Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Toan cuoi năm 1c 2021 2022

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (127.99 KB, 4 trang )

UBND HUYỆN VẠN NINH
TRƯỜNG TIỂU HỌC VẠN THẠNH 2

ĐỀ KIỂM TRA ĐỀ XUẤT CUỐI NĂM HỌC
Mơn: TỐN
Lớp 1, Năm học: 2021 – 2022

Câu 1: Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:M1
a) Số 55 đọc là:
A. Năm năm
B. Năm mươi lăm C. Lăm mươi năm
D. Lăm mươi lăm
b) Số gồm 7 chục và 4 đơn vị là:
A. 47
B. 70
C. 74
D. 80
Câu 2: Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ơ trống : M1
A. Một tuần lễ có 5 ngày.
B. Một tuần lễ có 7 ngày.
Câu 3: Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng: M2
a) Phép tính có kết quả bé hơn 35 là:
A. 76 - 35
B. 76 - 53
C. 23 + 32
D. 15+ 20
b) Điền số vào ô trống cho phù hợp: 85 A. 61
B. 34
C. 43
Câu 4: M1
Hình vẽ bên có:


…........ hình tam giác.
….... …hình vng.
Câu 5: Viết vào chỗ chấm: M1
a) Đọc số:
89: ……………………………………....
56: ……………………………………...
Câu 6: Đặt tính rồi tính: M2
42 + 16
89 – 23

= 42
D. 16

b) Đọc số
Sáu mươi tư:…………………
Chín mươi:……………………
76 + 3

98 - 7

...........

...........

...........

............

...........


...........

...........

............

...........

...........

...........

............

Câu 7: Điền <, >, = ? M2
95 … 59
87 … 97

67 - 12 …... 60 + 5
37 – 13 ........ 12 + 14

Câu 8: Cho các số: 36; 64; 27; 89; 15 : M1
a) Số lớn nhất là:............................................................................................
b) Số bé nhất là:.............................................................................................


c) Các số được sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là:...................................
Câu 9: Cơ giáo có 68 cái khẩu trang, cô giáo đã tặng cho các bạn học sinh 34
cái khẩu trang. Hỏi cơ giáo cịn lại bao nhiêu cái khẩu trang? M3


Phép tính:
Trả lời: Cơ giáo cịn lại

=
cái khẩu trang.

Câu 10: M3
a) Với các số: 56, 89, 33 và các dấu + , - , = . Em hãy lập tất cả các phép tính
đúng.
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………
b) Cho các chữ số: 1, 5, 3 em hãy viết các số có hai chữ số bé hơn 52.
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………

DUYỆT CỦA HIỆU TRƯỞNG

Vạn Thạnh, ngày 12 tháng 4 năm 2022
Người ra đề
Nguyễn Thị Hồng Hạnh


UBND HUYỆN VẠN NINH
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐIỂM CUỐI NĂM HỌC
TRƯỜNG TIỂU HỌC VẠN THẠNH 2
Năm học: 2021 - 2022

Mơn: Tốn – Lớp 1
Câu 1: ( 1 điểm) Khoanh đúng vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng mỗi ý được
0,5 điểm
a) B
b) C
Câu 2:(1 điểm) Trả lời đúng mỗi ý được 0,5 điểm
Câu 3:(1 điểm) Khoanh đúng vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng được 0,25
điểm
a) B
b) C
Câu 4:(1 điểm) Điền đúng mỗi ý được 0,5 điểm
6 hình tam giác
2 hình vng
Câu 5: (1 điểm) Điền đúng mỗi ý được 0,25 điểm
a) Đọc số:
b) Viết số:
89: Tám mươi chín
Sáu mươi tư: 64
56: Năm mươi sáu
Chín mươi: 90
Câu 6: (1 điểm) Đặt tính và tính đúng mỗi ý được 0,25 điểm
Câu 7: (1 điểm) Điền đúng mỗi ý được 0,25 điểm
Câu 8: (1 điểm)
a) Điền đúng số được 0,25 điểm
b) Điền đúng số được 0,25 điểm
c) Sắp xếp đúng các số theo thứ tự từ bé đến lớn được 0,5 điểm
Câu 9: (1 điểm)
Viết đúng phép tính được 0,5 điểm
Viết đúng câu trả lời được 0,5 điểm


Phép tính:

68

Trả lời: Cơ giáo cịn lại

-

34
34

=

34

cái khẩu trang.

Câu 10: Viết đúng mỗi ý được 0,5 điểm
a) Các phép tính đúng là: 56 + 33 = 89; 33 + 56 = 89; 89 – 33 = 56; 89 – 56 =
33
b) Các số có hai chữ số bé hơn 52 là: 15, 13, 31, 35, 51.
Lưu ý:
- Những bài có chữ viết không rõ ràng, trình bày không đẹp, tẩy xóa nhiều:
trừ 0.5 điểm.
- Điểm toàn bài được làm tròn theo ví dụ sau:
+ Điểm toàn bài là 7.5 hoặc 7.75 thì làm tròn thành 8.0
+ Điểm toàn bài là 7.25 thì làm tròn là 7.0
DUYỆT CỦA HIỆU TRƯỞNG

Vạn Thạnh, ngày 12 tháng 4 năm 2022

Người ra đề


Nguyễn Thị Hồng Hạnh

MA TRẬN MƠN TỐN CUỐI NĂM
NĂM HỌC: 2021 - 2022
Mạch
Số câu
kiến thức và số
điểm

Mức 1
TN
TL

Mức 2
TN
TL

Mức 3
TN
TL

Tổng
TN
TL

1.Số học
Số câu


2

2

1

2

2

3

6

Câu số

1

5,8

3

6,7

Số câu

1

1


2

Số
điểm

1.0

1.0

2.0

Câu số

2

Số câu

4

1

3

1

1

8


2

Số
điểm

4.0

1.0

3.0

1.0

1.0

8.0

2.0

Số
điểm

2. Hình
học và đo
lường

9,10

4


Tổng



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×