CHUYÊN ĐỀ 3. HỆ HAI PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN.
BÀI 1. GIẢI HỆ PHƯƠNG TRÌNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP THẾ.
1, KHÁI NIỆM.
– Là phương pháp dùng quy tắc thế để biến đổi hệ phương trình thành hệ phương trình mới
tương đương với phương trình đã cho.
– Dùng quy tắc thế để biến đổi hệ phương trình đã cho để được một hệ phương trình mới trong
đó có một phương trình một ẩn.
– Giải phương trình một ẩn rồi suy ra nghiệm của hệ.
Chú ý:
+ Nên sử dụng khi hệ số của một trong hai biến có hệ số là 1.
+ Ta có thể thế nguyên của một biểu thức thay vì chỉ thế mỗi biến đơn.
2, BÀI TẬP VẬN DỤNG.
x 3y 2
Bài 1: Giải hệ phương trình bằng phương pháp thế: 2 x 5 y 1
Từ phương trình
1
1
2 .
2 , Khi đó:
ta có: x 3 y 2 thay vào phương trình
x 3 y 2
x 3y 2
x 3y 2
x 13
2 x 5 y 1
y 5
y 5 .
2 3 y 2 5 y 1
Vậy phương trình đã cho có nghiệm là
13;5 .
Bài 2: Giải hệ phương trình sau:
3 x y 3
a, 2 x y 7 .
x 2 y 5
b, 3 x 4 y 5 .
2 x y 1
c, x y 2 .
Bài 3: Giải hệ phương trình sau:
x y 2
a, 2 x y 1 .
2 x y 3
b, x y 6 .
3x y 7
c, x y 5 .
Bài 4: Giải hệ phương trình sau:
x 2 y 3
a, x y 6 .
3 x y 3
b, 2 x y 7 .
3x y 2
c, 5 x y 6 .
Bài 5: Giải hệ phương trình sau:
1
3 x y 3
a, 2 x y 7 .
Bài 6: Giải hệ phương trình sau:
4 x y 7
a, 5 x y 2 .
3 x y 5
b, 2 y x 0 .
3 x y 5
c, x 2 y 4 .
3 x y 2
b, 2 x y 3 .
4 x y 3
c, 2 x y 1 .
Bài 7: Giải hệ phương trình sau:
3 x y 1
a, x 2 y 5 .
3 x y 3
b, 2 x y 7 .
2 x y 8
c, x y 2 .
Bài 8: Giải hệ phương trình sau:
x 2 y 4
a, y 3 x 7 .
2 x y 5
b, x 2 y 4 .
2 x y 6
c, 3 x y 4 .
Bài 9: Giải hệ phương trình sau:
x y 5
a, 2 x y 11 .
x 4 y 11
b, 5 x 7 y 1 .
x 3 y 2
c, 5 x 4 y 11 .
Bài 10: Giải hệ phương trình sau:
x y 5
a, 2 x y 1 .
5 x 2 y 4
b, x 2 y 8 .
x y 1
c, 2 x y 5 .
Bài 11: Giải hệ phương trình sau:
x 2 y 3
a, 4 x 5 y 6 .
x y 5
b, 2 x y 4 .
x 2 y 5
c, x 5 y 9 .
Bài 12: Giải hệ phương trình sau:
4 x y 2
a, 8 x 2 y 1 .
2 x y 7
b, 2 x 7 y 1 .
x y 4
c, 2 x y 7 .
Bài 13: Giải hệ phương trình sau:
3 x y 2
a, 3 x 2 y 1 .
2 x 3 y 1
b, x 4 y 7 .
x 3y 7
c, 2 x 3 y 8 .
Bài 14: Giải hệ phương trình sau:
2 x y 5
a, x 3 y 1 .
4 x 3 y 1
b, x 3 y 2 .
2 x y 7
c, 3x y 27 .
2
Bài 15: Giải hệ phương trình sau:
x y 2
a, 3x 2 y 11 .
3 x y 3
b, 2 x 5 y 19 .
2 x y 7
c, x 2 y 1 .
Bài 16: Giải hệ phương trình sau:
x y 3
a, 3 x 4 y 2 .
3 x 2 y 40
b, x 2 y 0 .
4 x y 2
c, 7 x 3 y 5 .
Bài 17: Giải hệ phương trình sau:
x 2 y 8
a, 5 x 2 y 4 .
