Tải bản đầy đủ (.docx) (73 trang)

Chuyên đề ôn thi và dạy thêm toán lớp 9 ôn thi lớp 10 chuyên đề 1 căn bậc 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (467.55 KB, 73 trang )

CHUYÊN ĐỀ I. CĂN BẬC HAI, CĂN BẬC BA.
BÀI 1. CĂN BẬC HAI.
I, LÍ THUYẾT.
1,
a
– Với số dương a, số
gọi là căn bậc hai số học của a.
– Số 0 gọi là căn bậc hai số học của 0.
Chú ý:

a≥0

Với

. Ta có:

x ≥ 0
x = a <=>  2
x = a

.

2,
– Với hai số không âm a và b:

a < b <=> a < b

.

II, BÀI TẬP.
Bài 1: Tìm căn bậc hai số học của các số sau: 64; 81; 1,21; 0,01; 0,04; 0,49; 0,64; 49.


Bài 2: So sánh:
3

a, 2 với

63

a, 8 với

.

b, 7 với
.

b, 7 với

.

b,

24

a, 5 với
− 5

b, 6 với

39

a, 6 với


a,

.

với

−2

.

b,

65

5 + 26
7 + 15
26 + 5
với

25 − 16

c, 4 với

.

c, 8 với

.


c, 18 với

8 + 24
với

.

c,

25 − 16

.

c,

−30
−12

Bài 3: So sánh:
a,

3+ 5

với

2 2+ 6

.

b,


HD:
a,

( 3+ 5)

2

= 14 + 6 5
.

1

2 3

.

2 3+4

với

3 2 + 10

.

.

5. 20

với

với

.

15. 17

.

−5 35
8. 15

.
.


b,

(2

2+ 6

(2

3+4

(3

2 + 10

)


2

)

2

= 14 + 8 3
.

= 28 + 16 3
.

)

2

= 28 + 12 5
.

2


Bài 4: So sánh:
a,

3 +5

với


2 + 11

.

HD:
a,

2 + 11 < 3 + 25

.

Bài 5: So sánh:
a,
HD:

(

(

5 3

5 3

)

3 5

)

với

4

3 5

(

= 5 3

)

2

.

= 75
.

4

(

= 3 5

)

2

= 45
.


Bài 6: Tìm x khơng âm biết:
a,
a,
a,
a,

x <7

.

2x < 6
4x ≤ 4

b,
.

b,

.

b,

x< 6

.

b,

x >4


.

2x ≥ 2

c,
.

3x ≥ 9

c,
.

7 x ≥ 35

c,
.

c,

x +1 > 3

.

4− x ≥ 6

.

2x +1 ≥ 3

3 x + 2 > 11


.

.

A2 = A
BÀI 2. CĂN THỨC BẬC HAI VÀ HẰNG ĐẲNG THỨC

.

I, LÝ THUYẾT.
1,

A
– Với A là một biểu thức đại số thì
là căn thức bậc hai của A.
– Khi đó: A gọi là biểu thức lấy căn hoặc biểu thức dưới dấu căn.


A

xác định hay có nghĩa khi A lấy giá trị không âm hay

2,

3

A≥0

.



– Với mọi số a ta ln có:

 a, ( a ≥ 0 )
a2 = a = 
 −a, ( a < 0 )

.

II, BÀI TẬP.
Bài 1: Tìm điều kiện xác định:
a,
a,
a,
a,
a,
a,

4x

.

−3 x
−7 x

b,
.

b,


.

5 ( −x )

b,
.

−6. ( −x )

− x. ( −2 )

b,
.

b,

.

b,

3x + 1

.

6x − 1

c,

.


4 − 2x
9x − 2

c,

.

c,

.

c,

−3a − 4

.

−3 x + 2

c,

.

c,

x2 + 1
4 − x2

.

.

1 + 3a 2
4 x2 −1
x 2 − 16
4x 2 + 3

.
.
.
.

Bài 2: Tìm điều kiện xác định:
x − x +1
2

a,

.

b,

−2
x +1

.

c,
1
2 x − x2


.

a,

x + x +1

.

x − 2x − 3

b,

2

a,

x − 5x + 6

.

b,

2

a,

.

b,


1
−1 + a

2

.

c,

x − 4x + 3

a,

.

b,

.

1

1
3 − 2x

x − 6x + 9
2

.


4
2x + 3

c,

( x − 2)

.

1
x − 8 x + 15
2

.

c,

2
2

x − 5x + 4
2

1

2

4

.


.

c,

9 − 12x + 4x 2

.


Bài 3: Tìm điều kiện xác định:
x − 3x + 2

x+3
5− x

2

a,

x + 4x + 5

.

b,

x −3
x+3

2


a,

.

b,

9x − 6x + 1

.

− x + 2x − 1

b,

.

2x + 4x + 5

b,

a,

.

b,

−9 x + 6 x − 1

.


b,

.

c,

.

− x−4
.

c,

.

− x+5
.

c,

.

x −1 − 3
.

2x − 4
x+3

2


a,

.

2x +1
x−4

2

c,

4− x

x+2
2− x

2

a,

.

x−3
2− x

2

a,


x −1

c,

.

x−3 −4
.

c,

.

