Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương
Trường THPT Khúc Thừa Dụ
THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
-------------------(Đề thi có ___ trang)
Họ và tên: ............................................................................
Câu 1. Có bao nhiêu số nguyên dương
Số báo
danh: .............
sao cho ứng với mỗi
Mã đề 108
có đúng hai số nguyên
thỏa mãn
A. 182 .
B. 180 .
C.
D.
Câu 2. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số
trị?
A. 10.
B.
C.
D. 5 .
Câu 3. Cho hàm số bậc bốn
để hàm số
. Biết rằng hàm số
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
và
có đúng ba điểm cực
có bảng biến thiên như sau:
thuộc khồng nào dưới đây?
A.
B.
C.
.
D.
.
Câu 4. Cho hình lập phương
đến mặt phẳng
A.
có cạnh bằng 3 (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ
bằng
.
B.
C.
Mã đề 108
Trang 1/
D.
.
Câu 5. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 6. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng
A. 1 .
B. 0 .
C. 2 .
D. 3 .
Câu 7. Nếu
A. 6 .
B. 8 .
C.
D.
thì
Câu 8. Trong khơng gian
tứ diện
.
D.
.
tâm
sao cho đường thẳng
có bán kính bẳng
A.
B.
C.
Câu 9. Cho
A.
B.
Mã đề 108
bằng
, cho mặt cầu
lần lượt thuộc hai trục
và
là
. Gọi
bán kính bằng 3. Gọi
tiếp xúc với
là tiếp điểm của
và
là hai điểm
, đồng thời mặt cầu ngoại tiếp
, giá trị
bằng
. Mệnh đề nào dướ đây đúng?
.
.
Trang 2/
C.
D.
.
.
Câu 10. Biết
và
là hai nguyên hàm của hàm số
. Gọi
và
A. 2 .
B.
C.
D.
. Khi
Câu 11. Số nghiệm thực của phương trình
A.
B.
C.
D.
Câu 12. Cho hình lập phưong
Giá trị sin của góc giữa đường thẳng
A.
trên
và
là diện tích hình phẳng giơi hạn bởi các đường
thì
bằng
là
(tham khào hình bên).
và mặt phẳng
bằng
.
B.
C.
.
D.
.
Câu 13. Trên măt phẳng tọa đô, điểm biểu diển số phức
A.
.
B.
.
C.
D.
.
.
Câu 14. Trong không gian
A.
.
B.
C.
D.
Mã đề 108
có tọa độ là
, phương trinh của mặt phẳng
là:
.
.
.
Trang 3/
Câu 15. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoàng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 16. Nghiệm của phương trình
A.
B.
.
.
C.
.
D.
.
Câu 17. Có bao nhiêu số phức
A.
B.
C.
D. 2 .
Câu 18. Hàm số
A.
B.
là:
thỏa mãn
và
?
là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây trên khoảng
?
.
.
C.
D.
Câu 19. Cho hàm số bậc ba
Mã đề 108
có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Trang 4/
Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 20. Cho khối chóp
có chiều cao bằng 5, đáy
có diện tích bằng 6. Thề tích khối chóp
bằng
A. 15 .
B. 10 .
C. 30 .
D. 11 .
Câu 21. Cho khối chóp và khối lăng trụ có diện tích đáy, chiều cao tương ứng bằng nhau và có thể tích
lần lượt là
A.
B.
.
C.
.
D.
.
. Ti số
bằng
Câu 22. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng
và chiều cao bằng 3 . Gọi
chứa đường trịn đáy của hình nón đã cho. Diện tích của
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 23. Xét tất cả các số thực
sao cho
của biểu thức
A.
.
B.
.
bằng
Mã đề 108
là mặt cầu đi qua đỉnh và
bằng
với mọi số thực dương a. Giá trị nhỏ nhất
Trang 5/
C. 25 .
D.
.
