B1 TỪ VỰNG
*Danh từ thường gặp........................................................................................................ 2
*Động từ thường gặp ........................................................................................................ 3
*Tính từ thường gặp ......................................................................................................... 4
1. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề công việc .........................................5
2. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề sức khỏe ................................................................... 6
3. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề thể thao .................................................................... 7
4. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề giáo dục .................................................................... 8
5. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề giao tiếp .................................................................... 9
6. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề nghệ thuật và truyền thông .................................. 11
7. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề ăn uống ................................................................... 12
8. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề du lịch ..................................................................... 13
9. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề công nghệ ............................................................... 15
10. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề thế giới tự nhiên .................................................. 17
250 + 36+176+210=672 từ
11. chủ đề giáo dục (Education)
24. chủ đề trường học
12. chủ đề Work (công việc)
23. chủ đề gia đình
13. chủ đề arts and media (Nghệ thuật &
25. chủ đề động vật
truyền thông)
26. chủ đề mua sắm
14. chủ đề Sức khỏe (Health)
27. chủ đề phương tiện giao thông
15. chủ đề Giao tiếp (Communication)
28. chủ đề thể thao
16. chủ đề quần áo (Clothes)
29. chủ đề sở thích
17. chủ đề Nhà cửa (Home & houses)
30. chủ đề âm nhạc
18. chủ đề Money (tiền bạc)
31. chủ đề công nghệ
19. chủ đề Natural world (thế giới tự nhiên)
32. chủ đề luật pháp
20. chủ đề Food and drink (đồ ăn uống)
33. chủ đề công ty
21. chủ đề Travel (Du lịch)
22. chủ đề Technology (Công nghệ)
1
*Danh từ thường gặp
STT
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng
Việt
1
people, n
/ˈpiːpl/
người
2
history, n
/ˈhɪstəri/
lịch sử
3
way, n
/weɪ/
đường
4
art, n
/ɑːt/
nghệ thuật
5
world, n
/wɜːld/
thế giới
6
information, n
/ˌɪnfəˈmeɪʃən/
thơng tin
7
map, n
/mỉp/
bản đồ
8
skill, n
/skɪl/
kỹ năng
9
family, n
/ˈfỉmɪli/
gia đình
10
government, n
/ˈgʌvnmənt/
chính phủ
11
health, n
/hɛlθ/
sức khỏe
12
system, n
/ˈsɪstɪm/
hệ thống
13
computer, n
/kəmˈpjuːtə/
máy tính
14
meat, n
/miːt/
thịt
15
year, n
/jɪə/
năm
16
thanks, n
/θỉŋks/
lời cảm ơn
2
*Động từ thường gặp
STT
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
be, v
/biː/
là
2
have, v
/hỉv/
có
3
do, v
/duː/
làm
4
say, v
/seɪ/
nói
5
get, v
/gɛt/
được
6
make, v
/meɪk/
làm
7
go, v
/gəʊ/
đi
8
see, v
/siː/
thấy
9
know, v
/nəʊ/
biết
10
take, v
/teɪk/
lấy
11
think, v
/θɪŋk/
nghĩ
12
come, v
/kʌm/
đến
13
give, v
/gɪv/
cho
14
look, v
/lʊk/
nhìn
15
use, v
/juːz/
dùng
3
*Tính từ thường gặp
STT
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng
Việt
1
different, adj
/ˈdɪfrənt/
khác nhau
2
used, adj
/juːzd/
được sử dụng
3
important, adj
/ɪmˈpɔːtənt/
quan trọng
4
every, adj
/ˈɛvri/
mỗi
5
large, adj
/lɑːʤ/
lớn
6
available, adj
/əˈveɪləbl/
có sẵn
7
popular, adj
