Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

MẪU BIỂU MÔN TỔ CHỨC HẠCH TOÁN KẾ TOÁN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (236.4 KB, 12 trang )

Đơn vị:…..
Địa chỉ:……
PHIẾU THU
(Ngày … tháng … năm …)

Số: PT …/N
Nợ: …
Có: …

Họ và tên người nộp: …
Địa chỉ: …
Lý do nộp: …
Số tiền:

................................................... (ghi bằng chữ): …

Kèm theo … chứng từ gốc.
Ngày … tháng … năm …
Giám đốc

Kế toán trưởng

Người nộp tiền

Người lập phiếu

Thủ quỹ

Đơn vị:…..
Địa chỉ:……
PHIẾU CHI


(Ngày … tháng … năm …)

Số: PC …/N
Nợ: …
Có: …

Họ và tên người nhận: …
Địa chỉ: …
Lý do chi tiền: …
Số tiền:

................................................... (ghi bằng chữ): …

Kèm theo … chứng từ gốc.
Ngày … tháng … năm …
Thủ trưởng đơn vị

Kế toán trưởng

Người lập

Người nhận


Đơn vị:…..
Địa chỉ:……
Số: NK …/N

PHIẾU NHẬP KHO
(Ngày … tháng … năm …)


Nợ: …
Có: …

Họ và tên người giao hàng: …
Theo HĐ GTGT số … ngày … tháng … năm …
Nhập tại kho: …

STT

Địa điểm: …

Tên, nhãn hiệu, quy
cách, vật tư, hàng hóa

Mã số

Đơn vị
tính

Số lượng
Theo chứng
từ

Thực nhập

Đơn giá

Thành tiền


1
2
CỘNG
Tổng số tiền: ................................................

(ghi bằng chữ): …

Kèm theo … chứng từ gốc.
Ngày … tháng … năm …
Người lập phiếu

Người giao hàng

Thủ kho

Kế toán trưởng

Đơn vị:…..
Địa chỉ:……
Số: XK …/N

PHIẾU XUẤT KHO
(Ngày … tháng … năm …)

Nợ: …
Có: …

Họ và tên người nhận hàng: …
Địa chỉ: …
Lý do xuất kho: …

Xuất tại kho: …

STT

Địa điểm: …

Tên, nhãn hiệu, quy
cách, vật tư, hàng hóa

Mã số

Đơn vị
tính

Số lượng
Yêu
Thực
cầu
xuất

Đơn giá

Thành tiền

1
2
CỘNG
Tổng số tiền: ................................................

(ghi bằng chữ): …


Kèm theo … chứng từ gốc.
Ngày … tháng … năm …
Người lập phiếu

Người nhận hàng

Giám đốc

Thủ kho

Kế toán trưởng


Đơn vị: …
Mã số thuế: …
Địa chỉ: …
HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG

Ký hiệu: …

(Ngày … tháng … năm)

Số: …

Họ và tên người mua hàng:
Tên đơn vị: …
Mã số thuế: …
Địa chỉ: …
Hình thức thanh tốn: …


Số TK:

Đồng tiền thanh tốn: VNĐ

STT

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đơn vị
tính

Số lượng

Đơn giá

Thành tiền

1
2
Thuế suất GTGT

CỘNG TIỀN HÀNG
10% Tiền thuế GTGT
Tổng tiền thanh toán

Số tiền viết bằng chữ: …
Ngày … tháng … năm …
Người mua hàng


Người bán hàng


*** Hình thức Nhật ký chung: 2

Đơn vị: …
Mã số thuế: …
Địa chỉ: …
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Ngày … tháng … năm
Ngày
tháng ghi
sổ

Chứng từ
Số hiệu

Diễn giải

Ngày
tháng

Đơn vị tính: VNĐ
Số hiệu tài
khoản

Phát sinh
Nợ




CỘNG
Ngày … tháng … năm …
Người ghi sổ

Kế tốn trưởng

Giám đốc

Đơn vị: …
Địa chỉ: …
SỔ CÁI
Ngày … tháng … năm
Tài khoản: … - …
Ngày
tháng ghi
sổ

Đơn vị tính: VNĐ
Chứng từ

Số hiệu

Ngày
tháng

Diễn giải

Tài khoản đối
ứng


Số tiền
Nợ

Số dư đầu kì
Số phát sinh trong kỳ
CỘNG
Số dư cuối kì
Ngày … tháng … năm …
Người ghi sổ

Kế tốn trưởng

Giám đốc




*** Hình thức chứng từ - ghi sổ: 3
Đơn vị: …
Địa chỉ: …
CHỨNG TỪ - GHI SỔ

Số: CTGS …

Ngày … tháng … năm

Đơn vị tính: VNĐ

Số hiệu TK

Nợ


Trích yếu

Ghi chú
(Vd: PT… / N)

