Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương
Trường THPT Khúc Thừa Dụ
THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
-------------------(Đề thi có ___ trang)
Họ và tên: ............................................................................
Câu 1. Trên măt phẳng tọa đô, điểm biểu diển số phức
A.
.
.
Câu 2. Với
là các số thực dương tùy ý và
bằng
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 3. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng
và chiều cao bằng 3 . Gọi
chứa đường tròn đáy của hình nón đã cho. Diện tích của
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 4. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?
A.
B.
C.
đến mặt phẳng
là mặt cầu đi qua đỉnh và
bằng
.
.
.
D.
.
Câu 5. Cho hình lập phương
Mã đề 115
có tọa độ là
.
C.
A.
Mã đề 115
.
B.
D.
Số báo
danh: .............
có cạnh bằng 3 (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ
bằng
Trang 1/
A.
.
B.
C.
D.
.
Câu 6. Gọi
A.
.
B.
C.
D.
.
và
là hai nghiệm phức cùa phương trình
Câu 7. Nếu
A. 8 .
B.
C. 6 .
D.
thì
Câu 8. Trong khơng gian
A.
. Khi đó
bằng
bằng
, cho hai vecto
và
. Vecto
có tọa độ là
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 9. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
C.
D.
.
là:
.
Câu 10. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng có phương trình:
Mã đề 115
Trang 2/
A.
B.
.
.
C.
.
D.
.
Câu 11. Cho hàm số
A. 3 .
B.
.
C.
D. .
với
là tham số thực. Nếu
thì
bằng
Câu 12. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng
là
A. 0 .
B. 2 .
C. 3 .
D. 1 .
Câu 13. Số phức nào dưới đây có phần ào bằng phần ào của số phức
A.
?
.
B.
C.
.
D.
.
Câu 14. Chọn ngẩu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên thuộc đoạn
số có chữ số hàng đơn vị lớn hơn chữ số hàng chục bằng
. Xác suất để chọn được
A.
B.
C.
D.
.
Câu 15. Cho hình lập phưong
Mã đề 115
(tham khào hình bên).
Trang 3/
Giá trị sin của góc giữa đường thẳng
và mặt phẳng
bằng
A.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 16. Nếu
và
thì
bằng
A.
B.
C.
.
D. 4 .
Câu 17. Cho khối chóp và khối lăng trụ có diện tích đáy, chiều cao tương ứng bằng nhau và có thể tích
lần lượt là
A.
B.
.
C.
.
D.
.
. Ti số
bằng
Câu 18. Cho cấn số nhân
A.
.
B.
.
C.
với
và công bội
. Số hạng tồng quát
bằng
.
D.
.
Câu 19. Phần ảo của số phức
A.
B.
C.
.
D. .
Câu 20. Cho điểm
A.
.
Mã đề 115
nằm ngoài mặt cầu
bằng
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
Trang 4/
B.
.
C.
D.
.
.
Câu 21. Trong không gian
độ là
A.
, cho mặt cầu
. Tâm của
có toa
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 22. Cho hàm số bậc bốn
. Biết rằng hàm số
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
và
có bảng biến thiên như sau:
thuộc khoàng nào dưới đây?
A.
B.
C.
.
D.
.
Câu 23. Có bao nhiêu số phức
A.
B.
C.
D. 2 .
Câu 24. Cho hàm số
khoảng nào dưới đây?
A.
B.
có đạo hàm
. Hàm số đã cho nghịch biến trên
.
.
Câu 26. Trong không gian
Mã đề 115
với mọi
?
.
Câu 25. Số nghiệm thực của phương trình
A.
B.
C.
D.
mặt phẳng
và
.
C.
D.
thỏa mãn
, cho điềm
là
. Phương trình của mặt cầu tâm
và tiếp xúc với
là:
Trang 5/
A.
.
B.
.
C.
D.
.
