Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Đơn xác nhận

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (156.65 KB, 4 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
*********
ĐƠN XÁC NHẬN
Kính gửi: Phòng Đào tạo – Trường Đại học Hà Nội
Đồng kính gửi: Khoa Giáo dục Chính trị - Trường Đại học Hà Nội
Khoa Quản trị kinh doanh và Du lịch – Trường Đại học Hà Nội.
Chúng em là những sinh viên khóa K2007 muộn IELTS được chuyển danh sách lên tham gia
học cùng khóa K2008.
Hiện nay do thay đổi về chương trình đào tạo, một số môn chính trị cũ của K2007 được thay bằng
các môn mới cho K2008. Cụ thể như sau:
1. K2007: học 3 môn gồm Triết học Mác Lênin -VIE101, Kinh tế chính trị Mác Lênin -
VIE102, Chủ nghĩa xã hội khoa học -VIE204
K2008 (gộp thành 1 môn): Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – VIE117
2. K2007: Môn Lịch sử Đảng – VIE305
K2008: Đường lối Cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam – VIE303.
Vì lý do như vậy nên mặc dù chúng em đã hoàn thành tất cả các môn giáo dục chính trị theo đúng
như quy định nhưng theo bảng điểm của K2008, chúng em vẫn bị coi như thiếu điểm 2 môn không
được học và không được xét thi tốt nghiệp vào tháng 6 năm 2012.
Chúng em viết đơn này rất mong được phòng Đào tạo, khoa Giáo dục Chính trị và khoa Quản trị
kinh doanh và Du lịch xác nhận việc chúng em đã hoàn thành chương trình giáo dục chính trị như
quy định để được xét thi tốt nghiệp. Kính mong nhà trường và hai khoa xem xét tạo điều kiện giúp
đỡ chúng em hoàn thành việc xét điểm này.
Chúng em xin chân thành cảm ơn!
Hà Nội, ngày 22 tháng 5 năm 2012.
Đại diện sinh viên K07 muộn IELTS
Bùi Thu Hiền (Sdt: 0984 780 876)
Xác nhận Khoa QTKD-DL Xác nhận khoa Giáo dục Chính trị Xác nhận phòng Đào tạo
Danh sách Sinh viên K07 muộn IELTS
Khoa Kế Toán
Mã sinh


viên Họ và tên Ngày sinh Lớp VIE101 VIE102 VIE204 VIE305
0704010016 Đặng Thị Hạnh 04/12/1988 3KT-07 5.5 5.5 5 7
0704010043 Đinh Thị Thanh Ngân 05/12/1988 3KT-07 6 8 6.5 7
0704010026 Trần Thị Thu Huyền 12/12/1989 3KT-07 5 6.5 8 7
0704010005 Phạm Thị Ngọc Ánh 27/06/1989 3KT-07 6 6 7 8
0704010007 Nguyễn Thị Dung 04/09/1988 3KT-07 7 6 8 7
0704010013 Hoàng Việt Hà 02/10/1988 3KT-07 6.5 5 6.5 6
0704010034 Nguyễn Thị Loan 06/05/1989 2KT-07 6 6.5 6 6
0704010018 Hoàng Thu Hằng 20/08/1989 3KT-07 5 5.5 5 5
0704010032 Lê Thị Kim 29/08/1989 3KT-07 5.5 5 6 8
0704010055
Nguyễn Thị Thanh
Thảo 21/11/1989 1KT-07 6.5 6.5 7.5 6
0704010061 Nguyễn Thị Thuý 26/04/1989 2KT-07 7 6.5 7.5 6
0704010066 Phan Thị Minh Tú 21/09/1988 3KT-07 7 5.5 6 6
0704010012 Cáp Thu Hà 30/01/1990 3KT-07 5 6.5 5 6
0704010031
Nguyễn Thị Lan
Hương 29/09/1989 3KT-07 5.5 6.5 7 7
0704010008 Nguyễn Thuỳ Dung 20/12/1989 1KT-07 7 5.5 5.5 6
0704010069 Nguyễn Thu Trang 20/03/1988 1KT-07 6 7 6.5 8
0704010064 Đặng Thị Thu Thủy 04/01/1989 3KT-07 6 7 5 6
0704010027 Vũ Thị Mai Huyền 29/08/1989 1KT-07 5.5 6 5 7
0704010024 Âu Thị Thanh Huyền 11/01/1989 3KT-07 7 6 7 7
0704010071 Hoàng Thị Xuân 10/11/1988 2KT-07 5 8 5.5 6
0704010046 Đinh Thị Hồng Nhung 19/12/1989 3KT-07 6.5 6.5 5.5 5
0704010068 Nguyễn Thị Trang 27/11/1987 3KT-07 7 6.5 7.5 7
0704010044 Ngô Minh Ngọc 15/02/1988 2KT-07 6 5 7 5
0704010003
Nguyễn Thị Phương

