Tải bản đầy đủ (.pptx) (31 trang)

bài thuyết trình về chiến lược quảng cáo của microad việt nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (941.9 KB, 31 trang )

MicroAd Vietnam
Powered by MicroAd Blade
Hiển thị quảng cáo theo phương thức cũ
Nhà qu ng cáo ả
(advertiser)
Nhà qu ng cáoả
(advertiser)
M ng l i qu ng cáo tiêu chu nạ ướ ả ẩ
Qu ng cáo banner c đ nhả ố ị
Không xác đ nh đ c chính xác ị ượ
khách hàng m c tiêuụ
GIÁ cao
Hi u qu ệ ả th pấ
Mang tính d đoán – đ i t ng khách ự ố ượ
hàng ph i d a vào n i dung websiteả ự ộ
GIÁ cao
Hi u qu ệ ả ch a caoư
Và tương lai của ngành quảng cáo đó là
DSP

Nền tảng bên cầu - Demand Side Platform (DSP) & Đấu giá thời gian thực - Real time bidding (RT
B) thay đổi cơ bản hệ thống quảng cáo hiển thị. Các nhà quảng cáo hiện nay chỉ phải mua theo đúng
lượt hiển thị với đối tượng mong muốn.
Microad DSP và chiến lược tiếp thị số
Hi u bi tể ế
Cân nh c, l a ắ ự
ch nọ
Tr thành ở
khách hàng
Trung
thành


Hi n th qu ng cáo tr c ể ị ả ự
tuy nế
ATL
BTL
SEO, PR tr c tuy n, ự ế
M ng xã h i, Pay Per ạ ộ
Click
Website, websites đích,
b ng đ ng kíả ă
M ng xã h i, Email MKTạ ộ
Reach /
Audience targeting
Audience targeting
Re-targeting
Re-targeting
Ưu điểm
Cost Per
Acquisition
Cost Per
Lead
Cost Per
Click
Cost Per
Thousand
Hiệu quả chi phí chuyển đổi khách
hàng tiềm năng (Conversions)
T su t l i nhu n trên chi phí ỉ ấ ợ ậ
qu ng cáo (Return On Advertising ả
Spending -ROAS)
Hiệu quả chi phí về độ phủ

(Reach)
+3000 trang hiển thị quảng cáo
MicroAd – hệ thống hiển thị quảng cáo
Chuyên gia + Công nghệ
Hiển thị tương thích
Tới đúng khách hàng
Mang tới tương tác thực sự và lợi nhuận tiềm n
ăng
Clear ROI
Vì sao l i ch n MicroAd Vietnam? ạ ọ

Thu c m ng l i MicroAd ông Nam Á, công ty cung c p n n t ng bên c u Dộ ạ ướ Đ ấ ề ả ầ
SP hàng đ u trong th tr ng Châu Á và m ng l i qu ng cáo l n nh t Vietnầ ị ườ ạ ướ ả ớ ấ ở
am c ng nh Philippines & India. ũ ư

Tr s t i Vi t Nam, chú tr ng quan tâm và ch m sóc khách hàng trong n c.ụ ở ạ ệ ọ ă ướ

MicroAd ông Nam Á s h u t ng l ng banner qu ng cáo l n nh t Châu Á Đ ở ữ ổ ượ ả ớ ấ ở
(inventory)

Micro Ad Blade đi đ u trong công ngh DSP t i th tr ng Châu Á.ầ ệ ạ ị ườ
Thuật toán tự động tối ưu hóa CPA - Cost Per Acquisition/Action

Để đạt được các mục tiêu CPA, MicroAd Blade tự động điều chỉnh giá mua

Điều chỉnh tự động giúp nhà quảng cáo mua được với giá hợp lý nhất.
Hướng đúng đối tượng

Blade có khả năng xác định khách hàng mục tiêu (audience targeting) và theo đuổi khách hàng mục tiêu (retargeting)


Bằng cách phân tích lượng truy cập của nhà quảng cáo, Blade tối đa hóa việc tìm chính xác khách hàng mục tiêu
Tiếp cận dữ liệu của người dùng độc lập

