Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

De thi thpt toan (153)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (898.66 KB, 10 trang )

Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương
Trường THPT Khúc Thừa Dụ

THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

-------------------(Đề thi có ___ trang)

Số báo
danh: .............

Họ và tên: ............................................................................
Câu 1. Cho hàm số bậc ba

Mã đề 107

có đồ thị là đường cong trong hình bên.

Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là
A.

.

B.

.

C.



.

D.

.

Câu 2. Trong không gian
khoảng cách từ
A.

đến

, cho điểm

. Gọi

lớn nhất. Phương trình của

là mặt phẳng chứa trục

sao cho

là:

.

B.

.


C.

.

D.
Câu 3. Trong không gian

, cho mặt cầu

lần lượt thuộc hai trục
tứ diện
A.
.

C.
D.

.

Câu 4. Nếu
Mã đề 107

sao cho đường thẳng

có bán kính bẳng

B.

tâm


thì

. Gọi

bán kính bằng 3. Gọi
tiếp xúc với

là tiếp điểm của



là hai điểm

, đồng thời mặt cầu ngoại tiếp
, giá trị

bằng

bằng
Trang 1/


A.
B.
C. 6 .
D. 8 .
Câu 5. Số phức nào dưới đây có phần ào bằng phần ào của số phức
A.


?

.

B.
C.

.

D.

.

Câu 6. Cho hàm số
có đồ thị là đường cong trong
hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng

A.
B. 3.
C. .
D. 4 .
Câu 7. Chọn ngẩu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên thuộc đoạn
có chữ số hàng đơn vị lớn hơn chữ số hàng chục bằng
A.

. Xác suất để chọn được số

.

B.

C.
D.
Câu 8. Cho khối chóp
bằng
A. 30 .
B. 15 .
C. 10 .
D. 11 .

có chiều cao bằng 5, đáy

Câu 9. Cho hàm số
A.
Mã đề 107

có diện tích bằng 6. Thề tích khối chóp

. Khẳng định nào dưới đây đúng?
.
Trang 2/


B.

.

C.

.


D.

.

Câu 10. Nghiệm của phương trình
A.
B.
C.

là:

.
.
.

D.
.
Câu 11. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi một khác nhau?
A.
B.
C. 120 .
D.
Câu 12. Cho hàm số
khoảng nào dưới đây?
A.

.

B.


.

C.

.

D.

.

Câu 13. Cho hàm số

có đạo hàm

với mọi

. Hàm số đã cho nghịch biến trên

có bảng biến thiên như sau:

Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng có phương trình:
A.
B.

.
.

C.
D.


.
.

Câu 14. Cho hàm số
ngun thuộc đoạn

Mã đề 107

có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá trị
của tham số

để phương trình

có đúng 2 nghiệm thực phân biệt?

Trang 3/


A. 1 .
B.
C. 5 .
D.
Câu 15. Nếu
A.
B.
C. 4 .
D.
.




Câu 16. Với

thì

là số thực dương tùy ý,

A.

.

B.

.

C.

.

bằng

bằng

D.
Câu 17. Cho hàm số

với

là tham số thực. Nếu


thì

bằng
A.
.
B. 3 .
C. .
D.
Câu 18. Gọi

là hai nghiệm phức cùa phương trình
. Khi đó
A.
.
B.
C.
D.
.
Câu 19. Cho khối lăng trụ đứng
có đáy
là tam giác vng cân tại
, góc gỵ̛̃a h mặt phẳng
A.



bằng

bằng


, cạnh bên

. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 20. Cho hàm số
Mã đề 107

có bảng biến thiên như sau:
Trang 4/


Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng
A. 2 .
B. 0 .
C. 1 .
D. 3 .

Câu 21. Cho các số phức
lượ là các điểm biều diễn của
A.

.

B.

.

C.

.

D.

.



thỏa mãn



. Gọi

trên mặt phằng tọa độ. Diện tích tam giác

bằng


Câu 22. Số nghiệm thực của phương trình

A.
B.
C.
D.
Câu 23. Có bao nhiêu số nguyên dương sao cho ứng với mỗi

có đúng hai số nguyên

A.
B. 182 .
C. 180 .
D.
Câu 24. Trên măt phẳng tọa đơ, điểm biểu diển số phức

có tọa độ là

A.
.

C.

