Ỹ Ậ Ử ÝỸ Ậ Ử Ý
K
Ỹ
THU
Ậ
T X
Ử
L
Ý
K
Ỹ
THU
Ậ
T X
Ử
L
Ý
NƯỚCTHẢINƯỚCTHẢI
NƯỚC
THẢINƯỚC
THẢI
ThS. Nguyễn Ngọc ChâuThS. Nguyễn Ngọc Châu
Chi cụcbảovệ môi trườngChi cụcbảovệ môi trường
––
Sở TàiSở Tài
Chi
cục
bảo
vệ
môi
trường
Chi
cục
bảo
vệ
môi
trường
Sở
Tài
Sở
Tài
nguyên & Môi trường Bình Dươngnguyên & Môi trường Bình Dương
YêuYêu
cầucầu
đốiđối
vớivới
sinhsinh
viênviên
YêuYêu
cầucầu
đốiđối
vớivới
sinhsinh
viênviên
¾¾ ĐiĐihọchọcvàvà họchọctheotheo đúngđúng tinhtinh thầnthần tráchtrách nhiệmnhiệm
đốiđối
vớivới
giagia
đìnhđình
vàvà
xãxã
hộihội
đốiđối
vớivới
giagia
đìnhđình
vàvà
xãxã
hộihội
¾¾ LàmLàm việcviệctheotheo nhómnhóm
¾¾ ChuẩnChuẩnbịbị bàibài họchọc
¾¾ LàmLàm
b
ài
b
ài t
ập
t
ập
theotheo
y
êu
y
êu cầucầu
ậpập
yy
NN
ỘỘ
I DUNG MÔN HI DUNG MÔN H
ỌỌ
CC
NN
ỘỘ
I
DUNG
MÔN
HI
DUNG
MÔN
H
ỌỌ
CC
NN
ỘỘ
IDUNGMÔNHIDUNGMÔNH
ỌỌ
CC
NN
ỘỘ
I
DUNG
MÔN
HI
DUNG
MÔN
H
ỌỌ
CC
ChươngChương
1:1:
GiớiGiới
thiệuthiệu
chungchung
ChươngChương
1:
1:
GiớiGiới
thiệuthiệu
chungchung
ChươngChương 2: 2: XửXử lýlý nướcnướcthảithảibằngbằng phươngphương pháppháp
cơcơ
họchọc
cơcơ
họchọc
ChươngChương 3: 3: XửXử lýlý nướcnướcthảithảibằngbằng phươngphương pháppháp
hóhó
lýlý
hó
a
hó
a
lýlý
ChươngChương 4 4 xửxử lýlý nướcnướcthảithảibằngbằng phươngphương pháppháp
hóahóa họchọc
NN
ỘỘ
IDUNGMÔNHIDUNGMÔNH
ỌỌ
CC
NN
ỘỘ
I
DUNG
MÔN
HI
DUNG
MÔN
H
ỌỌ
CC
Chương 5: Xử lý nước thải bằng phương pháp Chương 5: Xử lý nước thải bằng phương pháp
sinh họcsinh học
Chươn
g
6: Xử l
ý
các vấn đề ô nhiễm
p
hát sinh Chươn
g
6: Xử l
ý
các vấn đề ô nhiễm
p
hát sinh
g ý pg ý p
từ quá trình xử lý nước thảitừ quá trình xử lý nước thải
Chương 1: GIỚITHIỆU CHUNGChương 1: GIỚITHIỆU CHUNG
Chương
1:
GIỚI
THIỆU
CHUNGChương
1:
GIỚI
THIỆU
CHUNG
NN
ướướ
cvàscvàs
ựự
ô nhiô nhi
ễễ
mngumngu
ồồ
nnnn
ướướ
cc
NN
ướướ
c
và
sc
và
s
ựự
ô
nhiô
nhi
ễễ
m
ngum
ngu
ồồ
n
nn
n
ướướ
cc
Phân loại Phân loại
Lưulượng và đặcLưulượng và đặc
tínhtính
nướcthải;nướcthải;
Lưu
lượng
và
đặc
Lưu
lượng
và
đặc
tínhtính
nước
thải;nước
thải;
Tổng quan công nghệ xử lý nước thải;Tổng quan công nghệ xử lý nước thải;
Qhẩ kỹ th ật ố i ề ớ thảiQhẩ kỹ th ật ố i ề ớ thải
Q
u
y
c
h
u
ẩ
n
kỹ
