DAY TRADING
WITH
PRICE ACTION
PRICE PATTERN
VOLUME III - 2ND EDITION
GIAO DỊCH
HÀNH ĐỘNG GIÁ
TRONG NGÀY
By GALEN WOODS
Translator: TAMIE.HUYEN - OTL Team
Day Trading with Price Action - Price Pattern
Volume III - 2nd Edition
MỤC LỤC
Chương 1: Giới thiệu - Introduction
1.1 - Mục đích thực sự của việc Thiết lập giao dịch - The True Purpose
of a Trading Setup
1.2 - Điều gì sẽ xảy ra - What to Expect?
1.3 - Chén thánh - The Holy Grails
1.4 - Tổng quan về các mơ hình giá - Overview of Price Pattern
1.5 - Quy tắc nền tảng - Ground Rules
Chương 2: Thất bại trong phá vỡ vùng tắc nghẽn - Congestion
Break-out Failure
2.1 - Tâm lý học đằng sau - The Psychology Behind
2.2 - Xác định sự thất bại trong phá vỡ vùng tắc nghẽn - Identifying the
Congestion Break-out Failure
2.2.1 - Sự tắc nghẽn - Congestion
2.2.2 - Sự phá vỡ - Break-out
2.2.3 - Sự thất bại - Failure
2.2.4 - Thiết lập thất bại trong việc phá vỡ vùng tắc nghẽn mua - Long
Congestion Break-out Failure Setup
2.2.5 - Thiết lập thất bại trong việc phá vỡ vùng tắc nghẽn bán - Short
Congestion Break-out Failure Setup
Owed by Galen Woods
1
Translator: Otlsignals.com
Day Trading with Price Action - Price Pattern
Volume III - 2nd Edition
2.3 - Giao dịch Thất bại khi phá vỡ vùng tắc nghẽn - Trading the
Congestion Break-out Failure
2.3.1 - Ví dụ 60 phút trong 6E - 6E 60-Minute Example
2.3.2 - Ví dụ 10 phút của FDAX - FDAX 10-Minute Example
2.3.3 - Ví dụ về ES 10 phút - ES 10-Minute Example
2.3.4 - Ví dụ CL 5 phút - CL 5-Minute Example
2.3.5 - Ví dụ 60 phút ZN - ZN 60-Minute Example
2.4 - Kết luận - Conclusion
Chương 3: Vùng tắc nghẽn - Congestion Zone
3.1 - Tâm lý học đằng sau - The Psychology Behind
3.2 - Xác định vùng tắc nghẽn - Identifying the Congestion Zone
3.2.1 - Vẽ vùng tắc nghẽn - Drawing the Congestion Zone
3.2.2 - Hợp nhất các vùng tắc nghẽn - Merging Congestion Zones
3.2.3 - Thiết lập vùng tắc nghẽn mua - Long Congestion Zone Setup
3.2.4 - Thiết lập vùng tắc nghẽn bán - Short Congestion Zone Setup
3.3 - Giao dịch vùng tắc nghẽn - Trading the Congestion Zone
3.3.1 - Ví dụ CL 5 phút - CL 5-Minute Example
3.3.2 - Ví dụ ZN 60 phút - ZN 60-Minute Example
3.3.3 - Ví dụ NQ 3 phút - NQ 3-Minute Example
3.3.4 - Ví dụ 6A 30 phút - 6A 30-Minute Example
3.3.5 - Ví dụ 6E 45 phút - 6E 45-Minute Example
Owed by Galen Woods
2
Translator: Otlsignals.com
Day Trading with Price Action - Price Pattern
Volume III - 2nd Edition
3.4 - Kết luận - Conclusion
Chương 4: Nến xu hướng thất bại - Trend Bar Failure
4.1 - Tâm lý học đằng sau - The Psychology Behind
4.1.1 - Tìm nhiều nhà giao dịch ngược xu hướng - Finding Numerous
Counter-Trend Traders
4.1.2 - Tìm kiếm điều gì khiến họ kinh ngạc - Finding What Makes
Them Freak Out
4.2 - Xác định Nến xu hướng thất bại - Identifying the Trend Bar
Failure
4.2.1 - Thiết lập Nến xu hướng thất bại mua - Long Trend Bar Failure
Setup
4.2.2 - Thiết lập Nến xu hướng thất bại bán - Short Trend Bar Failure
Setup
4.3 - Giao dịch Nến xu hướng thất bại - Trading the Trend Bar Failure
4.3.1 - Ví dụ 6J 20 phút - 6J 20-Minute Example
4.3.2 - Ví dụ CL 5 phút - CL 5-Minute Example
4.3.3 - Ví dụ ES 10 phút - ES 10-Minute Example
4.3.4 - Ví dụ 6A 30 phút - 6A 30-Minute Example
4.3.5 - Ví dụ 6E 30 phút - 6E 30-Minute Example
4.4 - Kết luận - Conclusion
Owed by Galen Woods
3
Translator: Otlsignals.com
Day Trading with Price Action - Price Pattern
Volume III - 2nd Edition
Chương 5: Sự giảm tốc - Deceleration
5.1 - Tâm lý học đằng sau - The Psychology Behind
