CƠNG THỨC LŨY THỪA
1. Cơng thức lũy thừa.
ĐKXĐ:
a
xác định khi 0 a 1.
x
x
1. am n am .an
1.
am .an am n
2.
am .b m a.b
3.
am
am n
n
a
4.
am a
, b 0
bm b
5.
a a
6.
a-n
m
2.
3. a
m
n
m
a.b
n
m
am .b m
am
n
a
m n
m
am
a
4. m , b 0
b
b
5. am.n am an
m
n
1
an
m
7. a n n am
6.
1
an
-n
a
7.
n
a =a
m
m
m
n
2. Bài tập áp dụng.
Bài 1:Rút gọn biểu thức:
2
1
a4 a 3 a 3
A
1
34
4
a a a 4
3
1.
4.
G
a
3 1
.a
1
3 1
a
5
2. B b
3
2 3
5.
3 1
.a
2 3
b2
5
b 4 5 b 1
3
b3b
a2 3 4
3 1
3 1
a 2 1 a
H 3 2 .
3
b
1
6
b
2
3 4
3 4
3. C= a .b b .a
3
3
a b
2 1
Bài 3: Cho 9 x 9 x 33 . Tính giá trị biểu thức A= 3x 3 x .
Bài 4: Cho 16 x 16 x 97 . Tính giá trị biểu thức B= 4 x 4 x .
Bài 5: Rút gọn biểu thức sau:
a. a. 3 a . 4 a
1. A=
b. b . 3 b . 4 b
Bài 6: Rút gọn biểu thức:
1
2. B=
1
a. a
3
a2
1
1. A=
a.b
a
1
2 4 2
a b a
a b a b
1
.b
2 2
2 2 2
1
2 4 2
4
a3
1
2. A=
512
1 4 1 3 1 2 1
1. A= .
16 8 4 2
Bài 7: Rút gọn biểu thức:
3
a 2.3 a 2
2
3 3 3
b
2. A=
3
12
a.bc
3
1 8 1
256
128
3
3
7
1
2 4 2
1
64
a .b c a b a
a b c a b c
1
2 3 2
1
2 2 2 2
3
6
2
2 3 2 1
bc
3
2 4 2 2
LƠGARÍT
1. Cơng thức LƠGARÍT.
69
ĐKXĐ:
log f x xác định khi 0 a 1 .
f x 0
a
1. log a f x g x
1. log a x b x a b
f x ag x
2. log a x log a y x y
3. log a1 0
log aa 1
4. log aa
alog b b
2. log a f x log a f y
f x f y
a
3. log aa
5. log a m.n log a m log a n
log m m
4. b alog b
n m log n
5. log a m log a n log am.n
a
m
6. log a log a m log a n
n
7. log a x log a x
m
m
n
6. log a m log a n log a
1
log a x
log a c
log b c
log a b
8.
10.
1
log a b
log b a
10.
log a b. log b a 1
11.
log e x ln x
11.
ln x log ex
12.
log10 x log x lg x
12.
log x log10 x lg x
8.
9.
7.
log a x
9.
log a x log ax
1
log a x log a x
log a b . log b c log a c
2. Bài tập áp dụng.
Bài 1: Thực hiện phép tính lơgarít.a. log a2 a
4
b. log 1 a
2
c. log
a3
1
3
a2
1
a
d. a
Bài 2: Tính giá trị biểu thức sau: 1. A log a a3 a 5 a 2. B log a a 3 a 2 5 a a
log
a
5
1
e. 3
a
log 1 2
a
a 5 a3 3 a 2
a4 a
3. log 1
a
log 2 log
1
3log 4 2
a
1
a
16
1
a
Bài 3: Rút gọn: 1. A 81
2. B 5
3. C 2
a
Bài 4: 1. Cho a log 2 5 , b log2 3 . Tính log 2 45 . 2. Cho a log3 5 , b log2 3 . Tính log3 100 .
log3 2 log
3
1
3log27 4
16
log5 4 2log
5
1
3log 2008 1
2
3. Cho a log 1 3 , b log2 5 . Tính log 2 0,3 .
2
Bài 5: 1. Biết log126 = a , log127 = b. Tính log27 theo a và b. 2. Biết log214 = a. Tính log4932 theo a.
3. Biết log 2 5 a;log 2 3 b . Tính C log3 135 .
4. Biết log 27 5 a;log8 7 b;log 2 3 c . Tính D log6 35 .
1
Bài 6: Thu gọn biểu thức: 1. log(2 3 ) 20 log(2 3 ) 20 3. ln e ln
4. ln e 1 4 ln(e 2 . e )
e
Bài 7. Trong mỗi trường hợp sau , hãy tính log a x , biết log a b 3;log a c 2 :
1. x a3b2 c
2. x
a4 3 b
c3
3. x
a 2 4 bc 2
3
ab 4 c
Bài 19. Thực hiện phép tính:
a. eln 2 eln 3 e2ln 3
1
1
b. ln e2 ln ln
e
e
d. log 0,1 log 0, 01 log 0, 001
e. log e
c. log10 log100 log1000
3ln 2
2
ln10log e ln100log e
3
70
HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LƠGA RÍT
1. Hàm số mũ.
y = ax; TXĐ: D=
Bảng biến thiên.
a>1
x
0
.