th
u
ật
qu
ố
c
gi
a v
ề
nư
ớ
c
thải
;
Q
u
y
c
h
u
ẩ
n
kỹ
th
u
ật
qu
ố
c
gi
a v
ề
nư
ớ
c
thải
;
Chương 2: XLNT
=
PP CƠ HỌCChương 2: XLNT
=
PP CƠ HỌC
Chương
2:
XLNT
PP
CƠ
HỌC
Chương
2:
XLNT
PP
CƠ
HỌC
Song chSong chắắn rác và máy nghin rác và máy nghiềền rácn rác
ểể
ềề
BB
ểể
điđi
ềề
u hòau hòa
Quá trình lQuá trình lắắngng
Quá trình lQuá trình lọọcc
Chương 3: XLNT = PP HÓA LÝChương 3: XLNT = PP HÓA LÝ
Chương
3:
XLNT
=
PP
HÓA
LÝ
Chương
3:
XLNT
=
PP
HÓA
LÝ
Qúa trình keo tụ tạo bông Qúa trình keo tụ tạo bông
Quá trình tuyểnnổiQuá trình tuyểnnổi
Quá
trình
tuyển
nổiQuá
trình
tuyển
nổi
Quá trình hấp phụQuá trình hấp phụ
ổổ
Qúa trình trao đ
ổ
i ionQúa trình trao đ
ổ
i ion
L
ọ
c màn
g
(
membrane
)
L
ọ
c màn
g
(
membrane
)
ọ g( )ọ g( )
Chương 4 XLNT
=
PP HÓA HỌCChương 4 XLNT
=
PP HÓA HỌC
Chương
4
XLNT
PP
HÓA
HỌC
Chương
4
XLNT
PP
HÓA
HỌC
Phương pháp trung hoà Phương pháp trung hoà
ếế
K
ế
t tủaK
ế
t tủa
Oxy hóa khửOxy hóa khử
Chương 5: XLNT
=
PP SINH HỌCChương 5: XLNT
=
PP SINH HỌC
Chương
5:
XLNT
PP
SINH
HỌC
Chương
5:
XLNT
PP
SINH
HỌC
ATAT
ỔỔ
NG QUANNG QUAN
A
TA
T
ỔỔ
NG
QUANNG
QUAN
Các phCác phươương pháp xng pháp xửử lý sinh hlý sinh họọc;c;
ĐĐộộng hng họọc quá trình phát tric quá trình phát triểển cn củủa vi sinh va vi sinh vậật;t;
CCơơ ssởở lý thuylý thuyếết ct củủa quá trình pha quá trình phầần hn hủủy ky kịị khí;khí;
B. CÁC CÔNG TRÌNH XB. CÁC CÔNG TRÌNH XỬỬ LÝ HILÝ HIẾẾU KHÍU KHÍ
Bù hBù h
íhhiíhhi
ếế
khí dkhí d
ăă
ởở
ll
ll
ửử
(liê(liê
Bù
n
h
o
Bù
n
h
oạạt t
í
n
h
hi
t t
í
n
h
hi
ếế
u
khí
d
u
khí
d
ạạng t
ă
ng trng t
ă
ng trư
ở
ư
ở
ng
l
ng
l
ơơ
ll
ửử
ng
(liê
n ng
(liê
n
ttụục và dc và dạạng mng mẻẻ););
Bùn hoBùn ho
ạạ
t tính hit tính hi
ếế
u khí dính bám
;
u khí dính bám
;
ạạ
;;
C. CÁC CÔNG TRÌNH XC. CÁC CÔNG TRÌNH XỬỬ LÝ KLÝ KỴỴ KHÍKHÍ
Bùn hoBùn hoạạt tính kt tính kỵỵ khí dkhí dạạng tăng trng tăng trưởưởng lng lơơ ll ửửng;ng;
Bùn hoBùn hoạạt tính kt tính kỵỵ khí dính bám;khí dính bám;
ChCh
ươươ
ng 5: XLNT
=
PP SINH Hng 5: XLNT
=
PP SINH H
ỌỌ
CC
ChCh
ươươ
ng
5:
XLNT
PP
SINH
Hng
5:
XLNT
PP
SINH
H
ỌỌ
CC
D. CÁC CÔNG TRÌNH XD. CÁC CÔNG TRÌNH X
ỬỬ
LÝ HLÝ H
ỒỒ
SINH HSINH H
ỌỌ
CVÁCVÁ
D.