5.2 - Xác định sự giảm tốc - Identifying the Deceleration
5.2.1 - Mô hình giảm tốc - Deceleration Pattern
5.2.2 - Thiết lập giảm tốc mua - Long Deceleration Setup
5.2.3 - Thiết lập giảm tốc bán - Short Deceleration Setup
5.3 - Giao dịch giảm tốc - Trading the Deceleration
5.3.1 - Ví dụ CL 5 phút - CL 5-Minute Example
5.3.2 - Ví dụ ES 10 phút - ES 10-Minute Example
5.3.3 - Ví dụ 6J 30 phút - 6J 30-Minute Example
5.3.4 - Ví dụ FDAX 10 phút - FDAX 10-Minute Example
5.3.5 - Ví dụ NQ 5 phút - NQ 5-Minute Example
5.4 - Kết luận - Conclusion
Chương 6: Sự sụt giảm - Anti-Climax
6.1 - Tâm lý học đằng sau - The Psychology Behind
6.2 - Xác định sự sụt giảm - Identifying the Anti-Climax
6.2.1 - Mơ hình sự sụt giảm - Anti-Climax Pattern
6.2.2 - Giảm tốc chống lại sự sụt giảm - Anti-Climax versus
Deceleration
6.2.3 - Thiết lập sự sụt giảm mua - Long Anti-Climax Setup
6.2.4 - Thiết lập sự sụt giảm bán - Short Anti-Climax Setup
Owed by Galen Woods
4
Translator: Otlsignals.com
Day Trading with Price Action - Price Pattern
Volume III - 2nd Edition
6.3 - Giao dịch sự sụt giảm - Trading the Anti-Climax
6.3.1 - Ví dụ CL 4 phút - CL 4-minute Example
6.3.2 - Ví dụ 6A 30 phút - 6A 30-Minute Example
6.3.3 - Ví dụ ES 10 phút - ES 10-Minute Example
6.3.4 - Ví dụ FDAX 10 phút - FDAX 10-Minute Example
6.3.5 - Ví dụ về NQ 3 phút - NQ 3-Minute Example
6.4 - Kết luận - Conclusion
Chương 7: Vùng áp suất - Pressure Zone
7.1 - Tâm lý học đằng sau - The Psychology Behind
7.1.1 - Nhà giao dịch đã bán ở đỉnh nến (Giai đoạn đầu) - Traders Who
Sold at the High of the Bar (Stage One)
7.1.2 - Nhà giao dịch đã mua ở đỉnh nến (Giai đoạn đầu) - Traders Who
Bought at the High of the Bar (Stage One)
7.1.3 - Nhà giao dịch đã bán ở đáy nến (Giai đoạn hai) - Traders Who
Sold at the Low of the Bar (Stage Two)
7.1.4 - Nhà giao dịch đã mua ở đáy nến (Giai đoạn hai) - Traders Who
Bought at the Low of the Bar (Stage Two)
7.1.5 - Áp suất khấu trừ - Deducing Pressure
7.2 - Xác định vùng áp suất - Identifying the Pressure Zone
7.2.1 - Vùng áp suất - Pressure Zone
7.2.2 - Thiết lập vùng áp suất mua - Long Pressure Zone Setup
Owed by Galen Woods
5
Translator: Otlsignals.com
Day Trading with Price Action - Price Pattern
Volume III - 2nd Edition
7.2.3 - Thiết lập vùng áp suất bán - Short Pressure Zone Setup
7.2.4 - Vùng áp suất & Vùng tắc nghẽn - Pressure Zone & Congestion
Zone
7.3 - Giao dịch vùng áp suất - Trading the Pressure Zone
7.3.1 - Ví dụ NQ 3 phút - NQ 3-Minute Example
7.3.2 - Ví dụ 6A 4 giờ - 6A 4-Hour Example
7.3.3 - Ví dụ ES 10 phút - ES 10-Minute Example
7.3.4 - Ví dụ CL 4 phút - CL 4-Minute Example
7.3.5 - Ví dụ FDAX 10 phút - FDAX 10-Minute Example
7.4 - Kết luận - Conclusion
Chương 8: Vùng lo âu - Anxiety Zone
8.1 - Tâm lý học đằng sau - The Psychology Behind
8.2 - Xác định vùng lo âu - Identifying the Anxiety Zone
8.2.1 - Vùng lo âu - Anxiety Zone
8.2.2 - Thiết lập vùng lo âu mua - Long Anxiety Zone Setup
8.2.3 - Thiết lập vùng lo âu bán - Short Anxiety Zone Setup
8.2.4 - Các lưu ý quan trọng - Important Notes
8.3 - Giao dịch vùng lo âu - Trading the Anxiety Zone
8.3.1 - Ví dụ CL 4 phút - CL 4-Minute Example
8.3.2 - Ví dụ về NQ 10 phút - NQ 10-Minute Example
8.3.3 - Ví dụ về ES 10 phút - ES 10-Minute Example
Owed by Galen Woods
6
Translator: Otlsignals.com
Day Trading with Price Action - Price Pattern
Volume III - 2nd Edition
8.3.4 - Ví dụ 6E 60 phút - 6E 60-Minute Example
8.3.5 - Ví dụ NG 6 phút - NG 6-Minute Example
8.4 - Kết luận - Conclusion
