Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

De thi thpt toan (168)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (227.6 KB, 10 trang )

Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương
Trường THPT Khúc Thừa Dụ

THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

-------------------(Đề thi có ___ trang)
Họ và tên: ............................................................................

Số báo
danh: .............

Mã đề 113

y log 2  x  1
Câu 1. Tập xác định của hàm số

   ;   .
A.
   ;1 .
B.
 2;   .
C.
 1;   .
D.
4
2
Câu 2. Cho hàm số y ax  bx  c có đồ thị là đường cong trong


hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng

A. 1.
B.  1 .
C. 3.
D. 4 .
Câu 3. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn
A. 3.
B. 2 .
C. 1.
D. 4.
Câu 4. Cho hàm số

Mã đề 113

y  f  x

z2  z  z







|  z  2  z  2i  z  2i |2

?

có bảng biến thiên như sau:


Trang 1/10


Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng y 1 là
A. 2 .
B. 3 .
C. 0 .
D. 1 .
5 y 2
a 6 x  log3 a 3 với mọi số thực dương a. Giá trị nhỏ nhất
Câu 5. Xét tất cả các số thực x, y sao cho 27
2
2
của biểu thức P  x  y  4 x  8 y bằng
A. 25 .
B.  15 .
C.  20 .
D.  5 .
f  x  1  e 2 x
Câu 6. Cho hàm số
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
2x
 f  x  dx x  e  C
A.
.
1
 f  x  dx  x  e2 x  C
2
B.

.
1 x
 f  x  dx  x  e  C
2
C.
.

D.

 f  x  dx x  2e2 x  C

.

Câu 7. Với a là số thực dương tùy ý,
A. 2  loga .

log  100a 

bằng

B. 2  loga .
C. 1  loga.
D. 1  loga .
2 f  x  dx 2
5 f  x  dx  5
5 f  x  dx
Câu 8. Nếu  1
và 2
thì  1
bằng

A.  7
B.  3 .
C. 7.
D. 4 .
2
2
2
Câu 9. Gọi z1 và z2 là hai nghiệm phức cùa phương trình z  2 z  5 0 . Khi đó z1  z2 bằng
A. 6.
B.  6 .
C. 8i.
D.  8i .
A  1; 2;3
Câu 10. Trong khơng gian Oxyz , cho điềm
. Phương trình của mặt cầu tâm A và tiếp xúc với
mặt phẳng x  2 y  2 z  3 0 là:
2
2
2
A. ( x  1)  ( y  2)  ( z  3) 2
2
2
2
B. ( x  1)  ( y  2)  ( z  3) 4 .
2
2
2
C. ( x  1)  ( y  2)  ( z  3) 2 .
2
2

2
D. ( x  1)  ( y  2)  ( z  3) 4 .

y  f  x
f  x   x  1
Câu 11. Cho hàm số
có đạo hàm
với mọi x  R . Hàm số đã cho nghịch biến trên
khoảng nào dưới đây?
Mã đề 113

Trang 2/10


   ;1 .
  1;   .
B.
 1;   .
C.
   ;  1 .
D.
A.

A  1; 2; 2 
 P  là mặt phẳng chứa trục Ox sao cho
Câu 12. Trong không gian Oxyz , cho điểm
. Gọi
 P  lớn nhất. Phương trình của  P  là:
khoảng cách từ A đến
A. 2 y  z 0 .

B. y  z 0 .
C. 2 y  z 0 .
D. y  z 0.4,5



 
u  1;  4; 0 
v   1;  2;1
Câu 13. Trong không gian Oxyz , cho hai vecto

. Vecto u  3v có tọa độ là
  2;  10;3 .
A.
  2;  6;3 .
B.
  2;  10;  3 .
C.
  4;  8; 4  .
D.
Câu 14. Cho khối lăng trụ đứng ABC ABC  có đáy ABC là tam giác vng cân tại A , cạnh bên
AA 2a , góc gỵ̛dã h mặt phẳng  ABC  và  ABC  bằng 30 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
8 3
a
A. 3 .
8 3
a
B. 9 .
3
C. 24a .

3

D. 8a .
Câu 15. Khẳng định nào dưới đây đúng?
x
x 1
A. e dx e  C .
x
x 1
B. e dx  e  C .
x
x
C. e dx  xe  C .
x
x
D. e dx e  C .
2
Câu 16. Cho khối nón có diện tích đáy 3a và chiều cao 2a . Thể tích của khối nón đã cho bằng
3
A. 2a .
2 3
a
B. 3 .
3
C. 6a .
3

D. 3a .
Câu 17. Trên măt phẳng tọa đô, điểm biểu diển số phức z 2  7i có tọa độ là
  2;  7  .

A.
 2;  7  .
B.
 2;7  .
C.
Mã đề 113

Trang 3/10


D.

