CƠNG TY CP XÂY DỰNG VÀ
DVTM THÀNH ĐẠT
CỘNG HỒ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BIÊN BẢN NGHIỆM THU LẮP ĐẶT THIẾT BỊ TBA
Công trình: Cải tạo đường dây 10kV lộ 974 TG Bình Lục và các nhánh rẽ lên vận hành cấp
điện áp 22kV
TBA Quế Sơn 5 công suất: 250kVA-10(22)/0,4kV
- Số lượng: 01
I.
Thời gian nghiệm thu:
Bắt đầu .... giờ ... ngày ... tháng ... năm 2019
Kết thúc ... giờ ... ngày ... tháng ... năm 2019
II.
Các bên tiến hành nghiệm thu
− Đại diện đơn vị thi công: Công ty CPXD và DVTM Thành Đạt
Ông: .................................................
Chức vụ: CB Kỹ thuật
− Đại diện đơn vị tư vấn giám sát: Công ty TNHH công nghệ cao HT Việt Nam
Ông: .................................................
Chức vụ: CB Giám sát
Các bên cùng lập biên bản nghiệm thu phần lắp đặt thiết bị TBA như sau:
1. Kiểm tra hiện trường:
- Công cụ phương tiện kiểm tra: bằng thước 5m.
- Tiêu chuẩn áp dụng khi kiểm tra: TCVN 5847:2016 nghiệm thu chất lượng thi cơng cơng
trình xây dựng.
- Kết quả kiểm tra khối lượng, chất lượng, đánh giá:
Tên thành phần (công việc,
TT
bộ phận được kiểm tra)
1
Máy biến áp 250KVA10(22)/0,4KV( tận dụng)
2
Chống sét van 22KV (bộ 3 pha)
3
Tủ điện 600V-320A
4
Tụ điện hạ thế
Kết quả kiểm tra khối lương, chất lượng
Chủng loại
250KVA-10(22)/0,4KV
ZnO-22
TĐ-320A
Đánh giá
Số Chất (so với
ĐVT
lượng lượng thiết kế)
Đúng
Cái
1
Đạt
TK
Đúng
Bộ
1
Đạt
TK
Đúng
Tủ
1
Đạt
TK
Tủ
1
Đạt
Đúng
Tên thành phần (công việc,
TT
bộ phận được kiểm tra)
Kết quả kiểm tra khối lương, chất lượng
Chủng loại
Đánh giá
Số Chất (so với
ĐVT
lượng lượng thiết kế)
TK
5
Cầu chì cắt tải 22KV (bộ 3 cái)
LBFCO-22
Bộ
1
Đạt
6
Sứ đứng (cả ty) 22KV
VHD-22
Quả
6
Đạt
7
Sứ đứng (cả ty) 22KV
PPI-22
Quả
6
Đạt
8
Sứ chuỗi 22KV
SC-22
Quả
3
Đạt
9
Dây đồng 24/Cu/XLPE/PVC 1x50
24/Cu/XLPE/PVC1x50
m
21
Đạt
1
0
Đầu cốt đồng 120
M120
Cái
6
Đạt
M95
Cái
4
Đạt
Đầu cốt đồng 50
M50
Cái
15
Đạt
Đầu cốt đồng 35
M35
Cái
5
Đạt
Ghíp 3 bulong A70
Cái
6
Đạt
Kẹp quai đồng nhơm ( Bộ 1 pha)
Cái
3
Đạt
Kẹp hotline ( Bộ 1 pha)
Cái
3
Đạt
m
4
Đạt
Chụp đầu trên LBFCO-24
CT- SI
3
Đạt
Chụp đầu dưới LBFCO-24
CD- SI
3
Đạt
Chụp cực máy biến áp
CCBA
3
Đạt
Chụp chống sét van
CCSV
3
Đạt
Ống ruột gà Φ21
m
10
Đạt
Ống ruột gà Φ65/50
m
3,5
Đạt
11 Đầu cốt đồng 95
1
2
1
3
1
4
1
5
1
6
1
7
1
8
1
9
2
0
2
1
2
2
2
3
Ống co ngót nhiệt trung thế
OCN Φ180/72
Đúng
TK
Đúng
TK
Đúng
TK
Đúng
TK
Đúng
TK
Đúng
TK
Đúng
TK
Đúng
TK
Đúng
TK
Đúng
TK
Đúng
TK
Đúng
TK
Đúng
TK
Đúng
TK
Đúng
TK
Đúng
TK
Đúng
TK
Đúng
TK
Đúng
TK
Tên thành phần (công việc,
TT
bộ phận được kiểm tra)
2
4
2
5
2
6
2
7
2
8
2
9
3
0
3
1
3
2
3
3
3
4
3
5
3
6
3
7
3
8
3
9
Kết quả kiểm tra khối lương, chất lượng
Chủng loại
Đai thép khơng gỉ+khóa đai
Dây thít nhựa 40cm
Sơ đồ 1 sợi TBA A4 ép Plastic
Logo 5S
Biển nhận diện tên lộ xuất tuyến
Biển nhận diện pha cáp mặt máy,
cáp xuất tuyến
Biển báo nguy hiểm
Biển báo tên trạm
BB-TT
Bộ chụp ty sứ hạ thế
Xà đón dây đầu trạm ngang tuyến
22kV tim 2.4m
XĐD22-NT
Xà lắp CSV và SI tim 2.4m
XSI-CSV-22
Xà đỡ sứ trung gian tim 2.4m
XTG1-22
Xà đỡ sứ trung gian tim 2.4m
XTG2-22
Giá đỡ máy biến áp tim 2.4m
G.MBA-22
Ghế thao tác tim 2.4m
Thang sắt
Giá đỡ cáp mặt máy
Cổ dề bắt cáp xuất tuyến
Giá đỡ tụ điện
Hệ thống tiếp địa trạm treo
GCĐ-22
TS
XCL
CD
GĐT
TĐT-12
Đánh giá
Số Chất (so với
ĐVT
lượng lượng thiết kế)
Đúng
bộ
20
Đạt
TK
Đúng
kg
0,5
Đạt
TK
Đúng
Cái
1
Đạt
TK
Đúng
Cái
1
Đạt
TK
Đúng
Cái
2
Đạt
TK
Đúng
Cái
1
Đạt
TK
Đúng
Cái
1
Đạt
TK
Đúng
Cái
1
Đạt
TK
Đúng
Bộ
1
Đạt
TK
Đúng
Bộ
1
Đạt
TK
Đúng
Bộ
1
Đạt
TK
Đúng
Bộ
1
Đạt
TK
Đúng
Bộ
1
Đạt
TK
Đúng
Bộ
1
Đạt
TK
Đúng
Bộ
1
Đạt
TK
Đúng
Bộ
1
Đạt
TK
Đúng
Bộ
1
Đạt
TK
Đúng
Bộ
1
Đạt
TK
Đúng
Bộ
1
Đạt
TK
Đúng
Bộ
1
Đạt
TK
2. Các bên cùng xem xét các tài liệu liên quan sau :
- Thiết kế kỹ thuật, bản vẽ thi cơng: Có
- Biên bản nghiệm thu vật tư trước khi lắp đặt: Có
- Nhật ký thi cơng: Có
3. Nhận xét khối lượng, chất lượng thi công so với thiết kế được duyệt:
Đúng với thiết kế được duyệt
4. Kết luận:
Các hạng mục công việc đúng thiết kế, đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, hội đồng nhất trí
nghiệm thu.
Đại diện tư vấn giám sát
Đơn vị thi công