). Việc mất nốt đội quân này đã khiến Athena sụp đổ hoàn toàn. Năm 404 TCN Athena đã cầu
hòa, nhưng Sparta đã cương quyết chiếm đóng Athena và chiếm lấy lực lượng và của cải còn lại
của Athena ở hải ngoại. Đảng phái chống dân chủ đã lên nắm quyền lực tại Athena với sự ủng hộ
của Sparta.
3.4, Sparta và sự trỗi dậy của Thebes
Cuộc chiến Peloponnesus kết thúc đã đem lại cho Sparta vị thế bá chủ của Hy lạp cổ,
nhưng cái nhìn hẹp hòi của những chiến binh xuất sắc Sparta lại không thích hợp với vị thế bá chủ
đó. Chỉ trong vài năm, đảng dân chủ đã lấy lại sức mạnh tại Athena và những thành phố khác.
Năm 395 TCN những người lãnh đạo Sparta đã cách chức Lysander và Sparta đã mất ưu thế về
thủy quân. Athena và Argos, cùng với hai đồng minh của Sparta trước đây là Thebes và Corinth,
đã tuyên chiến với Sparta tại Trận Corinth, và trận chiến đã kết thúc bất phân thắng bại năm 387
TCN. Cùng năm Sparta đã khiến dân Hy Lạp sốc khi kí kết Hiệp ước Antalcidas với Ba Tư, đồng
nghĩa với việc dâng hai thành phố của Hy Lạp là Ionia và Cyprus; như vậy đã đảo ngược một trăm
năm lịch sử chiến thắng của quân đội Hy Lạp trước người Ba Tư. Sparta sau đó còn làm yếu đi sức
mạnh của Thebes, từ đó dẫn đến trận chiến trong đó Thebes quay sang liên minh với kẻ thù cũ của
họ là Athena.
Khi đó các tướng lĩnh Epamminondas và Pelopidas của Thebes đã có một chiến thắng
quyết định tại Leuctra (371 TCN). Kết quả của cuộc chiến là sự chấm dứt quyền uy tối cao của
Sparta và sự trỗi dậy của Thebes, tuy vậy đó Athena cũng đã khôi phục được sức mạnh trước đây

của mình vì ưu thế của Thebes chỉ tồn tại trong thời gian ngắn. Với cái chết của Epaminondas tại
Mantinea (362 TCN) Thebes đã mất người lãnh đạo vĩ đại, và những người kế vị ông ta đã sai lầm
khi lao vào cuộc chiến mười năm với Phocis. Năm 346 TCN người Thebes thỉnh cầu Philip II xứ
Macedonia giúp họ đánh quân Phocis, như vậy đã lần đầu tiên đưa Macedonia can thiệp vào Hy
Lạp cổ.
3.5, Sự trỗi dậy của Macedonia

Hy lạp cổ đại

6

Vương quốc Macedonia (ngày nay là Macedonia) được thành lập vào thế kỷ thứ 7 TCN từ
các bộ lạc ở phía bắc của Hy Lạp cổ. Trước đầu thế kỷ thứ 4, họ chỉ đóng một vai trò không đáng
kể vào chính trị Hy Lạp cổ nhưng Philip, một người có nhiều tham vọng và đã được đào tạo ở
Thebes, muốn có một vai trò lớn hơn. Đặc biệt, ông ta muốn được chấp nhận như một lãnh đạo
mới của Hy Lạp để lấy lại những thành phố Hy Lạp tại châu Á từ người Ba Tư. Bằng việc chiếm
lấy những thành phố Hy Lạp như Amphipolis, Methone và Potidaea, ông ta đã kiếm soát các mỏ
vàng và bạc ở Macedonia. Điều này giúp ông có được những nguồn lực để thực hiện tham vọng
của mình.
Philip đã đặt sự thống trị của Macedonia lên các thành Thessaly (352 TCN) và Thrace, và
vào năm 348 TCN ông ta kiểm soát toàn bộ phần phía bắc của Thermopylae. Ông đã sử dụng sự
giầu có để mua chuộc những chính trị gia Hy Lạp và lập ra "Đảng Macedonia" ở khắp các thành
phố Hy Lạp. Sự can thiệp của ông vào cuộc chiến giữa Thebes và Phocis, đã đem lại cho ông ta sự
thừa nhận là người lãnh đạo Hy Lạp, và cho ông ta cơ hội để trở thành nhân vật có ảnh hưởng
trong chính trường Hy Lạp. Nhưng bất chấp sự ngưỡng mộ thực sự của ông ta dành cho Athena,
người lãnh đạo Athena Demosthenes, trong một loại những bài diễn thuyết nổi tiếng (philippic) đã
khích động các thành bang Hy Lạp ngăn cản sự thăng tiến của ông.