Bài 4: Tìm điều kiện xác định:

a,

a,

x
+ x−2
x−2

3
.

x
+ x−2
x+2
x

+ x−2
x −4

b,

b,

2

a,

b,

5− x

.

1
1 − x −1
x+ x
2x − 2 x

.

.

Bài 5: Rút gọn
3 + 5
2


a,

2

42 +

a,
22 +

a,

a,

( −6 )

2

.

b,

( −2 )

4

( −7 )

2

.


.

b,

b,

+ 62

.

b,

( 2 − 3)
(

5 −2

)

( 4− 9)
( 4− 6)
5

2

.

c,


2 a2

với

a≥0

.

2

.

9a 4 + 3a 2 − a 4

c,

.

2

.

c,

2 a 2 − 5a

2

3


.

c,

( a − 2)

với

2

với

a<0
a<2

.

.


a,

( −3)

a,

a,

2


( −1)



( −11)

2

( −11)

2

4

.

( −9 )



(2

2

. b,

( −13)

+


b,

2 −3

2

.

( 3 − 11 )

b,

)

2

.

c,

−9 a 6 + a 3

a<0

với

.

2


.

( 10 −

25a 2 + 4a

c,
10

)

với

a≥0

.

2

.

c,

5 4a 6 − 3a 3

với

a<0

.


Bài 6: Rút gọn:

a,

a,

a,

a,

a,

a,

(

2− 3

)

( 3+ 2)
(

)

2

2


(

2

( 3− 2 2)
5− 2

2

2

)

)

2 −5

)

2

.

.

(

+

b,


2

.

( 3+ 2 2)

+

b,

2

( 5+ 2 6)



2

1− 3

( 1− 2 )



2 +1 −

(5−2 6)

(


(

+

b,
2

.

b,

2

5+ 2

.

)

b,

2

.

b,

(


)

( 1+ 3 )
(

2

2 −1

3 −3

.
2

)

( 3− 8)
(

5 −3

(

3−2

c,

)
)


.

c,

2

.

c,

2

.

c,

2

.

c,

2

.

c,

( 5 − 5x)


( x − 3)

2

.

( 1 − 3x )

2

( 2 x − 3)

2

( 3 − 4x)

2

( 2 x − 5)

2

.

.

.

.


2

.

Bài 7: Rút gọn:
a,
a,
a,
a,
a,
a,

x2 − 6 x + 9

.

x 2 + 8 x + 16

x−4 x +4
4 x2 + 4 x + 1

b,
.

b,

.

b,


.

x − 8 x + 16
x 2 − 10 x + 25

b,
.

b,

.

b,

3− 2 2
7+4 3

9−4 5
4−2 3

.

c,

.

c,

.


c,

.

14 − 6 5

c,
.

30 − 10 5

6

c,
.

c,

A= 6−2 5 + 9−4 5

A= 9+4 2 − 9−4 2
A = 5− 2 6 + 3+ 2 2

.
.
.

A = 13 − 4 3 + 7 − 4 3

.


A = 14 + 6 5 − 8 − 2 15

.

A = 15 − 6 6 + 33 − 12 6

.


Bài 8: Rút gọn:
a,

3 − 2 3 +1

.

b,

.

b,

.

b,

.

b,


.

b,

.

b,

7−4 7 +4
a,
.
Bài 9: Rút gọn:

b,

a,
a,
a,
a,
a,

a,

a,

a,

a,


a,

5 − 2 5 +1

1− 2 2 + 2
4−4 5 +5

4+4 3 +3
5−6 5 +9

A = 3− 5 + 3+ 5
A = 2+ 3 − 2− 3
A= 4+ 7 − 4− 7

A = 5+ 2 6 − 5−2 6
A = 4−2 3 + 4+2 3

.

A = 7 − 2 10 − 7 + 2 10

A = 17 − 12 2 + 9 + 4 2
A = 6 − 4 2 + 22 − 12 2

.
.
.

A = 10 + 2 21 − 10 − 2 21


.

b,

(

)

.

2

.

( 2 + 5)

b,

(

A = 3+ 2 2 +
.

b,

A = 33 − 12 6 −
.

b,
A=


.

b,

.

3 −3 + 4−2 3

A= 6−2 5 +

A = 4 − 15 − 4 + 15

.

A = 24 + 8 5 + 9 − 4 5

A=

A = 6 − 11 + 6 + 11

.

( 4−3 2)

2

2−2

)


2

.
2

( 1− 6 )

.
2

.

− 19 + 6 2
.

Bài 10: Rút gọn:
a,
a,
a,
a,

A = 7−4 3 − 4−2 3

A = 3+ 2 2 + 3−2 2
A = 4+2 3 − 4−2 3

A = 5−2 6 + 5+2 6

.


b,

.

b,

.

b,

.

b,

7

A = 3+ 5 − 3− 5 − 2

A = 4− 7 − 4+ 7 + 7

.
.

A = 4 − 15 − 4 + 15 + 6

A = 4 + 15 − 4 − 15 + 2

.
.



a,
a,

( −2 )

A = 3− 2 2 − 3+ 2 2 +

A = 6−2 5 + 9+4 5

.

