Tải bản đầy đủ (.docx) (11 trang)

De thi thpt toan (151)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (227.95 KB, 11 trang )

Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương
Trường THPT Khúc Thừa Dụ
-------------------(Đề thi có ___ trang)
Họ và tên: ............................................................................

THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
Số báo
danh: .............

Mã đề 105

Câu 1. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?

3
A. y  x  3 x .
3
B. y  x  3x .
2
C. y  x  2 x .
2
D. y  x  2 x .

y log 2  x  1
Câu 2. Tập xác định của hàm số

   ;1 .
A.


 1;   .
B.
   ;   .
C.
 2;   .
D.
Câu 3. Khẳng định nào dưới đây đúng?
x
x
A. e dx  xe  C .
x
x 1
B. e dx e  C .
x
x 1
C. e dx  e  C .
x
x
D. e dx e  C .
f  x  ax 4  bx 2  c
Câu 4. Cho hàm số
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá trị
 2;5
f  x  m
nguyên thuộc đoạn 
của tham số m để phương trình
có đúng 2 nghiệm thực phân biệt?

A. 1 .
B. 5 .

C. 7.
Mã đề 105

Trang 1/11


D. 6.
Câu 5. Nghiệm của phương trình
1
x
2.
A.
3
x
4.
B.
2
x
3.
C.
D. x 1 .
Câu 6. Cho hàm số bậc bốn

log 1  2 x  1 0
2

y  f  x

là:


. Biết rằng hàm số

Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
 24; 26 
A.
 37; 40 
B.
 33;35 .
C.
 29;32  .
D.

y  f  x 

g  x  lnf  x 



y  g  x 

có bảng biến thiên như sau:

thuộc khoàng nào dưới đây?

 S  tâm I  9;3;1 bán kính bằng 3. Gọi M , N là hai điểm
Câu 7. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
 S  , đồng thời mặt cầu ngoại tiếp
lần lượt thuộc hai trục Ox, Oz sao cho đường thẳng MN tiếp xúc với
13
 S  , giá trị AM . AN bằng

tứ diện OIMN có bán kính bẳng 2 . Gọi A là tiếp điểm của MN và
A. 18.
B. 28 3 .
C. 39.
D. 12 3 .
Câu 8. Trên măt phẳng tọa đô, điểm biểu diển số phức z 2  7i có tọa độ là
 2;7  .
A.
 7; 2  .
B.
  2;  7  .
C.
 2;  7  .
D.
x 2 1
4 là
Câu 9. Số nghiệm thực của phương trình 2
A. 3.
B. 1.
C. 0.
D. 2.
5
2
6
Câu 10. Cho a 3 , b 3 và c 3 . Mệnh đề nào dướ đây đúng?

Mã đề 105

Trang 2/11



A.
B.
C.
D.

a b c.
a c b.
ba c.
c a b.
d:

x  2 y  1 z 1


1
2
3 . Điểm nào dưới đây thuộc d

Câu 11. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng
?
N  1;  2;3 
A.
.
P  2;1;  1
B.
.
M  1; 2;3
C.
.

Q  2;1;1
D.
.
2
Câu 12. Cho khối nón có diện tích đáy 3a và chiều cao 2a . Thể tích của khối nón đã cho bằng
3
A. 6a .
3
B. 3a .
3
C. 2a .
2 3
a
D. 3 .

Câu 13. Với a là số thực dương tùy ý,
A. 1  loga.

log  100a 

bằng

B. 2  loga .
C. 1  loga .
D. 2  loga .
Câu 14. Cho cấn số nhân
n 1
A. 3.2 .

 un 


u  n 2 
với u1 3 và công bội q 2 . Số hạng tồng quát n
bằng

n 1
B. 3.2 .
n
C. 3.2 .
n 2
D. 3.2 .

y  f  x
f  x   x  1
Câu 15. Cho hàm số
có đạo hàm
với mọi x  R . Hàm số đã cho nghịch biến trên
khoảng nào dưới đây?
  1;   .
A.
 1;   .
B.
   ;1 .
C.
   ;  1 .
D.
 
 0; 
F  x  cotx
Câu 16. Hàm số

là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây trên khoảng  2  ?
1
f 3  x  
sin 2 x .
A.
1
f1  x  
cos 2 x
B.
1
f4  x   2
cos x .
C.
Mã đề 105

Trang 3/11


f2  x  

1
sin 2 x

D.
Câu 17. Cho khối lăng trụ đứng ABC ABC  có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , cạnh bên
AA 2a , góc gỵ̛aã h mặt phẳng  ABC  và  ABC  bằng 30 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
3
A. 8a .
3
B. 24a .