 7; 2  .

S  O; R 
Câu 18. Cho điểm M nằm ngoài mặt cầu
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. OM  R .
B. OM R .
C. OM R .
D. OM  R .
S  : ( x  2) 2  ( y  1) 2  ( z  3) 2 4

 S  có toa
Oxyz
Câu 19. Trong không gian
, cho mặt cầu
. Tâm của
độ là
 4;  2;6  .

A.
  2;1;  3 .
B.
 2;  1;3 .
C.
  4; 2;  6  .
D.
30;50
Câu 20. Chọn ngẩu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên thuộc đoạn 
. Xác suất để chọn được
số có chữ số hàng đơn vị lớn hơn chữ số hàng chục bằng
11
A. 21
10
B. 21 .
8
C. 21
13
D. 21
Câu 21. Cho hàm số bậc bốn

y  f  x

. Biết rằng hàm số

g  x  lnf  x 

có bảng biến thiên như sau:

y  f  x 

y  g  x 
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường

thuộc khoàng nào dưới đây?
 33;35 .
A.
 37; 40 
B.
 24; 26 
C.
 29;32  .
D.
x 2 1
4 là
Câu 22. Số nghiệm thực của phương trình 2
A. 2.
B. 0.
C. 1.
D. 3.

Mã đề 113

Trang 4/10


max 0;2 f  x   f  1
f  x  ax 4  2  a  4  x 2  1
Câu 23. Cho hàm số
với a là tham số thực. Nếu
thì

min  0;2 f  x 
bằng
A.  16.
B.  17 .
C.  1 .
D. 3 .
Câu 24. Số phức nào dưới đây có phần ào bằng phần ào của số phức w 1  4i ?
A. z2 3  4i .

B. z4 1  4i.
C. z3 1  5i .
D. z1 5  4i .

M  2;  2;1
 P  : 2 x  3 y  z  1 0 . Đường
Câu 25. Trong không gian Oxyz , cho điểm
và mặt phẳng
 P  có phương trình là:
thẳng đi qua M và vng góc với
 x 2  2t

 y  2  3t
 z 1  t
A. 
 x 2  2t

 y  3  2t
 z  1  t
B. 
 x 2  2t


 y  2  3t
 z 1  t
C. 
.
 x 2  2t

 y 2  3t.
 z 1  t
D. 

 S  là mặt cầu đi qua đỉnh và
Câu 26. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng 120 và chiều cao bằng 3 . Gọi
 S  bằng
chứa đường tròn đáy của hình nón đã cho. Diện tích của
A. 108 .
B. 144 .
C. 96 .
D. 48 .
Câu 27. Cho hình lập phương ABCD ABC D có cạnh bằng 3 (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ B
 ACC A bằng
đến mặt phẳng

A. 3.
Mã đề 113

Trang 5/10


3

B. 2
C. 3 2 .
3 2
D. 2 .

F  x
G  x
f  x
Câu 28. Biết

là hai nguyên hàm của hàm số
trên R và
4
0 f  x  dx F  4   G  0   a ( a  0)
. Gọi S là diện tích hình phẳng giơi hạn bởi các đường
y F  x  , y G  x  , x 0

và x 4 . Khi S 8 thì a bằng

A. 4.
B. 2 .
C. 8.
D. 12.
Câu 29. Cho khối chóp S . ABC có chiều cao bằng 5, đáy ABC có diện tích bằng 6. Thề tích khối chóp
S . ABC bằng
A. 15 .
B. 30 .
C. 10 .
D. 11 .
1

a 1, log 1 3
b bằng
a
Câu 30. Với a, b là các số thực dương tùy ý và
A. log a b .
1
log a b
B. 3
.

3log
b
a .
C.
D. 3log a b .
Câu 31. Cho hàm số

y  f  x

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đồng biến trên khoàng nào dưới đây?
 0;   .
A.
  1;0  .
B.
 0;3 .
C.
   ;  1 .
D.

Câu 32. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi một khác nhau?
A. 5.
B. 3125.
C. 1.
Mã đề 113

Trang 6/10


D. 120 .
Câu 33. Cho hàm số

f  x  ax 4  bx 2  c

có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá trị
 2;5
f  x  m
nguyên thuộc đoạn 
của tham số m để phương trình
có đúng 2 nghiệm thực phân biệt?