Blade sở hữu khoảng 4 tỉ người dùng internet

Số lượng lớn này giúp đảm bảo hiệu quả hiển thị diện rộng cho bất kì chiến dịch quảng cáo nào.
u th c a d ch v MicroAdƯ ế ủ ị ụ
Thu t toán t đ ng hóa CPAậ ự ộ
L p trình t đ ng hóa b ng thu t toán c a h th ng BLADE nh m đ t đ c CPA m c tiêu và ậ ự ộ ằ ậ ủ ệ ố ằ ạ ượ ụ
t i đa hóa chuy n đ i khách hàng ti m n ng(conversions -CV) ố ể ố ề ă
Chi n l c đ i t ng ế ượ ố ượ
hi n thể ị
Hi n th cho ai?ể ị
Chi n l c đ u ế ượ ấ
giá/tr giáả
Tr m c giá bao ả ứ
nhiêu?
×
t CPA mong Đạ
mu nố
L ng Cv l n nh tượ ớ ấ


BLADE quy t đ nh giá s tr cho m i l t hi n th b ng cách phân tích hi u qu c a m i l t hi n th .ế ị ẽ ả ỗ ượ ể ị ằ ệ ả ủ ỗ ượ ể ị

Chi n l c kênh hi n ế ượ ể
thị
Hi n th lên trang web ể ị
nào?
×

××
Hi n th v i kh n ng ể ị ớ ả ă
CVR Cao
×
Nhi u ng i dùng có ề ườ
chung hành vi
Tr giá b ng ho c cao ả ằ ặ
h nơ
relatively low
relatively low
bid only by low
CPM

××
Hi n th v i kh n ng ể ị ớ ả ă
CVR th pấ
×
Nhi u ng i dùng có ề ườ
chung hành vi
Tr giá th p v aả ấ ừ
××
Hi n th v i kh n ng ể ị ớ ả ă
CVR cao
×
Ít ng i dùng có chung ườ
hành vi
Tr giá th p v aả ấ ừ

××
Hi n th v i kh n ng ể ị ớ ả ă

CVR th pấ
×
Ít ng i dùng có chung ườ
hành vi
Không tr giáả
Phương thức của MicroAd Blade
Retargeting
Audience Targeting
Reach
Hi n th qu ng cáo ti p c n nh ng ng i đã th m website, đ i ể ị ả ế ậ ữ ườ ă ố
t ng này có kh n ng đ c bi t tr thành khách hàng ti m n ng. ượ ả ă ặ ệ ở ề ă
H th ng MicroAd có th phân tích l ch s ng i dùng (đ nh h ng, ệ ố ể ị ử ườ ị ướ
s thích ho c thói quen) đ đ nh hình profile c a h và h ng đ i ở ặ ể ị ủ ọ ướ ố
t ng ng i dùng có chung hành vi đ ti p c n.ượ ườ ể ế ậ
Ti p c n t t c ng i dùng internet.ế ậ ấ ả ườ
MicroAd Vi t Nam cung c pệ ấ

M t m ng l i qu ng cáo hi n th trong th tr ng u giá qu ng cáo th i gian th c - Real ộ ạ ướ ả ể ị ị ườ Đấ ả ờ ự
Time Bidding (RTB) giúp vi c đ t mua hi u qu và cho phép qu n tr t n su t xu t hi n thôệ ặ ệ ả ả ị ầ ấ ấ ệ
ng qua nhi u ngu n banner qu ng cáo.ề ồ ả

Gi m lãng phí & t ng hi u qu thông qua m c tiêu c th c a t ng chi n d ch qu ng cáo.ả ă ệ ả ụ ụ ể ủ ừ ế ị ả

M ng l i qu ng cáo r ng l n thông qua r t nhi u đ i tác, bao g m:ạ ướ ả ộ ớ ấ ề ố ồ
Dashboard – Giao di n qu n tr ệ ả ị
Các kích th c banner qu ng cáoướ ả
PC
■ Lo i File ạ
■ R ng&Caoộ
■ Kích c fileỡ

■ L u ýư
: JPG/GIF/PNG/SWF(FLASH)
: 300×250,200×200,728×90,
  468×60,160×600
: ít h n 100KB (1MB v i SWF)ơ ớ
: Animation : GIF/SWF 30s
300 × 250 ( PC )
200 × 200 ( PC )
728 × 90 ( PC )
468 × 60 ( PC )
160 × 600 ( PC )
260 × 230 (PC)
Loan
Loan
Khách hàng c a chúng tôiủ ( Qu c tố ế ) 
Cung c p d ch v t i 6000 khách hàng, đa ph n là các công ty l nấ ị ụ ớ ầ ớ
Báo cáo
Báo cáo
Hàng ngày/ Hàng tuần / Hàng tháng
  Impression, CPC, CVR, Acquisition unit price, analysis and improvement
Sáng tạo/ Hướng đối tượng/ Cấu trúc
  Hiển thị, CPC, CVR, CPA, phân tích và hoàn thiện
Ít ng i dùng có chung hành viườ
CASE STUDIES
Case studies E-commerce A in Vietnam
■Case study A(E-Commerce)
○Conversion point : Successful payment
○Term: 6 month
○Gross Cost : 8,510USD
○Target CPA : 2.5USD