0
+
x
+
+
y
1
y
1
y
3
y
3
y=3x
2
2
1
1
x
-7 -16 -6 -15 -5 -14-4 -13-3 -12-2 -11-1 -10
-1
-9 1 -8
-7
-6
-5
-4
-3
-2
1
Bảng biến thiên
-6
a>1
-7 0
x
0
y
-8
4
f(x)=(1/3)^x
-5
-6
+
+
-11
-8
-7
-6
-5
-4
-3
-2
x
-1
1
2
3
-1
y=x
-2
-2
-3
-3
a
-5
x /
a x .ln a
e
x /
ex
a
u /
au .ln a.u '
e
u /
eu .u '
-8 cơng thức tính đạo hàm.
4. Các
-4
x
log
-5
/
a
ln x
-7
-6
1
x.ln a
1
x
/
log u
/
ln u
u'
u.ln a
u'
u
a
/
-8
-9
-9
x
-11
-10 /
-12
-13
-14
-15
3. Đạo hàm của hàm số mũ và hàm số lơgarít.
-7
-13
1
x
-93
y=x
2
-14 y=log3 x
-15
-6
-12
3
1
-4
y
4
-13
-111 -102
-10
x
y=3
-12
2
+
1
-9
-11
y
0
0
x -7 0
y -8 +
-10
3
-4 -15-3 -14-2 -13-1 -12
-1
-4
1
-9
f(x)=x
-5
-3
x 0
; D=(0;+)
-5 0 a 1
-4
y=logax, ĐK:
f(x)=ln(x)/ln(1/3)
3
-2
Đồ thị
2
-1
-3
2. Hàm số lgarit.
x
-1
-2
-6
+
Đồ thị
f(x)=(1/3)^x
0
x
.x 1
/
1
2 x
u
/
.u 1.u '
u
/
u'
2 u
-10 1
/
1
2
x
-11 x
-12
u.v
-13
-14
-14
-15
-15
/
u'
1
2
u
u
u u '.v u.v '
v2
v
'
/
u '.v u.v '
71
5. Bài tập áp dụng.
Bài 1: Tìm tập xác định của các hàm số sau.
ex
1. y = x
2. y = e 2 x 1
e 1
5. y = log( 3 2x x 2 )
2x 3
1 x
3. y= ln x 2 3x 2 4. y = ln
x 2 x 2 3x
6. y = ln
2 x 2 3x 1
7. y = log2
1 3x
Bài 2: Tính đạo hàm của các hàm số sau.
x
1. y = (x + 2).e
4. y = 2x -
ex 1
2. y = 1 2 .3 2015
ex
2014
3. y =
x 1
5. y = ln(x2 + 1)
6. y =
x
x
7. y = (1+x)lnx
8. y = x 2 .ln x 1
Bài 3: Tính đạo hàm của các hàm số sau.
1. y = x 1 e2 x 1
2. y x.e1cosx 2
ln x
x.e x
x
9. y = 3x.log3x+3
3. y 2 x 3x 4 x
4. y x 2 .ln x 1
5. y
ln x
x2
6. y = log 2 x log3 2 x
x2 9
7. y log3
x5
8. y 2x 2x.cosx
9. y ln x 3 ln 2 x
e x e x
x4
10. y x ln x 1
11. y log 2
12. y x x
e e
x4
Bài 4: Chứng minh rằng mỗi hàm số sau đây thỏa mãn hệ thức tương ứng đã cho.
1. Cho hàm số y = esinx. Chứng minh rằng: y’cosx – ysinx – y’’ = 0.
2. Cho hàm số y = ln2x. Chứng minh rằng: x2.y’’ + x. y’ = 2
Bài 5: Chứng minh rằng mỗi hàm số sau đây thỏa mãn hệ thức tương ứng đã cho.
2
2
1. Cho hàm số y x.e
x2
2
. Chứng minh rằng: x. y ' 1 x 2 y .
2. Cho hàm số y x 1 e x . Chứng minh rằng: y ' y e x .
3. Cho hàm số y e4 x 2e x . Chứng minh rằng: y ''' 2 y ' 12 y 0 .
4. Cho hàm số y e x .sinx . Chứng minh rằng: y '' 2 y ' 2 y 0 .
72
PHƯƠNG TRÌNH MŨ
----------9999--------1. Phương trình mũ cơ bản.