2 x y 4
b, 4 x 3 y 6 .
3x y 6
c, 2 x 3 y 4 .
Bài 18: Giải hệ phương trình sau:
x 3y 3
a, 7 x 3 y 5 .
2 x 3 y 1
b, x 4 y 7 .
x 2 y 5
c, 3x 4 y 5 .
Bài 19: Giải hệ phương trình sau:
x 2 y 5
a, 3x 2 y 11 .
3 x y 1
b, 9 x 3 y 3 .
2 x y 10
c, 5 x 3 y 3 .
Bài 20: Giải hệ phương trình sau:
2 x y 5
a, 3 x y 10 .
5 x y 30
b, 3 x y 26 .
4 x y 2
c, 8 x 3 y 5 .
Bài 21: Giải hệ phương trình sau:
x 2 y 1
a, 3x 2 y 11 .
2 x y 4
b, 5 x 4 y 3 .
2 x y 4
c, 2 x 5 y 12 .
Bài 22: Giải hệ phương trình sau:
2 x y 6
a, 3 x 5 y 22 .
2 x y 0
b, 3x 2 y 0 .
2 x 3 y 8
c, x 3 y 7 .
Bài 23: Giải hệ phương trình sau:
2 x y 8
a, x y 2 .
3 x y 3
b, 2 x y 7 .
x 2 y 5
c, 3x 4 y 5 .
Bài 24: Giải hệ phương trình sau:
3
3 x y 5
a, x 2 y 4 .
Bài 25: Giải hệ phương trình sau:
5 x 2 y 4
a, x 2 y 8 .
Bài 26: Giải hệ phương trình sau:
2 x y 4
a, x y 5 .
x 3y 3
b, 4 x 3 y 18 .
x 2 y 1
b, 3x 2 y 11 .
7 x 3 y 5
b, x 3 y 3 .
x y 2
c, 3x 2 y 11 .
2 x 3 y 1
c, x 4 y 7 .
x y 4
c, 2 x y 7 .
Bài 27: Giải hệ phương trình sau:
2 x y 8
a, 3 x 5 y 1 .
x 2 y 3
b, 4 x 5 y 6 .
2 x y 7
c, x 2 y 1 .
Bài 28: Giải hệ phương trình sau:
2 x 5 y 12
a, 2 x y 4 .
3 x y 7
b, x y 5 .
x 2 y 5
c, x 5 y 9 .
Bài 29: Giải hệ phương trình sau:
x y 2
a, 2 x y 1 .
2 x y 7
b, 2 x 7 y 1 .
3x y 1
c, x 2 y 5 .
Bài 30: Giải hệ phương trình sau:
x y 5
a, 2 x y 11 .
x 2 y 3
b, x y 6 .
4 x 3 y 1
c, x 3 y 2 .
Bài 31: Giải hệ phương trình sau:
2 x y 7
a, 3x y 27 .
x 2 y 4
b, y 3 x 7 .
3x 2 y 1
c, 3x y 2 .
Bài 32: Giải hệ phương trình sau:
x 2 y 4
a, 2 x 5 y 3 .
2 x y 10
b, 5 x 3 y 3 .
2 x y 5
c, x 3 y 1 .
Bài 33: Giải hệ phương trình sau:
5 x y 30
a, 3 x y 26 .
3x 2 y 7
b, 4 x y 9 .
3 x y 3
c, 2 x 5 y 19 .
4
Bài 34: Giải hệ phương trình sau:
3 x 2 y 40
a, x 2 y 0 .
5 x 2 y 4
b, x 2 y 8 .
5
2 x 3 y 1
c, x 4 y 7 .
BÀI 2. GIẢI HỆ PHƯƠNG TRÌNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP CỘNG ĐẠI SỐ.
1, KHÁI NIỆM.
– Là phương pháp dùng quy tắc cộng hoặc trừ theo vế để biến đổi hệ phương trình thành hệ
phương trình mới tương đương với phương trình đã cho. –
– Các bước biến đổi:
B1: Nhân thêm các hệ số để các hệ số của cùng 1 biến bằng nhau.
B2: Cộng, Trừ theo vế hai phương trình ta được một phương trình mới.
B3: Thay phương trình mới bằng 1 phương trình cũ rồi tìm nghiệm.
2, BÀI TẬP VẬN DỤNG.
