Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

De thi thpt toan (170)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (895.97 KB, 10 trang )

Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương
Trường THPT Khúc Thừa Dụ

THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

-------------------(Đề thi có ___ trang)

Số báo
danh: .............

Họ và tên: ............................................................................
Câu 1. Cho hàm số

có bảng biến thiên như sau:

Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng
A. 0 .
B. 1 .
C. 2 .
D. 3 .
Câu 2. Với

là số thực dương tùy ý,

A.

.



B.

.

Mã đề 114



bằng

C.
D.

.

Câu 3. Cho hàm số

có bảng biến thiên như sau:

Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng có phương trình:
A.
B.
C.

.
.
.

D.


.

Câu 4. Cho hàm số bậc bốn

. Biết rằng hàm số

Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường



có bảng biến thiên như sau:

thuộc khồng nào dưới đây?

A.
Mã đề 114

Trang 1/


B.

.

C.

.

D.

Câu 5. Trong không gian
thẳng đi qua

, cho điểm

và vuông góc với

và mặt phẳng

. Đường

có phương trình là:

A.

B.

C.

.

D.
Câu 6. Cho hàm số
nguyên thuộc đoạn

có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá trị
của tham số

để phương trình


có đúng 2 nghiệm thực phân biệt?

A. 5 .
B.
C. 1 .
D.
Câu 7. Phần ảo của số phức
A. .
B.
C.
D.
.
Câu 8. Trong không gian
mặt phẳng

bằng

, cho điềm

và tiếp xúc với

là:

A.

.

B.

.


Mã đề 114

. Phương trình của mặt cầu tâm

Trang 2/


C.

.

D.
Câu 9. Cho hàm số

. Khẳng định nào dưới đây đúng?

A.

.

B.

.

C.

.

D.


.

Câu 10. Trong không gian
A.

, cho hai vecto



.

C.

.

D.

.

Câu 11. Nghiệm của phương trình
A.

.

B.
C.

.


là:

.
.

Câu 12. Nếu
A.
B.
.
C. 4 .
D.



thì

bằng

Câu 13. Có bao nhiêu số phức
A. 2 .
B.
C.
D.

thỏa mãn

Câu 14. Trong không gian

, phương trinh của mặt phẳng


A.
B.
C.

có tọa độ là

.

B.

D.

. Vecto



?

là:

.
.
.

D.
.
Câu 15. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?

Mã đề 114


Trang 3/


A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 16. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số để hàm số
có đúng ba điểm
cực trị?
A. 10.
B.
C. 5 .
D.
Câu 17. Cho khối chóp
có chiều cao bằng 5, đáy
có diện tích bằng 6. Thề tích khối chóp
bằng

A. 10 .
B. 15 .
C. 11 .
D. 30 .
Câu 18. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi một khác nhau?
A.
B. 120 .
C.
D.
Câu 19. Cho hàm số

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đồng biến trên khoàng nào dưới đây?
A.

.

B.

.

C.

.

D.

.


Câu 20. Cho hàm số
khoảng nào dưới đây?
Mã đề 114

có đạo hàm

với mọi

. Hàm số đã cho nghịch biến trên
Trang 4/


A.

.

B.

.

C.

.

D.
.
Câu 21. Cho khối chóp và khối lăng trụ có diện tích đáy, chiều cao tương ứng bằng nhau và có thể tích
lần lượt là
A.
B.


.

C.

.

D.

.

. Ti số

Câu 22. Cho điểm
A.
.
B.
.

bằng

nằm ngoài mặt cầu

. Khẳng định nào dưới đây đúng?

C.
.
D.
.
Câu 23. Cho khối lăng trụ đứng


có đáy

, góc gỵ̛̃a h mặt phẳng
A.

.

B.

.

C.
D.



là tam giác vng cân tại

bằng

, cạnh bên

. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng

.
.

Câu 24. Trong không gian
khoảng cách từ


đến

A.
B.
C.

, cho điểm

. Gọi

lớn nhất. Phương trình của

là mặt phẳng chứa trục

sao cho

là:

.
.
.