Hai dạng phương trình mũ cơ bản:
a x b x log a b
hay
a a x y
x
y
f x
a
hay
a
b f x log a b
f x
a
g x
f x g x
2. Các dạng phương trình mũ:
a. Dạng 1: Biến đổi về cùng cơ số, đưa về pt mũ cơ bản.
b. Dạng 2: Đặt ẩn phụ, đưa về phương trình đại số.
c. Dạng 3: Lơgarít hóa hay lấy lơgarít hai vế.
3. Bài tập áp dụng.
a. Dạng 1 : Đưa phương trình về dạng cơ bản:
f x
f x
g x
a b f x log a b
a a f x g x hoặc
Bài 1: Giải các phương trình:
1
2.
3
1. (0,2)x-1 = 1
1
4.
2
7. 3
3 x 1
3
x2 2
2 4 3 x
x 2 5
9
5. 2
x 1
8. 5
3. 4x
x2 x 8
x x2 4
x
8 9
1 1
2 10.
9. .
2 2
27 4
Bài 2: Giải các phương trình:
x7
1 2 x
x2 6x
25
1
9 9
3
1.
(0,3)
3 x 2
1
52
x 1
3
11.
2
x7
9
.
4
52
x 1
x 1
2 3 x
27 x 3 81x 3
x 1
27
8
2
2. ex 2x 1 0.
4. 2. 3x+1 – 6. 3x-1 – 3x = 9
x1
7. 2 2 2
3 3
Bài 2: Giải các phương trình:
x
x
x 1
6. 52 x 7 x 52 x.35 7 x.35 0
5. 4x + 4x-2 – 4x+1 = 3x – 3x-2 – 3x+1
x2
16 0
6.
5
2
x1
3 x 2
413x 0
1. 2
16 2 0
x 1
x
3. 5 6.5 3.5x 1 52
x
2
3x2
2. (1,5)
5 x 7
x1
8. 5 5
x
2
3
x 1
5x2 3x 3x1 3x2
1 2 x
3. 25 . eln x 1 1 0
5
x 2 2 x 3
2
1
4.
5. 2 x 3 x 2 4
6. ( 2 1)2 x3 2 1
7 x 1
7
7. (0,5) x7 .(0,5)12 x 2
8. 7 x 1 2 x
9. 3x.2 x1 72
b. Dạng 2: Đặt ẩn phụ đưa pt về phương trình đại số.
f x
Cách giải : Ta đặt t = ax, hoặc t a , điều kiện t > 0.
Bài 1 : Giải các phương trình sau :
1. 25x 6.5x 5 0 ( Đề thi TN 2009)
2. 31 x 31 x 10
3. 7 2 x 1 8.7 x 1 0 ( Đề thi TN 2011)
3. 3x 32 x 10
5. 4 x 1 6.2 x 1 8 0
6. 32 x 1 32 x 108
7. 8 2.4 2 2 0
x
x
x
8.
2
8x
3x 3
2 x
12 0
73
Bài 2 : Giải các phương trình sau :
1. 32 x 1 4.3x 1 27 0
2. 3x 3 x 2 8 0
3. 22 x 1 2 x 3 64 0
4. 2 x 3. 2 x 17 11
5. 81sin x 81cos x 30
6. (1 2) x 2.(1 2) x 3
2
7.
2
x
4 15
4 15
8
x
8.
Bài 3 :Giải các phương trình sau :
1. 4.9 x 12 x 3.16 x 0
3. 3.25x 2.49 x 5.35x
1
2.4 x
1
6x
2
3 2 3 4 0
x
x
2. 6.32 x 13.2 x.3x 6.22 x 0
4. 32 x 4 45.6 x 9.22 x 2 0
1
9x
6. 15.25x 34.15x 15.9x 0
2
5.
Bài 4: Giải các phương trình sau :
1. ( 2 1) x ( 2 1) x 2 2 ( ĐH Khối B - 2007).
2. 3.8x 4.12 x 18x 2.27 x 0 (ĐH Khối A - 2006).
2
2
3. 2x x 22 x x 3 ( ĐH Khối D - 2003 )
2
2
4. (7 4 3)cosx ( (7 4 3))cosx 4 (Luật HN1998).
5. (5 21) x 7.(5 21) x 2 x3 ( ĐHQG HN D1997)
6. 9sin x 9cos x 10 ( ĐH SP HN 1999)
7. 8x 18x 2.27 x ( ĐHQG HN 1997)
8. 125x 50 x 23 x1 ( ĐH QGHN B 1998).
2
2
Bài 5: Giải các phương trình sau:
1. 32x
2
2 x 1
28.3x
2
x
9 0
2. 22x
2
4 x2
4.22 x x
2
1
20
2 x x2
3. 9
x 2 x 1
10.3
x2 x 2
1 0
5. 32x+1 22 x 1 5.6 x 0
1
4. 9
2.