Số tiền

CỘNG
Ngày … tháng … năm …
Người ghi sổ

Kế tốn trưởng

Giám đốc

Đơn vị: …
Địa chỉ: …
SỔ ĐĂNG KÍ CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày … tháng … năm

Đơn vi tính: VNĐ

Chứng từ ghi sổ
Số hiệu

Số tiền


Ngày tháng

Cộng trong kỳ
Cộng lũy kế từ đầu kỳ
Ngày … tháng … năm …
Người ghi sổ

Kế toán trưởng

Giám đốc

Đơn vị: …
Địa chỉ: …
SỔ CÁI
Ngày … tháng … năm
Tên tài khoản: … - …
Ngày
tháng ghi
sổ

Chứng từ ghi sổ
Ngày
Số hiệu
tháng

Đơn vị tính: VNĐ

Diễn giải

Tài khoản đối

ứng

Số tiền
Nợ

Số dư đầu kì
Số phát sinh trong kỳ
CỘNG
Số dư cuối kì
Ngày … tháng … năm …
Người ghi sổ

Kế tốn trưởng

Giám đốc




*** Hình thức ghi thẻ song song: 3
Đơn vị: …
Địa chỉ: …
THẺ KHO (SỔ KHO)
Tháng … năm …
Tài khoản: … - Tên vật tư: …
Mã số: …
Ngày
tháng

STT


Đơn vị tính: … (cái, kg)
Chứng từ
Nhập
Xuất

Nội dung

Nhập

Số lượng
Xuất

Ký xác nhận của kế toán

Tồn

Số tồn đầu kì
Cộng cuối kì
Ngày … tháng … năm …
Kế toán trưởng

Thủ kho

Giám đốc

Đơn vị: …
Địa chỉ: …
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HÓA)
Tháng … năm …

Tài khoản: … - Tên vật tư: …
Mã vật tư: …
Tại kho: …

STT

Chứng từ
Số
Ngày
hiệu tháng

Đơn vị tính: VNĐ

Nội dung

Tài
khoản
đối ứng

Đơn
giá

Đơn
vị
tính

Nhập
Số
Thành
lượng

tiền

Xuất
Số
Thành
lượng
tiền

Tồn đầu kỳ
Phát sinh trong kỳ
Cộng cuối kỳ
Ngày … tháng … năm …
Người ghi sổ

Kế toán trưởng

Giám đốc

Tồn
Số
Thành
lượng
tiền


Đơn vị: …
Địa chỉ: …
BẢNG TỔNG HỢP NHẬP – XUẤT – TỒN
Tháng … năm …
Đơn vị tính: VNĐ

Tên vật tư hàng hóa

STT

Tổn đầu kì
Số
Thành
lượng
tiền

Nhập
Số
Thành
lượng
tiền

Xuất
Số
Thành
lượng
tiền

Tồn cuối kì
Số
Thành
lượng
tiền

Cộng
Ngày … tháng … năm …

Người ghi sổ

Kế toán trưởng

Giám đốc

*** Sổ thẻ TSCĐ
Đơn vị: …
Địa chỉ: …
THẺ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
Ngày … tháng … năm …
Tài khoản: … - Tên TS: …
Mã số: …

c

Nước sản xuất (xây dựng):
Bộ phận quản lý, sử dụng:
Chứng từ
STT
Ngày
Số
tháng
hiệu

Năm sản xuất:

Bộ Phận bán hàng
Diễn giải


Nguyên
giá

Tăng / giảm
gái trị tính
khấu hao




Năm đưa vào sử dụng:
Hao mịn
Tổng giá
Giá trị
lũy kế
trị tính
hao mịn
khấu hao

Cộng cuối kì
Ngày … tháng … năm …


Đơn vị: …
Địa chỉ: …

BẢNG LƯƠNG THÁNG … /N
Đơn vị tính: VNĐ

STT

1

Họ và tên

Chức vụ

Lương cơ
bản

Lương thỏa
thuận

Ngày cơng
thực tế

Phụ cấp

Thưởng
doanh số

Tổng
cộng




TỔNG CỘNG












Đơn vị: …
Địa chỉ: …

BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI
Tháng … Năm …

STT
1
2

3
4
5
6

7

8
9

10
11

12

Ghi có
TK
Ghi nợ
TK
TK 622-CP
NCTT
TK 623-CP
sử dụng máy
thi công
TK 627–CP
SXC
TK 641-CP
bán hàng
TK642-CP
QLDN
TK142-CP
trả trước
ngắn hạn
TK242-CP
trả trước dài
hạn
TK335_CP
phải trả
TK241-Xây
dựng cơ bản
dở dang
TK334-Phải
trả nlđ