Bài 1: Giải hệ phương trình sau:
2 x 5 y 8
a, 2 x 3 y 0 .
2 x 2 y 9
b, 2 x 3 y 4 .
2 x 3 y 7
c, 3x 2 y 4 .
Bài 2: Giải hệ phương trình sau:
m 2 my
x
2
(I )
m 1 . m 2 my 2my 2m 4 2
2
a,
.
4 x 3 y 21
2 x 5 y 21 .
3x 2 y 4
b, 6 x 4 y 1 .
Bài 3: Giải hệ phương trình sau:
3 x 2 y 9
a, 2 x 3 y 1 .
3 x 2 y 6
b, 5 x 8 y 3 .
3x 4 y 5
c, 6 x 7 y 8 .
Bài 4: Giải hệ phương trình sau:
2 x 2 y 3
a, 3 x 2 y 2 .
3x 2 y 11
b, 4 x 5 y 3 .
7 x 4 y 2
c, 5 x 2 y 16 .
Bài 5: Giải hệ phương trình sau:
2 x 3 y 2
a, 3x 2 y 3 .
2 x 3 y 11
b, 4 x 6 y 5 .
5 x 4 y 6
c, 7 x 6 y 20 .
Bài 6: Giải hệ phương trình sau:
5 x 2 y 4
a, 6 x 3 y 7 .
3 x 4 y 17
b, 5 x 2 y 11 .
2 x 5 y 3
c, 5 x 4 y 2 .
6
c,
Bài 7: Giải hệ phương trình sau:
2 x 3 y 5
a, 3x 4 y 18 .
3x 2 y 9
b, 2 x 3 y 7 .
6 x 2 y 4
c, 15 x 5 y 10 .
Bài 8: Giải hệ phương trình sau:
5 x 6 y 4
a, 2 x 5 y 1 .
2 x 3 y 4
b, 8 x 12 y 3 .
2 x 3 y 19
c, 3x 4 y 14 .
Bài 9: Giải hệ phương trình sau:
5 x 7 y 17
a, x 5 y 3 0 .
x 2 y 6 0
b, 5 x 3 y 5 0 .
3 x 5 y 10
c, 3 x 2 y 4 0 .
Bài 10: Giải hệ phương trình sau:
4 x 3 y 15 0
a, 4 x y 19
.
2 x y 7
b, 3x 5 y 22 0 .
12 x 5 y 63 0
c, 8 x 15 y 77
.
Bài 11: Giải hệ phương trình sau:
2 x 5 y 3
a, 5 x 4 y 2 .
2 x 5 y 1
b, 5 x 6 y 4 .
2 x 5 y 1
c, 5 x 6 y 4 .
Bài 12: Giải hệ phương trình sau:
2 x 3 y 5
a, 3x 4 y 18 .
3 x 4 y 17
b, 5 x 2 y 11 .
3x 4 y 5
c, 6 x 7 y 8 .
Bài 13: Giải hệ phương trình sau:
7 x 4 y 2
a, 5 x 2 y 16 .
2 x 3 y 19
b, 3x 4 y 14 .
2 x 2 y 3
c, 3x 2 y 2 .
3 x 2 y 6
b, 5 x 8 y 3 .
3 x 2 y 5
5 x 3 y 5
c,
.
Bài 14: Giải hệ phương trình sau:
2 x 3 y 7
a, 3 x 2 y 4 .
Bài 15: Giải hệ phương trình sau:
5 x 2 2 y 7
3 x y 17 x
a,
.
7
8
Bài 16: Giải hệ phương trình sau:
5 x 2 2 y 7
3 x y 17 x
a,
.
b,
3 x 1 y 6 2 y
2 x y 7
.
Bài 17: Giải hệ phương trình sau:
2 x y 3 x y 7
3 x 2 y x y 8
a,
.
x 2 y 4 x 1
5x 3 y x y 8
b,
.
Bài 18: Giải hệ phương trình sau:
6 x y 8 2 x 3 y
5 y x 5 3x 2 y
a,
.
2 x y 3 x y 4
x y 2 x y 5 .
b,
Bài 19: Giải hệ phương trình sau:
2 x 1 3 x y 15
4 x 1 x 2 y 0
a,
.
3 x 1 2 x 2 y 4
4 x 1 x 2 y 9
b,
. C,
Bài 20: Giải hệ phương trình sau:
2 x 2 3 1 y 2
3 x 2 2 1 y 3
a,
.