3
3
6. 23x+1 7.22 x 7.2x 2 0
x 2 2 x
c. Dạng 3: Phương pháp lơgarit hóa.
Bài 1: Giải các phương trình.
3
2
2
1. 2x.3x 1
2. 5x .3x 1
Bài 3: Giải các phương trình.
2
4.
5
4 x 1
1
7
3. 7 x .8x 1 .
4
3x2
5
x
5. 5x.3x 1
6. 3x.8 x 2 6
2
NÂNG CAO
A 0
Phương pháp 1: Biến đổi phương trình về dạng tích số A.B = 0
.
B 0
Ví dụ : Giải phương trình sau :
1. 8.3x + 3.2x = 24 + 6x
2
2
2. 2 x x 4.2 x x 2 2 x 4 0
3. 12.3 x 3.15 x 5 x 1 20
Phương pháp 2: Nhẩm nghiệm và sử dụng tính đơn điệu để chứng minh nghiệm duy
nhất(thường là sử dụng công cụ đạo hàm).
Ta thường sử dụng các tính chất sau:
Tính chất 1: Nếu hàm số f tăng ( hoặc giảm ) trong khỏang (a;b) thì
phương trình f(x) = C có không quá một nghiệm trong khỏang (a;b). Do đó nếu tồn tại x0
74
(a;b) sao cho f(x0) = C thì đó là nghiệm duy nhất của phương trình f(x) = C.
Tính chất 2 : Nếu hàm f tăng trong khỏang (a;b) và hàm g là hàm một
hàm giảm trong khỏang (a;b) thì phương trình f(x) = g(x) có nhiều nhất một nghiệm trong
khỏang (a;b). Do đó nếu tồn tại x0 (a;b) sao cho f(x0) = g(x0) thì đó là nghiệm duy nhất của
phương trình f(x) = g(x).
Bài 1: Giải các phương trình sau:
x
2. 2x = 1+ 3 2
1. 3x + 4x = 5x
x
1
3. 2x 1
3
4. 2 x 3 x
x
1
1
5. x
2
2
x
6. 3 5 2 x .
Bài 2: Giải các phương trình sau:
1. 25 x 2(3 x ).5 x 2 x 7 0
3. 3.4x (3x 10).2x 3 x 0
2. 3.25 x 2 (3 x 10).5 x 2 3 x 0
4. 9x 2( x 2).3x 2 x 5 0
BÀI TẬP ÔN TẬP PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Bài 1: Giải các phương trình sau:
2x
x
25
3. 5.
4
x
3 x 3
5
7.
2
3 x 3
4. 4.54x 29.22x.32x 25.2 2x 0 .
2 0.
Bài 2: Giải các phương trình sau:
1. 3x 3x 2 3x 1 log3 81 0.
3.
3
2x
2.
2 32x 32x 1 2 0
2
4.
Bài 3: Giải các phương trình sau:
2
2
2
1. 25 2 x x 1 9 2 x x 1 34.15 2 x x
3. 6.92 x
2
x
13.62 x
2
x
6.42 x
2
x
2
x
1
3. 5
5
x
4.
6.
x 3
2 2 x log2 4 0.
3x
2 23x log2 8 0
2
2
6. 3.16 x 2.81 x 5.36 x
2
x
3 x
x
4. 25 x 10 x 22 x1
0
7. 6.9 13.6 6.4 0
Bài 4: Giải các phương trình sau:
1. 4 x-1 0,5
2
2
2. 3.16 x 1 2.81x 1 5.36 x 1
5. 32 x 4 45.6 x 9.2 2 x 2 0
2
x
2x
16
4
2. 3. 7. 4 0 .
9
3
1. 36 2 .3 6 0.
x
8. 2 x 1 (2 x 3x1 ) 9 x 1
62
2. 3x+4 5x 3 3x 5x 2.
x
1
.
125
1
2
1
4 2x 2 2x
1
2
1
x
5-25 1 25x
4. 23x .3x 23x 1.3x 1 192.
1
3
1
5 52 x
3 52 x
5.
7.
3
2
4
1x
-x
1+3
3
3
75
PHƯƠNG TRÌNH LƠGARIT
1. Phương trình lơgarit cơ bản.
loga x b x ab
hay log a f(x) b f(x) a b
loga x loga y x y
hay log a f(x) log a g(x) f(x) g(x)
2. Các dạng phương trình lơgarít.
a. Dạng 1: Đưa về cùng cơ số, đưa về phương trình lơgarít cơ bản.
b. Dạng 2: Đặt ẩn phụ đưa về phương trình đại số.
c. Dạng 3: Mũ hóa.
