TRƯỜNG THPT
NHĨM: TỐN
ĐỀ ƠN TẬP CUỐI KỲ II NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN: TỐN LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 phút.
(Đề gồm 50 câu hỏi trắc nghiệm)
(Đề có 05 trang)
Câu 1: Cho số phức z 1 4i . Khi đó, 4z bằng
A. 4 4i.
B. 4 16i.
C. 4 16i.
D. 1 16i.
Câu 2: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vng góc của điểm M 3;1; 4 trên trục Oz có tọa độ là
A.
0;0; 4 .
B.
3;1; 4 .
C.
3;1;0 .
D.
3;0;0 .
x 3 y 1 z 3
Câu 3: Trong khơng gian Oxyz , đường thẳng d :
có một vectơ chỉ phương là
2
1
4
A. u 2 2;1; 4 .
B. u1 3;1;3 .
C. u 4 2; 1; 4 .
D. u3 2; 1; 4 .
Câu 4: Cho hai số phức z1 2 3i và z2 1 i . Khi đó, z1 z2 bằng
A. 3 4i.
B. 3 2i.
C. 1 2i.
z
Câu 5: Cho hai số phức z1 6 2i và z2 3 i . Khi đó, 1 bằng
z2
2 3
5 5
8 6
A. i.
B. i.
C. i.
5 10
8 6
5 5
Câu 6: Môđun của số phức z 4 i bằng
A. 17.
B. 17.
C. 15.
Câu 7: Cho số phức z 2i . Khi đó, nghịch đảo của số phức z bằng
1
1
A. i.
B. 2i.
C. i.
2
2
D. 3 2i.
D.
8 6
i.
5 5
D.
15.
3
D. i.
2
2
Câu 8:
2 xdx bằng
1
B. 3.
A. 5.
C. 5.
D. 3 .
Câu 9: Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường y sin x , trục hoành và hai đường thẳng x 0, x
2
.
Quay H quanh trục Ox tạo thành khối trịn xoay có thể tích bằng V . Khẳng định nào sau đây đúng?
2
2
2
A. V sin xdx.
0
B. V sin x2 dx.
0
C. V sin 2 xdx.
0
2
D. V sin 2 xdx.
0
1
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
x
1
1
A. f x dx ln x C. B. f x dx 2 C. C. f x dx ln x C. D. f x dx C.
x
x
x 2 3t
Câu 11: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d : y 3 2t đi qua điểm nào sau đây?
z 1 4t
Câu 10: Cho hàm số f x
A. P 1;1; 3 .
B. N 3; 2; 4 .
C. M 5; 5;1 .
D. Q 2; 3;1 .
Câu 12: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 2;4 . Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
hàm số y f x , y g ( x) và hai đường thẳng x 2, x 4 . Khẳng định nào sau đây đúng?
4
A. S f x g ( x) dx.
2
4
B. S f 2 x dx.
2
Trang 1/5
2
4
C. S f x dx.
D. S f x g ( x) dx.
4
2
Câu 13: Trong không gian Oxyz , cho u 1; 1;1 . Tính u .
A. u 2.
B. u 2.
C. u 3.
D. u 3.
Câu 14: Cho hàm số f x liên tục trên R . Khẳng định nào dưới đây đúng?
1
A.
2 f x dx 2 f x dx.
C.
2 f x dx 2 f x dx.
1
Câu 15: Số phức z 5 6i có phần ảo bằng
A. 5.
B. 6.
7
Câu 16: Nếu
7
B.
2 f x dx 2 x f x dx.
D.
2 f x dx 2 f x dx.
D. 6 i.
C. 6i.
7
f x dx 3 và g x dx 4 thì f x g x dx bằng
5
5
5
D. 7.
A. 12.
B. 1 .
C. 1 .
Câu 17: Trên tập số phức, số 4 có các căn bậc hai là
A. 4i; 4i .
B. 2i; 2i .
C. 2i; 2i .
Câu 18:
2; 2 .
Trong khơng gian Oxyz , mặt phẳng có phương trình nào sau đây đi qua điểm M 0; 2; 1 ?
D.