A = 13 − 4 3 + 7 + 4 3

b,
.

b,

a,
a,
a,
a,
a,
a,

A = 8 − 28 − 11 + 112

.


b,

A = 28 + 10 3 + 19 − 8 3

.

A = 15 − 216 + 33 − 12 6

A = 22 − 12 2 − 23 − 6 10

b,

A = 2 + 17 − 4 9 + 4 5

b,

.

b,

A = 5 − 3 − 29 − 12 5

.

.

A = 73 − 12 35 − 52 − 6 35
A = 13 − 2 40 − 53 + 2 360


b,
.

b,

.

b,

.
A = 17 − 6 2 + 9 + 4 2

A = 13 + 30 2 + 9 + 4 2
A = 13 + 30 2 + 9 + 4 2

Bài 11: Rút gọn:
a,
a,
a,

A = 6+2 5 + 6−2 5
A = 8−2 7 − 8+2 7

.

b,

.

b,


.

b,

.

b,

.

b,

A = 4− 9+4 2

a,
a,

A = 5−2 6 + 5+2 6
A= 7−2 6 − 7+2 6

A = 11 + 6 2 − 11 − 6 2

.

b,

8

.


A = 6−2 4+2 3

.

A = 17 − 4 9 + 4 5

Bài 12: Rút gọn:
a,

.

A = 6 + 2 5 − 13 + 4 3

A = 74 + 40 3 − 77 + 30 6

A = 3+ 2 2 + 6− 4 2

.

A = 2 3 + 5 − 13 + 48
.

.

A = 6,5 + 12 + 6,5 − 12 + 2 6

Bài 1: Rút gọn:
a,


6

1 − 4 5 + 20
6 − 8 6 + 16

.
.

25 − 10 5 + 5

.

.

.
.
.

.


Bài 13: Rút gọn:
a,
a,
a,
a,

A=

A = 18 + 8 2 + 18 − 8 2


.

A = 8 − 2 15 − 23 − 4 15

b,

(

19 − 3

)(

(

19 + 3

)(

)

.

A = 10 − 3 11 3 11 + 10
.

b,

(


)(

(

2+ 3+ 4

)

.

A = 1+ 2 + 3 1+ 2 − 3

A = 21 − 12 3 + 28 − 16 3

.

A = 10 − 2 21 − 10 + 2 21

b,
A=

.

b,

)(

)

.


2− 3+ 4

)

.

Bài 14: Rút gọn:
A=
a,
A=
a,
A=
a,
A=
a,
A=
a,

(

3−2

)

(1− 2 )
(

5 −3


)

2

+

2

+

2

(1+ 3 2 )

+
2

( 3− 2 2)

2




(

3 −1

)


(

2 +3

(

5 −2

(

)

2

.
2

)

2 −5

(2

b,

A = 5−2 3 −2 4−2 3

A=
.


b,

.

b,

.

5 − 3 − 29 − 12 5
.

2

)

2

2 −4

A=

2 + 2 3 + 18 − 8 2

.

A = 6 + 2 2. 3 − 4 + 2 3
.

)


b,

2

.

A = 2 5 + 10 − 25 + 4 6 − 2 5
.

b,

.

GIẢI PHƯƠNG TRÌNH:

Dạng 1:
Dạng 2:

k ≥ 0
f ( x ) = k <=> 
2
 f ( x ) = k

ax + b x + c = 0

.

Đặt

x = t, ( t ≥ 0)


.

Bài 1: Giải phương trình:
a,
a,
a,

x −2=5
x−2 = 4

x 2 = −2
.

b,

.

2x +1 = 3

b,
.

b,

.
x2 + 1 = 2

c,
.


x2 + 2 = 3

9

.

c,
c,

( x − 3)

2

( x − 3)

2

( 2 x − 3)

2

=9

.
=4

.

=9


.


a,
a,
a,
a,

6x − 2 = 4

.

4 − 5 x = 12

b,
.

x+5 −2 = 4

b,
.

9 ( x − 1) = 21

b,

.

b,


2x2 − 3 = 5

9 x 2 = ( −4 )

4( x + 2) = 8
2

x 2 + 1 = −3

.

c,

.

( 1− 4x )

c,

2

.

= 52

.

4 ( x − 1) − 6 = 0
2


2

.

c,

5 ( x 2 − 2 ) − 3 20 = 0

.

( 3 − 2x )

c,

2

= ( −1)

.

4

.

Bài 2: Giải phương trình:
a,
a,
a,
a,

a,
a,
a,

x2 + 2x + 1 = 7

.

x2 + 6 x + 9 = 3
x2 − 4 x + 4 = 5
x2 + 4x + 4 = 5

b,

.

b,

.

b,

.

b,

x 2 − 8 x + 16 = 5
4x2 + 4x + 1 = 6

.


b,

.

b,

x 2 + 5 x + 20 = 4

.

b,

x−3 x = 0

.

3x − 2 x − 1 = 0

c,

x− x−2 = 4

.

c,

.

c,


.

c,

.

c,

.

c,

2 x − x − 15 = 0
3x − 5 x − 2 = 0
2x − 3 x − 5 = 0
2x − 5 x + 2 = 0

x − 10 x + 25 = 0

x + 2 x + 2 =1
x+4 =5 x−2

a,
a,
a,
a,
a,
a,


9 − 12 x + 4 x 2 = 4

b,

.

b,

9 x 2 − 24 x + 16 = 1
1 − 12x + 36x 2 = 5

.

b,

.

b,

4 x 2 − 20 x + 25 = 1

.

x 2 − 2 x 11 + 11 = 10

Dạng 2:

b,
.


 g ( x ) ≥ 0
f ( x ) = g ( x ) <=> 
2
 f ( x ) = g ( x )

10

.