CÁC
CÔNG
TRÌNH
XD.
CÁC
CÔNG
TRÌNH
X
ỬỬ
LÝ
HLÝ
H
ỒỒ
SINH
HSINH
H
ỌỌ
C
VÁ
C
VÁ
CÁCCÁC
HH
ồồ
sinh hsinh h
ọọ
c hic hi
ếế
u khí
;
u khí
;
ọọ
;;
HHồồ sinh hsinh họọc kc kỵỵ khí;khí;
HH
ồồ
sinh hsinh h
ọọ
ctùytictùyti
ệệ
nn
HH
ồồ
sinh
hsinh
h
ọọ
c
tùy
tic
tùy
ti
ệệ
nn
E. XE. XỬỬ LÝ CHLÝ CHẤẤT DINH DT DINH DƯỠƯỠNG BNG BẰẰNG NG
PHPHƯ
Ơ
Ư
Ơ
NG PHÁP SINH HNG PHÁP SINH H
ỌỌ
CC
ỌỌ
XXửử lý Nitolý Nito
XX
ửử
lý photpholý photpho
XX
ửử
lý
photpholý
photpho
ChCh
ươươ
ng 6: XL Ô NHIng 6: XL Ô NHI
ỄỄ
MTMT
ỪỪ
HTXLNTHTXLNT
ChCh
ươươ
ng
6:
XL
Ô
NHIng
6:
XL
Ô
NHI
ỄỄ
M
TM
T
ỪỪ
HTXLNTHTXLNT
Các nguồn ô nhiễm từ HTXLNTCác nguồn ô nhiễm từ HTXLNT
Các phương pháp xử lý chấtthảirắn phát sinhCác phương pháp xử lý chấtthảirắn phát sinh
Các
phương
pháp
xử
lý
chất
thải
rắn
phát
sinh
Các
phương
pháp
xử
lý
chất
thải
rắn
phát
sinh
từ hệ thống xử lý nước thảitừ hệ thống xử lý nước thải
Cá h há iả thiể à ử lý ùi hátCá h há iả thiể à ử lý ùi hát
Cá
c p
h
ươn
g
p
há
p
giả
m
thiể
u v
à
x
ử
lý
m
ùi
p
hát
Cá
c p
h
ươn
g
p
há
p
giả
m
thiể
u v
à
x
ử
lý
m
ùi
p
hát
sinh từ hệ thống xử lý nước thảisinh từ hệ thống xử lý nước thải
TÀI LITÀI LI
ỆỆ
UTHAMKHUTHAMKH
ẢẢ
OO
TÀI
LITÀI
LI
ỆỆ
U
THAM
KHU
THAM
KH
ẢẢ
OO
Nguyễn Văn Phước; 2007; Xử lý nước thải sinh hoạt Nguyễn Văn Phước; 2007; Xử lý nước thải sinh hoạt
và công nghiệp bằng phương pháp sinh học; và công nghiệp bằng phương pháp sinh học; NXB NXB
Xây Dựng 2007Xây Dựng 2007
Lâm Minh TriLâm Minh Triếết, Nguyt, Nguyễễn Thanh Hùng, Nguyn Thanh Hùng, Nguyễễn Phn Phướước c
Dâ 2006Dâ 2006
XX
ửử
lýlý
ướướ
thth
ảả
i đôthi đôth
ịị
àô hiàô hi
ệệ
Dâ
n;
2006
;
Dâ
n;
2006
;
XX
ửử
lý
n
lý
n
ướướ
c
th
c
th
ảả
i
đô
thi
đô
th
ịị
và
c
ô
ng ng
hivà
c
ô
ng ng
hi
ệệ
p
p
––
Tính toán thiTính toán thiếết kt kếế công trìnhcông trình; NXB ĐHQG ; NXB ĐHQG
TPHCM2006TPHCM2006
TrTrầần Mn Mạạnh Trí, Trnh Trí, Trầần Mn Mạạnh Trung, 2006. nh Trung, 2006. Các quá Các quá
trình oxi hóa nâng cao trong xtrình oxi hóa nâng cao trong xửử lý nlý nướước và nc và nướước c
hh
ảả
ii
NXBKHKT 2006NXBKHKT 2006
t
h
t
h
ảả
i
.