3 4 x 7 y 4 x y 12
5 2 x 3 y 3 4 x y 58
b,
.
Bài 21: Giải hệ phương trình sau:
x 20 y 1 xy
x 10 y 1 xy .
a,
x 3 y 1 xy 2
x 1 y 3 xy 2 .
b,
Bài 22: Giải hệ phương trình sau:
x 1 y 1 xy 4
x 2 y 1 xy 10 .
a,
x 2 y 5 xy 50
x 4 y 4 xy 216 .
b,
Bài 23: Giải hệ phương trình sau:
2 x 1 y 2 x 3 2 y
x 3 y 1 x 1 y 2 .
a,
x 5 y 2 x 2 y 1
x 4 y 7 x 3 y 4 .
b,
Bài 24: Giải hệ phương trình sau:
x 3 2 y 5 2 x 7 y 1
4 x 1 3 y 6 6 x 1 2 y 3 .
a,
x y x 1 x y x 1 2 xy
y x y 1 y x y 2 2 xy
b,
9
Bài 25: Giải hệ phương trình sau:
a,
x 1
y 3
x 1
y 1 xy
xy
.
Bài 26: Giải hệ phương trình sau:
3 2 x y 2
x 3 2 y 6
a,
.
b, 2 .
Bài 27: Giải hệ phương trình sau:
2 1 x y 2
x 2 1 y 1
a,
.
3 x 2 2 1 y 3
1 2 x 1 2 y 5
b,
.
Bài 28: Giải hệ phương trình sau:
1 2 x y 2
2 2 x y 1
a,
2.x y 2 2
2 2 y 2 2 2
b,
Bài 29: Giải hệ phương trình sau:
a,
x 2 y 7
2 x 7 y 2 7 7
.
b,
x 3 y 2
x 3 y 2 1
.
Bài 30: Giải hệ phương trình sau:
x 2 3 y 1
2 x y 2 2
a,
.
x 2 y 3 1
x y 3 2
b,
.
Bài 31: Giải hệ phương trình sau:
x y 5 0
x 5 3y 1 5
a,
.
x 2 2 y 5
x 2 y 1 10
b,
.
Bài 32: Giải hệ phương trình sau:
x 2 y 5 5
5x y 5 2 5
a,
.
3 x y 3 2
x 2y 2 6 6
b,
.
10
11
Bài 33: Giải hệ phương trình sau:
2.x y 2 2
2 2 y 2 22
a,
.
b,
x 2 y 5 5
5. x y 2 6 6
.
Bài 34: Giải hệ phương trình sau:
y 7
x 3 3
x y 1
2 6 .
a,
2x y
3 2 4
x 2 y 1
5
b,
.
Bài 35: Giải hệ phương trình sau:
x
2
x
a, 4
y
4
3
y
2
2
.
b,
3x y 5
2
x y
x 3 y 1
.
Bài 36: Giải hệ phương trình sau:
y 7
x 3 3
x y 1
2 6 .
a,
5x 2 y
3 5 19
4 x 3 y 21
2
b,
.
Bài 37: Giải hệ phương trình sau:
x y
4 2 1
x y x y
3 .
a, 5
Bài 38: Giải hệ phương trình sau:
b,
x 3 y 1
3x y 5
x y 2
.
8 x 5 y 3 11y 4 x 7
12
7
5
9 x 4 y 13 3 x 2 15
5
4
b,
.
2x y 1
x y4
3
x y 7 2x y 1
3
a,
.
Bài 39: Giải hệ phương trình sau:
4 2 x y 3 3 x 2 y 3 48
3 3x 4 y 3 4 4 x 2 y 9 48
a,
12
Bài 40: Xác định a,b để đồ thị của hàm số y ax b , đi qua hai điểm A và B trong mỗi trường hợp sau:
a,
A 2 : 2 , B 1;3
c,
b,
A 3; 1 , B 3; 2
d,
Bài 41: Tìm giá trị của a và b để:
3ax b 1 y 93
bx 4ay 3
A 4; 2 , B 2;1
A
3; 2 , B 0; 2
có nghiệm
x; y 1; 5
a 2 x 5by 25
2ax b 2 y 5
x; y 3; 1
Bài 42: Tìm giá trị của a và b để:
có nghiệm
2 x ay b 4
x; y 3; 1 .
