Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương
Trường THPT Khúc Thừa Dụ
THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
-------------------(Đề thi có ___ trang)
Số báo
Mã đề 121
danh: .............
Câu 1. Cho khối chóp và khối lăng trụ có diện tích đáy, chiều cao tương ứng bằng nhau và có thể tích lần
Họ và tên: ............................................................................
lượt là
. Ti số
A.
.
B.
C.
.
D.
.
bằng
Câu 2. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
C.
D.
.
là:
.
Câu 3. Chọn ngẩu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên thuộc đoạn
có chữ số hàng đơn vị lớn hơn chữ số hàng chục bằng
. Xác suất để chọn được số
A.
B.
C.
D.
.
Câu 4. Trên măt phẳng tọa đô, điểm biểu diển số phức
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Mã đề 121
có tọa độ là
Trang 1/
Câu 5. Biết
và
là hai nguyên hàm của hàm số
. Gọi
và
trên
và
là diện tích hình phẳng giơi hạn bởi các đường
. Khi
thì
bằng
A.
B. 2 .
C.
D.
Câu 6. Cho hàm số bậc ba
có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là
A.
.
B.
.
C.
D.
.
.
Câu 7. Với
A.
B.
là các số thực dương tùy ý và
.
.
C.
D.
.
.
Câu 8. Có bao nhiêu số phức
A. 2 .
B.
C.
D.
thỏa mãn
Câu 9. Số nghiệm thực của phương trình
A.
B.
C.
Mã đề 121
bằng
và
?
là
Trang 2/
D.
Câu 10. Tập xác định của hàm số
A.
là
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 11. Cho khối chóp
bằng
A. 11 .
B. 10 .
C. 15 .
D. 30 .
có chiều cao bằng 5, đáy
Câu 12. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Số giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng
A. 2 .
B. 1 .
C. 3 .
D. 0 .
Câu 13. Cho điểm
A.
B.
C.
D.
thì
và
Câu 16. Cho hàm số
Mã đề 121
nằm ngoài mặt cầu
là
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
.
.
.
.
Câu 14. Nếu
A.
B.
C. 6 .
D. 8 .
Câu 15. Gọi
A.
.
B.
.
C.
D.
có diện tích bằng 6. Thề tích khối chóp
bằng
là hai nghiệm phức cùa phương trình
. Khi đó
bằng
có bảng biến thiên như sau:
Trang 3/
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng có phương trình:
A.
.
B.
C.
.
.
D.
.
Câu 17. Cho hàm số
với
là tham số thực. Nếu
thì
bằng
A.
B.
.
C.
.
D. 3 .
Câu 18. Có bao nhiêu số nguyên dương
sao cho ứng với mỗi
có đúng hai số nguyên
thỏa mãn
A. 180 .
B.
C.
D. 182 .
Câu 19. Cho hàm số
có đồ thị là đường cong trong
hình bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A. 4 .
B.
.
C. 3.
D.
Câu 20. Nếu
A.
.
B.
C.
D. 4 .
Mã đề 121
và
thì
bằng
Trang 4/
Câu 21. Cho hàm số
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu giá trị
ngun thuộc đoạn
của tham số
để phương trình
có đúng 2 nghiệm thực phân biệt?
A.
B. 5 .
C. 1 .
D.
Câu 22. Cho cấn số nhân
A.
.
B.
.
C.
với
và công bội
. Số hạng tồng quát
bằng
.
D.
.
Câu 23. Hàm số
là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây trên khoảng
?
A.
B.
.
C.
.
D.
Câu 24. Cho hàm số
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 25. Trong không gian
độ là
A.
.
B.
.
C.
D.
Mã đề 121
, cho mặt cầu
. Tâm của
có toa
.
.
Trang 5/
Câu 26. Trong khơng gian
mặt phẳng
, cho điềm
. Phương trình của mặt cầu tâm
và tiếp xúc với
là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 27. Trong không gian
lần lượt thuộc hai trục
tứ diện
A.
