Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

De thi thpt toan (48)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (143.04 KB, 10 trang )

Sở GD Tỉnh Hải Dương
Trường THPT Nam Sách

THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

-------------------(Đề thi có ___ trang)

Số báo
Mã đề 106
danh: .............


a  1;  2;3 .
b
Câu 1. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho véctơ
Tìm tọa độ của véctơ biết




b ngược hướng với véctơ a và b 2 a
rằng véctơ

b  2;  2;3
A. 
b   2; 4;  6 
B. 


b   2;  2;3
C. 
b  2;  4;6 
D.
Câu 2. Tổng số đỉnh, số cạnh và số mặt của hình lập phương là:
A. 26
B. 8
C. 16
D. 24
Câu 3. Cho hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh đều bằng a. Tính cơsin của góc giữa mặt bên và mặt
đáy.
1
A. 3
1
B. 2
1
C. 2
1
D. 3
Câu 4. Cho lăng trụ tam giác đều ABC.A ' B'C ' có tất cả các cạnh bằng 2a. Tính thể tích khối lăng trụ
ABC.A 'B'C '.
3
A. a 3
Họ và tên: ............................................................................

a3 3
B. 2
3
C. 2a 3
a3 3

D. 4

Câu 5. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. 4
B. 3
C. 1
D. 2
Mã đề 106

y

7x  2
x 2  4 là

Trang 1/10


cos x 

Câu 6. Phương trình
 

   k, k  

A.  3

3
2 có tập nghiệm là

 5


   k2, k  

B.  6
 

   k, k  

C.  6
 

   k2, k  

D.  3

Câu 7. Cho cấp số cộng
A. S16  25

 un 

có u 4  12, u14 18 . Tính tổng 16 số hạng đầu tiên của cấp số cộng này.

B. S16  24
C. S16 24
D. S16 26
 19 
A ;4
 C  : y f  x  2x  3x  5. Từ điểm  12  kẻ được bao nhiêu tiếp
Câu 8. Cho đồ thị hàm số
 C .

tuyến tới
A. 1
B. 4
C. 2
D. 3
3

Câu 9. Cho hàm số
x

y'
y

y f  x 
+

2

có bảng biến thiên như hình dưới đây. Khẳng định nào sau đây là đúng?

2
4
+
0
0

3




2

A. Hàm số đạt cực tiểu tại x  2
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x 4
C. Hàm số đạt cực đại tại x 3
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x 2
x2
 30 
f  x 
.
 x  1 Tìm f  x  .
Câu 10. Cho hàm số
 30
f  30  x  30! 1  x 
A.
 31
f  30  x  30! 1  x 
B.
 30
30
f    x   30! 1  x 
C.
 31
f  30  x   30! 1  x 
D.
Câu 11. Trong hình hộp ABCD.A 'B'C 'D ' có tất cả các cạnh đều bằng nhau. Trong các mệnh đề sau,
mệnh đề nào sai?
A. BC '  A 'D
B. BB'  BD
Mã đề 106


Trang 2/10


C. A 'B  DC '
D. A 'C '  BD
Câu 12. Một ô tô đang chạy với tốc độ 10(m/s) thì người lái đạp phanh, từ thời điểm đó ô tô chuyển động
v  t   5t  10  m / s  ,
chậm dần đều với
trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây, kể từ lúc bắt đầu
đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ơ tơ cịn di chuyển bao nhiêu mét?
A. 20m
B. 5m
C. 8m
D. 10m

A  1; 2 
v   3;5  .
Oxy
Câu 13. Trong mặt phẳng tọa độ
, cho véctơ
Tìm ảnh của điểm
qua phép tịnh
tiến theo vectơ v.
A '  4;  3
A.
A '   2;7 
B.
A '   2;3 
C.

A '   4;3 
D.
cos x  2
y
cos x  m nghịch biến trên
Câu 14. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số
 
 0; 
khoảng  2  .
A. m 0
B. m 2
C. m  2
D. m 0 hoặc 1 m  2
Câu 15. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vng ABCD cạnh a, SA vng góc với đáy
SA a 2. Gọi B, D là hình chiếu của A lần lượt lên SB, SD. Mặt phẳng cắt SC tại C'. Thể tích khối
chóp S.AB'C 'D ' là:
2a 3 3
V
3
A.
3
a 2
V
9
B.
2a 3 2
V
3
C.
2a 3 3

V
9
D.

Câu 16. Cần phải thiết kế các thùng dạng hình trụ có nắp đựng nước sạch có dung tích
R  cm 
kính
của đáy hình trụ nhận giá trị nào sau đây để tiết kiệm vật liệu nhất?
V
R 3
4
A.

R 3
B.
Mã đề 106

V  cm3  .

Hỏi bán

3V
2
Trang 3/10


R 3

V
2


R 3

V


C.
D.

Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số
x
A. y '  2xe

y  x 2  2x  2  e x .