Bài 43: Tìm giá trị của a và b để: ax by 8 9a có nghiệm
Bài 44: Tìm giá trị của m để
d : y 2m 5 x 5m , đi qua giao điểm của hai đường thẳng:
d1 : 2 x 3 y 7 , d 2 : 3x 2 y 13
A 7; 4
Bài 45: Tìm hai số a và b sao cho: 5a 4b 5 và đường thẳng ax by 1 đi qua
.
Bài 46: Xác định a để các đường thẳng sau đồng quy: y ax , y 3 x 10 , 2 x 3 y 8 .
Bài 47: Tìm các giá trị của a để 3 đường thẳng sau đồng quy:
d3 : 2a 3, 2 x 5a 0
Bài 48: Tìm giá trị của a và b để hai đường thẳng
1
d 2 : ax 3b 2 y 3
M 2; 5
2
cắt nhau tại
.
d1 : 2 x 3 y 8 , d2 : 7 x 5 y 5 ,
d1 : 3a 1 x 2by 56
và
Bài 49: Tìm giao điểm của hai đường thẳng:
a,
d1 : 5a 2 y c , d 2 : x by 2 . Biết rằng d1
b,
d1 : ax 2 y 3 , d 2 : 3x by 5 . Biết d1
13
đi qua
đi qua
A 5; 1
M 3;9
và
và
d2
d2
đi qua
đi qua
B 7;3
N 1; 2
.
.
x y 1
Bài 50: Cho hệ phương trình: 3x 2 y 0 .Xác định a và b sao cho các hệ phương trình sau tương
3 x 3 y a
y x b
đương với hệ phương trình đã cho: 3 x 2 y 0 và 3x 2 y 0 .
BÀI 3. GIẢI HỆ PHƯƠNG TRÌNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ.
1, QUY TẮC ĐẶT:
– Khi hệ phương trình chứa các biểu thức phức tạp giống nhau ở cả hai phương trình, ta có thể
đặt ẩn phụ để hệ phương trình trở nên đơn giản hơn.
2
x2
3
VD: Giải hệ phương trình: x 2
1
3
y 1
2
8
y 1
.
Nhận thấy ở cả hai phương trình đều có x 2 và y 1 ở dưới mẫu.
1
1
b
a
y
1
x
2
Ta có thể đặt
và
khi đó hệ phương trình trở thành
2a b 3
3a 2b 8 .
2, BÀI TẬP VẬN DỤNG.
Bài 1: Giải hệ phương trình sau:
1 1
x y 1
3 4 5
a, x y
.
3 1
x y 9
5 1 7
b, x y
.
1 1
x y 3
3 2 1
c, x y
.
3 1
x y 2
1 3 2
b, x y
.
108 63
x y 7
81 84 7
y
c, x
.
1 1 4
x y 5
1 1 1
b, x y 5 .
15 7
x y 9
4 9 35
c, x y
.
Bài 2: Giải hệ phương trình sau:
1 1
x y 1
3 2 7
a, x y
.
Bài 3: Giải hệ phương trình sau:
1 1
x y 1
4 2 1
a, x y
.
14
Bài 4: Giải hệ phương trình sau:
1 1
1
3x 3 y 4
5 12
a, 6 x y 3 .
1 1
x y 2
2 1 1 16
x y
b,
.
15
Bài 5: Giải hệ phương trình sau:
1
1
x 1 y 1
3 2 7
a, x 1 y
.
2
x2
4
b, x 2
1
3
y 1
3
1
y 1
.
1
x2
2
c, x 2
1
x3
3
b, x 3
4
5
y 1
4
1
y 1
.
1
2x 1
3
c, 2 x 1
1
2
y 1
3
1
y 1
.
Bài 6: Giải hệ phương trình sau:
1
x 1
3
a, x 1
2
7
y3
4
1
y3
.
4
3
y 5
2
5
y 5
.
Bài 7: Giải hệ phương trình sau:
2
x2
3
a, x 2
1
3
y 1
2
8
y 1
.
1
2
x 2 2y 3 2
6 2 1
b, x 2 2 y 3
.
1
x 1
2
c, x 1
1
8
y2
3
1
y2
.
10
x 1
25
b, x 1
1
x5
3
c, x 5
3
2
y2
5
3
y2 2 .