Philip II, vua của thành Macedonia. Hiện vật Cabinet des médailles, Thư viện quốc gia Pháp
Năm 339 TCN Thebes, Athens, Sparta và những bang Hy Lạp khác đã liên minh chống lại

Philip và trục xuất ông ta khỏi những thành phố Hy Lạp mà ông chiếm ở miền bắc. Tuy nhiên
Philip tấn công trước, tiến sâu vào Hy Lạp và đánh bật liên minh này tại Chaeronea năm 338 TCN.
Sự kiện này thường được coi là chấm dứt thời kì thành-bang Hy Lạp cổ như những đơn vị chính trị
độc lập, mặc dù trên thực tế Athena và những thành phố khác vẫn tồn tại như những bang độc lập
tận đến thời La Mã.
Philip đã cố chinh phục Athena bằng việc xu nịnh và quà cáp, nhưng cách này không thật
sự thành công. Ông ta tổ chức những thành phố thành Liên minh Corinth và loan báo sẽ tiến hành
một cuộc xâm lược Ba Tư để giải phóng những thành phố Hy Lạp và trả thù các cuộc xâm lấn của
Ba Tư vào đầu thế kỷ trước. Tuy nhiên ông đã bị ám sát (336 TCN) trước khi thực hiện ý đồ này.
3.6, Những cuộc chinh phạt của Alexandros
Người con trai 20 tuổi Alexandros của Philip kế thừa ông ta, và ngay tức khắc thực thi
những kế hoạch của cha mình. Khi nhận thấy Athena suy sụp, Alexandros mong mỏi khôi phục lại
truyền thống của Athena bằng cách tiêu diệt vua Ba Tư. Ông đi đến Corinth để được liên minh các
thành phố Hy Lạp công nhận ông là lãnh tụ của người Hy Lạp, sau đó đi về phía bắc để thu thập
lực lượng. Đội quân ông đưa đi đánh Đế chế Ba Tư về cơ bản là người Macedonia, nhưng nhiều
người cùng lý tưởng ở các thành phố khác của Hy Lạp cũng đầu quân. Nhưng trong khi
Alexandros tiến hành chiến dịch ở Thrace, ông nghe nói những thành phố của Hy Lạp có nổi loạn.
Ông lập tức trở lại phía nam, chiếm Thebes và phá trụi thành phố này như một lời cảnh báo đến
những thành phố Hy Lạp khác rằng sức mạnh của ông ta sẽ không thể kháng cự được.

Hy lạp cổ đại

7

Năm 334 TCN Alexandros tiến ngang qua châu Á và đánh bại quân Ba Tư tại sông
Granicus. Chiến thắng này cho phép ông kiểm soát vùng biển Ionia, và ông đã mở một cuộc diễu
hành chiến thắng qua những thành phố Hy Lạp được giải phóng. Sau khi sắp xếp xong mọi việc tại
Anatolia, ông tiến về phía nam đến Syria qua Cilicia, nơi ông đã đánh bại Darius III của Ba Tư tại
Issus (333 TCN). Sau đó ông lại tiến vào Ai Cập qua Phoenicia, nơi ông chỉ gặp một sự kháng cự
nhỏ, và người Ai Cập đã chào đón ông như một người giải phóng họ khỏi ách thống trị của người