1 − 1 + 5x = x

.
.

x − 3 x − 2 − 12 = 0
x − 7 x − 2 + 10 = 0

.

.

.

x −1− x + 5 = 0

Bài 3: Giải phương trình:
x 2 + 10 x + 25 = 1

.


.

2x − 5 x −1 = 5
2 x + 2 x −1 = 3
2 x + 27 − 6 = x

.
.
.

2x + 1 − x + 1 = 0

.

.
.


 f ( x ) ≥ 0, g ( x ) ≥ 0
f ( x ) = g ( x ) <=> 
 f ( x ) = g ( x )

Dạng 3:

.

Bài 1: Giải phương trình:
a,
a,
a,

a,
a,

x2 + x = x

.

1 − x2 = x −1

b,

x2 − 4 x + 1 = x

.

1 − 2x 2 = x − 1

b,
.

x2 − 2x = 2 − x

b,
.

x2 − 4 − x + 2 = 0

b,
.


b,

.

x2 + x + 1 = x + 1

.

4 x2 − 8x + 1 = x − 1

.

5x2 − 2x + 2 = x + 1
4 x2 − x + 1 − 2x = 3

.
.

Bài 2: Giải phương trình:
a,
a,
a,
a,
a,

x2 − 4 x + 4 = x + 3

.

b,


.

b,

9 x 2 + 12 x + 4 = 4 x

x 2 − 8 x + 16 = 4 − x

.

9 x2 − 6 x + 1 − 5x = 2

b,
.

25 − 10 x + x 2 − 2 x = 1

b,
.

x + 5 = 2x

.

2x − 1 = x − 1
2x + 5 = 1 − x
x2 − x = 3 − x

.

.
.

b,
3x + 1 = 4 x − 3

.
a,
a,
a,

25 x 2 − 30 x + 9 = x − 1
x2 − 6x + 9 − x − 5 = 0
2 x − 9 x 2 − 6 x + 1 = −5

.

b,

.

b,

.

b,

x 2 − x = 3x − 5

2x 2 − 3 = 4x − 3


a,

9 − 4x = 5 3 − 2x

.

b,

11

.

x2 − x − 6 = x − 3

Bài 3: Giải phương trình:
2

.

x −1
=2
x +1

.

.


4x − 9 = 2 2x + 3

2

a,

.

x − 25 − x − 5 = 0

b,

2

a,

x −2 −3 x −4 = 0

.

b,

2

a,

x −4 −2 x+2 =0

.

b,


2

a,

x + x − 20 = x − 4

.

b,

2

a,

.

x−2 − x + x−6 = 0

b,

2

a,

.

b,

x +1
=2

x −5

.

2x − 3
=2
x −1
2x − 3
=2
x −1
2x − 3
=2
x −1
7 x −3 2
=
4 x +1 5

.

.

.

.

9x − 7
= 7x + 5
7x + 5

.


BÀI 3: PHÉP NHÂN, PHÉP CHIA VỚI PHÉP KHAI PHƯƠNG.
ĐƯA THỪA SỐ RA NGOÀI VÀ VÀO TRONG DẤU CĂN.
I, LÍ THUYẾT.
ab = a . b



a
a
=
b
b




( A)

2

với

với

a, b ≥ 0

a ≥ 0, b > 0

= A2 = A

với

A2 .B = A . B




với
A B = A2 .B

với

A B = − A2 .B

.

.

a≥0

B≥0

.

A, B ≥ 0

với

.


.

A < 0, B ≥ 0

.

II, BÀI TẬP.
Bài 1: Tính:
12


a,

a,

a,

36. 64

24. 54
24. ( −7 )

.

b,

99
11

.


c,

8,1
1,6

.

b,

2

.

b,

12,1.360

a,

.

b,

.

c,

.


c,

15
735

14
2
25

.

c,

65
a,

a,

a,

37 2 − 352

.

117 2 − 1082

3132 − 312 2

b,


.

b,

.

b,

2,7. 5. 1,5

a,

(

.

b,

23.35

.

c,

842 − 372
47

.

149 2 − 76 2

457 2 − 3842

.

c,

.

c,

.

3. 27 − 144 : 36

.

16. 25 + 196 : 25

.

 7
16
9

+

÷: 7
7

 7



(

)

(

.

12 − 75 + 48 : 3

49. 144 + 256 : 64

c,

1652 − 1242
164

)

32 + 3 18 : 2

.

.

)

12 + 75 + 27 : 15

.

1 1 3
 1
4

2+
200 ÷

÷: 8
2
2
2
5



.

(
8 ( 47

)
− 19 )

5 382 − 17 2

2,5. 30. 48

a,


.

b,

2

2

Bài 2: Tính:
a,
a,
a,
a,

3 2 + 8 − 50

.