i
.
NXBKHKT
2006
;
NXBKHKT
2006
;
TrTrịịnh Xuân Lai, Nguynh Xuân Lai, Nguyễễn Trn Trọọng Dng Dươương; 2005. ng; 2005. XXửử lý lý
nn
ướướ
cthcth
ảả
icôngnghiicôngnghi
ệệ
pp
; NXB Xây D; NXB Xây D
ựự
ng 2005;ng 2005;
nn
ướướ
c
thc
th
ảả
i
công
nghii
công
nghi
ệệ
pp
;
NXB
Xây
D;
NXB
Xây
D
ựự
ng
2005;ng
2005;
TÀI LITÀI LI
ỆỆ
UTHAMKHUTHAMKH
ẢẢ
OO
TÀI
LITÀI
LI
ỆỆ
U
THAM
KHU
THAM
KH
ẢẢ
OO
N
g
u
y
N
g
u
y
ễễn Văn Phn Văn Phư
ớ
ư
ớ
c
,
Dc
,
Dư
ơ
ư
ơ
n
g
Thn
g
Th
ịị
Thành
,
N
g
u
y
Thành
,
N
g
u
y
ễễn Thn Th
ịị
gygy
,,
gg
ịị
,gy,gy
ịị
Thanh PhThanh Phượượng; 2005. ng; 2005. KKỹỹ thuthuậật xt xửử lý chlý chấất tht thảải công i công
nghinghiệệp;p; NXB ĐHQG TPHCM2005;NXB ĐHQG TPHCM2005;
dddd
Metcalf & E
dd
y; 2003; Metcalf & E
dd
y; 2003;
W
astewater Engineering
W
astewater Engineering
Treatment and reuse,Treatment and reuse, Fourth edition, McGraw Hill, Fourth edition, McGraw Hill,
2003.2003.
2003.2003.
TrTrầần Văn Nhân, Ngô Thn Văn Nhân, Ngô Thịị Nga; 1999. Nga; 1999. Giáo trình công Giáo trình công
nghnghệệ xxửử lý nlý nướước thc thảảii; NXBKHKT 1999; NXBKHKT 1999
CÁCH TÍNH ĐICÁCH TÍNH ĐI
ỂỂ
MM
CÁCH
TÍNH
ĐICÁCH
TÍNH
ĐI
ỂỂ
M
M
CÁCHCÁCH
TÍNHTÍNH
ĐIỂMĐIỂM
CÁCHCÁCH
TÍNHTÍNH
ĐIỂMĐIỂM
¾¾ChuyênChuyên cầncầnhọchọctậptập: 10%: 10%
ểể
¾¾Đi
ể
mĐi
ể
mtựtự họchọc: 30%: 30%
¾¾
ThiThi
cuốicuối
kỳkỳ
: 60%: 60%
¾¾
ThiThi
cuốicuối
kỳkỳ
:
60%:
60%
Ch 1Ch 1
Ch
ương
1Ch
ương
1
GiớiThiệ ChGiớiThiệ Ch
Giới
Thiệ
u
Ch
ung
Giới
Thiệ
u
Ch
ung
N
g
u
y
ễnN
g
u
y
ễnN
gọ
cN
gọ
c ChâuChâu
gygy
gọgọ
Nướcvàsự ô nhiễmnướcNướcvàsự ô nhiễmnước
Nước
và
sự
ô
nhiễm
nướcNước
và
sự
ô
nhiễm
nước
TT
ổổ
n
g
trn
g
tr
ữữ
ll ư
ợ
ư
ợ
n
g
nn
g
nư
ớ
ư
ớ
c
t
c
t
ựự
nhiên: 1.386 trinhiên: 1.386 tri
ệệ
u kmu km
33
tron
g
tron
g
gg
ợợ
gg
ựự
ệệ
gg
đó đó
NNướước bic biểển: n: 97,3%.97,3%.
