Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương
Trường THPT Khúc Thừa Dụ
THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
-------------------(Đề thi có ___ trang)
Họ và tên: ............................................................................
Số báo
danh: .............
Câu 1. Trong không gian
là mặt phẳng chứa trục
khoảng cách từ
đến
A.
.
B.
.
C.
, cho điểm
. Gọi
lớn nhất. Phương trình của
Mã đề 102
sao cho
là:
.
D.
Câu 2. Chọn ngẩu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên thuộc đoạn
có chữ số hàng đơn vị lớn hơn chữ số hàng chục bằng
. Xác suất để chọn được số
A.
B.
C.
.
D.
Câu 3. Số nghiệm thực của phương trình
A.
B.
C.
D.
Câu 4. Với
là
là các số thực dương tùy ý và
A.
bằng
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 5. Cho khối nón có diện tích đáy
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 6. Xét tất cả các số thực
của biểu thức
Mã đề 102
sao cho
và chiều cao
. Thể tích của khối nón đã cho bằng
với mọi số thực dương a. Giá trị nhỏ nhất
bằng
Trang 1/
A.
.
B. 25 .
C.
.
D.
.
Câu 7. Tập xác định của hàm số
A.
là
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 8. Cho hàm số
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 9. Có bao nhiêu số phức thỏa mãn
A. 2 .
B.
C.
D.
Câu 10. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
và
?
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 11. Cho hàm số bậc ba
có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là
A.
Mã đề 102
.
Trang 2/
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 12. Hàm số
là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây trên khoảng
A.
?
.
B.
C.
.
D.
Câu 13. Trong không gian
thẳng đi qua
, cho điểm
và vng góc với
A.
và mặt phẳng
. Đường
có phương trình là:
.
B.
C.
D.
Câu 14. Cho cấn số nhân
A.
.
B.
.
C.
với
và cơng bội
. Số hạng tồng quát
bằng
.
D.
.
Câu 15. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?
A.
Mã đề 102
.
Trang 3/
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 16. Cho
và
. Mệnh đề nào dướ đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 17. Số phức nào dưới đây có phần ào bằng phần ào của số phức
A.
.
B.
.
C.
.
?
D.
Câu 18. Cho hàm số
có đồ thị là đường cong trong
hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A.
B.
.
C. 3.
D. 4 .
Câu 19. Gọi
và
là hai nghiệm phức cùa phương trình
A.
B.
C.
.
D.
.
Câu 20. Có bao nhiêu số nguyên dương sao cho ứng với mỗi
. Khi đó
có đúng hai số nguyên
bằng
thỏa mãn
A.
B. 180 .
C.
D. 182 .
Câu 21. Cho hàm số
Mã đề 102
có bảng biến thiên như sau:
Trang 4/
Hàm số đã cho đồng biến trên khoàng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 22. Trong khơng gian
mặt phẳng
, cho điềm
. Phương trình của mặt cầu tâm
và tiếp xúc với
là:
A.
B.
.
C.
.
D.
Câu 23. Cho hình lập phương
đến mặt phẳng
.
có cạnh bằng 3 (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ
bằng
A.
B.
.
C.
D.
.
Câu 24. Cho khối lăng trụ đứng
, góc gỵ̛̃a h mặt phẳng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Mã đề 102
có đáy
và
bằng
là tam giác vng cân tại
, cạnh bên
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
.
Trang 5/
Câu 25. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng
và chiều cao bằng 3 . Gọi
là mặt cầu đi qua đỉnh và
chứa đường trịn đáy của hình nón đã cho. Diện tích của
bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 26. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi một khác nhau?
A.
B.
C.
D. 120 .
Câu 27. Trên măt phẳng tọa đô, điểm biểu diển số phức
có tọa độ là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 28. Cho điểm
A.
.
B.
.
C.
D.
nằm ngồi mặt cầu
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
.
.
Câu 29. Biết
và
là hai nguyên hàm của hàm số
. Gọi
và
trên
và
là diện tích hình phẳng giơi hạn bởi các đường
. Khi
thì
bằng
A.
B. 2 .
C.
D.
Câu 30. Cho các số phức
lượ là các điểm biều diễn của
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 31. Trong không gian
độ là
Mã đề 102
thỏa mãn
và
trên mặt phằng tọa độ. Diện tích tam giác
, cho mặt cầu
. Gọi
lần
bằng
. Tâm của
có toa
Trang 6/
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 32. Cho hình lập phưong
(tham khào hình bên).
Giá trị sin của góc giữa đường thẳng
A.
.
B.
.
và mặt phẳng
bằng
C.
D.
.
Câu 33. Trong không gian
?
A.
, cho đường thẳng
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 34. Trong không gian
lần lượt thuộc hai trục
tứ diện
, cho mặt cầu
.
D.
.
Câu 35. Với
tâm
sao cho đường thẳng
có bán kính bẳng
A.
B.
C.
A.
. Điểm nào dưới đây thuộc
. Gọi
là số thực dương tùy ý,
bán kính bằng 3. Gọi
tiếp xúc với
là tiếp điểm của
và
là hai điểm
, đồng thời mặt cầu ngoại tiếp
, giá trị
bằng
bằng
.
B.
C.
Mã đề 102
.
Trang 7/
D.
.
Câu 36. Nếu
A. 6 .
B.
C.
D. 8 .
thì
bằng
Câu 37. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
C.
D.
.
là:
.
Câu 38. Phần ảo của số phức
bằng
A.
.
B.
C.
D. .
Câu 39. Cho khối chóp và khối lăng trụ có diện tích đáy, chiều cao tương ứng bằng nhau và có thể tích
lần lượt là
A.
B.
.
C.
.
D.
.
. Ti số
bằng
Câu 40. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng
A. 3 .
B. 1 .
C. 0 .
D. 2 .
Câu 41. Nếu
Mã đề 102
và
thì
là
bằng
Trang 8/
A.
.
B. 4 .
C.
D.
Câu 42. Trong không gian
A.
, cho hai vecto
và
. Vecto
có tọa độ là
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 43. Cho hàm số
nguyên thuộc đoạn
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá trị
của tham số
để phương trình
có đúng 2 nghiệm thực phân biệt?
A. 1 .
B.
C. 5 .
D.
Câu 44. Trong không gian
A.
B.
C.
, phương trinh của mặt phẳng
là:
.
.
.
D.
.
Câu 45. Cho hàm số bậc bốn
. Biết rằng hàm số
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
và
có bảng biến thiên như sau:
thuộc khồng nào dưới đây?
A.
B.
C.
.
D.
.
Mã đề 102
Trang 9/
Câu 46. Cho hàm số
khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 47. Cho hàm số
có đạo hàm
với mọi
với
. Hàm số đã cho nghịch biến trên
là tham số thực. Nếu
thì
bằng
A. .
B. 3 .
C.
.
D.
Câu 48. Cho khối chóp
bằng
A. 11 .
B. 10 .
C. 15 .
D. 30 .
có chiều cao bằng 5, đáy
Câu 49. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số
cực trị?
A.
B. 5 .
C. 10.
D.
Câu 50. Cho hàm số
có diện tích bằng 6. Thề tích khối chóp
để hàm số
có đúng ba điểm
có bảng biến thiên như sau:
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng có phương trình:
A.
B.
.
.
C.
D.
.
.
------ HẾT ------
Mã đề 102
Trang 10/