Chương 9: Giá thoái lui yếu - Weak Pullback
9.1 - Tâm lý học đằng sau - The Psychology Behind
9.2 - Xác định giá thoái lui yếu - Identifying the Weak Pullback
9.2.1 - Giá thoái lui yếu - Weak Pullback
9.2.2 - Giá thoái lui yếu theo xu hướng tăng - Weak Pullback in Bull
Trend
9.2.3 - Giá thoái lui yếu theo xu hướng giảm - Weak Pullback in Bear
Trend
9.2.4 - Giao dịch giá thoái lui yếu - Trading the Weak Pullback
9.2.5 - Thiết lập mua giá thoái lui - Long Weak Pullback Setup
9.2.6 - Thiết lập bán thoái lui - Short Weak Pullback Setup
9.3 - Giao dịch giá thoái lui yếu - Trading the Weak Pullback
9.3.1 - Ví dụ ES 10 phút - ES 10-Minute Example
9.3.2 - Ví dụ NQ 3 phút - NQ 3-Minute Example
9.3.3 - Ví dụ CL 3 phút - CL 3-Minute Example
9.3.4 - Ví dụ 6J 30 phút - 6J 30-Minute Example
9.3.5 - Ví dụ 6A 30 phút - 6A 30-Minute Example
9.4 - Kết luận - Conclusion
Owed by Galen Woods
7
Translator: Otlsignals.com
Day Trading with Price Action - Price Pattern
Volume III - 2nd Edition
Chương 10: Thiết lập chất lượng cao - High Quality Setups
10.1 - Hỗ trợ và Kháng cự - Support and Resistance
10.1 - Quá trình hồi quy 50% - 50% Retracement
10.2 - Hợp lưu các Thiết lập - Confluence of Setups
10.3 - Hình thức Thiết lập riêng lẻ - Form of Individual Setups
10.3.1 - Outside bars
10.4 - Danh sách kiểm tra để đánh giá Thiết lập - Checklist for
Assessing Setups
10.5 - Kết luận - Conclusion
Chương 11: Theo dõi xu hướng thị trường với Thiết lập giao dịch Tracking Market Bias with Trading Setups
11.1 - Đánh giá sự thành công của Thiết lập giao dịch - Assessing the
Success of a Trading Setup
11.1.1 - Thiết lập giao dịch mua - Long Trading Setup
11.1.2 - Thiết lập giao dịch bán - Short Trading Setup
11.1.3 - Thiết lập khơng hồn hảo - Imperfect Setups
11.2 - Theo dõi xu hướng thị trường - Tracking the Market Bias
11.2.1 - Ví dụ ES 10 phút - ES 10-Minute Example
11.2.2 - Ví dụ NQ 5 phút - NQ 5-Minute Example
11.2.3 - Ví dụ 6A 10 phút - 6A 10-Minute Example
Owed by Galen Woods
8
Translator: Otlsignals.com
Day Trading with Price Action - Price Pattern
Volume III - 2nd Edition
11.3 - Kết luận - Conclusion
Chương 12: Tái nhập lệnh - Re-entries
12.1 - Tâm lý của sự tái nhập lệnh - The Psychology of Re-entries
12.2 - Tiêu chí của sự tái nhập lệnh - Re-entry Criteria
12.2.1 - Thiết lập tái nhập lệnh mua - Long Setup Re-entry
12.2.2 - Thiết lập tái nhập lệnh bán- Short Setup Re-entry
12.2.3 - Các mẹo khác để tái nhập lệnh - More Tips for Re-entries
12.3 - Tái nhập lệnh tương đương - Re-entry Equivalent
12.4 - Kết luận - Conclusion
Chương 13: Ý nghĩa của biểu mẫu - The Meaning of Form
13.1 - Sự cần thiết của các quy tắc lách luật - The Need for Bending
Rules
13.2 - Nguyên tắc giao dịch tùy ý - Principles for Discretionary Trading
13.3 - Hồ sơ giao dịch tùy ý - Records of Discretionary Trades
13.4 - Ý nghĩa thực sự của biểu mẫu - The Real Meaning of Form
13.5 - Kết luận - Conclusion
Owed by Galen Woods
9
Translator: Otlsignals.com
Day Trading with Price Action - Price Pattern
Volume III - 2nd Edition
CHƯƠNG I
INTRODUCTION
GIỚI THIỆU
1.1 Mục đích chung của thiết lập giao
dịch - The True Purpose of a Trading
Setup
Thiết lập giao dịch (Trading Setup) là một tập hợp các điều kiện
cụ thể phải được đáp ứng trước khi chúng ta tham gia thị trường. Nó xác
định khi chúng ta gia nhập thị trường. Đối với nhiều nhà giao dịch
(Trader), sự hiểu biết của họ về các thiết lập giao dịch dừng lại ở đây. Họ
bỏ lỡ vai trò quan trọng nhất của thiết lập giao dịch.