2 x
B. y ' x e
y '  x 2  2  e x
C.
y '  2x  2  e x
D.
Câu 18. Số 6303268125 có bao nhiêu ước số nguyên?
A. 630
B. 240
C. 420
D. 720

A  1;0;0  , B  0;1; 0  ,
Câu 19. Trong không gian với hệ tọ độ Oxyz, cho bốn điểm
C  0;0;1 , D  0; 0;0  .

 ABC  ,  BCD  ,
Hỏi có bao nhiêu điểm cách đều bốn mặt phẳng
 CDA  ,  DAB  ?
A. 8
B. 5
C. 4
D. 1

4

Câu 20. Tính tích phân

I
12
A.

I 1 
4
B.
C. I 2
D. I ln 2

I tan 2 x dx
0

y f  x  

.

2 1  x 

x

3

8 x

.
lim f  x  .
Câu 21. Cho hàm số
Tính x  0
13
A. 12
1
B. 12
C. 
10
D. 11
Câu 22. Tính diện tích xung quanh hình nón trịn xoay ngoại tiếp tứ diện đều cạnh bằng a.
a 2
Sxq 
3
A.

Mã đề 106

Trang 4/10


B.
C.

D.

Sxq 

a 2 3
3

Sxq 

a 2 2
3

Sxq 

a 2 3
6

Câu 23. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho hai điểm

A  l; 0;  3 , B   3;  2;  5  .

Biết rằng tập

2
2
 S . Tọa độ tâm
hợp các điểm M trong không gian thỏa mãn đẳng thức AM  BM 30 là một mặt cầu
 S là:
I và bán kính R của mặt cầu
I   1;  1;  4  ; R 3

A.
I   1;  1;  4  ; R  6
B.
I   2;  2;  8  ; R 3
C.
30
I   1;  1;  4  ; R 
2
D.
Câu 24. Cho hình chóp tam giác S.ABC với SA, SB, SC đơi một vng góc và SA SB SC a. Tính
thể tích của khối chóp S. ABC.
1 3
a
A. 2
1 3
a
B. 6
1 3
a
C. 3
2 3
a
D. 3

Câu 25. Cho cấp số cộng
số cộng.
A. u1 2, d 2

 un 


biết u 5 18 và 4Sn S2n . Tìm số hạng đầu tiên u1 và cơng sai d của cấp

B. u1 2, d 3
C. u1 3, d 2
D. u1 2, d 4
Câu 26. Số nào trong các số sau lớn hơn 1?
log 1 36
6
A.
log 0,2 125
B.
1
log 0,5
2
C.
1
log 0,5
8
D.
  
 ; 
Câu 27. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y s inx trên đoạn  2 3  lần lượt là

Mã đề 106

Trang 5/10


A.
B.

C.
D.



3
; 2
2



2
3
;
2
2



1
3
;
2
2



3
; 1
2


Câu 28. Tìm một nguyên hàm
F   1 ; F  1 4;f  1 0.

F x

của hàm số

f  x  a x 

b
 x 0 
x2
biết rằng

3x 2 3 7
F x 


4
2x 4
A.
3x 2 3 7
F x 


4 2x 4
B.
C.
D.


F x 

3x 2 3 7


2
4x 4

F x 

3x 2 3 1


2
4x 2

4
Câu 29. Hàm số y 2x  1 đồng biến trên khoảng nào?
 1

  ;  

A.  2


1
  ;  
2
B. 


  ;0 
 0; 
D.
C.

y

1
2

x  4x  5

Câu 30. Tập xác định của hàm số
D   4; 
A.
D  4;5    5;  
B.
D   4;  
C.
D  4; 
D.
Câu 31. Hình đa diện nào sau đây có tâm đối xứng
A. Hình tứ diện đều
B. Hình hộp chữ nhật
C. Hình lăng trụ tam giác
D. Hình chóp tứ giác đều
f  x  cos3x
Câu 32. Nguyên hàm của hàm số
là:

1
 sin 3x  C
A. 3
B.  sin 3x  C
Mã đề 106

 log 3  x  4 



Trang 6/10


1
sin 3x  C
C. 3
D.  3sin 3x  C
Câu 33. Từ các chữ số 1; 2; 3 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số khác nhau đôi một?
A. 6
B. 3
C. 9
D. 8
Câu 34. Với một đĩa phẳng hình trịn bằng thép bán kính R, phải làm một cái phễu bằng cách cắt đi một
hình quạt của đĩa này và gấp phần cịn lại thành một hình nón. Gọi độ dài cung trịn của hình quạt cịn lại
là x. Tìm x để thể tích khối nón tạo thành nhận giá trị lớn nhất.
2R 6
x
3
A.