12 + 5 3 − 48
12 + 75 − 27
3 5 + 20 − 7 5

b,

.

c,

(


2 +2
5

.

b,

.

b,

.

b,
13

(3
(

(

)

( 12

)

50 − 8 200 + 7 450 : 10


2 −2 2
.

)

20 − 3 + 45

5−2 3

)

.

5 + 60

8 − 3 2 + 10

)

.
2− 5
.

.


a,
a,
a,
a,

a,
a,

5 5 + 20 − 3 45

.

2 32 + 4 8 − 5 18
2 18 − 7 2 + 162
3 20 − 2 45 + 4 5
2 5 − 3 45 + 500

b,
.

b,

.

b,

.

b,

(

28 − 2 3 + 7

)


(

28 − 2 14 + 7

(

12 − 2 18 + 5 3

(

99 − 18 − 11

7 + 84
.

)

7 +7 8
.

)

)

3 +5 6
.

11 + 3 22
.


.

3 12 − 4 27 + 5 48

.

Bài 3: Tính:
98 + 50 − 2 8 + 18

a,

5 − 48 + 5 27 − 45

a,

a,

a,

.

2 3 + 48 − 75 − 243

b,
.

b,

.


2 3 − 75 + 2 12 − 147
50 − 18 + 200 − 162

a,
a,

b,

2− 3

15 + 60 + 140 + 84

a,
a,

.

( 2 + 3)

b,
.

b,

.

−2 50 + 18 − 3 80 + 2 45

b,

.

3 125 − 2 20 − 5 80 + 5 45

b,

.

7−4 3

.

(

6+ 2

(

3− 2

(

5+ 3

(

6 + 10

)


.

)

5+ 2 6

)

8 − 2 15

.
.

)

( 5 + 2 3)

4 − 15

.
37 − 20 3

.

(

10 + 6

)


(

10 − 14

b,

8 − 2 15

)(

.
6 + 35

Bài 4: Tính:
a,

(

8 − 4 2 + 40
2

a,

(

)

2

8 − 32 + 3 18


.

)

b,
.

b,

14

(2
(

2− 3
6− 5

)

)

2

2

.
− 120
.


)

.


2 3
a,
a,

a,
a,

(

(

27 + 2 48 − 75

12 + 3 15 − 4 135

)

)

.

b,

3
.


3


3  2 27 − 75 +
12 ÷
2



(2

28 − 3 7 + 5 63

)

b,
2
.

b,

(

6+ 5

(

14 − 3 2


3− 2

112
.

(

b,

(2

)

2

+3

(

)

2

− 120
.

)

2


+ 6 28
.

6 −2

3 −3 2

)

2

)

.

+ 2 6 + 3 24
.

Bài 5: Tính:
a,
a,
a,
a,
a,
a,
a,
a,
a,
a,
a,

a,

4 3 + 27 − 45 + 5

.

20 − 45 + 3 18 + 72

b,
.

2 5 − 125 − 80 + 605
3 2 − 4 18 + 2 32 − 50

b,
.

b,

.

125 − 4 45 + 3 20 − 80
3 24 − 4 54 − 6 + 5 150
12 + 2 27 + 3 75 − 9 48

b,
.

b,


.

b,

.

b,

5 32 − 3 12 − 4 18 + 2 75
3 32 − 2 50 − 162 − 5 98
5 48 − 4 27 + 108 − 2 75

.

b,

.

b,

.

252 − 700 + 1008 − 448

b,
.

5 28 + 2 63 − 3 175 − 4 112

.


Bài 6: Tính:

15

2+ 9+4 2

.

5 − 13 + 48
3 + 13 + 48
4 − 10 + 2 5
4 + 10 + 2 5

.
.
.
.

8 + 2 6 − 20
5 − 6−2 5
3 − 29 − 12 5

.
.
.

13 + 30 3 + 2 2
48 − 10 7 + 4 3


.
.


99
28
+

11
7

a,

a,

81
.

2
144
225 − 36 +
5
16

.

b,

.


b,

.

b,

49 3
9

16 +
25 10
225

a,

2
9 16
25 −
+ 144
5
2 81

a,
Bài 7: Tính:

a,

3
2
3

6 +2
−4
2
3
2
2 48 + 6

a,

a,

75 − 432 +
a,

a,

2
a,

2
a,

b,

1
363
2

16
1

4
−3
−6
3
27
75
27
48 2 75
+

4
9 5 16

b,

.

b,

.

b,

.

16
9
121
−5
−6

5
125
45

b,

.

b,
b,
b,

.

15 − 216 + 33 − 12 6

.

13 − 160 − 53 + 4 90

(

.

.

2. 2 + 2 . 2 − 2

b,


.

.

12 − 3 7 − 12 + 3 7

4− 7. 4+ 7

.

4 3
+
75
3 5

2 27 − 6

2

.

1
− 4 12
3

27 + 200 + 3 + 8

b,

3− 5 + 3+ 5


(

7+ 3+

(

11 + 7 −

)

.
2

.

7− 3

)

2

11 − 7

.

)

2


.

2 − 1. 2 − 3 − 2 . 2 + 3 − 2

4 + 8. 2 + 2 + 2 . 2 − 2 + 2
4 + 8. 2 + 2 + 2 . 2 − 2 + 2
4 + 2.