, cho mặt cầu
sao cho đường thẳng
có bán kính bẳng
B.
C.
.
D.
.
Câu 28. Với
tâm
. Gọi
tiếp xúc với
là tiếp điểm của
là số thực dương tùy ý,
bằng
Câu 29. Cho khối nón có diện tích đáy
và chiều cao
A.
bán kính bằng 3. Gọi
và
là hai điểm
, đồng thời mặt cầu ngoại tiếp
, giá trị
bằng
.
B.
C.
.
D.
.
A.
. Thể tích của khối nón đã cho bằng
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 30. Số phức nào dưới đây có phần ào bằng phần ào của số phức
?
A.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 31. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi một khác nhau?
A.
B.
C.
D. 120 .
Câu 32. Cho khối lăng trụ đứng
có đáy
là tam giác vng cân tại , cạnh bên
, góc gỵ̛̃a h mặt phẳng
A.
B.
và
bằng
. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
.
.
C.
.
Mã đề 121
Trang 6/
D.
.
Câu 33. Trong khơng gian
A.
, cho hai vecto
và
. Vecto
có tọa độ là
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 34. Trong không gian
khoảng cách từ
đến
A.
, cho điểm
. Gọi
lớn nhất. Phương trình của
là mặt phẳng chứa trục
sao cho
là:
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 35. Cho hình nón có góc ở đỉnh bằng
và chiều cao bằng 3 . Gọi
chứa đường trịn đáy của hình nón đã cho. Diện tích của
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 36. Xét tất cả các số thực
sao cho
của biểu thức
A. 25 .
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 37. Cho hình lập phưong
bằng
Giá trị sin của góc giữa đường thẳng
A.
.
B.
.
C.
.
Mã đề 121
là mặt cầu đi qua đỉnh và
bằng
với mọi số thực dương a. Giá trị nhỏ nhất
(tham khào hình bên).
và mặt phẳng
bằng
Trang 7/
D.
Câu 38. Trong không gian
A.
.
B.
C.
D.
, phương trinh của mặt phẳng
là:
.
.
.
Câu 39. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số
cực trị?
A. 10.
B.
C.
D. 5 .
Câu 40. Cho
A.
B.
C.
D.
và
để hàm số
có đúng ba điểm
. Mệnh đề nào dướ đây đúng?
.
.
.
.
Câu 41. Cho hàm số bậc bốn
. Biết rằng hàm số
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
và
có bảng biến thiên như sau:
thuộc khồng nào dưới đây?
A.
B.
C.
.
D.
.
Câu 42. Trong khơng gian
?
A.
D.
.
.
.
Câu 43. Cho hàm số
Mã đề 121
. Điểm nào dưới đây thuộc
.
B.
C.
, cho đường thẳng
có bảng biến thiên như sau:
Trang 8/
Hàm số đã cho đồng biến trên khoàng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 44. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 45. Cho các số phức
thỏa mãn
lượ là các điểm biều diễn của
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 46. Cho hình lập phương
đến mặt phẳng
và
trên mặt phằng tọa độ. Diện tích tam giác
. Gọi
lần
bằng
có cạnh bằng 3 (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ
bằng
A.
B.
C.
.
D.
.
Mã đề 121
Trang 9/
Câu 47. Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 48. Phần ảo của số phức
A.
B.
.
C.
D.
.
Câu 49. Trong khơng gian
thẳng đi qua
bằng
, cho điểm
và vng góc với
A.
và mặt phẳng
. Đường
có phương trình là:
.
B.
C.
D.
Câu 50. Cho hàm số
khoảng nào dưới đây?
A.
D.
với mọi
. Hàm số đã cho nghịch biến trên
.
B.
C.
có đạo hàm
.
.
.
------ HẾT ------
Mã đề 121
Trang 10/