B.
C.
D.

x

2R 3
3

x

2R 2
3

x

R 6
3

4
2
Câu 35. Gọi m là số thực dương sao cho đường thẳng y m  1 cắt đồ thị hàm số y x  3x  2 tại hai
điểm A, B thỏa mãn tam giác OAB vuông tại O (O là gốc tọa độ). Kết luận nào sau đây là đúng?
 1 3
m ; 
 2 4
A.

 3 5
m ; 

 4 4
B.
7 9
m ; 
 9 4
C.
 5 7
m ; 
 4 4
D.

Câu 36. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vng cân tại B, AB BC a 3 ,


SAB
SCB
90 và khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SBC) bằng a 2. Tính diện tích mặt cầu
ngoại tiếp hình chóp S.ABC theo a.
2
A. S 4a
2
B. S 12a
2
C. S 8a
2

D. S 16a
Câu 37. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vng tại A và D; SD vng góc với mặt đáy
 ABCD  ; AD 2a; SD a 2. Tính khoảng cách giữa đường thẳng CD và mặt phẳng (SAB).
A. a 2

a 3
B. 2
a

C.

2

Mã đề 106

Trang 7/10


2a
D. 3
Câu 38. Hàm số
 2; 
A.
  ;  1
B.
 4; 
C.
 2; 4 
D.

y

x 4 10x 3

 2x 2  16x  15

2
3
đồng biến trên khoảng nào sau đây?

4
2
Câu 39. Hàm số y x  2x  1 có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 0
B. 2
C. 1
D. 3
2
2
2x 2  2x  9  x 2  x  3 .8x 3x  6  x 2  3x  6 .8x  x  3
Câu 40. Số nghiệm của phương trình
là:
A. 4
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 41. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vng cạnh a. Hình chiếu của S trên mặt phẳng (ABCD)
3a
SD  .
2 Tính thể tích khối chóp S.ABCD theo a.
trùng với trung điểm của cạnh AB. Cạnh bên










3 3
a
A. 3
5 3
a
B. 3
2 3
a
C. 3
1 3
a
D. 3
Câu 42. Tính thể tích khối trịn xoay được tạo thành khi quay hình phẳng (H) được giới hạn bởi các
y f  x  ,
đường
trục Ox và hai đường thẳng x a, x b xung quanh trục Ox.
b
2

A.

f  x  dx
a

b


B.

f  x  dx
a

b

C.

2 f 2  x  dx
a

b

 f 2  x  dx

D. a
Câu 43. Hình lập phương ABCD.A ' B'C 'D ' cạnh a. Tính thể tích khối tứ diện ACB'D'.
Mã đề 106

Trang 8/10


a3
A. 6
a3
B. 3
a3
C. 2
a3

D. 4

u 
Câu 44. Cho cấp số nhân n
A. Số hạng thứ
B. Số hạng thứ
C. Số hạng thứ
D. Số hạng thứ

1
1
q  .
u

1
10 Hỏi 102017 là số hạng thứ mấy của  u n  ?
có 1
, cơng bội

2019
2016
2018
2017

Câu 45. Hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số

y

ax  b
.

cx  d Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. ad  0, ab  0
B. ad  0, ab  0
C. bd  0, ad  0
D. bd  0, ab  0
3
2
Câu 46. Cho chuyển động xác định bởi phương trình S t  3t  9t, trong đó t được tính bằng giây và
S được tính bằng mét. Tính vận tốc tại thời điểm gia tốc triệt tiêu.
A.  12m s

B. 12m s
C.  21m s
2
D.  12m s

3
2
Câu 47. Cho hàm số y ax  bx  cx  d. Hàm số luôn đồng biến trên  khi và chỉ khi
 a b 0, c  0

a  0, b 2  3ac 0
A. 
 a b 0, c  0

a  0, b 2  3ac 0
B. 
2
C. a  0, b  3ac 0


 a b 0, c  0

a  0, b 2  4ac 0
D. 
Mã đề 106

Trang 9/10


Câu 48. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 5, 8 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có bốn chữ số đơi một
khác nhau và phải có mặt chữ số 3?
A. 36 số
B. 108 số
C. 228 số
D. 144 số
A  0; 2;  4  , B   3;5; 2  .
Câu 49. Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm
Tìm tọa độ điểm
2
2
M sao cho biểu thức MA  2MB đạt giá trị nhỏ nhất.
M   1;3;  2 
A.
 3 7

M   ; ;  1

B.  2 2
C.

D.

M   2; 4;0 
M   3; 7;  2 

Câu 50. Tìm tập các giá trị thực của tham số m để phương trình
hai nghiệm âm phân biệt.
 5; 6 
A.
 4;5
B.
 3;5
C.
 2; 4 
D.

4



x

 

2  1 



x


2  1  m 0

có đúng

------ HẾT ------

Mã đề 106

Trang 10/10



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×