Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương
Trường THPT Khúc Thừa Dụ
-------------------(Đề thi có ___ trang)
THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Số báo
Mã đề 109
danh: .............
Câu 1. Cho hình chóp đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của
AD và SD. Số đo của góc giữa hai đường thẳng MN và SC.
0
A. 30 .
Họ và tên: ............................................................................
0
B. 60 .
0
C. 90 .
0
D. 45 .
1
3 6
Câu 2. Rút gọn biểu thức P x . x với x 0.
A. P x
1
8
2
B. P x 9
C. P x
2
D. P x
9
1 2x 3 x .
Câu 3. Tìm hệ số của số hạng chứa x trong khai triển nhị thức Newton
A. 1380.
B. 9405.
C. 4620.
D. 2890.
x 2
y
16 x 4 là
Câu 4. Tổng số các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A. 1.
B. 3.
C. 0.
D. 2.
y a x a 0, a 1.
Câu 5. Biết đồ thị (C) ở hình bên là đồ thị hàm số
Gọi (C’) là đường đối xứng với
(C) qua đường thẳng y x.
11
Hỏi (C’) là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
y log 1 x.
2
A.
B. y log 2 x.
Mã đề 109
Trang 1/
x
C. y 2 .
x
1
y .
2
D.
Câu 6. Diện tích tồn phần của hình nón có khoảng cách từ tâm của đáy đến đường sinh bằng
diện qua trục là tam giác đều bằng
A. 8.
B. 12.
C. 16.
D. 20.
I x cos xdx.
Câu 7. Tìm nguyên hàm
x
I x 2 sin C.
2
A.
B. I x sin x cosx C.
C. I x sin x cos x C
x
I x 2 cos C.
2
D.
3 và thiết
2
Câu 8. Giải phương trình 2sin x 3 sin 2x 3.
x k.
3
A.
x k.
4
B.
x k.
3
C. .
2
x k2.
3
D.
b
2x 1dx 1.
Câu 9. Biết a
2
2
A. b a b a 1.
B. b a 1.
Khẳng định nào sau đây đúng?
2
2
C. a b a b 1.
D. a b 1.
Câu 10. Cho a, b 0; a, b 1 và x, y là hai số thực dương. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào
sai?.
x
log a log a x log a y.
y
A.
B.
log a xy log a x log a y.
C. log b a.log a x log b x.
1
1
log a
.
x log a x
D.
Câu 11. Một người gửi tiết kiệm vào ngân hàng 200 triệu đồng theo thể thức lãi kép (tức là tiền lãi được
cộng vào vốn của kỳ kế tiếp). Ban đầu người đó gửi với kỳ hạn 3 tháng, lãi suất 2,1%/kỳ hạn, sau 2 năm
người đó thay đổi phương thức gửi, chuyển thành kỳ hạn 1 tháng với lãi suất 0,65%/tháng. Tính tổng số
tiền lãi nhận được (làm trịn đến nghìn đồng) sau 5 năm.
A. 98217000 đồng.
Mã đề 109
Trang 2/
B. 98562000 đồng.
C. 98560000 đồng.
D. 98215000 đồng.
Câu 12. Thể tích của khối cầu ngoại tiếp bát diện đều có cạnh bằng a là.
3a 3
.
A. 3
8 2a 3
.
3
B.
2a 3
.
3
C.
2a 3
.
2
D.
Câu 13. Cho tứ diện O.ABC có OA, OB, OC đơi một vng góc với nhau. Gọi H là hình chiếu của O
trên mặt phẳng (ABC). Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. H là trọng tâm tam giác ABC .
B. H là trực tâm của tam giác ABC.
C. H là trung điểm của AC.
D. H là trung điểm của BC.
x 1
y
x 2 với trục hồnh. Phương trình tiếp tuyến với đồ
Câu 14. Gọi M là giao điểm của đồ thị hàm số
thị hàm số trên tại điểm M là:
A. 3y x 1 0
B. 3y x 1 0
C. 3y x 1 0
D. 3y x 1 0
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho
đoạn thẳng AB có phương trình là:
A. x 3y 10 0.
A 1; 2; 3, B 3; 2;9 .
B. x 3z 10 0.
C. 4x 12z 10 0
D. x 3x 10 0.
Câu 16. Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình
A. 4 2.
Mặt phẳng trung trực của
2 log 4 x 3 log 4 x 5 0
2
là
B. 8 2.
C. 8 2.
D. 8.
x 2
.
x 3 Tìm khẳng định đúng.
Câu 17. Cho hàm số
\ 3 .
A. Hàm số xác định trên
B. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định.
\ 3 .
C. Hàm số đồng biến trên
D. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng xác định.
y
Câu 18. Tập tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
Mã đề 109
y ln cos x 2 mx 1
đồng biến trên là
Trang 3/
1
;
.
3
A.
1
; .
3
B.
1
3 ; .
C.
1
3 ; .
D.
y tan cos x
2
là
Câu 19. Tập xác định của hàm số
\ 0 .
A.
\ k .
B.
\ k .
2
C.
D.