D.
Câu 25. Số nghiệm thực của phương trình
A.
B.
C.
D.
Câu 26. Xét tất cả các số thực


sao cho

của biểu thức
A.
.

bằng

Mã đề 114



với mọi số thực dương a. Giá trị nhỏ nhất

Trang 5/


B.
.
C. 25 .
D.
.
Câu 27. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.

.

B.


.

C.

.

D.
.
Câu 28. Trên măt phẳng tọa đô, điểm biểu diển số phức
A.

có tọa độ là

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 29. Biết




là hai nguyên hàm của hàm số
. Gọi

trên



là diện tích hình phẳng giơi hạn bởi các đường


. Khi
thì bằng
A. 2 .
B.
C.
D.
Câu 30. Số phức nào dưới đây có phần ào bằng phần ào của số phức

?

A.
B.

.

C.

.


D.

.

Câu 31. Cho hàm số bậc ba

có đồ thị là đường cong trong hình bên.

Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là
A.
Mã đề 114

.
Trang 6/


B.

.

C.

.

D.

.

Câu 32. Cho khối nón có diện tích đáy
A.


.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 33. Trong khơng gian
?
A.

.

B.

.

C.

.

và chiều cao


. Thể tích của khối nón đã cho bằng

, cho đường thẳng

D.
.
Câu 34. Có bao nhiêu số nguyên dương

sao cho ứng với mỗi

. Điểm nào dưới đây thuộc

có đúng hai số nguyên

thỏa mãn

A.
B.
C. 182 .
D. 180 .
Câu 35. Cho hàm số
có đồ thị là đường cong trong
hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng

A. 4 .
B. 3.
C.
D. .
Câu 36. Chọn ngẩu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên thuộc đoạn

số có chữ số hàng đơn vị lớn hơn chữ số hàng chục bằng
Mã đề 114

. Xác suất để chọn được

Trang 7/


A.

.

B.
C.
D.
Câu 37. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng

và chiều cao bằng 3 . Gọi

chứa đường tròn đáy của hình nón đã cho. Diện tích của
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 38. Cho các số phức


A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 39. Với
.

B.

.

C.

lần

bằng

bằng


.
.

lần lượt thuộc hai trục
tứ diện
A.

, cho mặt cầu

.

D.

.

tâm

sao cho đường thẳng

có bán kính bẳng

B.
C.

Câu 41. Tập xác định của hàm số
Mã đề 114

. Gọi


trên mặt phằng tọa độ. Diện tích tam giác

Câu 40. Trong khơng gian

A.



là các số thực dương tùy ý và

A.

D.

bằng

thỏa mãn

lượ là các điểm biều diễn của

là mặt cầu đi qua đỉnh và

. Gọi

bán kính bằng 3. Gọi
tiếp xúc với

là tiếp điểm của




là hai điểm

, đồng thời mặt cầu ngoại tiếp
, giá trị

bằng



.
Trang 8/


B.

.

C.

.

D.

.

Câu 42. Cho hàm số

với


là tham số thực. Nếu

thì

bằng
A.
.
B.
C. .
D. 3 .
Câu 43. Cho cấn số nhân
A.

.

B.

.

C.

.

với

và công bội

D.
.
Câu 44. Cho hình lập phưong


. Số hạng tồng quát

bằng

(tham khào hình bên).

Giá trị sin của góc giữa đường thẳng

và mặt phẳng

bằng

A.
B.

.

C.

.

D.

.

Câu 45. Trong không gian
độ là
A.


.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 46. Gọi
A.
B.
C.
.
Mã đề 114



, cho mặt cầu

là hai nghiệm phức cùa phương trình

. Tâm của

. Khi đó


có toa

bằng

Trang 9/


D.

.

Câu 47. Hàm số

là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây trên khoảng

?

A.
B.

.

C.

.

D.
Câu 48. Nếu
A.

B. 6 .
C.
D. 8 .

thì

Câu 49. Cho

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 50. Cho hình lập phương
đến mặt phẳng

bằng

. Mệnh đề nào dướ đây đúng?

có cạnh bằng 3 (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ

bằng

A.
B.
C.


.

D.

.
------ HẾT ------

Mã đề 114

Trang 10/



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×