3. Bài tập áp dụng.
Bài 1: Giải các phương trình sau:
1. log 2 x 2 4
Bài 2: Giải các phương trình sau:
2. log 2 x 2 3x 4
1. log3 x log9 x log27 x 1
2. log2 log 4 x 2 log8 x 2
3. log 2 x 2 log2 x 1
4. log 3 x log3 x 1
5. log 4 x log2 3 x 2
6. log2 x 2 +log2 x 3 =5
Bài 3: Giải các phương trình sau:
1. log 4 x log2 4x 1
3. log8 x 2 log2
x
2
4
5. 4log 4 4x 2 log 4 8x 3
Bài 4: Giải các phương trình sau:
2. 3log9 x 3log3 3x 1
4. 2log2 2x 3log2
8
2
x
5. log2 4x 2 log 4 2x 3log2
2
0
x
1. log 2 x 3 log 2 x 1 log 2 5
2. log 2 x 3 log2 x 1 3
3. log 2 x log 2 x 1 1
4. ln x+1 ln x 3 ln x 7
Bài 5: Giải các pt sau:
1. log 2 2x 4 1 log 2 1 x
2. log2 2 3x 2 log 2 1 2x
3. log3 2x log3 4 2x 3
4. log3 2x 2 log3 4 2x 4
Bài 6: Giải các phương trình sau:
1. log2 3x 1 log2 x 1 2
3. ln 4x+2 ln x 1 ln x
5. log2 2 x 2 1 log2 2 x 4
2. log5 x 6 log5 x 2 log5 x
4. log2 4.3x 6 log2 9 x 6 1
6. log3 3x 9 log3 3x 3 1
Bài 7: Giải các pt sau:
1. log22 x log2 x 2 1 0
1. log32 x log3 x 3 log3 x 5 0
3. 2log22 x 14.log 4 x 3 0
4. 2log32 x 14 log9 x 3 0
5. log22 x 2 log2 4x 5 0
6. log32 x 3log3 9x 8 0
7. 2log22 x 3log2
Bài 8: Giải các pt sau:
x
11 0
4
8. 2log32 x 3log3
x
11 0
9
76
1. 4.log 24 x log 2 x 2 1 0
3. 2.log 21 x 3log 2
2
2. 8.log 24 x log 2 x 3 1 0
x
11 0
4
4. 4.log 24 x 3log 2 8x 11 0
Bài 9: Giải các phương trình sau:
5
0
2
3. log2x 64 log x 16 3
1. log3 x log x 3
2. log 7 7x log 7x 7 2 0
4. 3log x 4 2 log 4x 4 3log16x 4 0
2
Bài 10: Giải các phương trình sau:
1
2
1
4-logx 2 log x
1
2
3.
1
5-lgx 1 lg x
3
2
4
1+logx 3l ogx 3
2
9
13
4.
7-lnx 11 ln x 12
1.
2.
Bài 11: Giải các phương trình sau:
1. log2 8 2x x
2. log3 54 3x x
Bài 12: Giải các phương trình sau:
1. log2 3x 8 2 x
2. log2 9 2 x 3 x
3. log 7 6 7 x 1 x
4. log2 3.2 x 1 2x 1
Bài 13: Giải các phương trình sau:
1. log 2 x.log 2 2 x 2 0
2. log 3 x.log 3 3 x 2 0
3. log 2 x.log 2 2 x log 2 x log 2 4 x
4. lnx.lne2 x ln x ln e 2 x
Bài 14: Giải các phương trình sau:
1. 2log 2 2 x 2 log 1 9 x 1 1
2
3. 2log 3 4 x 3 log 1 2 x 3 2
2. 2log 3 x 1 log
3
2 x 1 2
4. log 3 3x 1 .log 3 3x 2 9 2
3
5. log 3 3 1 .log 3 3x 1 3 6
x
6. 2log 3 4 x 3 log 1 2 x 3 2
3
7. 2 log 2 x 1 log 4 x log 2
1
0
4
9. log 32 x log 32 x 1 5 0
8. log 3 ( x 2).log 5 x 2 log 3 x 2 .
10. 2-log 3 x log 9 x 3
1
1
1 log 3 x
Bài 15: Giải các phương trình sau:
1. 22log3 x .5log3 x 400
x-1
3. 3 .5
2
x
2 x2
2
5. 8 2
15
3 x 3
x
12 0
Bài 16: Giải các phương trình sau:
1. lg 3x 2 4 x lg 200 lg 2 x.
2. 2
2log3 x 1
log3 x 1
.5
400
4. 22x-1.4 x 1 64.8 x 1
x
6. 5 .8
x1
3
500
2. lg2+lg 4 x-2 9 1 lg 2 x 2 1 .
3. log 2 4 x 1 x log 2 2 x 3 6 .