\ 0; .
3
2
Câu 20. Xét phương trình ax x bx 1 0 với a, b là các số thực, a 0, a b sao cho các nghiệm
5a 2 3ab 2
P 2
.
a b a
đều là số thực dương. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
A. 12 3.
B. 11 6.
C. 8 2.
D. 15 3.
Câu 21. Cho hình chóp S.ABCD có các cạnh bên bằng
nhau
và
bằng 2a, đáy là hình chữ nhật ABCD có
AB 2a, AD a. Gọi K là điểm thuộc BC sao cho 3BK 2CK 0 . Tính khoảng cách giữa hai đường
thẳng AD và SK.
2 135a
.
A. 15
B.
135a
.
15
C.
165a
.
15
2 165a
.
D. 15
Câu 22. Hình trụ (T) được sinh ra khi quay hình chữ nhật ABCD quanh cạnh AB. Biết AC 2a 2 và
ACB
450. Diện tích tồn phần Stp của hình trụ (T) là:
S 8a 2 .
A. tp
S 12a 2 .
B. tp
Stp 16a 2 .
C.
S 10a 2 .
D. tp
Mã đề 109
Trang 4/
x
x
Câu 23. Cho tham số thực a. Biết phương trình e e 2 cos ax có 5 nghiệm thực phân biệt. Hỏi
x
x
phương trình e e 2 cos ax 4 có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt?
A. 5.
B. 11.
C. 10.
D. 6.
y f x
\ 1 ,
Câu 24. Cho hàm số
xác định trên
liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến
thiên như hình vẽ.
x
-1
1
0
+
+
f ' x
1
-1
f x
2
f x m
Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình
có ba nghiệm thực
phân biệt.
2; 1 .
A.
1;1 .
B.
2; 1 .
C.
1;1.
D.
y x 4 m 2 x 2 4
Câu 25. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
có ba điểm cực trị.
m
2
A.
B. m 2
C. m 2
D. m 2
Câu 26. Một giải thi đấu bóng đá quốc gia có 16 đội thi đấu vịng trịn 2 lượt tính điểm. Hai đội bất kỳ
đều đấu với nhau đúng 2 trận. Sau mỗi trận đấu, đội thắng được 3 điểm, đội thua 0 điểm, nếu hòa mỗi đội
được 1 điểm. Sau giải đấu, Ban tổ chức thống kê được 80 trận hòa. Hỏi tổng số điểm của tất cả các đội
sau giải đấu bằng bao nhiêu?
A. 560.
B. 640.
C. 280.
D. 720.
Câu 27. Khối mười hai mặt đều có bao nhiêu cạnh?
A. 12 cạnh.
B. 30 cạnh.
C. 16 cạnh.
D. 20 cạnh.
I 1; 2;3.
Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm
Phương trình mặt cầu tâm I và tiếp
xúc với trục Oy là:
2
2
2
x 1 y 2 z 3 9.
A.
2
2
2
x 1 y 2 z 3 16.
B.
2
2
2
x 1 y 2 z 3 10.
C.
2
2
2
x 1 y 2 z 3 8.
D.
Mã đề 109
Trang 5/
2017
Câu 29. Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2018
2; .
A.
; 2 .
B.
2; .
C.
; 2 .
D.
Câu 30. Cho
A. a b.
B. a b.
C. b a
D. a b.
3
3
0
2
f x dx a, f x dx b.
x 1
2017
2018
x 3
.
2
Khi đó
f x dx
0
bằng:
M 1; 2;3.
Câu 31. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm
Gọi (P) là mặt phẳng đi qua điểm
Mvà cách gốc tọa độ O một khoảng lớn nhất, mặt phẳng (P) cắt các trục tọa độ tại các điểm A,B,C. Tính
thể tích khối chóp O.ABC.
343
.
A. 9
686
.
B. 9
524
.
C. 3
1372
.
D. 9
2000
N ' x
N x .
1 x và lúc đầu số
Câu 32. Một đám vi khuẩn tại ngày thứ x có số lượng là
Biết rằng
lượng vi khuẩn là 5000 con. Vậy ngày thứ 12 số lượng vi khuẩn (sau khi làm tròn) là bao nhiêu con?
A. 5154.
B. 5130.
C. 10132.
D. 10130.
Câu 33. Cho đa giác đều 100 đỉnh nội tiếp một đường tròn. Số tam giác tù được tạo thành từ 3 trong 100
đỉnh của đa giác là
A. 117600.
B. 78400.
C. 58800.
D. 44100.
y f x
y f ' x
Câu 34. Cho hàm số
liên tục trên . Đồ thị của hàm số
như hình bên. Đặt
2
g x 2f x x 1 .
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
g x
3;3 .
A. Không tồn tại giá trị nhỏ nhất của
trên
min g x g 3.
B. 3;3
min g x g 1.
C. 3;3
max g x g 1.
D. 3;3
Mã đề 109
Trang 6/
Câu 35. Cho hình chóp S.ABCD, đáy ABCD là hình vng cạnh a, SA vng góc với mặt phẳng
BM x, DN y 0 x, y a .