A. x y z 1 0.
B. x y z 1 0.
C. 2 x 2 y 3 z 4 0. D. x y z 4 0.
Câu 19: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : 2 x 3 y 4 z 7 0 có một vectơ pháp tuyến là
A. n1 4; 3; 2 .
B. n2 2; 4; 3 .
C. n3 3; 2; 4 .
D. n4 2; 3; 4 .
Câu 20: Cho hàm số f x x 3 . Khẳng định nào dưới đây đúng?
x3
4
C. f x dx 3 x 2 C.
C. B. f x dx 4 C.
4
x
Câu 21: Cho hàm số f x cos 3 x . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
f x dx
1
D.
f x dx
x4
C.
4
1
A.
f x dx 3 sin 3x C.
B.
f x dx 3 cos 3x C.
C.
f x dx 3 sin 3x C.
D.
f x dx 3 sin 3x C.
1
2
Câu 22: Tính I sin 2 x cos xdx bằng cách đặt t sin x . Khẳng định nào dưới đây đúng?
0
2
A. I t 2 dt.
0
1
B. I t 2 dt.
0
1
C. I t 2 dt.
0
1
D. I
1 3
t dt.
3 0
Câu 23: Gọi z0 là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2 z 2 6 z 5 0 . Hỏi điểm nào dưới đây
là điểm biểu diễn của số phức iz0 ?
3 1
1 3
3 1
1 3
A. P ; .
B. M ; .
C. Q ; .
D. N ; .
2 2
2 2
2 2
2 2
Câu 24: Cho số phức z x yi x, y R thỏa mãn 2 i z 3i 4 . Tính S x y .
A. S 3.
B. S 1.
C. S 1.
D. S 3.
Câu 25: Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua điểm A 3; 1;1 và song song với đường thẳng
d:
x 1 y z 2
có phương trình là
2 1
5
Trang 2/5
x 3 2t
A. y 1 t .
z 1 5t
x 3 2t
B. y 1 t .
z 1 5t
x 2 3t
C. y 1 t .
z 5 t
x 3 t
D. y 1 .
z 1 2t
Câu 26: Trong mặt phẳng Oxy , điểm biểu diễn của số phức liên hợp của số phức z 1 2i là
A. Q 1; 2 .
B. N 2; 1 .
C. P 2; 1 .
D. M 1; 2 .
Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua điểm M 1;0; 4 và vng góc với đường thẳng
Câu 27:
x 1 t
d : y 2 2t có phương trình là
z 3 5t
A. x 2 y 5 z 21 0. B. x 2 y 3 z 13 0.
C. x 2 y 5 z 23 0. D. x 2 y 5 z 19 0.
Câu 28: Cho hai số phức z1 3 2i và z2 3 i . Trên mặt phẳng Oxy , gọi M là điểm biểu diễn của số
phức w z1 z1.z2 7 2i . Độ dài đoạn thẳng OM bằng
A. 4 3.
B. 197.
C. 274.
D. 5 2.
Câu 29: Cho hàm số f x liên tục trên R . Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
y f x , y 0, x 1 và x 3 (như hình vẽ bên). Khẳng định nào sau đây đúng?
y
y=f(x)
-1
1
O
1
3
3
x 1 y 1 z 1
.
2
1
1
A. S f x dx f x dx.
B.
C. S f x dx f x dx.
D. S
1
1
1
3
1
x
1
1
3
f x dx f x dx.
1
1
Câu 30: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng đi qua ba điểm A 0; 2; 0 , B 1;0;0 , C 0;0;3 có phương
trình là
x y z
x y z
A. 1.
B.
1.
2 1 3
1 2 3
x y z
x y z
C. 0.
D.
0.
2 1 3
1 2 3
e
Câu 31:
x
2
ln xdx bằng
1
A.
2e3 1
.
9
B.
2e3 1
.
9
4
Câu 32: Cho
2e 3 1
.
3
D.
2e 3 2
.
9
1
f ( x)dx 3. Khi đó
1
A. 3.
C.
f ( x)dx
có giá trị bằng
4
B. 3.
C.
1
.
3
1
D. .
3
x
, trục hoành và đường thẳng x 3 . Khối
x 1
tròn xoay tạo thành khi quay H quanh trục hồnh có thể tích bằng
Câu 33: Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường y
A.
8
.
3
B.
1
3 4 ln 2 .
2
C.
2
3 4 ln 2 .
D.
2
3 4 ln 2 .
Trang 3/5
2
2
Câu 34: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S có phương trình x 5 y 2 z 1 16 . Bán kính
của S bằng
A. R 2.
B. R 8.
C. R 4.
Câu 35: Tìm x, y R sao cho x y x y i 2 6i .
