Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

De thi thpt toan (167)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (227.44 KB, 10 trang )

Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương
Trường THPT Khúc Thừa Dụ

THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

-------------------(Đề thi có ___ trang)
Họ và tên: ............................................................................
x
Câu 1. Số nghiệm thực của phương trình 2
A. 2.
B. 3.
C. 0.
D. 1.

Câu 2. Nếu
A.  3 .
B. 4 .
C.  7
D. 7.

2 1 f  x  dx 2



2

1



52 f  x  dx  5

Số báo
danh: .............

Mã đề 111

4 là

thì

5 1 f  x  dx

bằng

F  x
G  x
f  x
Câu 3. Biết

là hai nguyên hàm của hàm số
trên R và
4
0 f  x  dx F  4   G  0   a ( a  0)
. Gọi S là diện tích hình phẳng giơi hạn bởi các đường
y F  x  , y G  x  , x 0
và x 4 . Khi S 8 thì a bằng
A. 2 .
B. 4.

C. 12.
D. 8.

 S  : ( x  2)2  ( y 1)2  ( z  3)2 4 . Tâm của  S  có toa độ
Câu 4. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu

 2;  1;3 .
A.
  4; 2;  6  .
B.
 4;  2;6  .
C.
  2;1;  3 .
D.


 
u  1;  4; 0 
v   1;  2;1
Câu 5. Trong không gian Oxyz , cho hai vecto

. Vecto u  3v có tọa độ là
  2;  6;3 .
A.
  2;  10;  3 .
B.
  2;  10;3 .
C.
  4;  8; 4  .
D.

Câu 6. Cho khối lăng trụ đứng ABC ABC  có đáy ABC là tam giác vng cân tại A , cạnh bên
AA 2a , góc gỵ̛Qã h mặt phẳng  ABC  và  ABC  bằng 30 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
8 3
a
A. 9 .
3
B. 8a .
Mã đề 111

Trang 1/10


3
C. 24a .
8 3
a
D. 3 .
Câu 7. Cho khối chóp và khối lăng trụ có diện tích đáy, chiều cao tương ứng bằng nhau và có thể tích lần
V1
lượt là V1 , V2 . Ti số V2 bằng

A. 3.
2
B. 3 .
1
C. 3 .
3
D. 2 .
Câu 8. Khẳng định nào dưới đây đúng?
x

x 1
A. e dx e  C .
x
x
B. e dx e  C .
x
x
C. e dx  xe  C .
x
x 1
D. e dx  e  C .

30;50
Câu 9. Chọn ngẩu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên thuộc đoạn 
. Xác suất để chọn được số
có chữ số hàng đơn vị lớn hơn chữ số hàng chục bằng
11
A. 21
10
B. 21 .
13
C. 21
8
D. 21
Câu 10. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi một khác nhau?
A. 5.
B. 1.
C. 3125.
D. 120 .
 

 0; 
F  x  cotx
Câu 11. Hàm số
là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây trên khoảng  2  ?
1
f4  x   2
cos x .
A.
1
f 3  x  
sin 2 x .
B.
1
f2  x   2
sin x
C.
1
f1  x  
cos 2 x
D.
Câu 12. Cho cấn số nhân
Mã đề 111

 un 

u  n 2 
với u1 3 và công bội q 2 . Số hạng tồng quát n
bằng
Trang 2/10



n 1
A. 3.2 .
n 1
B. 3.2 .
n 2
C. 3.2 .
n
D. 3.2 .
2
2
2
Câu 13. Gọi z1 và z2 là hai nghiệm phức cùa phương trình z  2 z  5 0 . Khi đó z1  z2 bằng
A. 8i.
B.  8i .
C.  6 .
D. 6.
Câu 14. Số phức nào dưới đây có phần ào bằng phần ào của số phức w 1  4i ?
A. z2 3  4i .

B. z4 1  4i.
C. z1 5  4i .
D. z3 1  5i .

2 z1 2 z2  z3 2
 z  z  z 3z1 z2 . Gọi A, B, C lần
Câu 15. Cho các số phức z1 , z2 , z3 thỏa mãn
và 1 2 3
lượ là các điểm biều diễn của z1 , z2 , z3 trên mặt phằng tọa độ. Diện tích tam giác ABC bằng
5 7

A. 16 .
5 7
B. 8 .
5 7
C. 24 .
5 7
D. 32 .
2

5 y
a 6 x  log3 a 3 với mọi số thực dương a. Giá trị nhỏ nhất
Câu 16. Xét tất cả các số thực x, y sao cho 27
2
2
của biểu thức P  x  y  4 x  8 y bằng

A.  5 .
B.  20 .
C.  15 .
D. 25 .

y log 2  x  1
Câu 17. Tập xác định của hàm số

   ;1 .
A.
 2;   .
B.
 1;   .
C.

