Tải bản đầy đủ (.docx) (11 trang)

De thi thpt toan (173)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (228.05 KB, 11 trang )

Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương
Trường THPT Khúc Thừa Dụ

THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

-------------------(Đề thi có ___ trang)
Họ và tên: ............................................................................

Số báo
danh: .............

Mã đề 117

Câu 1. Cho khối chóp S . ABC có chiều cao bằng 5, đáy ABC có diện tích bằng 6. Thề tích khối chóp
S . ABC bằng
A. 11 .
B. 30 .
C. 15 .
D. 10 .
 S  tâm I  9;3;1 bán kính bằng 3. Gọi M , N là hai điểm
Câu 2. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
 S  , đồng thời mặt cầu ngoại tiếp
lần lượt thuộc hai trục Ox, Oz sao cho đường thẳng MN tiếp xúc với
13
 S  , giá trị AM . AN bằng
tứ diện OIMN có bán kính bẳng 2 . Gọi A là tiếp điểm của MN và
A. 18.


B. 28 3 .
C. 39.
D. 12 3 .
Câu 3. Trong không gian Oxyz , cho điềm
mặt phẳng x  2 y  2 z  3 0 là:

A  1; 2;3

. Phương trình của mặt cầu tâm A và tiếp xúc với

2
2
2
A. ( x  1)  ( y  2)  ( z  3) 2
2
2
2
B. ( x  1)  ( y  2)  ( z  3) 4 .
2
2
2
C. ( x  1)  ( y  2)  ( z  3) 2 .
2
2
2
D. ( x  1)  ( y  2)  ( z  3) 4 .
Câu 4. Cho khối chóp và khối lăng trụ có diện tích đáy, chiều cao tương ứng bằng nhau và có thể tích lần
V1
lượt là V1 , V2 . Ti số V2 bằng


A.
B.
C.
D.

3
2.
3.
2
3.
1
3.

Câu 5. Cho cấn số nhân
n
A. 3.2 .

 un 

u  n 2 
với u1 3 và công bội q 2 . Số hạng tồng quát n
bằng

n 2
B. 3.2 .
n 1
C. 3.2 .
n 1
D. 3.2 .


Mã đề 117

Trang 1/11


Câu 6. Cho hàm số

f  x  1  e 2 x

. Khẳng định nào dưới đây đúng?

1
 f  x  dx  x  e x  C
2
A.
.
2x
 f  x  dx  x  e  C
B.
.
1 2x
 f  x  dx  x  e  C
2
C.
.

 f  x  dx x  2e2 x  C
D.
.
Câu 7. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi một khác nhau?

A. 3125.
B. 5.
C. 1.
D. 120 .
30;50
Câu 8. Chọn ngẩu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên thuộc đoạn 
. Xác suất để chọn được số
có chữ số hàng đơn vị lớn hơn chữ số hàng chục bằng
11
A. 21
10
B. 21 .
8
C. 21
13
D. 21
Câu 9. Có bao nhiêu số nguyên dương a sao cho ứng với mỗi a có đúng hai số nguyên b thỏa mãn

4

b

 1 a.3b  10  0 ?





A. 180 .
B. 181.

C. 182 .
D. 179.

 S  : ( x  2)2  ( y 1) 2  ( z  3) 2 4 . Tâm của  S  có toa
Câu 10. Trong khơng gian Oxyz , cho mặt cầu
độ là
  4; 2;  6  .
A.
  2;1;  3 .
B.
 4;  2;6  .
C.
 2;  1;3 .
D.
2
Câu 11. Cho khối nón có diện tích đáy 3a và chiều cao 2a . Thể tích của khối nón đã cho bằng
2 3
a
A. 3 .
3
B. 2a .
3
C. 3a .
3
D. 6a .

Câu 12. Cho hình lập phưong ABCD ABC D (tham khào hình bên).

Mã đề 117


Trang 2/11


 ABCD  bằng
Giá trị sin của góc giữa đường thẳng AC  và mặt phẳng
2
A. 2 .
3
B. 3 .
6
C. 3 .
3
D. 2
Câu 13. Khẳng định nào dưới đây đúng?
x
x 1
A. e dx e  C .
x
x
B. e dx e  C .
x
x 1
C. e dx  e  C .
x
x
D. e dx  xe  C .
2 f  x  dx 2
5 f  x  dx  5
5 f  x  dx
Câu 14. Nếu  1

và 2
thì  1
bằng
A. 7.
B. 4 .
C.  3 .
D.  7
y  f  x
Câu 15. Cho hàm số bậc ba
có đồ thị là đường cong trong hình bên.

Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là
  1;  1 .
A.
 1;  1 .
B.
Mã đề 117

Trang 3/11


 3;1 .
 1;3 .
D.
C.



 
u  1;  4; 0 

v   1;  2;1
Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho hai vecto

. Vecto u  3v có tọa độ là
  2;  6;3 .
A.
  2;  10;  3 .
B.
  2;  10;3 .
C.
  4;  8; 4  .
D.
 
 0; 
F  x  cotx
Câu 17. Hàm số
là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây trên khoảng  2  ?
A.
B.
C.
D.

1
sin 2 x .
1
f4  x   2
cos x .
1
f2  x   2
sin x

1
f1  x  
cos 2 x
f 3  x  

Câu 18. Cho hàm số

y  f  x

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đồng biến trên khoàng nào dưới đây?
  1;0  .
A.
   ;  1 .
B.
 0;3 .
C.
 0;   .
D.
y  f  x
Câu 19. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:

Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng có phương trình:
A. y  1 .
B. x  2 .
C. x  1 .
Mã đề 117


Trang 4/11


D. y  2 .
2

5 y
a 6 x  log3 a 3 với mọi số thực dương a. Giá trị nhỏ nhất
Câu 20. Xét tất cả các số thực x, y sao cho 27
2
2
của biểu thức P  x  y  4 x  8 y bằng

A. 25 .
B.  20 .
C.  5 .
D.  15 .

 S  là mặt cầu đi qua đỉnh và
Câu 21. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng 120 và chiều cao bằng 3 . Gọi
 S  bằng
chứa đường tròn đáy của hình nón đã cho. Diện tích của
A. 96 .
B. 108 .
C. 144 .
D. 48 .
Câu 22. Số phức nào dưới đây có phần ào bằng phần ào của số phức w 1  4i ?
A. z1 5  4i .

B. z3 1  5i .

C. z2 3  4i .
D. z4 1  4i.
Câu 23. Cho hàm số bậc bốn

y  f  x

. Biết rằng hàm số

Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
 29;32  .
A.
 24; 26 
B.
 33;35 .
C.
 37; 40 
D.

y  f  x 

Câu 24. Với a, b là các số thực dương tùy ý và
1
log a b
A. 3
.
log
b
a .
B.




a 1, log 1
a

g  x  lnf  x 

y  g  x 

có bảng biến thiên như sau:

thuộc khoàng nào dưới đây?

1
b3 bằng

C. 3log a b .
D.  3log a b .
Câu 25. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?

Mã đề 117

Trang 5/11


2
A. y  x  2 x .
3
B. y  x  3x .
2

C. y  x  2 x .
3
D. y  x  3 x .

F  x
G  x
f  x
Câu 26. Biết

là hai nguyên hàm của hàm số
trên R và
4
0 f  x  dx F  4   G  0   a ( a  0)
. Gọi S là diện tích hình phẳng giơi hạn bởi các đường
y F  x  , y G  x  , x 0

và x 4 . Khi S 8 thì a bằng

A. 12.
B. 2 .
C. 8.
D. 4.
Câu 27. Nếu
A. 9.
B. 5.
C. 6 .
D. 8 .

30 f  x  dx 6


1

30  f  x   2  dx

thì  3
bằng

Câu 28. Phần ảo của số phức
A.  1 .
B. 3.
C. 1.
D.  3 .

z  2  i   1  i 

bằng

Câu 29. Cho hình lập phương ABCD ABC D có cạnh bằng 3 (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ B
 ACC A bằng
đến mặt phẳng

3 2
A. 2 .
3
B. 2
C. 3 2 .
D. 3.

Mã đề 117


Trang 6/11


Câu 30. Trên măt phẳng tọa đô, điểm biểu diển số phức z 2  7i có tọa độ là
 7; 2  .
A.
  2;  7  .
B.
 2;  7  .
C.
 2;7  .
D.
2 z1 2 z2  z3 2
 z  z  z 3z1 z2 . Gọi A, B, C lần
Câu 31. Cho các số phức z1 , z2 , z3 thỏa mãn
và 1 2 3
lượ là các điểm biều diễn của z1 , z2 , z3 trên mặt phằng tọa độ. Diện tích tam giác ABC bằng
5 7
A. 32 .
5 7
B. 16 .
5 7
C. 8 .
5 7
D. 24 .