3+

2 − 1.

3−

Bài 8: Tính:
a,

(

6+ 2

)(

3−2

)

3+2

.


b,
16

A = 64a 2 + 2a

với

a≥0

.

.

.
.

2 −1

.


2− 3

a,
a,

(

( 3+ 5) (

3 − 5.

a,
a,
a,
a,

)(

10 − 2

(

)

)(

(

14 − 6 5 + 21

(

)(

2 4 + 15

a,
Bài 9: Tính:


.

)

)(

6 + 10

)(

a,

a,

.

b,

)

4 + 15

.

b,

.

)


.

a,

.

9
2
2 − 6
2
3

.

9
8
2

b,

.

b,

với
với

6
2x


x
3

a,

(

2 − 3− 5

)

2
.

b,

17

.

a≥0

với

A = 5 a − 64a + 2 9a

a
a b
+ ab +
b

b a

.

x>0

với

với

với

a≥0

với

1
1
54a + 150a
3
5

với

a≥0

.

a≥0


.

.

.

a>0

với

A = 5 2a − 50a − 2 a 3 + 4 32a

2a 3a
.
3
8

.

.

a, b > 0

a
4
−a
+ 5
4
a


Bài 10: Tính:
A=

a >1

A = 3 5a − 20a + 4 45a + a

b,

b,

2

.

A = 5 a − 4b 25a 3 + 5a 16ab 2 − 2 9a

A = − 36a −

.

a≥3

với

.

A = 5a 64ab3 + 2ab 9ab − 5b 81a 3b

b,


.

2

A = 5a . 45a − 3a

A=5 a +6
.

a≥0

với

A = 27.48 ( 1 − a )

A=

54
1
−3
3
3

a,

A = a4 ( 3 − a )

b,


3
96 − 216
2

A = 3 50 − 2 75 − 4

b,

A = 3 9 a 6 − 6a 3

A = 6x +

1
48 + 300 − 147
2

A = 54 + 2 24 −

b,

4 − 15

a,

a,

b,

5 − 21


A = 2 45 + 32 − 2 20 −

A = 75 −

.

)

10 − 6

A = 150 + 96 +

)

b,

2+ 3

2
3
1
− 24 + 2
+
3
8
6

A=

b,


3− 5

)(

6 + 2 4−2 3

15

.

10 − 2 3 + 5

(

( 4−

)

6 − 2 2+ 3

.

a≥0

với

.

a≥0


.


A=
a,

a,

a,

a,

a,

(

5−2 6 + 2

)

52
a

13a .

3
.

b,


 3
50 
A = 
− 24 +
÷
÷ 6
8
3



2 y 2.
.

 1

16
A = 

+ 5÷
÷: 20
5
 5


x4
4 y2

b,


với

y
x
.

x2
y4

b,

3


A = 3  2 27 − 75 +
12 ÷
2



với

với

a>0

y<0



3
75  10
A =  2 45 −
20 +
÷:
2
15 ÷

 3

b,

với

ab 2
.

b,
5 xy
b,

3
ab

.

x > 0, y ≠ 0

5 3 3 16
x y

2
x 4 y8

.

.

2 4

với

25 x 2
y6
với

.

x, y ≠ 0

.

a < 0, b ≠ 0

x < 0, y > 0

.

.

Bài 11: Tính:

a,
a,
a,

A = 6+2 3 +2 2 +2 6

.

A = 9 − 2 3 + 2 5 − 2 15

b,
.

b,

A = 15 + 60 + 140 + 84

.

b,

A = 8 3 − 2 25 12 + 4

192

A = 2 80 3 − 2 5 3 − 3 20 3

A=3

.

.

20 − 2 2 80 + 2 6 45

.

Bài 12: Tính:
A=
a,
A=
a,
A=
a,

(

3−2

)

( 2 − 5)
( 2− 5)

2

+ 3
.

2


− 9+ 4 5
.

2

b,

− 21 − 8 5

A = 36 − 3 5 +
a,
A = 16 − 8 3 −
a,

b,

.

( 2 − 5)

b,

A = 1 − 4a + 4a 2 − 2a

với

A = x 2 + 4x + 4 − x 2

A = x + 3 + x2 − 6 x + 9


a ≥1

với

với

.

x≥2
x≤3

.

.

2

(1− 2 3)

.

b,

A = x 2 + x 4 − 8x 2 + 16

với

x ≤ −2

.


2

.

b,

18

A = a 2 + 6a + 9 + a 2 − 6a + 9

với

a≥3

.


(2

A=
a,

5 −6

)

2

− 24 − 8 5

.

b,

A = x − 2 y − x 2 − 4xy + 4 y 2

x − 2y ≥ 0

với

.

Bài 13: Tính:
a,
a,
a,

A = 6 + 2 2. 3 −
A=

12 + 4

.

2 + 2 3 + 18 − 8 2

b,
.

A = 5 3 + 5 48 − 10 7 + 4 3


A = 6−2

b,
.

b,
.

a,

.

b,
b,
b,

A=
a,
A=
a,
A=
a,

a,

(

8 − 3 2 + 10


)

2− 5

(

24 − 48 − 6

)

6 + 12 2

(

12 − 2 18 + 5 3

.