4. log3 9 x 9 x log3 28 2.3x .
5. lg5+ x-2 lg 0,2 lg 26 5x 1 .
6. log 2 4 x 4 x log 2 2 x 1 3 .
Bài 17: Giải các phương trình sau:
77
1. x+lg 1+2
x
x lg 5 lg 6.
2.
1.
3x
1
4. log3 log9 x 9 x 2x
2
3. log 2 4.3x 6 log 1 9 x 6 1.
2
5. 3
log3 lg x
log 2 9 2 x
6. log3 1 log3 2 x 7 1
lg x lg 2 x 3.
7. 2x.log 2 x 2 2 4x 4 log 4 x.
8. 3x.log3 x 2 6x log 27 x 3 .
BÀI TẬP ƠN TẬP PHƯƠNG TRÌNH LƠGA RÍT
------------------------------9999-----------------------------Bài 1: Giải các phương trình sau:
a) log2 x ( x 1) 1
b) log2 x log2 ( x 1) 1
c) log2 ( x 2) 6.log1/8 3 x 5 2
d) log2 ( x 3) log2 ( x 1) 3
e) log4 ( x 3) log4 ( x 1) 2 log4 8
f) lg( x 2) lg( x 3) 1 lg 5
g) 2 log8 ( x 2) log8 ( x 3)
2
3
h) lg 5 x 4 lg x 1 2 lg 0,18
i) log3 ( x 2 6) log3 ( x 2) 1
k) log2 ( x 3) log2 ( x 1) 1/ log5 2
l) log4 x log4 (10 x ) 2
m) log5 ( x 1) log1/5 ( x 2) 0
n) log2 ( x 1) log2 ( x 3) log2 10 1
Bài 2: Giải các phương trình sau:
a) log3 x log
3
x log1/3 x 6
o) log9 ( x 8) log3 ( x 26) 2 0
b) 1 lg( x 2 2 x 1) lg( x 2 1) 2 lg(1 x )
c) log4 x log1/16 x log8 x 5
d) 2 lg(4 x 2 4 x 1) lg( x 2 19) 2 lg(1 2 x )
e) log2 x log4 x log8 x 11
f) log1/2 ( x 1) log1/2 ( x 1) 1 log1/
g) log2 log2 x log3 log3 x
h) log2 log3 x log3 log2 x
i) log2 log3 x log3 log2 x log3 log3 x
Bài 3: Giải các phương trình sau:
b) log3 (3x 8) 2 x
c) log7 (6 7 x ) 1 x
d) log3 (4.3 x 1 1) 2 x 1
e) log2 (9 2 x ) 5
f) log2 (3.2 x 1) 2 x 1 0
g) log2 (12 2 x ) 5 x
h) log5 (26 3x ) 2
i) log2 (5x 1 25x ) 2
k) log4 (3.2 x 1 5) x
l) log
1
(5 x 1 25 x ) 2
m) log
6
3
v. log 2 4.3x 6 log 2 2 9 x 6 1
2
n. log 2 2 x 1 .log 4 2 x1 2 1
(7 x)
k) log2 log3 log4 x log4 log3 log2 x
a) log2 (9 2 x ) 3 x
log5 (3 x )
2
(6 x 1 36 x ) 2
1
5
u. log 5 1 . log 5
5
w.
x
25
x 1
5 1
log 5 5 x 2 . log 2x 5 1
Bài 4: Giải các phương trình sau:
78
a) log32 x log32 x 1 5 0
c) log x 2 log4 x
b) log2 x 3log2 x log1/2 x 2
2
7
0
6
d) log21 4 x log2
2
e) log2 x 3log2 x log1/2 x 0
2
g) log5 x log x
f) log x 2 16 log 2 x 64 3
1
2
5
i) 2 log5 x 2 log x
x2
8
8
h) log7 x log x
1
5
1
2
7
k) 3 log2 x log2 4 x 0
l) 3 log3 x log3 3 x 1 0
m) log2 3 x 3 log2 x 4 / 3
n) log2 3 x 3 log2 x 2 / 3
o) log22 x 2 log4
p) log22 (2 x ) 8log1/4 (2 x) 5
q) log25 x 4 log25 5 x 5 0
r) log x 5 log x 5 x
t)
9
log 2x 5
4
1
0
x
s) log x 2 3 log9 x 1
1
2
1
4 lg x 2 lg x
u) log2 x x 2 14 log16 x x 3 40 log4 x x 0
BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
x
a
ax
ax
ax
a
ay
ay
ay
y
Các công thức:
x y , khi a>1, cùng chiều.
x y,
x y,
x y,
khi 0
khi a>1, cùng chiều.
khi 0
Bài 1: Giải các bất phương trình sau:
x 2 3 x 4
1. 3
1
2.
2
9
2 x 3
1
0
4
3
3.