8 3
a
C. 3 .
8 3
a
D. 9 .

S  O; R 
Câu 18. Cho điểm M nằm ngoài mặt cầu
. Khẳng định nào dưới đây đúng?

A. OM  R .
B. OM  R .
C. OM R .
D. OM R .
Câu 19. Cho hàm số

y  f  x

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đồng biến trên khoàng nào dưới đây?
 0;3 .
A.
   ;  1 .
B.
  1;0  .
C.
 0;   .
D.

f  x  1  e 2 x
Câu 20. Cho hàm số
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
2x
 f  x  dx x  e  C
A.
.
1
 f  x  dx  x  e x  C
2
B.
.
C.

 f  x  dx x  2e2 x  C

.

1
 f  x  dx  x  e2 x  C
2
D.
.
max 0;2 f  x   f  1
f  x  ax 4  2  a  4  x 2  1
Câu 21. Cho hàm số
với a là tham số thực. Nếu
thì
min  0;2 f  x 
bằng


16.
A.
B.  1 .
C. 3 .

Mã đề 105

Trang 4/11


D.  17 .

 S  : ( x  2)2  ( y 1) 2  ( z  3) 2 4 . Tâm của  S  có toa
Câu 22. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
độ là
 2;  1;3 .
A.
  4; 2;  6  .
B.
  2;1;  3 .
C.
 4;  2;6  .
D.
5 y 2
a 6 x  log3 a 3 với mọi số thực dương a. Giá trị nhỏ nhất
Câu 23. Xét tất cả các số thực x, y sao cho 27
2
2
của biểu thức P  x  y  4 x  8 y bằng

A. 25 .
B.  15 .
C.  5 .
D.  20 .
Câu 24. Cho khối chóp và khối lăng trụ có diện tích đáy, chiều cao tương ứng bằng nhau và có thể tích
V1
lần lượt là V1 , V2 . Ti số V2 bằng

A.
B.
C.
D.

1
3.
3.
3
2.
2
3.

y  x 4  ax 2  8 x
a
Câu 25. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số để hàm số
có đúng ba điểm
cực trị?
A. 10.
B. 6.
C. 5 .
D. 11.


F  x
G  x
f  x
Câu 26. Biết

là hai nguyên hàm của hàm số
trên R và
4
0 f  x  dx F  4   G  0   a ( a  0)
. Gọi S là diện tích hình phẳng giơi hạn bởi các đường
y F  x  , y G  x  , x 0

và x 4 . Khi S 8 thì a bằng

A. 2 .
B. 12.
C. 8.
D. 4.
Câu 27. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng 120 và chiều cao bằng 3 . Gọi
 S  bằng
chứa đường tròn đáy của hình nón đã cho. Diện tích của
A. 96 .
B. 108 .
C. 144 .
D. 48 .


Mã đề 105


 S

là mặt cầu đi qua đỉnh và

Trang 5/11


Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho điềm
mặt phẳng x  2 y  2 z  3 0 là:

A  1; 2;3

. Phương trình của mặt cầu tâm A và tiếp xúc với

2
2
2
A. ( x  1)  ( y  2)  ( z  3) 4 .
2
2
2
B. ( x  1)  ( y  2)  ( z  3) 2 .
2
2
2
C. ( x  1)  ( y  2)  ( z  3) 2
2
2
2
D. ( x  1)  ( y  2)  ( z  3) 4 .

2 1 f  x  dx 2
52 f  x  dx  5
5 1 f  x  dx
Câu 29. Nếu

thì
bằng

7
A.
B. 7.
C. 4 .
D.  3 .
1

30  f  x   2  dx
30 f  x  dx 6

Câu 30. Nếu
thì  3
bằng
5.
A.
B. 6 .
C. 9.
D. 8 .
M  2;  2;1
 P  : 2 x  3 y  z  1 0 . Đường
Câu 31. Trong không gian Oxyz , cho điểm
và mặt phẳng

 P  có phương trình là:
thẳng đi qua M và vng góc với
 x 2  2t

 y  2  3t
 z 1  t
A. 
 x 2  2t

 y 2  3t.
 z 1  t
B. 
 x 2  2t

 y  3  2t
 z  1  t
C. 
 x 2  2t

 y  2  3t
 z 1  t
D. 
.
Câu 32. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi một khác nhau?
A. 5.
B. 120 .
C. 3125.
D. 1.
Câu 33. Có bao nhiêu số nguyên dương a sao cho ứng với mỗi a có đúng hai số nguyên b thỏa mãn


4

b

 1 a.3b  10  0 ?