Bài 8: Giải hệ phương trình sau:
2
x 1
8
a, x 1
1
2
y2
3
1
y2
.
1
1
y2
3
2
y2
.
Bài 9: Giải hệ phương trình sau:
1
x2
3
a, x 2
5
11
y2
2
1
y2
.
16
Bài 10: Giải hệ phương trình sau:
2
x y
10
a, x y
1
1
x y
3
1
x y
.
1
2
x y x y 3
1 3 1
b, x y x y
.
48
80
x y x y 7
100 32 3
c, x y x y
.
1
5
1
x y x y 8
1 1 3
b, x y x y 8 .
5
4
2 x 3 y 3x y 2
3 5
21
3 x y 2 x 3 y
c,
.
32
27
2x y x 3y 7
45 48 1
b, 2 x y x 3 y
.
5
5
1
x y 1 2x y 3 2
1
7
3
c, x y 1 2 x y 3 5
5
2
x 3 y 2 1
x4 y 2
b, x 3 y 2
.
3
2
x 1 y 2 0
2x 4 5 y 2 4
y2
c, x 1
.
1
x2
x 2 2y 3 0
2 x 4 1 3
b, x 2 2 y 3
.
x 2 x 1
y y2
5x 1 y 2
c, 5 x 2 y 2
Bài 11: Giải hệ phương trình sau:
2
x y
3
a, x y
3
7
x y 5
2
19
x y 5 .
Bài 12: Giải hệ phương trình sau:
1
x y 3 y 1 5
2 5 y 1 1
a, x y
.
Bài 13: Giải hệ phương trình sau:
7
5
x y 2 x y 1 4,5
3
2
4
x y 2 x y 1
a,
Bài 14: Giải hệ phương trình sau:
1
x 1
3x
a, x 1
2
3
y2
4y
2
y2
.
Bài 15: Giải hệ phương trình sau:
3x
x 1
2x
a, x 1
2
4
y2
1
5
y2
17
Bài 16: Giải hệ phương trình sau:
x
x 1
x
a, x 1
y
3
y 1
3y
1
y 1
.
2x
x 1
x
b, x 1
y
2
y 1
3y
1
y 1
.
2x 1 y 1
x y 1 3
2x 1 3y 3 2
y 1
c, 2 x
.
Bài 17: Giải hệ phương trình sau:
x 1 y 2
2x 1 y 2 1
3x 3 2 y 4 3
a, 2 x 1 y 2
.
2x y x y
x y 2x y 8
2x y x y 4
b, x y 2 x y
.
2x 1 y 1
x 1 y 1 3
4 x 2 3 y 3 4
y 1
c, x 1
.
3
2
x 1 y 2 0
2x 4 5 y 2 4
y2
b, x 1
.
5 x 1 3 y 1
8
x 2y
x 2y
20 x 1 7 y 1 6
x 2y
c, x 2 y
3 x 2 y 2
2 x y 1
b,
.
x 2 y 1 5
4 x y 1 2
c,
.
x 3 2 y 1 2
2 x 3 y 1 4
b,
.
2 x 1 y 2 4
6 x 1 2 y 2 2
c,
.
Bài 18: Giải hệ phương trình sau:
x 1 y 2
2x 1 y 2 1
3x 3 2 y 4 3
a, 2 x 1 y 2
.
Bài 19: Giải hệ phương trình sau:
3 x 4 y 8
2 x y 2
a,
.
Bài 20: Giải hệ phương trình sau:
x 1 6 y 12
3 x 1 2 y 1
a,
.
Bài 21: Giải hệ phương trình sau:
2 x 1 y 1 1
x 1 y 1 2
a,
.
Bài 22: Giải hệ phương trình sau:
2 x 1 3 y 2 5
4 x 1 y 2 17
a,
.
3 x 6 7 y 5 27
x6 2 y 5 8
b,
. c,
18
x 1 3 y 2 2
2 x 1 5 y 2 15 .
Bài 23: Giải hệ phương trình sau:
3 x 2 9 y 1 11
5 x 2 9 2 y 1 22
b,
2 x 1 3 y 2 8
3 x 1 2 y 2 1
a,
.
Bài 24: Giải hệ phương trình sau:
2 x y x 2 7
5 x y 2 x 2 4
a,
.
x 2 2 x y 8
2 x 2 5 x y 19
b,
.
Bài 25: Giải hệ phương trình sau:
5 x y 2 y 2 23
3 x y y 2 5
a,
.