.
.

Câu 25. Trong không gian
A.

, cho hai vecto




. Vecto

có tọa độ là

.

B.
C.
Mã đề 107

thỏa mãn

.

B.

D.

lần

.
.
Trang 5/


D.


.

Câu 26. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng

và chiều cao bằng 3 . Gọi

chứa đường tròn đáy của hình nón đã cho. Diện tích của
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 27. Biết



bằng

là hai nguyên hàm của hàm số
. Gọi


. Khi

là mặt cầu đi qua đỉnh và

trên




là diện tích hình phẳng giơi hạn bởi các đường
thì

bằng

A.
B.
C.
D. 2 .
Câu 28. Cho

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 29. Cho hình lập phương
đến mặt phẳng

. Mệnh đề nào dướ đây đúng?

có cạnh bằng 3 (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ

bằng


A.
B.

.

C.

.

D.
Câu 30. Cho hàm số bậc bốn

. Biết rằng hàm số

Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường



có bảng biến thiên như sau:

thuộc khoàng nào dưới đây?

A.
Mã đề 107

Trang 6/


B.


.

C.

.

D.
Câu 31. Trong không gian
?
A.

, cho đường thẳng

. Điểm nào dưới đây thuộc

.

B.

.

C.

.

D.
.
Câu 32. Cho hình lập phưong


(tham khào hình bên).

Giá trị sin của góc giữa đường thẳng
A.

.

B.

.

C.

.

và mặt phẳng

bằng

D.
Câu 33. Hàm số

là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây trên khoảng

?

A.
B.
C.


.
.

D.
Câu 34. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.

.

B.
C.
D.
Mã đề 107

.
.
.
Trang 7/


Câu 35. Cho hàm số

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đồng biến trên khoàng nào dưới đây?
A.

.

B.


.

C.

.

D.

.

Câu 36. Cho khối nón có diện tích đáy
A.

và chiều cao

. Thể tích của khối nón đã cho bằng

.

B.

.

C.

.

D.


.

Câu 37. Cho điểm
A.
.
B.
C.
D.

nằm ngồi mặt cầu

.
.
.

Câu 38. Trong khơng gian
độ là
A.

.

B.

.

C.

.

D.


.

, cho mặt cầu

Câu 39. Xét tất cả các số thực

sao cho

của biểu thức
A.
.
B.
.
C.
.
D. 25 .

bằng

Câu 40. Phần ảo của số phức
A. .
B.
C.
.
Mã đề 107

. Khẳng định nào dưới đây đúng?

. Tâm của


có toa

với mọi số thực dương a. Giá trị nhỏ nhất

bằng

Trang 8/


D.
Câu 41. Tập xác định của hàm số
A.

.

B.

.

C.

.

D.



.


Câu 42. Trong khơng gian
mặt phẳng

, cho điềm

. Phương trình của mặt cầu tâm

và tiếp xúc với

là:

A.
B.

.

C.

.

D.
.
Câu 43. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?

A.

.

B.


.

C.

.

D.

.

Câu 44. Trong khơng gian
A.
.
B.
C.
D.

, phương trinh của mặt phẳng

là:

.
.
.

Câu 45. Trong không gian
thẳng đi qua

, cho điểm


và vng góc với

và mặt phẳng

. Đường

có phương trình là:

A.

B.

Mã đề 107

Trang 9/


C.

.

D.
Câu 46. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số
cực trị?
A.
B. 10.
C. 5 .
D.

để hàm số


có đúng ba điểm

Câu 47. Có bao nhiêu số phức thỏa mãn

?
A. 2 .
B.
C.
D.
Câu 48. Cho khối chóp và khối lăng trụ có diện tích đáy, chiều cao tương ứng bằng nhau và có thể tích
lần lượt là
A.
B.

.

C.

.

D.

.

. Ti số

Câu 49. Với
A.


là các số thực dương tùy ý và

bằng

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 50. Cho cấn số nhân
A.
B.

bằng

với

và công bội

. Số hạng tồng quát


bằng

.
.

C.

.

D.

.
------ HẾT ------

Mã đề 107

Trang 10/



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×