Các điều kiện quyết định nơi chúng ta gia nhập, cũng xác định vị
trí chúng ta thoát ra. Thiết lập giao dịch báo hiệu mục nhập lệnh (Entry)
cũng cung cấp điểm cắt lỗ tự nhiên. Nếu chúng ta tham gia (Enter) thị
trường một cách ngẫu nhiên, chúng ta cũng chỉ có thể thốt khỏi nó
một cách ngẫu nhiên. Nếu chúng ta tham gia thị trường với một mô
Owed by Galen Woods
10
Translator: Otlsignals.com
Day Trading with Price Action - Price Pattern
Volume III - 2nd Edition
hình giá tăng (A bullish price pattern), chúng tơi có thể thốt khỏi thị
trường khi hành động giá (PA) phủ nhận các mơ hình.
Thiết lập giao dịch của chúng ta xác định Giá nhập lệnh (Entry
Price). Nó cũng xác định Giá thoát ra (Exit Price) nếu thị trường đi
ngược lại với chúng ta. Sự khác biệt giữa hai mức giá này là Rủi ro
thương mại (Trade Risk) của chúng ta, là số tiền tối đa mà chúng ta có
thể bị mất (Lose), Trượt giá thất bại (Ignoring slippage) và Tiền hoa
hồng (Commissions). Do đó, thiết lập giao dịch giới hạn và làm nổi bật
rủi ro giao dịch của chúng ta.
Theo đó, một thiết lập giao dịch đáng tin cậy không phải là một
thiết lập cung cấp Mục nhập lệnh tốt (Good Entry). Đó là một Lối thốt
tốt (Good Exit) khi thị trường di chuyển chống lại bạn (tức là Cắt lỗ Stop-loss). Một thiết lập giao dịch đáng tin cậy làm nổi bật Một điểm giá
(Price Point) có khả năng giữ nguyên hướng của thị trường chênh lệch.
Chất lượng thiết lập càng cao, mức cắt lỗ có liên quan càng đáng tin cậy
hơn.
Mục đích thực sự của thiết lập giao dịch là cung cấp mức cắt lỗ để
giúp chúng ta hạn chế rủi ro. Đó khơng phải là một Tín hiệu kiếm tiền
(Money-making Signal). Nó là một Cơng cụ kiểm sốt rủi ro (Risk
Control Tool).
Có một mức cắt lỗ đáng tin cậy là một phần quan trọng trong
nhiệm vụ của chúng ta hướng tới triển vọng tích cực, một khái niệm
Owed by Galen Woods
11
Translator: Otlsignals.com
Day Trading with Price Action - Price Pattern
Volume III - 2nd Edition
quan trọng đến mức chúng ta sẽ dành toàn bộ Tập IV để thảo luận về
nó. Đối với tập này, chúng tôi sẽ tập trung vào việc học cách xác định
các thiết lập giao dịch chất lượng cao.
1.2 Điều gì sẽ xảy ra - What to Expect
Như đã giải thích trong Tập I, hành động giá (PA) hoạt động vì
tâm lý con người phản ứng với sự thay đổi của giá cả. Tâm lý
(Psychology) giải thích giá trong quá khứ và hiện tại ảnh hưởng như thế
nào đến giá trong tương lai.
Do đó, đối với mỗi Mơ hình giá (Price Pattern), chúng tơi sẽ bắt
đầu bằng cách giải thích tâm lý học đằng sau nó. Chúng ta tìm cách
hiểu quan điểm của những nhà giao dịch thua lỗ trên thị trường. Chúng
ta buộc phải hiểu rõ những nhà giao dịch thua lỗ, bởi vì họ là người trả
tiền của chúng ta. Nếu bạn có thể tìm thấy những người giao dịch đã sẵn
sàng để thua, bạn có thể là người lấy được tiền của họ từ họ.