Câu 27. Trong không gian
lần lượt thuộc hai trục
tứ diện
, cho mặt cầu
sao cho đường thẳng
có bán kính bẳng
A.
.
B.
C.
D.
.
tâm
Câu 28. Hàm số
. Gọi
bán kính bằng 3. Gọi
tiếp xúc với
là tiếp điểm của
là hai điểm
, đồng thời mặt cầu ngoại tiếp
và
, giá trị
là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây trên khoảng
bằng
?
A.
B.
.
C.
D.
.
Câu 29. Trong không gian
A.
B.
C.
Câu 30. Cho
A.
B.
C.
D.
.
và
. Mệnh đề nào dướ đây đúng?
.
.
.
.
Câu 31. Trong không gian
?
A.
, cho đường thẳng
. Điểm nào dưới đây thuộc
.
B.
.
C.
.
.
Câu 32. Tập xác định của hàm số
Mã đề 115
là:
.
.
.
D.
D.
, phương trinh của mặt phẳng
là
Trang 6/
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 33. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 34. Có bao nhiêu số nguyên dương
sao cho ứng với mỗi
có đúng hai số nguyên
thỏa mãn
A.
B. 180 .
C. 182 .
D.
Câu 35. Xét tất cả các số thực
sao cho
của biểu thức
A.
.
B. 25 .
C.
.
D.
.
bằng
Câu 36. Trong khơng gian
thẳng đi qua
, cho điểm
và vng góc với
với mọi số thực dương a. Giá trị nhỏ nhất
và mặt phẳng
. Đường
có phương trình là:
A.
B.
C.
D.
.
Câu 37. Cho các số phức
lượ là các điểm biều diễn của
A.
Mã đề 115
thỏa mãn
và
trên mặt phằng tọa độ. Diện tích tam giác
. Gọi
lần
bằng
.
Trang 7/
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 38. Cho hàm số
nguyên thuộc đoạn
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá trị
của tham số
để phương trình
có đúng 2 nghiệm thực phân biệt?
A. 1 .
B.
C. 5 .
D.
Câu 39. Cho hàm số bậc ba
có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là
A.
B.
C.
.
.
.
D.
.
Câu 40. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi một khác nhau?
A.
B. 120 .
C.
D.
Mã đề 115
Trang 8/
Câu 41. Trong không gian
khoảng cách từ
A.
đến
, cho điểm
. Gọi
lớn nhất. Phương trình của
là mặt phẳng chứa trục
sao cho
là:
.
B.
C.
.
D.
.
Câu 42. Cho khối lăng trụ đứng
có đáy
, góc gỵ̛̃a h mặt phẳng
A.
B.
và
bằng
là tam giác vng cân tại
, cạnh bên
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
.
.
C.
.
D.
.
Câu 43. Cho khối nón có diện tích đáy
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 44. Cho hàm số
C.
D.
Câu 45. Cho khối chóp
bằng
A. 15 .
B. 30 .
C. 11 .
D. 10 .
. Thể tích của khối nón đã cho bằng
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
B.
và chiều cao
.
.
.
.
có chiều cao bằng 5, đáy
có diện tích bằng 6. Thề tích khối chóp
Câu 46. Cho hàm số
có đồ thị là đường cong trong
hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
Mã đề 115
Trang 9/
A. .
B.
C. 3.
D. 4 .
Câu 47. Biết
và
là hai nguyên hàm của hàm số
. Gọi
và
A. 2 .
B.
C.
D.
Câu 48. Cho hàm số
. Khi
trên
và
là diện tích hình phẳng giơi hạn bởi các đường
thì
bằng
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoàng nào dưới đây?
A.
.
B.
C.
.
.
D.
.
Câu 49. Với
là số thực dương tùy ý,
A.
.
B.
.
C.
.
bằng
D.
Mã đề 115
Trang 10/
Câu 50. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số
cực trị?
A.
B. 10.
C. 5 .
D.
để hàm số
có đúng ba điểm
------ HẾT ------
Mã đề 115
Trang 11/