M  2;  2;1
 P  : 2 x  3 y  z  1 0 . Đường
Câu 32. Trong không gian Oxyz , cho điểm
và mặt phẳng

 P  có phương trình là:
thẳng đi qua M và vng góc với
 x 2  2t

 y  2  3t
 z 1  t
A. 
 x 2  2t

 y  2  3t
 z 1  t
B. 
.
 x 2  2t

 y  3  2t
 z  1  t
C. 
 x 2  2t

 y 2  3t.
 z 1  t
D. 
x  2 y  1 z 1
d:


1
2
3 . Điểm nào dưới đây thuộc d

Câu 33. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng
?
P  2;1;  1
A.
.
Q  2;1;1
B.
.
M  1; 2;3
C.
.
N  1;  2;3 
D.
.
x 2 1
4 là
Câu 34. Số nghiệm thực của phương trình 2
A. 2.
Mã đề 117

Trang 7/11


B. 3.
C. 0.
D. 1.

A  1; 2; 2 
 P  là mặt phẳng chứa trục Ox sao cho
Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho điểm

. Gọi
 P  lớn nhất. Phương trình của  P  là:
khoảng cách từ A đến
A. y  z 0.4,5
B. 2 y  z 0 .
C. y  z 0 .
D. 2 y  z 0 .
Câu 36. Nghiệm của phương trình
A. x 1 .
1
x
2.
B.
3
x
4.
C.
2
x
3.
D.
Câu 37. Cho hàm số

y  f  x

log 1  2 x  1 0
2

là:


có bảng biến thiên như sau:

Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng y 1 là
A. 1 .
B. 3 .
C. 0 .
D. 2 .
5
2
6
Câu 38. Cho a 3 , b 3 và c 3 . Mệnh đề nào dướ đây đúng?
A.
B.
C.
D.

a b c.
bac.
c a b.
a c b.

S  O; R 
Câu 39. Cho điểm M nằm ngoài mặt cầu
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. OM R .
B. OM  R .
C. OM  R .
D. OM R .
Câu 40. Tập xác định của hàm số
 2;   .

A.
Mã đề 117

y log 2  x  1



Trang 8/11


   ;1 .
   ;   .
C.
 1;   .
D.
B.

y  f  x
f  x   x  1
Câu 41. Cho hàm số
có đạo hàm
với mọi x  R . Hàm số đã cho nghịch biến trên
khoảng nào dưới đây?
   ;  1 .
A.
  1;   .
B.
   ;1 .
C.
 1;   .

D.
z2  z  z
|  z  2  z  2i  z  2i |2
Câu 42. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn

?
A. 4.
B. 2 .
C. 1.
D. 3.



Câu 43. Với a là số thực dương tùy ý,
A. 2  loga .

log  100a 



bằng

B. 1  loga .
C. 2  loga .
D. 1  loga.
2
2
2
Câu 44. Gọi z1 và z2 là hai nghiệm phức cùa phương trình z  2 z  5 0 . Khi đó z1  z2 bằng
A. 6.

B.  6 .
C. 8i.
D.  8i .
Câu 45. Cho khối lăng trụ đứng ABC ABC  có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , cạnh bên
AA 2a , góc gỵ̛nã h mặt phẳng  ABC  và  ABC  bằng 30 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
3
A. 24a .
3
B. 8a .
8 3
a
C. 9 .
8 3
a
D. 3 .

4
2
Câu 46. Cho hàm số y ax  bx  c có đồ thị là đường cong trong
hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng

Mã đề 117

Trang 9/11


A. 3.
B. 4 .
C.  1 .
D. 1.

Câu 47. Cho hàm số
min  0;2 f  x 
bằng
A.  16.
B.  17 .
C.  1 .
D. 3 .

f  x  ax 4  2  a  4  x 2  1

max 0;2 f  x   f  1
với a là tham số thực. Nếu
thì

y  x 4  ax 2  8 x
Câu 48. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số a để hàm số
có đúng ba điểm
cực trị?
A. 6.
B. 11.
C. 5 .
D. 10.
f  x  ax 4  bx 2  c
Câu 49. Cho hàm số
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá trị
 2;5
f  x  m
nguyên thuộc đoạn 
của tham số m để phương trình
có đúng 2 nghiệm thực phân biệt?


A. 5 .
B. 6.
C. 1 .
D. 7.

 Oxy  là:
Câu 50. Trong không gian Oxyz , phương trinh của mặt phẳng
A. x 0 .
Mã đề 117

Trang 10/11


B. x  y 0 .
C. y 0 .
D. z 0 .
------ HẾT ------

Mã đề 117

Trang 11/11



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×