Câu 24. Trong không gian
thẳng đi qua
, cho điểm
và vng góc với
và mặt phẳng
. Đường
có phương trình là:
A.
B.
.
C.
D.
Câu 25. Tập xác định của hàm số
A.
.
B.
.
C.
.
D.
là
.
Câu 26. Cho hàm số
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
D.
.
.
Câu 27. Cho hàm số
ngun thuộc đoạn
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá trị
của tham số
để phương trình
có đúng 2 nghiệm thực phân biệt?
A. 5 .
Mã đề 108
Trang 6/
B.
C.
D. 1 .
Câu 28. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi một khác nhau?
A.
B.
C.
D. 120 .
Câu 29. Nếu
A.
B.
C.
.
D. 4 .
và
Câu 30. Cho hàm số
thì
bằng
có bảng biến thiên như sau:
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng có phương trình:
A.
.
B.
C.
.
.
D.
.
Câu 31. Cho khối nón có diện tích đáy
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 32. Gọi
A.
.
B.
.
C.
D.
và
Câu 33. Cho điểm
A.
B.
C.
D.
B.
Mã đề 108
. Thể tích của khối nón đã cho bằng
là hai nghiệm phức cùa phương trình
nằm ngồi mặt cầu
. Khi đó
bằng
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
.
.
.
.
Câu 34. Cho hàm số
khoảng nào dưới đây?
A.
và chiều cao
có đạo hàm
với mọi
. Hàm số đã cho nghịch biến trên
.
.
Trang 7/
C.
D.
.
.
Câu 35. Trong khơng gian
A.
.
B.
.
C.
, cho hai vecto
và
. Vecto
có tọa độ là
.
D.
.
Câu 36. Phần ảo của số phức
A.
B.
C.
.
D. .
Câu 37. Với
bằng
là số thực dương tùy ý,
bằng
A.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 38. Trong không gian
?
A.
. Điểm nào dưới đây thuộc
.
B.
.
C.
.
D.
, cho đường thẳng
.
Câu 39. Trong khơng gian
mặt phẳng
, cho điềm
. Phương trình của mặt cầu tâm
và tiếp xúc với
là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 40. Trong không gian
độ là
A.
.
C.
.
Mã đề 108
. Tâm của
có toa
.
B.
D.
, cho mặt cầu
.
Trang 8/
Câu 41. Cho hàm số
với
là tham số thực. Nếu
thì
bằng
A.
.
B.
.
C.
D. 3 .
Câu 42. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 43. Số phức nào dưới đây có phần ào bằng phần ào của số phức
A.
.
B.
.
?
C.
D.
.
Câu 44. Trong không gian
khoảng cách từ
đến
, cho điểm
. Gọi
lớn nhất. Phương trình của
là mặt phẳng chứa trục
sao cho
là:
A.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 45. Cho các số phức
lượ là các điểm biều diễn của
A.
.
B.
.
C.
.
thỏa mãn
trên mặt phằng tọa độ. Diện tích tam giác
D.
.
Câu 46. Cho khối lăng trụ đứng
, góc gỵ̛̃a h mặt phẳng
A.
B.
và
có đáy
và
bằng
là tam giác vng cân tại
. Gọi
lần
bằng
, cạnh bên
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
.
.
C.
.
D.
.
Mã đề 108
Trang 9/
Câu 47. Chọn ngẩu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên thuộc đoạn
số có chữ số hàng đơn vị lớn hơn chữ số hàng chục bằng
. Xác suất để chọn được
A.
B.
C.
D.
.
Câu 48. Cho hàm số
có đồ thị là đường cong trong
hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A. .
B.
C. 3.
D. 4 .
Câu 49. Với
là các số thực dương tùy ý và
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 50. Cho cấn số nhân
A.
B.
bằng
với
và công bội
. Số hạng tồng quát
bằng
.
.
C.
.
D.
.
------ HẾT ------
Mã đề 108
Trang 10/