   ;   .
D.
max 0;2 f  x   f  1
f  x  ax 4  2  a  4  x 2  1
Câu 18. Cho hàm số
với a là tham số thực. Nếu
thì
min  0;2 f  x 
bằng

16.
A.
B. 3 .
C.  1 .
Mã đề 111

Trang 3/10


D.  17 .
Câu 19. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?

3
A. y  x  3x .
3
B. y  x  3 x .
2
C. y  x  2 x .
2
D. y  x  2 x .


f  x  1  e 2 x
Câu 20. Cho hàm số
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
2x
 f  x  dx x  2e  C
A.
.
2x
 f  x  dx  x  e  C
B.
.
1 2x
 f  x  dx  x  e  C
2
C.
.
1 x
 f  x  dx  x  e  C
2
D.
.
Câu 21. Với a là số thực dương tùy ý,
A. 2  loga .

log  100a 

bằng

B. 2  loga .

C. 1  loga.
D. 1  loga .
Câu 22. Trên măt phẳng tọa đô, điểm biểu diển số phức z 2  7i có tọa độ là
 7; 2  .
A.
 2;  7  .
B.
  2;  7  .
C.
 2;7  .
D.
y  f  x
g  x  lnf  x 
Câu 23. Cho hàm số bậc bốn
. Biết rằng hàm số
có bảng biến thiên như sau:

Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
 29;32  .
A.
 24; 26 
B.
 37; 40 
C.
Mã đề 111

y  f  x 




y  g  x 

thuộc khoàng nào dưới đây?

Trang 4/10


D.

 33;35 .

Câu 24. Cho hàm số bậc ba

y  f  x

có đồ thị là đường cong trong hình bên.

Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là
  1;  1 .
A.
 3;1 .
B.
 1;3 .
C.
 1;  1 .
D.
Câu 25. Cho khối chóp S . ABC có chiều cao bằng 5, đáy ABC có diện tích bằng 6. Thề tích khối chóp
S . ABC bằng
A. 15 .
B. 11 .

C. 10 .
D. 30 .
y  f  x
f  x   x  1
Câu 26. Cho hàm số
có đạo hàm
với mọi x  R . Hàm số đã cho nghịch biến trên
khoảng nào dưới đây?
  1;   .
A.
   ;  1 .
B.
 1;   .
C.
   ;1 .
D.
y  f  x
Câu 27. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:

Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng có phương trình:
A. x  2 .
B. x  1 .
C. y  2 .
D. y  1 .
Mã đề 111

Trang 5/10



Câu 28. Nghiệm của phương trình
A. x 1 .
3
x
4.
B.
1
x
2.
C.
2
x
3.
D.

log 1  2 x  1 0
2

là:

Câu 29. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng 120 và chiều cao bằng 3 . Gọi
 S  bằng
chứa đường tròn đáy của hình nón đã cho. Diện tích của
A. 108 .
B. 96 .
C. 144 .
D. 48 .
5
2
6

Câu 30. Cho a 3 , b 3 và c 3 . Mệnh đề nào dướ đây đúng?


A.
B.
C.
D.

 S

là mặt cầu đi qua đỉnh và

ba c.
a c b.
c a b.
a b c.

Câu 31. Trong không gian Oxyz , cho điềm
mặt phẳng x  2 y  2 z  3 0 là:

A  1; 2;3

. Phương trình của mặt cầu tâm A và tiếp xúc với

2
2
2
A. ( x  1)  ( y  2)  ( z  3) 4 .
2
2

2
B. ( x  1)  ( y  2)  ( z  3) 2 .
2
2
2
C. ( x  1)  ( y  2)  ( z  3) 2
2
2
2
D. ( x  1)  ( y  2)  ( z  3) 4 .
4
2
Câu 32. Cho hàm số y ax  bx  c có đồ thị là đường cong trong
hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng

A. 4 .
B.  1 .
C. 1.
Mã đề 111

Trang 6/10


D. 3.
2
Câu 33. Cho khối nón có diện tích đáy 3a và chiều cao 2a . Thể tích của khối nón đã cho bằng
2 3
a
A. 3 .
3

B. 2a .
3
C. 6a .
3
D. 3a .

M  2;  2;1
 P  : 2 x  3 y  z  1 0 . Đường
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho điểm
và mặt phẳng
 P  có phương trình là:
thẳng đi qua M và vng góc với
 x 2  2t

 y  2  3t
 z 1  t
A. 
.
 x 2  2t

 y  3  2t
 z  1  t
B. 
 x 2  2t

 y 2  3t.
 z 1  t
C. 
 x 2  2t


 y  2  3t
 z 1  t
D. 
Câu 35. Cho hình lập phương ABCD ABC D có cạnh bằng 3 (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ B
 ACC A bằng
đến mặt phẳng

A. 3.
3 2
B. 2 .
C. 3 2 .
3
D. 2
Câu 36. Cho hình lập phưong ABCD ABC D (tham khào hình bên).

Mã đề 111

Trang 7/10


 ABCD  bằng
Giá trị sin của góc giữa đường thẳng AC  và mặt phẳng
2
A. 2 .
6
B. 3 .
3
C. 3 .
3
D. 2

Câu 37. Có bao nhiêu số nguyên dương a sao cho ứng với mỗi a có đúng hai số nguyên b thỏa mãn
 4b  1  a.3b  10  0 ?

A. 180 .
B. 179.
C. 181.
D. 182 .
d:

x  2 y  1 z 1


1
2
3 . Điểm nào dưới đây thuộc d

Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng
?
N  1;  2;3 
A.
.
Q  2;1;1
B.
.
M  1; 2;3
C.
.
P  2;1;  1
D.
.

y  f  x
Câu 39. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:

Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng y 1 là
A. 3 .
B. 1 .
C. 0 .
D. 2 .
y  x 4  ax 2  8 x
Câu 40. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số a để hàm số
có đúng ba điểm
cực trị?
A. 10.
B. 6.
C. 11.
D. 5 .
A  1; 2; 2 
 P  là mặt phẳng chứa trục Ox sao cho
Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho điểm
. Gọi
 P  lớn nhất. Phương trình của  P  là:
khoảng cách từ A đến

Mã đề 111

Trang 8/10


A. 2 y  z 0 .

B. y  z 0.4,5
C. 2 y  z 0 .
D. y  z 0 .
Câu 42. Với a, b là các số thực dương tùy ý và
1
log a b
A. 3
.

3log
b
a .
B.

a 1, log 1
a

1
b3 bằng

C. log a b .
D. 3log a b .
Câu 43. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn
A. 4.
B. 2 .
C. 1.
D. 3.

z2  z  z








|  z  2  z  2i  z  2i |2

?

 S  tâm I  9;3;1 bán kính bằng 3. Gọi M , N là hai điểm
Câu 44. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
 S  , đồng thời mặt cầu ngoại tiếp
lần lượt thuộc hai trục Ox, Oz sao cho đường thẳng MN tiếp xúc với
13
 S  , giá trị AM . AN bằng
tứ diện OIMN có bán kính bẳng 2 . Gọi A là tiếp điểm của MN và
A. 39.
B. 12 3 .
C. 28 3 .
D. 18.
Câu 45. Phần ảo của số phức
A. 3.
B. 1.
C.  3 .
D.  1 .

z  2  i   1  i 

bằng


S  O; R 
Câu 46. Cho điểm M nằm ngoài mặt cầu
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. OM  R .
B. OM R .
C. OM R .
D. OM  R .
Câu 47. Cho hàm số
nguyên thuộc đoạn

Mã đề 111

f  x  ax 4  bx 2  c

  2;5

có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá trị
f  x  m
của tham số m để phương trình
có đúng 2 nghiệm thực phân biệt?

Trang 9/10


A. 7.
B. 6.
C. 1 .
D. 5 .


 Oxy  là:
Câu 48. Trong không gian Oxyz , phương trinh của mặt phẳng
A. y 0 .
B. x  y 0 .
C. z 0 .
D. x 0 .
Câu 49. Cho hàm số

y  f  x

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đồng biến trên khoàng nào dưới đây?
 0;3 .
A.
 0;   .
B.
  1;0  .
C.
   ;  1 .
D.
1

30  f  x   2  dx
3
0 f  x  dx 6
3

Câu 50. Nếu
thì 

bằng
A. 6 .
B. 8 .
C. 5.
D. 9.
------ HẾT ------

Mã đề 111

Trang 10/10



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×