)

b,
.

b,

3 +5 6
. b,

1


A=
28 − 12 − 7 ÷. 7 + 2 21
2


A = x −1 − 2 x − 2
A = x+7−6 x−2

x≥4

với
với

b,

A = 4 + 5 3 + 5 48 − 10 7 + 4 3

Bài 14: Tính:

với

.

x≥2

với

A = x + x2 − 4 . x − x2 − 4

A = 4+ 2 3 − 5+ 2 6 + 2


b,

Bài 15: Giải phương trình:
19

.

x ≥1

với

A = a + 2 a −1 + a − 2 a −1

.

x ≤ −2

với

.

1≤ a ≤ 2

.

A = 19 + 8 3 − 28 − 6 3 + 12

A = 9 + 4 2 − 19 − 6 2 + 2 2 − 3


.

.

x ≥1

với
A = x + 2 x −1 − x −1

.

x≥2

A = 2 x − 1 − 2 2 ( x − 1)

2 + 12 + 18 − 128

a,

A= x+4 x−4

.

.

A = 21 − 6 6 + 9 + 2 18 − 2 6 + 3 3

.

.



18 x − 6
a,

2x
x
= 3−
9
2

3x − 2 12 x +
a,

a,

.

b,

1
27 x = −4
3

.

3 2 x + 5 8 x − 20 − 18 x = 0

b,


.

b,

16 x + 16 − 9 x + 9 = 1

.

4 ( 1 − 3 x ) + 9 ( 1 − 3 x ) = 10

.

2
1
−2
x −3 +
x −3 − x −3 =
3
6
3

.

Bài 16: Giải phương trình:

4 x − 20 + x − 5 = 4 + 3
a,

4 x − 20 + x − 5 −
a,

a,

.

1
9 x − 45 = 4
3

b,

.

x − 1 + 4x − 4 − 25x − 25 + 2 = 0

4x − 20 + 3
a,

a,

x−5
9

b,
.

x−5 1

9x − 45 = 4
9
3


.

1
2
x−2
x−2 −
9 x − 18 + 6
= −4
3
3
81

9 x + 27 + 4 x + 3 −
a,

1− x + 4 − 4x −
a,

b,

3
16 x + 48 = 0
4

1
16 − 16 x + 5 = 0
3

b,


.

b,

.

b,

.

b,

x −3 = 3− x

.

x2 −1 − x2 + 1 = 0

.

x 2 − 2x + 1 = x 2 − 1

.

4 x2 − 9 = 2 2x + 3

.

3 x2 −1 + 2 x + 1 = 0


.

x 2 − 4 + x 2 + 4x + 4 = 0

4x 2 − 20x + 25 + 4 x 2 = 25

Bài 17: Giải phương trình:
x − 5 + 5 x +1 = 0
2

a,

9 x − 9 + 25 x − 25 =

2

.

b,
20

.

x −1
+1
9

.


.


x + 2 x − 3x + 3 = 3x
2

a,

a,

a,

.

b,

x − 4 x − 6 = 2 x − 8 x + 12

b,

2

.

2x − x + 6x − 12x + 7 = 0

b,

.


( x + 1)( x + 4) − 3 x 2 + 5x + 2 = 6

b,

.

b,

4 x − 12 x − 5 4 x − 12 x + 11 + 15 = 0
2

.

b,

x +1
=5
16

.

1
4 x − 20
2

.

1
4x + 4
9x + 9 − 2 x +1 + 8

= 11
3
25

.

1
3
x −1
x −1 −
9x − 9 + 24
= −17
2
2
64
36 x − 72 − 15

2

2

a,

9 x − 45 − x − 5 = 4 −

3 x 2 + 3x = ( x + 5) ( 2 − x )

2

a,


b,

2

2

a,

.

x + x − 3x + 5 = 3 x + 7
2

a,

3 4x + 4 − 9x + 9 − 8

2

(

x−2
= 4 5− x−2
25

.

)


.
2
1
10
9x − 9 +
4 x − 4 − 16 x − 16 =
3
3
3

.

3
5
1
4 + 8x −
9 + 18 x − 16 + 32 x = 1
2
3
4

.

Bài 18: Giải phương trình:
a,

a,

a,


a,

x + 1− x = 1

.

x + 2− x =1
x + 5 = 1+ x

b,

9x 2 + 18 + 2 x 2 + 2 − 25x 2 + 50 + 3 = 0

4 − 8x +
.

b,

6
9 − 18 x
25 − 50 x − 49
+ 39 = 0
5
49

5 2x + 1 +
.

x + 3x − 2 = 2


b,

2 9x + 9 −
.

b,

a,
a,
a,
a,

x −1 + 3 − x = 2
x +1 + x + 6 = 5

.

b,

.

b,

.

x−3 + 2− x = 5

.

b,

b,

.

1
16 x + 16 − 5 x + 1 = −6 − 4 x + 4
4

x 2 − 4x + 3 = x − 2
9 x 2 + 12 x + 4 = 4 x
4x 2 − 4x + 1 = x − 1

4 x2 − 4x + 1 − 2 = x

21

.

7
18x + 9 − 8x + 4 − 2 x + 1 = 18
3

Bài 19: Giải phương trình:
x +1 − x − 2 = 1

.