Như bạn sẽ tìm hiểu, tâm lý học cơ bản của mỗi mơ hình giá là
điều cần thiết để đánh giá chất lượng của các cơ hội giao dịch. Thực tế,
khái niệm cơ bản của mỗi Mơ hình giá quan trọng hơn hình thức trực
quan của chúng.
Những lời giải thích tâm lý học mà tơi cung cấp có thể khơng
chính xác, và chúng chắc chắn khơng phải là lời giải thích duy nhất làm
Owed by Galen Woods
12
Translator: Otlsignals.com
Day Trading with Price Action - Price Pattern
Volume III - 2nd Edition
cơ sở cho mỗi mơ hình giá. Và ngay cả khi chúng đúng, chúng không
phải lúc nào cũng như vậy. Tuy nhiên, những lời giải thích này có đủ ý
nghĩa để tơi tin tưởng những mơ hình này và giao dịch chúng một cách
hiệu quả.
Bạn cũng sẽ học cách nhận ra các Mẫu hành động giá (Price
Action Pattern) này mà khơng nghi ngờ gì. Mơ hình giá bao gồm hành vi
thị trường (Market Behaviour) cụ thể nhưng nó khơng phải lúc nào cũng
là một thiết lập giao dịch. Có tiêu chí bổ sung trước khi nó trở thành
một thiết lập giao dịch.
Ví dụ, trong Chương 5, bạn sẽ học cách phát hiện ra mơ hình
Giảm tốc giảm (the Bearish Deceleration Pattern). Tuy nhiên, đối với
Mơ hình Giảm tốc, chúng ta sẽ cần một thanh giảm giá (Bearish bar) để
hoạt động như Nến thiết lập (Setup Bar) trước khi thị trường vượt qua
đường giới hạn của mơ hình.
(Nếu bạn cần trợ giúp xác định các mẫu giá trên biểu đồ của mình,
Gói chỉ báo có sẵn riêng biệt sẽ rất hữu ích. Nó chứa các chỉ báo đánh
dấu các mẫu giá cho bạn. Mục đích của các chỉ số này là để tạo điều kiện
thuận lợi cho việc học của bạn. Chúng hồn tồn là tùy chọn. Bạn chắc
chắn có thể sử dụng giao dịch phương pháp được giải thích ở đây mà
khơng có chúng).
Do đó, ngồi việc có các quy tắc rõ ràng để xác định các Mẫu giá
(Price Pattern), cũng có những quy luật khách quan giao dịch chúng.
Owed by Galen Woods
13
Translator: Otlsignals.com
Day Trading with Price Action - Price Pattern
Volume III - 2nd Edition
Bạn sẽ có thể nhận ra các thiết lập giao dịch trong bất kỳ thị trường nào.
Xác định các mẫu giá và thiết lập giao dịch tương ứng của chúng là một
quá trình khách quan, nhưng đánh giá chất lượng của chúng là chủ
quan. Cách tốt nhất để dạy một cái gì đó chủ quan là thơng qua các ví dụ
mà bạn sẽ tìm thấy rất nhiều trong tập này.
Tơi đã bao gồm các ví dụ từ nhiều loại Thị trường tương lai
(Future Market) và Khung thời gian (Time Frame) để chứng minh tính
linh hoạt của các mẫu. Bạn sẽ nhận thấy các khung thời gian không phổ
biến như 45 phút và 4 phút. Tôi không sử dụng các khung thời gian này
vì chúng khơng mang lại cho tơi bất kỳ lợi thế giao dịch nào. Như đã
giải thích trong Tập II (Volume II), bất kỳ khung thời gian giao dịch
trong ngày nào trên Khung thời gian giao dịch tối thiểu (Minimum
Trading Time Frame - MTTF) đều có thể phân tích hành động giá. Cá
nhân tơi thích giao dịch bằng hoặc cao hơn MTTF một chút vì chúng
mang lại nhiều cơ hội giao dịch hơn. Do đó, nếu bạn thấy các khung thời
gian khơng phổ biến trong các ví dụ của chúng ta, đó là vì đó là MTTF
cho thị trường đó tại thời điểm đó.
Bản thân thiết lập hành động giá không phải là một cơ hội giao
dịch. Chúng ta cần lọc chúng theo Khuynh hướng thị trường (Market
Bias) và đánh giá chúng theo Chiến lược rút lui (Exit Strategy) của chúng
ta. Chúng ta đã học cách tìm ra Khuynh hướng thị trường trong tập
trước. Trong tập này, chúng ta sẽ củng cố kỹ năng đó khi chúng ta cố
Owed by Galen Woods
14
Translator: Otlsignals.com
Day Trading with Price Action - Price Pattern
Volume III - 2nd Edition
gắng xác định khuynh hướng thị trường trước khi thảo luận về từng
thiết lập. Chúng ta sẽ đề cập ngắn gọn đến các cân nhắc giữa Phần
thưởng đến rủi ro (Reward-to-risk) trong tập này khi chúng ta thảo luận
về các thiết lập.