○Actual CPA: 1.6USD
○Actual CPC: 0.15USD
○Actual CPM: 0.18USD
○Total CV: 5,345(The number of Successful payment )
■Success factors
○Set tracking tag for All pages
○Set target CPA
○Retargeting (each Category)
・ Set some mark groups
┗Mark A : (Users of book pages )
┗Mark B : (Users of electronic pages)
┗Mark C : (Users of fashion pages)
→ According to the user’s interest, delivered the optimal banner to them
0
500
1000
1500
2000
2500
3000
0
0.5
1
1.5
2
2.5
3
3.5
270
935

948
1526
2196
2635
3.33
2.14
1.36
1.34
1.54
1.67
CPA & COST
Actual CPA
Target CPA
■Case study B(Electronics E-commerce)
○Conversion point : Successful payment
○Term: 1 month
○Gross Cost : 4,200USD
○Target CPA : 25USD
○Actual CPA: 9.83USD
○Actual CPC: 0.07USD
○Actual CPM: 0.15USD
○Total CV: 457(The number of Successful payment )
■Success factors
○Set tracking tag for All pages
○Set target CPA(15USD)
○Retargeting (each Category and brand)
・ Set some mark groups
┗Mark A : (Users of Mobile pages )
┗Mark B : (Users of Laptop pages)
┗Mark C : (Users of TV pages)

┗Mark C : (Users of Apple products pages)
┗Mark C : (Users of Samsung products pages)
→ According to the user’s interest, delivered the optimal banner to them
2013/03/04-2013/03/10 2013/03/18-2013/03/24
0
200
400
600
800
1000
1200
1400
1600
1800
2000
$0.00
$5.00
$10.00
$15.00
$20.00
$25.00
Actual CPA(E commerce)
Gross cost
Target CPA
Actual CPA
Case studies E-commerce B in Vietnam
Case studies E-commerce (Fashion) in Vietnam
■Case study C(Fashion E-Commerce)
○Conversion point : Successful payment
○Term: 1 month

○Gross Cost : 5,600USD
○Target CPA : 9USD
○Actual CPA: 3.6USD
○Actual CPC: 0.06USD
○Actual CPM: 0.14USD
○Total CV: 1,556(The number of Successful payment )
■Success factors
○Set tracking tag for All pages
○Set target CPA
○Retargeting (each Category)
・ Set some mark groups
┗Mark A : (Users of women pages )
┗Mark B : (Users of Men pages)
┗Mark C : (Users of Kids pages)
→ According to the user’s interest, delivered the optimal banner to them
2013/03/04-2013/03/10 2013/03/18-2013/03/24
0
200
400
600
800
1000
1200
1400
1600
1800
2000
$0.00
$1.00
$2.00

$3.00
$4.00
$5.00
$6.00
$7.00
$8.00
$9.00
$10.00
Actual CPA(Fashion)
Gross cost
Target CPA
Actual CPA
Case study Motorbike client A in Vietnam
2013/07/01-2013/07/07 2013/07/15-2013/07/21 2013/07/29-2013/08/04 2013/08/12-2013/08/18 2013/08/26-2013/09/01
0
200
400
600
800
1000
1200
1400
0
0.02
0.04
0.06
0.08
0.1
0.12
0.14

0.16
0.15
0.15
0.1
0.11
0.11
0.1
0.11
0.12
0.1
0.09
Cost and CPC
Axis T itle
■Case study ( Motorbike Client A)
*Campaign’s KPI : CPC(the number of Clicks)
*Term : 2 months
*Cost : $ 8,000
*Goal CPC : $ 0.2
*Actual CPC : $0.11 *Total Impressions : 97,348,623
*Actual CPM : $0.08 *Total clicks:69,797
2
0
1
3
/
0
8
/
1
2