NNướước ngc ngọọt: t: 2,7% bao g2,7% bao gồồmm
99 GiGiữữ ll ạại i ởở ddạạng băng: ng băng: 77,2 %77,2 %
ầầ
ấấ
99 NNư
ớ
ư
ớ
c n
g
c n
g
ầầ
m/đm/đ
ấấ
t:t: 22,4 %22,4 %
99 HHồồ/đ/đầầm:m: 0,35%0,35%
ểể
99 Khí quyKhí quy
ểể
n:n: 0,04%0,04%
99 Trong sông suTrong sông suốối:i: 0,01% 0,01%
NNướước và sc và sựự ô nhiô nhiễễm nm nướướcc
Source:www.wwtlearn.org.uk Source:www.wwtlearn.org.uk ––modified 03/2007modified 03/2007
Phân lọaiPhân lọai
Phân
lọaiPhân
lọai
Nướcthảisinhhoạt: khu dân cư khu vựchoạtNướcthảisinhhoạt: khu dân cư khu vựchoạt
Nước
thải
sinh
hoạt:
khu
dân
cư
,
khu
vực
hoạt
Nước
thải
sinh
hoạt:
khu
dân
cư
,
khu
vực
hoạt
động thương mại, …động thương mại, …
Nướcthải công nghiệp: từ các nhà máy kcnNướcthải công nghiệp: từ các nhà máy kcn
Nước
thải
công
nghiệp:
từ
các
nhà
máy
,
kcn
,
Nước
thải
công
nghiệp:
từ
các
nhà
máy
,
kcn
,
Nước thải tự nhiên: nước mưaNước thải tự nhiên: nước mưa
Nước thải đô thị: hỗn hợp các loại nước thải Nước thải đô thị: hỗn hợp các loại nước thải
trêntrên
Lưu lượng Lưu lượng –– NTSH (VD) NTSH (VD)
N
g
u
ồ
n Đơn v
ị
tính
(
đvt
)
Lưu lư
ợ
n
g
(
L/đvt.n
g
à
y)
g
ị ( )
ợ g( gy)
Khỏang Giá trị đặc trưng
Sân ba
y
Hành khách 11 -19 15
y
Căn hộ chung cư Phòng ngủ 380 – 570 450
Gara ô tô sửa xe Đầu xe 30 - 57 40
Nhâ iê
34
57
50
Nhâ
n v
iê
n
34
-
57
50
Quán bar/cocktail Khách 45 – 95 80
Nhân viên phục vụ 38 – 60 50
Trung tâm hội nghị Người 40 - 60 30
Khách sạn Khách 150 – 230 190
Nhân viên
p
h
ụ
c v
ụ
30
–
57 40
p ụ ụ
Nhà nghỉ (có phục vụ ăn) Khách 210 – 340 230
Nhà nghỉ (không phục vụ ăn) Khách 190 – 290 210
Văn phòng
Nhân viên
26
60
50
Văn
phòng
Nhân
viên
26
–
60
50
Nhà vệ sinh công cộng Người sử dụng 11 – 19 15
LưulượngLưulượng
––
NTSH (VD)NTSH (VD)
Lưu
lượng
Lưu
lượng
NTSH
(VD)NTSH
(VD)
Nguồn Đơn vị tính (đvt) Lưu lượng (L/đvt.ngày)
Khỏang Giá trị đặc
trưng
Phòng họp Khách 11 -19 15
Bệnh viện Giường bệnh 660 - 1500 1000
Nhân viên 20 - 60 40
Các tổ chức khác bệnh viện
(từ thiện, dưỡng lão, )