.



a,
a,
a,
a,
a,

x−5 − x +4 = 2
x+5 + 5− x = 4
x+3− x−4 = 4

.

b,

.

x2 − 4 x + 4 − 2x = 1

b,

.

3x − 5 = 3 − x − 2

x2 − 6x + 9 = 2x − 1

25 x 2 − 30 x + 9 = x + 7

b,
.


b,

25 x 2 − 10 x + 1 = 3 x − 2

10 − x + x + 3 = 5

.
BÀI 4. BIẾN ĐỔI BIỂU THỨC CHỨA CĂN THỨC BẬC HAI.

I, LÍ THUYẾT.

– Khử mẫu của biểu thức lấy căn:
– Trục căn thức ở mẫu:
A
A B
=
B
B

(

với

B>0

C A mB
C
=
A − B2

A±B
C
C
=
A± B

(

)

A
=
B

AB
B

với

A.B ≥ 0, B ≠ 0

.

.

với

Am B
A− B


A ≥ 0, A ≠ B 2

)

với

.

A ≥ 0, B ≥ 0, A ≠ B

.

II, BÀI TẬP.
Bài 1: Trục căn thức ở mẫu:

a,

a,

a,

3
5
a
b

.

b,


.

5
10

b,

.

b,

3
a,

2 5

.

b,

2
3 −1
3
3 +1
3 2
3 +1

.

c,


.

c,

.

5
5− 2 3

c,

.

22

c,

2 +1
2 −1
2+ 3
2− 3

.

.

3 3−4
2 3 +1
5+ 3

5− 3

.

.


5
a,

a,

a,

2 3
2 3
2

.

b,

.

1
3 20

b,

.


b,

2
6− 5
1
3+ 2

.

c,

.

3
10 + 7

c,

23

.

c,

15 − 12
5−2
10 + 5
2 15 + 3
3 2 −2 3

2− 3

.

.

.


Bài 2: Rút gọn biểu thức:
A=
a,
A=
a,
a,

1
1

3 −1
3 +1

A=
.

b,

1
1
+

3− 2
3+ 2

A=
.

b,
A=

b,

.

5− 3
5+ 3
+
5+ 3
5− 3

.

1
1

5+ 3
5− 3

3+ 5
3− 5
+

3− 5
3+ 5

A=
.

2+ 3 2− 3
+
2− 3 2+ 3

.

a,
A=

2+ 3
2− 3
+
2− 3
2+ 3

A=
.

b,
A=
a,
A=
a,
A=

a,
A=
a,

2
2
5
+
+
6 −2
6 +2
6

1
2
2
+

2+ 3
6 3+ 3

.
5+2

5 −2

A=
.

4

1
6
+
+
3 +1
3−2
3 −3
2
1
6

+
3 +1
3−2
3 +3
4
3
16
+
+
5 −1
5−2
5 −3

b,

A=
.

b,

A=

.

b,
A=

.

b,

5+2
5−2

5 − 21
5 + 21
+
5 + 21
5 − 21
3− 2 2
3+ 2 2

3+ 2 2
3− 2 2
3 3−4
3+4
+
2 3 +1
5− 2 3


Bài 3: Rút gọn biểu thức:
A=
a,
A=
a,

3+ 3
2

3
3 −1

A=
.

10 − 5
1

2 −1
5 −2

b,

A=
.

b,

24


.

15 − 5
1− 3

4−2 3
6− 2

.

.

.

.

.


A=
a,
A=
a,
A=
a,
A=
a,

10 + 2 10
8

+
5 + 2 1− 5

15 − 6
35 − 14

A=
.

2 3 −3 2
5
+
3− 2
1+ 6
15 − 12
1

5−2
2− 3

b,

10 + 15
8 + 12

A=
.

b,
A=


.

1
15 − 12

3+ 2
5 −2

b,
A=
.

b,

.

.

6 + 14
2 3 + 28

.

9 5 + 3 27
5+ 3

.

Bài 4: Rút gọn biểu thức:

A=
a,
A=
a,
A=
a,
A=
a,
A=
a,

6− 6
5
2

+9
3
6 −1 1 − 6

3

A=
.

3 +1 −1

b,

2 −1
2

2 +1

+
2 +2 2+ 2
2

A=
.

6+ 2 5 5+ 5
5

+
3− 5
5
2− 5

b,
A=
.

8+ 2 2 2+3 2
3


3− 2
2
2 −1

b,

A=
.

10
3 2 −2 3
2

− 21
3
3 6 −7
2− 3

b,
A=
. b,

3



3 +1 +1

.

2
6

1+ 2 − 3
2+ 3− 5


.

1
1

3+ 2− 5
3+ 2+ 5
2
2 + 2+ 2

+

2
2 − 2+ 2

2 3
2 3
+
2+ 3+ 5 − 2+ 3+ 5

.

Bài 5: Rút gọn biểu thức:
A=
a,
A=
a,

15 − 12 6 + 2 6


5−2
3+ 2

A=
.

5 7 − 21 10 − 5 5
+
75 − 3
12 − 15

b,

10 − 2 7
5

+
5 −1
7
7− 2

A = 2 27 − 6
.

b,

25

.


1
1
9
+

3 2+ 3
3

.

.

.


×