2 x y x 1 4
x y 3 x 1 5
b,
.
Bài 26: Giải hệ phương trình sau:
x 2 4 y 1 5
3 x 2 2 y 1 1
a,
.
x 2 4 y 1 6
3 x 2 2 y 1 4
b,
.
Bài 27: Giải hệ phương trình sau:
3 x 1 2 x 2 y 4
4 x 1 x 2 y 9
a,
.
4 x y 2 3
x2 y2 3
b,
.
Bài 28: Giải hệ phương trình sau:
a,
2 x 6 3 y 1 5
5 x 6 4 y 1 1
.
b,
Bài 29: Giải hệ phương trình sau:
2 x y x y 9
3 x y 2 x y 17
a,
.
19
4 x y 3 x y 8
3 x y 5 x y 6
.
Bài 30: Giải hệ phương trình sau:
1
x 1 y 1 1
3 2 y 1 7
a, x 1
.
15
3
x 4 2 y 1 2
2 y 1 2
b, x 4
.
Bài 31: Giải hệ phương trình sau:
9
2x 1
4
a, 2 x 1
2 x 1
5 x 1
b,
3
2
y 1
1
1
y 1
.
1
5
y 3
3
13
y 3
.
Bài 32: Giải hệ phương trình sau:
3
x y 2 y 1 1
1 y 1 2
a, x y
.
1
x 2 3 y 3 7
3 2 y 3 1
b, x 2
.
Bài 33: Giải hệ phương trình sau:
1
3 x 4 3 y 1 2
3 5 y 1 4
a, 3 x 4
.
15
3
x 4 2 y 1 2
2 y 1 2
b, x 4
.
Bài 34: Giải hệ phương trình sau:
2
3 x 1 y 2 4
2 x 1 1 5
y2
a,
.
y
2 x 2 y 3 1
4 x 2 3 y 7
y3
b,
.
Bài 35: Giải hệ phương trình sau:
1
4x 4 2x y 1
x 1 7 8
2x y
a,
.
1
x 1 x y 1
x 1 2 4
x y
b,
.
20
Bài 36: Giải hệ phương trình sau:
y
4x 1 2 y 3 1
3 4 x 1 3 1
2y 3
a,
1
x 2 2 y 3 7
2 3 y 3 7
b, x 2
.
Bài 37: Giải hệ phương trình sau:
3
x 1
2
x 1
b,
1
x 1 x y 1
x 1 2 4
x y
a,
.
1
4
y2
3
5
y2
.
Bài 38: Giải hệ phương trình sau:
7
5
3
x 1 x 2 y 2
1 5 3
a, x 1 x 2 y 14
Bài 39: Giải hệ phương trình sau:
1
x 1
3
x 1
a,
1
x2 2
4
x2 2
b,
4
3
y 2
1
5
y 2 2
.
3
4
y 3
1
3
y 3
.
Bài 40: Giải hệ phương trình sau:
1
x5
2
x5
a,
6
2
y 2
1
9
y 2
.
Bài 41: Giải hệ phương trình sau:
2
x 3 y 2 4
2 x 3 3 1
y 2
a,
.
1
2x 1 x y 2
2 2 x 1 1 1
x y
b,
.
21
Bài 42: Giải hệ phương trình sau:
2
x 1 y 1 5
4 x 1 3 10
y 1
a,
.
2
3 3x 2 1 y 4
2 3x 2 1 5
1 y
b,
.
Bài 43: Giải hệ phương trình sau:
2
3 x y 2 5
4 3 x 3 15
y2
a,
.
9 x 1
3 x 1
b,
6
11
y 1
1
10
y 1 3
.
Bài 44: Giải hệ phương trình sau:
3
2
x 1 x y 2 5
2
1
1
x y 2
x 1
a,
.
2
x 3
5
x 3
b,
1
13
y 1 20
2
1
y 1 2
.
Bài 45: Giải hệ phương trình sau:
3
x 1
4
x 1
a,
7
x 5
5
x 5
b,
1
5
y2 2
5
3
y2
.
4
5
y 2 3
3
1
2
6
y 2
Bài 46: Giải hệ phương trình sau:
x5
x5
b,
1
8
x 3 2 y 1 5
4 1 3
x 3 2 y 1
a,
.