A. 1 .
B. 5 .
C. 7.
D. 6.
Câu 34. Cho cấn số nhân
n 1
A. 3.2 .

 un 


u  n 2 
với u1 3 và công bội q 2 . Số hạng tồng quát n
bằng

n 2
B. 3.2 .
n 1
C. 3.2 .
n

D. 3.2 .
Câu 35. Cho hình lập phưong ABCD ABC D (tham khào hình bên).

 ABCD  bằng
Giá trị sin của góc giữa đường thẳng AC  và mặt phẳng
6
A. 3 .
2
B. 2 .
3
C. 2
3
D. 3 .
 
 0; 
F  x  cotx
Câu 36. Hàm số
là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây trên khoảng  2  ?
1

f1  x  
cos 2 x
A.
1
f4  x   2
cos x .
B.

Mã đề 113

Trang 7/10


1
sin 2 x .
C.
1
f2  x   2
sin x
D.
Câu 37. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?
f 3  x  

2
A. y  x  2 x .
3
B. y  x  3 x .
2
C. y  x  2 x .
3

D. y  x  3x .

z  2  i   1  i 
Câu 38. Phần ảo của số phức
bằng
A. 1.
B. 3.
C.  1 .
D.  3 .
2 z1 2 z2  z3 2
 z  z  z 3z1 z2 . Gọi A, B, C lần
Câu 39. Cho các số phức z1 , z2 , z3 thỏa mãn
và 1 2 3
lượ là các điểm biều diễn của z1 , z2 , z3 trên mặt phằng tọa độ. Diện tích tam giác ABC bằng
5 7
A. 8 .
5 7
B. 32 .
5 7
C. 24 .
5 7
D. 16 .

Câu 40. Cho hàm số

y  f  x

có bảng biến thiên như sau:

Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng có phương trình:

A. x  1 .
B. x  2 .
C. y  1 .
D. y  2 .
Câu 41. Nghiệm của phương trình
Mã đề 113

log 1  2 x  1 0
2

là:
Trang 8/10


A.
B.
C.
D.

1
2.
2
x
3.
3
x
4.
x 1 .
x


y  x 4  ax 2  8 x
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số a để hàm số
có đúng ba điểm
cực trị?
A. 5 .
B. 10.
C. 11.
D. 6.
 Oxy  là:
Câu 43. Trong không gian Oxyz , phương trinh của mặt phẳng
A. x 0 .
B. x  y 0 .

C. y 0 .
D. z 0 .
Câu 44. Có bao nhiêu số nguyên dương a sao cho ứng với mỗi a có đúng hai số nguyên b thỏa mãn
 4b  1  a.3b  10  0 ?
A. 179.
B. 181.
C. 180 .
D. 182 .
5
2
6
Câu 45. Cho a 3 , b 3 và c 3 . Mệnh đề nào dướ đây đúng?
A. c  a  b .
B. a  c  b .
C. b  a  c .
D. a  b  c .
x  2 y  1 z 1

d:


Oxyz
1
2
3 . Điểm nào dưới đây thuộc d
Câu 46. Trong không gian
, cho đường thẳng
?
N  1;  2;3 
A.
.
P  2;1;  1
B.
.
M  1; 2;3
C.
.
Q  2;1;1
D.
.
Câu 47. Cho khối chóp và khối lăng trụ có diện tích đáy, chiều cao tương ứng bằng nhau và có thể tích
V1
lần lượt là V1 , V2 . Ti số V2 bằng

3
A. 2 .
B. 3.


Mã đề 113

Trang 9/10


1
C. 3 .
2
D. 3 .

 S  tâm I  9;3;1 bán kính bằng 3. Gọi M , N là hai điểm
Câu 48. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
 S  , đồng thời mặt cầu ngoại tiếp
lần lượt thuộc hai trục Ox, Oz sao cho đường thẳng MN tiếp xúc với
13
 S  , giá trị AM . AN bằng
tứ diện OIMN có bán kính bẳng 2 . Gọi A là tiếp điểm của MN và
A. 12 3 .
B. 39.
C. 28 3 .
D. 18.
Câu 49. Nếu
A. 8 .
B. 6 .
C. 9.
D. 5.

30 f  x  dx 6

Câu 50. Cho hàm số bậc ba


1

30  f  x   2  dx

thì  3
bằng

y  f  x

có đồ thị là đường cong trong hình bên.

Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là
 1;  1 .
A.
 3;1 .
B.
 1;3 .
C.
  1;  1 .
D.
------ HẾT ------

Mã đề 113

Trang 10/10




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×