Giường 280 - 470 380
Nhân viên phục vụ 20 - 60 40
Nhà tù Tù nhân 300 - 570 450
Quản giáo 20 - 60 40
Trường học Sinh viên 40 - 80 60
LưulượngLưulượng
––
NTCN(VD)NTCN(VD)
Lưu
lượng
Lưu
lượng
NTCN(VD)NTCN(VD)
Ngành công nghiệpNgành công nghiệp Tính trên Tính trên Lưu lượng nước thảiLưu lượng nước thải
Sản xuất biaSản xuất bia 1 lít bia1 lít bia 5,65 lít5,65 lít
Ti h hế đờTi h hế đờ
1tấ ủ ải đờ1tấ ủ ải đờ
1010
2020
33
Ti
n
h
c
hế
đ
ư
ờ
ng
Ti
n
h
c
hế
đ
ư
ờ
ng
1
tấ
n c
ủ
c
ải
đ
ư
ờ
ng
1
tấ
n c
ủ
c
ải
đ
ư
ờ
ng
10
10
––
20
m
20
m
33
Sảnxuấtbơ sữaSảnxuấtbơ sữa
1tấnsữa1tấnsữa
55
––
6 lít6 lít
Sản
xuất
bơ
sữaSản
xuất
bơ
sữa
1
tấn
sữa1
tấn
sữa
5
5
––
6
lít6
lít
Nhà máy sản xuất Nhà máy sản xuất
đ
ồ
h
ộp
rau
q
uả đ
ồ
h
ộp
rau
q
uả
Tấn sản phẩmTấn sản phẩm 1,5 1,5 –– 4,5 m4,5 m
33
ộpqộpq
Dệt sợi nhân tạo Dệt sợi nhân tạo 1 tấn sản phẩm1 tấn sản phẩm 100 m100 m
33
Nguồn: Trần Văn Nhân, Ngô Thị Nga; 2006.
XÁC ĐXÁC Đ
ỊỊ
NH LNH L
ƯƯ
ULUL
ƯỢƯỢ
NGNG
TBTB
XÁC
ĐXÁC
Đ
ỊỊ
NH
LNH
L
ƯƯ
U
LU
L
ƯỢƯỢ
NG
NG
TBTB
ThiếtbịThiếtbị
Thiết
bịThiết
bị
Thiếtbị đoThel
Mar
.
Thiết
bị
đo
Thel
-
Mar
XÁC ĐXÁC Đ
ỊỊ
NH LNH L
ƯƯ
ULUL
ƯỢƯỢ
NGNG
TBTB
XÁC
ĐXÁC
Đ
ỊỊ
NH
LNH
L
ƯƯ
U
LU
L
ƯỢƯỢ
NG
NG
TBTB
Q = lưu lượng dòng thải (L/giây)Q = lưu lượng dòng thải (L/giây)
W = chiều rộng của phần thu hẹp (m)W = chiều rộng của phần thu hẹp (m)
H = chiều cao mực nước của phần thu hẹp (m)H = chiều cao mực nước của phần thu hẹp (m)
(
)
n
n
xH
x
Q
2
8
1
,
3
37
2=
(
)
x
x
Q
8
,
3
37
XÁC ĐXÁC Đ
ỊỊ
NH LNH L
ƯƯ
ULUL
ƯỢƯỢ
NGNG
TBTB
XÁC
ĐXÁC
Đ
ỊỊ
NH
LNH
L
ƯƯ
U
LU
L
ƯỢƯỢ
NG
NG
TBTB
W
D
Q
2
π
=
W
Q
4
=
Q = lQ = l
ưư
u lu lư
ợ
ư
ợ
ng dòng thng dòng thảả
i
(m3/giây)
i
(m3/giây)
D = đD = đườường kính ng kính ốống dng dẫẫn (m)n (m)
ằằ
ốố
B = hB = h
ằằ
ng sng s
ốố
ccảảm m
ứứ
ng
t
ng
t
ừừ
(Vs/giây)(Vs/giây)
W = vW = vậận tn tốốc dòng chc dòng chảảy (m/s) y (m/s)
điđi
ệệ
hh
ếế
đ đđ đ
(V)(V)
E =
đi
E =
đi
ệệ
n t
h
n t
h
ếế
đ
o
đđ
o
đ
ư
ợ
ư
ợ
c
(V)
, E ~
W
c
(V)
, E ~
W