Bài 47: Giải hệ phương trình sau:
a,
6
1
x 1 y 2 2
3 x 3 9
x 1 6 3 y
.
22
2
4
y 2
1
3
y 2
.
.
Bài 48: Giải hệ phương trình sau:
a,
3
x2
1
4
y2
2
x2
1
1
y2
b,
.
1
x 1
3
4
y2
5
x 1
2
3
y2
.
Bài 49: Giải hệ phương trình sau:
1
x 2 2 y 3 7
2
7
2 x 3 y 3
b,
.
3
2 x 1 y 2 5
x 1 1 5
y2 3
a,
.
Bài 50: Giải hệ phương trình sau:
2 1
x y 5
2 x 2 3 5
y
a,
.
2
2
x 3 y 13
3 y 2 14 0
b, x
.
Bài 51: Giải hệ phương trình sau:
1
x2 1
2
x2 1
b,
1
2
2 x x y 3
3 x 2 5 2 0
x y
a,
.
2
1
y2
5
1
y2
Bài 52: Giải hệ phương trình sau:
2
3
x
5
y 1
2 x 1 1
y 1
b,
.
1
2 x y 1 2
3 x 2 1
y 1 2 .
a,
Bài 53: Giải hệ phương trình sau:
1
19
3x 2 y 1 3
3
2 x
3
2 y 1
a,
.
23
.
Bài 54: Giải hệ phương trình sau:
5
2
3x 2 y x 2 1
7 2 23
3x 2 y x 2
a,
.
Bài 55: Giải hệ phương trình sau:
1
x 2 3 y 3 7
3 2 y 3 1
b, x 2
.
3
1
2x y x 3y 2
4 5 x 3 y 3
a, 2 x y
.
Bài 56: Giải hệ phương trình sau:
2 x y 8
3 x z 10
x 2 y 3z 10
a,
b,
x 2 y 5
x 3z 8
x y z 3
b,
2 x 3 y z 11
x y 2 z 7
x y 3
c,
2 x y 7
x y 2z 7
z 3 y 5
Bài 57: Giải hệ phương trình sau:
a,
x y z 6
2 x y 3z 9
x z 4
Bài 58: Giải hệ phương trình sau:
x y 3 z 4
x y z 0
x y 2z 6
a,
3 x y z 1
x 5 y z 4
4 x 2 y 3 z 5
b,
x 2 y 3 z 11
3 x y 2 z 3
2 x 3 y z 2
c,
Bài 59: Giải hệ phương trình sau:
2 x y z 12
3x 4 y 5 z 17
8 x 6 y 3 z 42
a,
.
x 2 y 3 z 11
3 x y 2 z 3
2 x 3 y z 2
b,
.
Bài 60: Giải hệ phương trình sau:
2
xy
x y 3
3
yz
yz 2
xz
6
a, x z 7
x y 1
xyz 2
yz 5
6
xyz
x z 2
xyz
3
b,
24
1
x 1
2
x 1
3
x
1
c,
2
y2
3
y2
1
y2
3
10
y 3
1
13
y 3
2
13
y 3
Bài 61: Giải hệ phương trình sau:
x y 5
xy 6
yz 2
3
yz
x z 1
xz
2
a,
6
xy
x y 5
4
yz
yz 3
zx
12
b, z x 7
Bài 62: Giải hệ phương trình sau:
6 xy 5 x y
3 yz 2 y z
7 zx 10 z x
a,
.
b,
x yz 2
y zx 2
z xy 2
c,
xy yz 8
yz zx 9
zx xy 5
c,
xy x y 5
yz y z 11
zx z x 7
c,
x xy y 1
y yz z 3
z zx x 7
Bài 63: Giải hệ phương trình sau:
x y z 4
y z x 9
z x y 1
a,
.
x y y z 187
y z z x 154
z x x y 238 .
b,
Bài 64: Giải hệ phương trình sau:
a,
xy x y 3
yz y z 8
zx z x 15
.
b,
x xy y 1
y yz z 4
zx z x 15
.
Bài 65: Giải hệ phương trình sau:
x y z 6
x y z 5
y x z 8
a,
.
3x 2 xz yz y 2 2
2
2
y xy yz z 0
x 2 xy xz z 2 2
Bài 66: Giải hệ phương trình sau:
.
HD:
Lấy
1 2 3 ta được: x y
2
y z x z 0 x y z
2
25
2
.
.