A. 182 .
B. 181.
C. 180 .
Mã đề 105

Trang 6/11


D. 179.
Câu 34. Với a, b là các số thực dương tùy ý và
A.  3log a b .

a 1, log 1
a

1
b3 bằng

B. 3log a b .
1

log a b
C. 3
.
D. log a b .
Câu 35. Cho hàm số

y  f  x

có bảng biến thiên như sau:

Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng có phương trình:
A. x  2 .
B. x  1 .
C. y  2 .
D. y  1 .
Câu 36. Cho hàm số

y  f  x

có bảng biến thiên như sau:

Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng y 1 là
A. 3 .
B. 0 .
C. 1 .
D. 2 .
4
2
Câu 37. Cho hàm số y ax  bx  c có đồ thị là đường cong trong
hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng


Mã đề 105

Trang 7/11


A. 1.
B.  1 .
C. 4 .
D. 3.

 Oxy  là:
Câu 38. Trong không gian Oxyz , phương trinh của mặt phẳng
A. z 0 .
B. y 0 .
C. x 0 .
D. x  y 0 .
Câu 39. Số phức nào dưới đây có phần ào bằng phần ào của số phức w 1  4i ?
A. z1 5  4i .
B. z3 1  5i .
C. z2 3  4i .
D. z4 1  4i.





z2  z  z
|  z  2  z  2i  z  2i |2
z

Câu 40. Có bao nhiêu số phức thỏa mãn

?
1.
A.
B. 2 .
C. 3.
D. 4.
Câu 41. Cho khối chóp S . ABC có chiều cao bằng 5, đáy ABC có diện tích bằng 6. Thề tích khối chóp
S . ABC bằng
A. 30 .
B. 11 .
C. 10 .
D. 15 .
Câu 42. Cho hình lập phưong ABCD ABC D (tham khào hình bên).

Mã đề 105

Trang 8/11


 ABCD  bằng
Giá trị sin của góc giữa đường thẳng AC  và mặt phẳng
6
A. 3 .
3
B. 3 .
2
C. 2 .
3

D. 2
Câu 43. Cho hình lập phương ABCD ABC D có cạnh bằng 3 (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ B
 ACC A bằng
đến mặt phẳng

3
A. 2
3 2
B. 2 .
C. 3.

D. 3 2 .

2 z1 2 z2  z3 2
 z  z  z 3z1 z2 . Gọi A, B, C lần
Câu 44. Cho các số phức z1 , z2 , z3 thỏa mãn
và 1 2 3
lượ là các điểm biều diễn của z1 , z2 , z3 trên mặt phằng tọa độ. Diện tích tam giác ABC bằng
5 7
A. 8 .
5 7
B. 24 .
5 7
C. 32 .
5 7
D. 16 .
2
2
2
Câu 45. Gọi z1 và z2 là hai nghiệm phức cùa phương trình z  2 z  5 0 . Khi đó z1  z2 bằng

A.  8i .
B. 6.
C.  6 .
D. 8i.
30;50
Câu 46. Chọn ngẩu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên thuộc đoạn 
. Xác suất để chọn được
số có chữ số hàng đơn vị lớn hơn chữ số hàng chục bằng
10
A. 21 .

Mã đề 105

Trang 9/11


11
B. 21
8
C. 21
13
D. 21



 
u  1;  4; 0 
v   1;  2;1
Oxyz
Câu 47. Trong không gian

, cho hai vecto

. Vecto u  3v có tọa độ là
  2;  6;3 .
A.
  4;  8; 4  .
B.
  2;  10;3 .
C.
  2;  10;  3 .
D.
y  f  x
Câu 48. Cho hàm số bậc ba
có đồ thị là đường cong trong hình bên.

Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là
 3;1 .
A.
 1;  1 .
B.
 1;3 .
C.
  1;  1 .
D.
z  2  i   1  i 
Câu 49. Phần ảo của số phức
bằng
A.  3 .
B. 3.
C.  1 .

D. 1.
A  1; 2; 2 
 P  là mặt phẳng chứa trục Ox sao cho
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho điểm
. Gọi
 P  lớn nhất. Phương trình của  P  là:
khoảng cách từ A đến
A. 2 y  z 0 .
B. y  z 0.4,5
C. y  z 0 .
D. 2 y  z 0 .
Mã đề 105

Trang 10/11


------ HẾT ------

Mã đề 105

Trang 11/11



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×