A. x 4; y 2.
Câu 36:
B. x 2; y 4.
D. R 16.
C. x 4; y 2.
D. x 4; y 2 .
Cho hình phẳng H giới hạn bởi parabol y ax 1 a 0 , trục hoành, trục tung và đường
2
thẳng x 1 . Quay H quanh trục O x được một khối trịn xoay có thể tích bằng
dưới đây đúng?
A. 5 a 8.
B. 2 a 3.
C. 0 a 2.
28
π . Khẳng định nào
15
D. 3 a 5.
2
dx
a ln 2 b ln 6 c ln 7 với a, b, c Z . Tính S a b c .
11x 30
1
A. S 6.
B. S 2.
C. S 0.
D. S 2.
Câu 38: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 2; 1;1 và B 3;0; 2 . Phương trình nào sau đây là
phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua hai điểm A, B ?
x 3 y z 2
x 2 y 1 z 1
x3 y z 2
x 3 y z 2
A.
D.
. B.
. C.
.
.
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
Câu 37: Biết
x
2
5
Câu 39: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên R thỏa mãn f 5 10 và
xf x dx 30 . Khi
0
5
đó,
f x dx bằng
0
A. 20.
B. 20.
C. 80.
D. 80.
Câu 40: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S tâm I 1; 2;3 và cắt trục Oy tại hai điểm A, B sao
cho AB 4 . Phương trình của mặt cầu S là
A.
C.
2
2
2
x 1 y 2 z 3 8.
2
2
2
x 1 y 2 z 3 6.
B.
D.
2
2
2
x 1 y 2 z 3 10.
2
2
2
x 1 y 2 z 3 14.
Câu 41: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 3 2x và y x 2 bằng
9
8
37
B.
C. 3.
D. .
.
.
4
3
12
2
Câu 42: Cho hàm số y f x có đạo hàm là f x 24 x 2, x và f 1 7 . Biết F x là nguyên
A.
hàm của f x thỏa mãn F 0 3 , khi đó F 2 bằng
A. 27.
B. 17.
C. 33.
D. 61.
Câu 43: Cho các số phức z thỏa mãn z 3 . Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn số phức
w 5 i 3 2i z là một đường tròn. Tính bán kính r của đường trịn đó.
A. r 13.
B. r 3 13.
C. r 21.
D. r 117 .
Câu 44: Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1;3; 1 . Có bao nhiêu điểm B nằm trên Ox sao cho
AB 11?
A. 0.
Câu 45:
S a2 b .
A. S 7 .
B. 1.
C. 2.
Cho số phức z a bi, a, b R thỏa mãn
B. S 1.
D. 3.
2 z 11 i z 3i 1 i 3 7i .
C. S 13.
Tính
D. S 5.
Trang 4/5
Câu 46:
Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn
1; 2
thỏa mãn f 1 2 và
2
f x xf ' x 3 x 4 4 x2 . Tính I f x dx .
1
421
A. I
.
30
5
B. I .
4
C. I
49
.
30
D. I
62
.
15
Câu 47: Tìm họ nguyên hàm của hàm số y sin 2 x 1 .
A.
1
cos 2 x 1 C . B. cos 2 x 1 C .
2
Câu 48: Cho số phức z a bi a, b thỏa mãn
1
C. cos 2 x 1 C .
2
1
D. sin 2 x 1 C .
2
z 1
là một số thuần ảo. Khi số phức z có mơ đun
zi
nhỏ nhất thì giá trị của biểu thức T a 2 b 2 bằng
1
A. T .
2
1
B. T .
4
C. T
2
.
2
D. T 0.
Câu 49: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : 2 x y z 2 0 vng góc với mặt phẳng nào dưới
đây?
A. 2 x y z 2 0 .
B. x y z 2 0 .
C. x y z 2 0 .
D. 2 x y z 2 0 .
Câu 50: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 2 x y z 10 0 và đường thẳng
x 2 y 1 z 1
. Đường thẳng Δ cắt P và d lần lượt tại M và N sao cho A 1; 3; 2 là trung
d:
2
1
1
điểm MN . Tính độ dài đoạn MN .
A. MN 4 33 .
B. MN 106 .
C. MN 2 66 .
D. MN 2 33 .
------ HẾT ------
Trang 5/5