Tuy nhiên, việc đánh giá từng thiết lập so với chiến lược rút lui
của chúng ta (bao gồm cả tỷ lệ phần thưởng tới rủi ro) được thảo luận
đầy đủ trong tập tiếp theo bao gồm “Kỳ vọng Tích cực - Positive
Expectancy”.
Vài chương cuối của tập này đề cập đến các đặc điểm của các thiết
lập tốt nhất và các kỹ thuật giao dịch nâng cao bao gồm các mục nhập
lại (Re-entries) và theo dõi khuynh hướng thị trường bằng cách sử dụng
các mẫu giá.
1.3 Chén thánh - The Holy Grails
Các chuyên gia kinh doanh có thói quen đặt tên mới cho các khái
niệm giao dịch cũ và cơng bố chúng như những tác phẩm độc đáo. Điều
đó làm tơi khó chịu. Khơng có gì sai khi đặt tên cho chúng. Chúng ta
cần danh pháp để tạo điều kiện giao tiếp. Tôi cũng đã đặt tên cho các
thiết lập trong tập này. (Trên thực tế, hãy gọi chúng bất cứ thứ gì bạn
muốn, miễn là bạn thấy chúng hữu ích trong giao dịch của mình).
Owed by Galen Woods
15
Translator: Otlsignals.com
Day Trading with Price Action - Price Pattern
Volume III - 2nd Edition
Hầu hết các thiết lập hành động giá đều được đặt tên theo diện
mạo của chúng (ví dụ: Inside Bar, Hammer) hoặc một số cụm từ thơ
mộng (ví dụ: Three Black Crows, Evening Star). Tuy nhiên, đối với các
thiết lập trong tập này, càng nhiều càng tốt, tôi đã đặt tên chúng theo
các khái niệm cơ bản. Tôi tin rằng những cái tên này hữu ích trong việc
nhắc nhở chúng ta rằng với tư cách là nhà giao dịch hành động giá,
chúng ta đang giao dịch các khái niệm thị trường (Market concepts), chứ
không chỉ đơn thuần là các mẫu hình ảnh hay hoa văn huyền bí.
Thiết lập đặt tên có thể chấp nhận được. Vấn đề xuất hiện khi các
nhà giao dịch tuyên bố chúng là những khám phá độc đáo hoặc đầu tiên
của một loại hình.
Thị trường lặp lại chính nó. Tâm lý con người và hành vi thị
trường ln tồn tại xung quanh. Nhiều bộ óc thơng minh đã cống hiến
hết mình để nghiên cứu hành vi thị trường. Kết luận không thể tránh
khỏi là hầu hết các phương pháp giao dịch đã được giải thích bằng cách
này hay cách khác. Chúng ta đang đứng trên vai của những người khổng
lồ, và tôi vô cùng biết ơn họ.
Các mơ hình giá (Price Pattern) trong khối lượng này dựa trên ý
tưởng giao dịch vượt thời gian mà tơi đã diễn giải theo cách tơi nhìn vào
thị trường. Ý định của tơi là giải thích chúng theo cách hữu ích cho các
nhà giao dịch trong ngày ở mọi cấp độ.
Owed by Galen Woods
16
Translator: Otlsignals.com
Day Trading with Price Action - Price Pattern
Volume III - 2nd Edition
Tôi phải nhấn mạnh rằng những mẫu giá này không phải là Chén
Thánh (The Holy Grail). Quan trọng hơn, tôi đã không phát hiện ra
chúng. Tôi không phải là nhà giao dịch duy nhất đã thành thạo chúng.
Tôi không khẳng định những mẫu giá này là khám phá độc quyền của
tôi.
Mặt khác, tôi đã bao gồm các tham chiếu đến các khái niệm tương
tự hoặc có liên quan bởi các nhà giao dịch khác. Tơi khuyến khích bạn
tham khảo chéo các tác phẩm của chúng ta để học hiệu quả hơn. Tôi
không tin vào việc tôn thờ bất kỳ thương nhân nào, bất kể họ thành
công như thế nào. Làm điều đó giúp chúng ta tiếp cận với những ý
tưởng mới từ các nhà giao dịch khác. Thay vì từ chối những ý tưởng
không quen thuộc, chúng ta nên học hỏi một cách cởi mở từ các nhà
giao dịch khác nhau. Bạn sẽ tìm thấy thành cơng ở đâu đó bên trong
những khác biệt này, thay vì bên trong một chuyên gia giao dịch cụ thể.