2
2 x 2 3 x
2
0
3
Bài 2: Giải các bất phương trình sau:
1. 2x+1 16 2 x +8
2. 2x+1 9.2 x 2 x 2 14 2
3. 2x .3x 1 2 x 1.3x 180
4. 2 x.5x 1 2 x 1.5x 10x 17
Bài 3: Giải các bất phương trình sau:
2x+
1
2
1. 9 6.32 x 9
3. 42x 22 x 2 3 0
2. e2x 2e x 3
4. 2x 2 x 3
Bài 4: Giải các bất phương trình sau:
x
1.
x
4
2
5. 6 0
9
3
x
x
1
1
3. 2 3 1
4
2
Bài 5: Giải các phương trình sau:
2. 52x 522 x 26
x
1
1
4. 3 1 4
9
3
x
79
1. 9x 4 x 2.6 x
2. 9.9x 25.12 x 16.16 x 0
3. 62x 3x.4 x 6.22 x
4. 52 .32x 32.52 x 34.15x
Bài 6: Giải các phương trình sau:
1.
3.
2x 2
>0
2x 2
3x 3 3x 27
2x 4
0
2.
22x 5.2 x 4
0
7 x 72
4.
5x 5
>0
32x 2.3x 1
Bài 7: Giải các phương trình sau:
1. 32x
2
2 x 1
28.3x
2
x
9 0
2. 22x
2
4 x2
4.22 x x
2
2 x x
3. 9
x 2 x 1
10.3
x2 x 2
1 0
5. 32x+1 22 x 1 5.6 x 0
1
20
2
1
4. 9
2.
3
3
6. 23x+1 7.22 x 7.2x 2 0
x 2 2 x
BẤT PHƯƠNG TRÌNH LƠGA RÍT
Các cơng thức
log a y x y , khi a>1, cùng chiều.
log a x
log a x log a y x y , khi 0
log a x log a y x y , khi a>1, cùng chiều.
log a x log a y x y , khi 0
Bài 1: Giải các bất phương trinh sau:
1. log 1 3x 7 2
2. log 3 x 2 2 x 1 0
3. ln 2x-3 ln 5 6 x
2
4. lg x 2 3 x 7 lg x 2 10
Bài 2: Giải các phương trình sau:
5. log 2x-4 log 4 6 x
1. log3 x log9 x log 27 x 1
2. log 4 x log2 x 2 log2 8
3. log 2 x 2 log 2 3 x 1 log 2 32
4. log 3 x 2 log3 3 x 2 log 4 16
Bài 3: Giải các phương trình sau:
1. log 4 x 1 log2 4x
2. 3log 1 x 3log3 3x log 1 2
9
3. 2 log 2
x
log 4 x 4 2 log 4 16 3log 1 x
4
2
5. lnx 2 +2lnex-lne3 x lne
Bài 4: Giải các phương trình sau:
2
4. 2lgx 3lg100x 2 2 lg10x 2
6. 3logx 3log10x 2 log100 2 log100x
1. log 2 x 3 log 2 x 1 log 2 5
2. log2 x 3 log 2 x 1 3
3. log 2 x log 2 x 1 1
4. ln x+1 ln x 3 ln x 7
Bài 5: Giải các pt sau:
80
1. log 1 2x 4 1 log 1 1 x
2
2. log 2 2 3x
2
3
3. log 1 2x 2 log 1 4 2x
3
4. log
3
Bài 6: Giải các phương trình sau:
2
1
log 2 1 2x
2
3
2x 2 log 2 4 2x 2
1. log 2 x 3 log 2 x 1 log 2 5
2. log2 x 3 log 2 x 1 3
3. log 2 x log 2 x 1 1
4. ln x+1 ln x 3 ln x 7
Bài 7: Giải các pt sau:
1. log 1 2x 4 1 log 1 1 x
2
2. log 2 2 3x
2
3
3. log 1 2x 2 log 1 4 2x
3
4. log
3
Bài 8: Giải các pt sau:
2
1
log 2 1 2x
2
3
2x 2 log 2 4 2x 2
1. log 22 x 1 log 2 x 2
2. 4log 92 x log3 x 3 log3 x 5
3. log 2 x log 2 x 3 2
4. 2log 2 x 4 3log10x
5. log2 x 10 log100 x 6 0
6. lg2 x 2 lg x3 8 0
7. ln 2 x ln x 2 3 0
8. 2ln 2 x 3ln e2 x ln e 0
Bài 9: Giải các phương trình sau:
1. log3 x log x 3
5
0
2
2. log 7x log x 7 log 7 49
Bài 10: Giải các phương trình sau:
1.
1
2
1
4-log 2 x 2 log 2 x
2.