-
2
0
1
3
/
0
8
/
1
8
2
0
1
3
/
0
8
/
1
9
-
2
0
1
3
/
0
8
/

2
5
2
0
1
3
/
0
8
/
2
6
-
2
0
1
3
/
0
9
/
0
1
2
0
1
3
/
0
9

/
0
2
-
2
0
1
3
/
0
9
/
0
8
1
1
0
0
1
2
0
0
1
3
0
0
1
4
0
0

0
.
0
6
0
.
0
7
0
.
0
8
0
.
0
9
0
.
1
Case studies FMCG in Vietnam
■Case study: FMCG(Toothpaste)
○Conversion point : None
○Term: 1 month
○Gross Cost : 5,000 USD
○Target CPM : 0.1 USD
○Actual CPM: 0.08 USD
○Actual CPC: 0.06 USD
○Actual CPA: None
○Total impression: 60,068,056
○Total clicks: 82,991

■Success factors
○Set tracking tag for All pages
○Retargeting
・ Set some mark groups
┗Mark A : (Users of All pages)
○Audience targeting
○Reach
Target CPM
Actual CPM
Case studies Electronic: Mobile in Vietnam
■Case study: Mobile
○Conversion point : None
○Term: 1 month
○Gross Cost : 3,000 USD
○Target CPC : 0.06 USD
○Actual CPA: None
○Actual CPC: 0.04 USD
○Actual CPM: 0.14 USD
○Total clicks: 25,597
■Success factors
○Set tracking tag for All pages
○Retargeting (each Category)
・ Set some mark groups
┗Mark A : (Users of All pages)
┗Mark B : (Users of Product page A)
┗Mark C : (Users of Product page B)
┗Mark D : (Users of Product page C)
┗Mark E : (Users of Cart page)
○Audience Targeting
→ According to the user’s interest, delivered the optimal banner to them

Actual CPC
Target CPC
0
100000
200000
300000
400000
500000
600000
0
2000
4000
6000
8000
10000
12000
14000
配信金額 ・績 CPA 目標 CPA
■ KPI
■ Budget/m
: subscription
: \500,000
PC
■ GOAL CPA
■CPA
: \12,000
: \7,000
Spend CPA
GOAL CPA
0

2
4
6
8
10
12
0
5000
10000
15000
20000
25000
30000
35000
40000
45000
配信金額 ・績 CPA 目標 CPA
■ KPI
■ Budget/m
: subscription
: \800,000
PC
■ Goal CPA
■ CPA
: \15,000
: \10,000
Spend CPA
GOAL CPA
Foreign Exchanges A
■ KPI

■ Budget/m
: Open account
: \2,000,000
PC
■ Goal CPA
■ CPA
: \20,000
: \20,000
0
500000
1000000
1500000
2000000
2500000
0
10000
20000
30000
40000
50000
60000
70000
80000
配信金額 ・績 CPA 目標 CPA
Spend CPA
GOAL CPA
■ KPI
■ budget/m
: Open account
: \2,800,000

PC
■ Goal CPA
■ CPA
: \30,000
: \20,000
0
500000
1000000
1500000
2000000
2500000
3000000
3500000
0
10000
20000
30000
40000
50000
60000
配信金額 ・績 CPA 目標 CPA
Spend CPA
GOAL CPA
Foreign Exchanges B
Case studies in Japan
Car A Car B
■ KPI
■ Budget/m
: Purchase
: \500,000

0
100000
200000
300000
400000
500000
600000
0
200
400
600
800
1000
1200
1400
1600
1800
2000
配信金額 ・績 CPA 目標 CPA
PC
■ Goal CPA
■ CPA
: \1,500
: \1,200
Spend CPA
GOAL CPA
■ KPI
■ Budget/m
: purchase
: \1,500,000

PC
■ GOAL CPA
■ CPA
: \1,000
: \400
0
200000
400000
600000
800000
1000000
1200000
1400000
1600000
0
200
400
600
800
1000
1200
配信金額 ・績 CPA 目標 CPA
Spend CPA
GOAL CPA
Cosmetics C
■ KPI
■ Budget/m
: Trial kit
: \250,000
PC

■ Goal CPA
■ CPA
: \3,000
: \2,300
0
500000
1000000
1500000
2000000
2500000
3000000
0
500
1000
1500
2000
2500
3000
3500
配信金額 ・績 CPA 目標 CPA
Spend CPA
GOAL CPA
Esthetic
■ KPI
■ budget/m
: order online
: \1,200,000
PC
■ Goal CPA
■ CPA

: \10,000
: \10,000
0
200000
400000
600000
800000
1000000
1200000
1400000
0
5000
10000
15000
20000
25000
30000
配信金額 ・績 CPA 目標 CPA
Spend CPA
GOAL CPA
Cosmetics A Cosmetics B
Case studies in Japan

×