TK338-Phải
trả, nộp khác
….
CỘNG

TK 334 – Phải trả NLĐ
Lương

Các khoản
khác

Cộng
có 334

Kinh phí
cơng đồn
3382

Đơn vị tính: VNĐ
TK 338 – Phải trả, phải nộp khác
Bảo hiểm
Bảo hiểm
Bảo hiểm
thất nghiệp
XH 3383
y tế 3384
3386

c


Ngày … tháng … năm …
Người lập bảng

Kế tốn trưởng

Cộng có
TK 338


*** Sổ thanh toán nhà cung cấp: 2
Đơn vị: …
Địa chỉ: …
CHI TIẾT CÔNG NỢ PHẢI TRẢ
Tài khoản: … - Đối tượng: …
Tháng … năm …
Chứng từ

Ngày
tháng

Số
hiệu

Diễn giải

Ngày
tháng

Số dư


Phát sinh

Tài khoản đối
ứng

Nợ



Nợ



Số dư đầu kì
Cộng cuối kỳ
Số dư cuối kỳ
Ngày … tháng … năm …
Người ghi sổ

Kế toán trưởng

Đơn vị: …
Địa chỉ: …
TỔNG HỢP CÔNG NỢ PHẢI TRẢ
Tài khoản: …
Tháng … năm …
STT

Tên nhà cung cấp


Đơn vị tính: VNĐ

Số dư đầu kỳ

Số phát sinh

Nợ

Nợ





Số dư cuối kỳ
Nợ


CỘNG
Ngày … tháng … năm …
Người ghi sổ

Kế tốn trưởng




*** Sổ thanh toán khách hàng giống với tạm ứng cho nlđ: 2
Đơn vị: …
Địa chỉ: …

CHI TIẾT CÔNG NỢ PHẢI THU
Tài khoản: … - Đối tượng: …
Tháng … năm …
Chứng từ

Ngày
tháng

Ngày
tháng

Số
hiệu

Số dư

Phát sinh

Tài khoản đối
ứng

Diễn giải

Nợ



Nợ




Số dư đầu kì
Cộng cuối kỳ
Số dư cuối kỳ
Ngày … tháng … năm …
Người ghi sổ

Kế tốn trưởng

Đơn vị: …
Địa chỉ: …
TỔNG HỢP CƠNG NỢ PHẢI THU
Tài khoản: …
Tháng … năm …
STT

Tên khách hàng

Số dư đầu kỳ

Số phát sinh

Nợ

Nợ






Số dư cuối kỳ
Nợ


CỘNG
Ngày … tháng … năm …
Người ghi sổ

Kế tốn trưởng




Đơn vị: …
Địa chỉ: …

CHI TIẾT CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH (621, 622, 627)
Tháng … năm …

Tài khoản: … - Đối tượng: …

Ngày
tháng

Đơn vị tính: VNĐ

Chứng từ
Số
hiệu


Ngày
tháng

Diễn giải

Số tiền

Tài
khoản
đối ứng

Nợ



Số dư đầu kì
Cộng cuối kỳ
Ngày … tháng … năm …

Đơn vị: …
Địa chỉ: …

CHI TIẾT TIÊU THỤ SẢN PHẨM (511)
Tháng … năm …

Tài khoản: … - Đối tượng: …

Ngày
tháng


Đơn vị tính: VNĐ

Chứng từ
Số
hiệu

Ngày
tháng

Diễn giải

Số tiền

Tài
khoản
đối ứng

Nợ



Số dư đầu kì
Cộng cuối kỳ
Ngày … tháng … năm …
Đơn vị: …
Địa chỉ: …
CHI TIẾT GIÁ VỐN HÀNG BÁN (632)
Tháng … năm …
Tài khoản: … - Đối tượng: …


Ngày
tháng

Đơn vị tính: VNĐ

Chứng từ
Số
hiệu

Ngày
tháng

Diễn giải

Tài
khoản
đối ứng

Số tiền
Nợ

Số dư đầu kì
Cộng cuối kỳ
Ngày … tháng … năm …




Đơn vị: …
Địa chỉ: …

PHIẾU KẾ TOÁN
(Ngày … tháng … năm …)
Diễn giải

Số phiếu: …
Phát sinh

Tài khoản
Nợ



CỘNG
Số tiền viết bằng chữ: …
Ngày … tháng … năm …
Người lập

Kế toán trưởng

Giám đốc



×