3. log2 x log x 2 log 2 4
1
2
1
5-lgx 1 lg x
Bài 11: Giải các phương trình sau:
1. log2 8 2x x
2. log3 18 3x x
Bài 12: Giải các phương trình sau:
1. log3 3x 8 2 x
3. log7 6 7 x x 1
2. log2 9 2 x x 3
4. log2 3.2 x 1 1 2x
Bài 13: Giải các phương trình sau:
1. log 2 x.log 2 2 x 2
2. log3 x.log 3 3x 2
3. log 2 x.log 2 2 x log 2 x log 2 4 x
4. lnx.lne 2 x ln x ln e 2 x
Bài 14: Giải các bất phương trình
log 2 x 3l ogx+3
1
1.
log x 1
3. log 2 x 64 log x2 16 3
3x 1 3
16
4
4
8
32
4. log 42 ( x) log 21 9.log 2 2 4 log 21 x
3
x
2
2
2. log 4 (3x 1).log 1
HỆ PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LƠGARIT
-------------------------------------Giải các hệ phương trình sau.
log( x 2 y 2 ) 1 log8
x y 11
1.
2.
log2 x log2 y 1 log2 15
log( x y ) log( x y) log 3
81
3 x .2 y 972
3.
log 3 ( x y ) 2
x y 25
4.
log2 x log2 y 2
4
x
y
3 3
6.
9
x y 3
3 x 3 y 4
5.
x y 1
2 x 5 x y 7
7. x 1 x y
2 .5 5
x 2 y 2 3
8.
log3 ( x y ) log5 ( x y ) 1
log 2 x log 2 y log 2 ( xy)
9. 2
log ( x y ) log x. log y 0
3log x 4 log y
10.
(4 x) log 4 (3 y ) log 3
y 1 log2 x
12. y
x 64
log 27 xy 3 log 27 x. log 27 y
14.
x 3 log 3 x
log 3 y 4 log y
3
4 log 3 xy 2 ( xy) log 3 2
11. 2
x y 2 3x 3 y 12
9 x 2 4 y 2 5
13.
log5 (3x 2 y) log3 (3x 2 y) 1
Một số đề thi đại học về phương trình, bất phương trình,hệ phương trình mũ và logarit trong thời
gian gần đây.
1
1
2
1.(KD năm 2007) Giải bất phương trình: log 1 2x 2 3x 1 log 2 x 1
2
2
2
2.(K A năm 2007) Giải bất pt: (log x 8 log 4 x )log 2
2
3.(K A năm 2007) Giải phương trình : log4 (x 1)
1
x
2
2x 0 . ĐS :
x 2
1
log2x 1 4
1
log2 x 2
2
4. (KD năm 2007) Giải phương trình: 23x 1 7.2 2 x 7.2 x 2 0 .
2
5. (KB năm 2007) Giải phương trình : log 3 x 1 log 3 2 x 1 2
4
1
1 log3 x
8
7. (KA năm 2007) Giải bất pt : 2log3 4 x 3 log 1 2 x 3 2 .ĐS : x 3
3
3
6. (KB năm 2007) Giải phương trình: 2 log3 x log9 x 3
8. (KB năm 2007) Giải phương trình :
x
2 1
x
2 1 2 2 0 . ĐS : x 1
1
0 . ĐS : x log 2 3
4.2 x 3
10. (KA năm 2006) Giải bất phương trình : log x 1 2x 2 . ĐS : 2 3 x 0
9. (KD năm 2007) Giải pt: log 2 4 x 15.2 x 27 2 log 2
11. (KA năm 2006) Giải phương trình: log x 2 2log 2x 4 log
12. (KB năm 2006) Giải pt : log
2x
8 . ĐS : x 2
x 1 log 1 3 x log8 x 1 0 . ĐS : x
3
2
2
1 17
2
82
13. (KB năm 2006) Giải pt: 9 x
2 x 1
10.3x
2 x 2
1 0 . ĐS : x 0, x 1, x 2
14. (KD năm 2006) Giải pt: log3 (3x 1) log3 (3x 1 3) 6 . ĐS : x log3 10, x log3
15. (KD năm 2006) Giải phương trình: 2(log 2 x 1) log 4 x log 2
28
27
1
1
0 . Đs : x 2, x
4
4
5
2
16. (KA năm 2008) Giải pt : log 2 x 1 2 x 2 x 1 log x 1 2 x 1 4 . ĐS : x , x 2 .
4
2
4 x 3
x x
17. (KB năm 2008) Giải bất phương trình : log0,7 log6
ĐS :
0.
x4
x 8
18. (KD năm 2008) Giải phương trình log 1
2
2 2 x 1
x 2 3x 2
0 ĐS :
x
2 x 2 2 2
19. (KD năm 2011) Giải pt log 2 8 x 2 log 1
1 x 1 x 2 0 . ĐS : x=0.
2
83