Ba Tư.
Darius lúc đó sẵn sàng đàm phán hoà bình và Alexandros có thể trở về quê hương ăn mừng
chiến thắng, nhưng ông ta vẫn quyết tâm xâm chiếm Ba Tư để trở thành bá chủ thế giới. Ông tiến
về đông bắc ngang qua Syria và Lưỡng Hà, tiếp tục đánh bại Darius tại Gaugamela (331 TCN).
Darius chạy trốn và đã bị chính những người theo ông ta giết chết, lúc này Alexandros trở thành
hoàng đế của Đế chế Ba Tư, chiếm Susa và Persepolis mà không gặp phải sự kháng cự nào.
Trong lúc đó, những thành phố của Hy Lạp tiếp tục cố gắng thoát khỏi sự kiểm soát của
Macedonia. Tại Megalopolis năm 331 TCN, nhiếp chính của Alexandros là Antipater đánh bại
người Sparta, những người này đã từ chối gia nhập liên minh Corinth hay công nhận quyền lực của
Macedonia. Alexandros tiếp tục di chuyển, ngang qua những nơi mà bây giờ là Afghanistan và
Pakistan đến lưu vực sông Ấn Độ, và vào năm 326 TCN ông đã tới Punjab. Ông ta đã có thể tiến
xuống sông Hằng để vào Bengal nhưng đội quân của ông cho rằng họ đang ở nơi tận cùng của thế
giới, nên đã không tiến thêm nữa. Alexandros miễn cưỡng quay trở về, và chết vì một cơn sốt tại
Babylon năm 323 TCN, khi đó ông mới 33 tuổi.
Đế chế Alexandros sớm tan vỡ sau khi ông chết, nhưng những cuộc viễn chinh của ông đã
làm thay đổi thế giới Hy Lạp một cách lâu dài. Hàng ngàn người đi cùng hay sau ông đã đến định
cư ở những thành phố mới của Hy Lạp mà ông đã lập ra khi chinh chiến, trong đó có thành phố
mang tên ông là Alexandria ở Ai Cập. Các vương quốc nói tiếng Hy Lạp cũng được thiết lập ở Ai
Cập, Syria, Iran và Bhalika. Thời kỳ Hy Lạp hoá đã bắt đầu.
4. Xã hội
Những nét đặc trưng của xã hội Hy Lạp cổ đại là sự chia phân chia giữa người tự do và nô
lệ, vai trò khác nhau giữa nam giới và nữ giới, sự ít phân biệt địa vị xã hôi dựa trên gốc gác ra đời,
và sự quan trọng của tôn giáo. Lối sống của người Athena là phổ biến trong thế giới Hy Lạp so với
chế độ đặc biệt của Sparta.
4.1, Cấu trúc xã hội
Chỉ có những người tự do mới có quyền làm cư dân thành phố và được bảo vệ đầy đủ bởi
luật pháp trong một thành-bang. Trong hầu hết các thành bang, không giống như La Mã, sự nổi
trội trong xã hội không cho phép những quyền lợi đặc biệt. Chẳng hạn, sinh ra trong một gia đình
nào đó không có nghĩa là có những đặc quyền. Vài gia đình kiểm soát chức năng tôn giáo cộng
đồng, nhưng nói chung điều này không có nghĩa là có quyền lực nào đó trong chính quyền. Tại

Athena, dân chúng được chia thành bốn tầng lớp dựa theo sự giầu có. Người ta có thể thay đổi tầng
lớp của mình nếu có nhiều tiền hơn. Tại Sparta, tất cả các nam công dân của thành phố đều được
xác định là "bình đẳng" nếu họ kết thúc việc học hành của họ. Tuy vậy, các vua người Sparta lãnh
đạo tôn giáo và quân đội của thành bang thường đến từ hai gia đình khác nhau.
Nô lệ không có quyền lực và địa vị. Họ có quyền có gia đình và tài sản riêng, tuy nhiên
không có quyền chính trị. Năm 600 TCN chế độ chiếm hữu nô lệ đã trải rộng khắp Hy Lạp. Đến
thế kỷ thứ 5 TCN, nô lệ chiếm đến một phần ba số dân ở một số thành bang. Nô lệ bên ngoài

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×