(ABCD); M, N là hai điểm nằm trên hai cạnh BC, CD. Đặt
Hệ thức liên
hệ giữa x và y để hai mặt phẳng (SAM) và (SMN) vng góc với nhau là:
x 2 a 2 a x y .
A.
x 2 a 2 a x 2y .
B.
2x 2 a 2 a x y .
C.
x 2 2a 2 a x y .
D.
x a
y
bx c có đồ thị như hình vẽ bên. Tính giá trị của biểu thức P a b c.
Câu 36. Cho hàm số
A. P 2.
B. P 5.
C. P 3.
D. P 1.
Câu 37. Cho hàm số
hàm số là:
A. 2.
B. 1.
C. 4.
D. 3.
2
Câu 38. Cho
A. 2.
B. 4.
C. -1.
D. 1.
f x
2
1
Câu 39. Xét hàm số
1
y f x
có đạo hàm
1 x dx 2.
f x
f ' x x 2
2 x 2 x 2 , x .
3
Số điểm cực tri của
5
Khi đó
I f x dx
liên tục trên đoạn
2
bằng
0;1 và thỏa mãn 2f x 3f 1 x
1 x2 .
Tính
I f x dx.
0
A.
B.
C.
D.
.
20
.
16
.
6
.
4
x 2 2x 3
3
y
.
Câu 40. Cho hàm số
Tìm khẳng định đúng.
A. Hàm số ln nghịch biến trên .
B. Hàm số luôn đồng biến trên .
; 1.
C. Hàm số luôn nghịch biến trên khoảng
; 1.
D. Hàm số luôn đồng biến trên khoảng
Câu 41. Cho hình chóp đều S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a. Gọi E, F lần lượt là trung
Mã đề 109
Trang 7/
điểm của các cạnh SB, SC. Biết mặt phẳng (AEF) vng góc với mặt phẳng (SBC). Tính thể tích khối
chóp S.ABC.
a3 3
.
A. 24
a3 5
.
B. 24
a3 5
.
C. 8
a3 6
.
D. 12
3
;10
là
Câu 42. Số nghiệm thực của phương trình sin 2x 1 0 trên đoạn 2
A. 12.
B. 21.
C. 11.
D. 20.
sin x 12 cos 2 x 2m 1cos x m 0 có
Câu 43. Số các giá trị thực của tham số m để phương trình
0; 2 là
đúng 4 nghiệm thực thuộc đoạn
A. 2.
B. 1.
C. 3.
D. Vô số.
M 2;1;0
Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm
và đường thẳng d có phương trình
x 1 y 1 z
d:
.
2
1
1 Phương trình của đường thẳng đi qua điểm, M cắt và vuông góc với đường thẳng
d là:
x 2 y 1 z
.
4
2
A. 1
x 2 y 1 z
.
3 2
B. 1
x 2 y 1 z
.
4
2
C. 3
x 2 y 1 z
.
4
2
D. 1
Câu 45. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành ABCD. Gọi M, N, P, Q lần lượt là
trọng tâm các tam giác SAB, SBC, SCD, SDA. Biết thể tích khối chóp S.MNPQ là V, khi đó thể tích của
khối chóp S.ABCD là
27V
.
A. 4
2
9
V.
B. 2
9V
.
C. 4
81V
.
D. 8
Mã đề 109
Trang 8/
x 2 2x 3
x1
Câu 46. Biết đồ thi ̣(C) của hàm số
có hai điểm cực trị. Đường thẳng đi qua hai điểm cực
tri ̣của đồ thi ̣(C) cắt trục hoành ta ̣i điểm M có hồnh độ x M bằng:
y
A. x M 2.
B. x M 1.
C.
x M 1 2.
x 1 2.
D. M
Câu 47. Gọi A là tập các số tự nhiên có 6 chữ số đôi một khác nhau được tạo ra từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4,
5. Từ A chọn ngẫu nhiên một số. Tính xác suất để số được chọn có chữ số 3 và chữ số 4 đứng cạnh nhau.
8
.
A. 25
4
.
B. 15
4
.
C. 25
2
.
D. 15
y f x
Câu 48. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình dưới đây:
x
1
2
y'
+
+
0
0
1
y
0
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Đồ thị hàm số khơng có đường tiệm cận.
;1
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1.
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x 0
0
Câu 49. Cho khối lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác ABC vuông tại A, AC a, ACB 60 .
0
Đường thẳng BC’ tạo với mặt phẳng (AA’C’C) góc 30 . Tính thể tích khối lăng trụ đã cho.
3
A. 2a 3.
3
B. a 6.
a 3 3.
C. 3
a 3 3.
D. 2
Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, gọi H hình chiếu vng góc của
x 1 y z 2
:
.
1
2
1 Tìm tọa độ điểm H .
thẳng
A.
B.
M 2; 0;1
lên đường
H 0; 2;1.
H 1; 4;0 .
Mã đề 109
Trang 9/
C.
D.
H 2; 2;3.
H 1;0; 2 .
------ HẾT ------
Mã đề 109
Trang 10/