Anh 08/10/1988 3KT-07 5 5 6.5 7
0704010076 Mai Thị Hoàng Yến 02/08/1989 1KT-07 6 7 6 7
0704010059 Nguyễn Thị Lệ Thu 07/09/1989 3KT-07 5 7 6.5 6
0704010028 Vương Đức Huy 26/08/1987 3KT-07 5.5 6 5 5
0704010040 Trần Thị Thanh Mai 12/01/1988 3KT-07 5 6.5 6 7
Khoa Tài chính ngân hàng
Mã sinh
viên Họ và tên Ngày sinh Lớp VIE101 VIE102 VIE204
VIE30
5
0704040053 Phạm Nguyệt Minh 18/09/1988 2TC-07 7 6.5 6.5 7
0704040035 Đỗ Thị Thu Hường 29/05/1989 3TC-07 7.5 7.5 7.5 5
0704040107 Trần Hồng Vũ 11/11/1988 3TC-07 5 6 7 7
0704040037 Trần Minh Hường 29/09/1990 3TC-07 5 6 7.5 8
0704040011
Đoàn Thị Hương
Giang 14/02/1988 2TC-07 8 5.5 7 7
0704040082 Trần Minh Thuý 01/06/1988 3TC-07 6.5 6.5 6 7
0704040091 Ngô Thị Tuyết 14/07/1988 3TC-07 6.5 6 8 6
0704040058 Nguyễn Thị Nga 20/09/1989 3TC-07 5 8 7.5 7
0704040081 Nguyễn Thị Thuý 16/09/1989 3TC-07 6 6.5 6.5 7
0704040041 Cao Thuỳ Linh 23/05/1989 3TC-07 6.5 6.5 8 7
0704040006 Hồ Thị Chung 05/08/1988 3TC-07 6.5 6.5 6 7
0704040047 Trần Ngọc Linh 18/12/1989 3TC-07 6 5 5 5
0704040068 Trần Thị Nhung 19/12/1989 3TC-07 5 6 7 6
0704040089 Nguyễn Mạnh Tuấn 11/07/1986 3TC-07 7 6.5 7.5 6
0704040004 Đặng Quang Biên 06/07/1985 3TC-07 6 5.5 5 6
0704040025 Đỗ Thị Huệ 15/03/1988 1TC-07 6 6.5 7.5 7
0704040063 Đỗ Thanh Ngọc 21/07/1989 2TC-07 6.5 6 6 6
0704040087 Nguyễn Minh Tiến 03/09/1989 3TC-07 6 5 6.5 6

0704040020 Nguyễn Đức Hoàng 03/04/1989 2TC-07 7.5 7 7 6
0704040026 Nguyễn Thanh Huyền 25/07/1989 1TC-07 7 7.5 7 7
0704040034 Vũ Lan Hương 30/03/1989 1TC-07 6.5 7 6 8
0704040067 Nguyễn Thị Hà Nhung 02/07/1989 2TC-07 6.5 6.5 7 8
0704040043 Lê Thị Ngọc Linh 16/10/1989 1TC-07 7.5 7.5 8 5
0704040044 Ngô Diệu Linh 15/02/1989 3TC-07 7 6 6.5 6
0704040086 Cao Thị Anh Thương 28/12/1988 3TC-07 6.5 5.5 5 8
0704040054 Nguyễn Thị Trà My 11/08/1988 3TC-07 5 6 6.5 5
0704040029 Nguyễn Mạnh Hùng 26/11/1989 3TC-07 5 5 7 5
0704040028
Nguyễn Thị Thanh
Huyền 08/11/1989 2TC-07 6.5 6 5 5
0704040069 Trần Thị Hồng Nhung 03/12/1989 3TC-07 6.5 5.5 6 6
0704040021 Nguyễn Văn Hoành 05/01/1988 3TC-07 7.5 6 6.5 7
0704040055 Phan Văn Nam 10/10/1989 3TC-07 5 5 6 5
0704040042 Hoàng Thị Thuỳ Linh 07/06/1989 3TC-07 6 7.5 8 5
0704040104 Hoàng Thanh Vân 29/01/1989 1TC-07 6.5 6.5 6 7
0704040045 Nguyễn Hải Linh 10/08/1988 3TC-07 5 6.5 6.5 6
Khoa Quản trị kinh doanh
Mã sinh
viên Họ và tên Ngày sinh Lớp VIE101 VIE102 VIE204 VIE305
0704000029 Bùi Thu Hiền 15/05/1989 4K-07 6.5 7.5 7.5 7
0704000027 Nguyễn Thị Hằng 20/10/1988 4K-07 7.5 7 7.5 7
0704000013 Nguyễn Thị Dung 26/11/1989 1K-07 7.5 7.5 6.5 7
0704000023 Lê Thị Hà 07/10/1989 4K-07 5.5 7 5 7
0704000048 Đào Duy Khương 02/09/1988 4K-07 6 6.5 5 7
0704000075 Phạm Thị Thuận 24/09/1989 4K-07 5 5 7 5
0704000064 Phạm Thị Phong Phú 27/04/1989 3K-07 8 5 5 5
0704000053
Hoàng Nông Nguyệt

Linh 29/01/1990 4K-07 5 6 7 7
0704000022 Ngô Bình Nam Giang 09/06/1989 4K-07 7.5 7 6 7
0704000078 Đặng Thị Thuyên 05/02/1989 4K-07 6 5 5 6
0704000001 Hoàng Tấn Anh 26/09/1988 4K-07 7.5 7 6 6
0704000061 Nguyễn Doãn Ngọc 22/12/1986 4K-07 6 6.5 7 5
0704000063 Phan Thị Nhung 11/03/1989 4K-07 6 5 7 5
0704000081
Nguyễn Thị Chung
Thuỷ 15/04/1987 4K-07 6 5 5 5
0704000010 Trần Thị Chang 16/10/1989 4K-07 6 5.5 6.5 7
0704000050
Phạm Thị Phương
Lan 20/12/1989 4K-07 6 7 6 5
0704000088 Nguyễn Thu Trang 14/04/1989 4K-07 6 7 6 7
0704000058 Lê Hồ Quỳnh Nga 20/08/1989 2K-07 5.5 6 6.5 5
0704000014 Nguyễn Đăng Duy 15/02/1988 4K-07 5 5.5 6 6
Xác nhận khoa Quản trị kinh doanh – Du lịch

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×