Một lời cảnh báo: Nếu ai đó nói với bạn rằng họ đã tìm thấy bí
mật thị trường hồn tồn mới sẽ giúp bạn kiếm được hàng tấn tiền, quay
đầu và chạy.
Owed by Galen Woods
17
Translator: Otlsignals.com
Day Trading with Price Action - Price Pattern
Volume III - 2nd Edition
1.4 Tổng quan về các mơ hình giá Overview of Price Patterns
Tập này giải thích tám thiết lập hành động giá và cách giao dịch
chúng.
Thất bại phá vỡ tắc nghẽn (Congestion Break-out Failure) giới
thiệu khái niệm tắc nghẽn thị trường (Market Congestion). Nó tận dụng
lợi thế của thực tế là hầu hết các sự phá vỡ tắc nghẽn đều thất bại.
Vùng tắc nghẽn (Congestion Zone) sử dụng cùng một hành động
giá đi ngang để dự kiến các khu vực hỗ trợ và kháng cự mà chúng ta sẽ
sử dụng để xác định các cơ hội giao dịch.
Thất bại nến xu hướng (Trend Bar Failure) là mơ hình hành động
giá đơn giản nhất. Nó tìm các nhà giao dịch ngược xu hướng
(Counter-trend) ở các vị trí tồi tệ nhất của họ.
Sự giảm tốc (Deceleration) nhận thấy lực đẩy giá có điểm yếu tiềm
ẩn. Bởi vì điểm yếu đó trở nên rõ ràng hơn, chúng ta giảm dần lực đẩy.
Sự sụt giảm thị trường (Anti-climax) là một động thái khí hậu
khơng bền vững. Khi nó đi ngược lại xu hướng thị trường, chúng ta có cơ
hội giao dịch.
Vùng áp suất (Pressure Zone) là việc mua hoặc bán lặp đi lặp lại
tập trung trong một phạm vi giá. Sau khi phát hiện một Vùng áp suất,
chúng ta tham gia vào cuộc vui.
Owed by Galen Woods
18
Translator: Otlsignals.com
Day Trading with Price Action - Price Pattern
Volume III - 2nd Edition
Vùng lo âu (Anxiety Zone) là mơ hình thất bại cuối cùng. chúng ta
phát hiện ra các thiết lập ngược xu hướng hấp dẫn và đi kèm với giả
định rằng chúng sẽ thất bại.
Giá thoái lui yếu (Weak Pullback) tìm thấy những pullback (giá
thối lui) chống lại xu hướng thị trường, điều này khơng có dấu hiệu
mạnh mẽ. Tiền đề của nó là sự đảo chiều (Reversal) yêu cầu thể hiện sức
mạnh chống lại xu hướng. Khi khơng có, những gì chúng ta có là một sự
thối lui (Retracement) và không phải là một sự đảo ngược.
Hành động giá hiếm khi chính xác. Hỗ trợ và kháng cự thường
khơng phải là một mức giá mà là một khoảng giá. Đây là lý do tại sao ba
trong số tám mô hình giá ở trên dựa trên các vùng giá. Các mơ hình
vùng này xác định các phạm vi giá mà chúng ta nên chú ý hơn nhằm
mục đích tìm kiếm cơ hội giao dịch.
Mặc dù mỗi chương tập trung vào một thiết lập giao dịch, trong
các ví dụ giao dịch, tơi thường đề cập đến các mẫu khác nhau, vì chúng
đều giúp xác nhận lẫn nhau và hoàn thiện quan điểm thị trường của
chúng ta. Thật vậy, các thiết lập giao dịch tốt nhất thường bao gồm
nhiều hơn một mẫu giá.
Owed by Galen Woods
19
Translator: Otlsignals.com
Day Trading with Price Action - Price Pattern
Volume III - 2nd Edition
1.5 Quy tắc cơ bản - Ground Rules
Tất cả các đường xu hướng trong các ví dụ giao dịch được vẽ theo
các kỹ thuật được giải thích trong Tập II.
Đối với tất cả các thiết lập mua:
● Chỉ sử dụng chúng khi xu hướng thị trường là tăng.
● Đặt lệnh dừng mua của bạn một chút trên đỉnh của nến thiết
lập.
● Đặt lệnh cắt lỗ của bạn một chút dưới đáy của thanh thiết
lập.
Đối với tất cả các thiết lập bán:
● Chỉ sử dụng chúng khi xu hướng thị trường đang giảm.
● Đặt lệnh dừng bán của bạn một chút dưới đáy của nến thiết
lập.
● Đặt lệnh cắt lỗ của bạn một chút trên đỉnh của nến thiết lập.
Do đó, theo các quy tắc nhập lệnh ở trên, rủi ro giao dịch của
chúng ta luôn được thể hiện bằng phạm vi của thanh thiết lập cộng với
hai 'tick'. (Số tiền phụ thuộc vào số lượng hợp đồng bạn đang giao dịch)
Owed by Galen Woods
20
Translator: Otlsignals.com
Day Trading with Price Action - Price Pattern
Volume III - 2nd Edition
Hình 1-1 dưới đây minh họa phạm vi của thanh thiết lập mua diện
cho Rủi ro mậu dịch (Trade risk) của chúng ta đối với một thiết lập
mua. Tương tự đối với các thiết lập bán.
Hãy ghi nhớ những quy tắc cơ bản này, chúng ta hãy bắt đầu.
Owed by Galen Woods
21
Translator: Otlsignals.com
Day Trading with Price Action - Price Pattern
Volume III - 2nd Edition
CHƯƠNG II
CONGESTION BREAK-OUT
FAILURE
THẤT BẠI PHÁ VỠ TẮC NGHẼN
2.1 Tâm lý học đằng sau - The
Psychology Behind
Nói chung, các nhà giao dịch cần thị trường di chuyển để kiếm
tiền¹. Do đó, khi thị trường khơng di chuyển nhiều (tức là giao dịch tắc
nghẽn - Congesting), các nhà giao dịch sẽ mất kiên nhẫn. Việc thiếu
kiên nhẫn kéo theo ảo giác.
Họ bắt đầu nhìn thấy cơ hội giao dịch khi khơng có gì ở đó. Họ
mua và bán những thứ nhỏ nhất để thoát khỏi ách tắc. Hầu hết các giao
dịch này đều dẫn đến thua lỗ nhỏ, điều này khiến những nhà giao dịch
thiếu kiên nhẫn và ảo giác thêm khó chịu.
¹ Except in a short volatility options position: Ngoại trừ vị trí tùy chọn biến động ngắn hạn
Owed by Galen Woods
22
Translator: Otlsignals.com
Day Trading with Price Action - Price Pattern
Volume III - 2nd Edition
Cuối cùng, giá phá vỡ với một động thái rõ ràng. Trong trường hợp
này, hãy nói rằng giá đã bứt phá tăng lên. Bạn có thể chắc chắn rằng
những nhà giao dịch này sẽ không để thị trường phát triển mà khơng có
họ. Tất cả bọn họ sẽ nhảy ngay vào cuộc bứt phá đó.
Uh-oh. Sự bứt phá đang thất bại và giá đang giảm.
Hãy nhớ rằng, đây là những nhà giao dịch đã bị lừa nhiều lần trước
đó. Họ đã nhảy lên và nhảy xuống khỏi các vị trí khác nhau. Họ đang
bồn chồn. Họ sẽ khơng ngần ngại thốt ra khi có dấu hiệu nhỏ nhất của
một bứt phá thất bại (Break-out failure).
Việc họ thoát ra sẽ đẩy thị trường đi xuống. Việc họ thoát khỏi các
Vị thế mua (Long Position) là điểm vào lệnh bán (Short entry) của chúng
ta.
Đây là tâm lý đằng sau Thất bại Phá vỡ Tắc nghẽn trong bối cảnh
thị trường giảm giá (Bearish Market).
Owed by Galen Woods
23
Translator: Otlsignals.com
Day Trading with Price Action - Price Pattern
Volume III - 2nd Edition
2.2 Xác định Thất bại phá vỡ tắc nghẽn
- Identifying the Congestion Break-out
Failure
Có ba thành phần cho thiết lập này:
1. Sự tắc nghẽn - Congestion
2. Phá vỡ - Break-out
3. Thất bại - Failure
2.2.1 Sự tắc nghẽn - Congestion
Hình thành cơ bản là tắc nghẽn (Congestion), vì vậy hãy tìm hiểu
cách xác định tắc nghẽn.
Sự tắc nghẽn (Congestion) còn được gọi là phạm vi giao dịch
(Trading Range), bởi vì giá bị mắc kẹt trong một phạm vi. Về cơ bản, nó
đang đi ngang và khơng tiến triển theo cả hai hướng. Với sự hiểu biết
này, mơ hình tắc nghẽn trơng như thế nào?
Phạm vi giá cơ bản (Basic price range) trên bất kỳ biểu đồ nào là
phạm vi thanh/nến (Bar range). Mỗi thanh giá (Price bar) có một phạm vi
giá (Price range) được xác định bởi mức đỉnh (High) và đáy (Low) của nó.
Nếu thị trường bị tắc nghẽn (Congested), thì nến tiếp theo có nhiều khả
Owed by Galen Woods
24
Translator: Otlsignals.com