/ˈpɒpjʊlə/
phổ biến
8
able, adj
/ˈeɪbl/
có thể
9
basic, adj
/ˈbeɪsɪk/
cơ bản
10
known, adj
/nəʊn/
được biết đến
11
various, adj
/ˈveərɪəs/
khác nhau
12
difficult, adj
/ˈdɪfɪkəlt/
khó khăn
13
several, adj
/ˈsɛvrəl/
nhiều
14
united, adj
/jʊˈnaɪtɪd/
thống nhất
15
historical, adj
/hɪsˈtɒrɪkəl/
lịch sử
4
1. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề công việc
STT
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
1
ambition, n
/ỉmˈbɪʃ.ən/
tham vọng, hồi bão
2
bank account,
n
/bỉŋk əˈkaʊnt/
tài khoản ngân hàng
3
goal, n
/ɡəʊl/
mục tiêu
4
poverty, n
/ˈpɒv.ə.ti/
sự nghèo khó
5
application, n
/ˌỉp.lɪˈkeɪ.ʃən/
đơn ứng tuyển, đơn xin
việc
6
pressure, n
/ˈpreʃ.ər/
áp lực
7
boss, n
boss, adj
bossy, adj
boss, v
boss s.o
around, v
/bɒs/ /ˈbɑː.si/
sếp, ơng chủ, bà chủ
rất giỏi việc gì
hách dịch
bắt ai làm gì nhiều lần
kiểm sốt/chỉ huy ai
8
colleague, n
/ˈkɒl.iːɡ/
đồng nghiệp
9
salary, n
/ˈsỉl.ər.i/
lương
10
pension, n
/ˈpen.ʃən/
lương hưu
11
manager, n
/ˈmỉn.ɪ.dʒər/
quản lý
12
staff, n
staff, v
/stɑːf/
nhân viên
bố trí nhân viên
13
contract, n, v
/ˈkɒn.trỉkt/
hợp đồng
14
leader, n
/ˈliː.dər/
lãnh đạo, trưởng (nhóm,…)
15
department, n
/dɪˈpɑːt.mənt/
phịng ban
5
2. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề sức khỏe
STT
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
16
cough, v
cough, n
/kɒf/
ho
tiếng ho
17
painful, adj
/ˈpeɪn.fəl/
đau đớn
18
limit, v
limit, n
/ˈlɪm.ɪt/
hạn chế
giới hạn
19
addicted, adj
/əˈdɪk.tɪd/
bị nghiện cái gì
20
allergic, adj
allergy, n
/əˈlɜː.dʒɪk/
dị ứng
bệnh dị ứng, cơn dị ứng
21
flu, n
/fluː/
cúm
22
chill, n
chill, adj
chill, v
/tʃɪl/
cảm lạnh
mát mẻ, se se lạnh
làm lạnh cái gì
23
ill, adj
ill, adv
ill, n
/ɪl/
đau ốm, bệnh tật
khó
điều ác, điều rủi ro
24
inflamed, adj
/ɪnˈfleɪmd/
sưng tấy
25
gout, n
/ɡaʊt/
bệnh gút
26
hepatitis, n
/ˌhepəˈtaɪtɪs/
viêm gan
27
insect bite, n
/ˈɪn.sekt baɪt/
vết côn trùng cắn
28
headache, n
/ˈhed.eɪk/
đau đầu
29
stomachache, n
/ˈstʌmək-eɪk/
đau dạ dày
30
toothache, n
/ˈtuːθ.eɪk/
đau răng
31
medicine, n
/ˈmɛd.sən/
thuốc
6
32
antibiotics, n
/ˌæntibaɪˈɑːtɪk/
thuốc kháng sinh
33
tablet, n
/ˈtæblət/
thuốc dạng viên
34
doctor, n
/ˈdɒk.tə/
bác sĩ
35
general
practitioner, n
/ˌdʒenrəl
prækˈtɪʃənər/
bác sĩ đa khoa
36
surgeon, n
/’sə:dʤən/
bác sĩ phẫu thuật
37
nurse, n
nurse, v
/nɜːs/
y tá
chăm sóc, ni dưỡng
38
patient, n
patient, adj
/peɪʃnt/
bệnh nhân
kiên nhẫn
39
physician, n
/fɪˈzɪʃ.ən/
y sĩ
40
hospital, n
/ˈhɒspɪtl/
bệnh viện
41
operating room, n
/ˈɑː.pə.reɪ.t̬ ɪŋ
ˌruːm/
phòng mổ
3. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề thể thao
STT
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
42
competition, n
compete, v
competitive, adj
/ˌkɑːmpəˈtɪʃn/
/kəmˈpiːt/
/kəmˈpet̬ .ə.t̬ ɪv/
sự cạnh tranh
tranh đua
tính cạnh tranh
43
entertaining, adj
entertained, adj
entertain, v
entertainment, n
/ˌentərˈteɪnɪŋ/
/ˌɛntəˈteɪnd/
/en.t̬ɚˈteɪn/
/en.t̬ ɚˈteɪn.mənt/
giải trí, thú vị
giải trí, thú vị
giải trí (cho ai đó)
chương trình giải trí
44
pleasure, adj
/ˈpleʒər/
niềm vui thích, điều thú vị
45
captain, n
/ˈkæptɪn/
đội trưởng
46
challenge, n
/ˈtʃælɪndʒ/
thách thức
7
47
champion, n
/ˈtʃỉmpiən/
nhà vơ địch
48
coach, n
/kəʊtʃ/ /koʊtʃ/
huấn luyện viên
49
team, n
/tiːm/
đội
50
referee, n
/ˌrefəˈriː/
trọng tài
51
score, n
/skɔːr/
ghi điểm
52
absence, n
/ˈæbsəns/
sự vắng mặt
4. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề giáo dục
STT
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
53
textbook, n
textbook, adj
/ˈtekstbʊk /
sách giáo khoa
điển hình/cực kỳ tốt
54
blackboard, n
/ˈblỉkbɔːd/
bảng đen
55
certificate, n
certificate, v
/səˈtɪfɪkət/
giấy chứng nhận
cấp giấy chứng nhận
56
chemistry, n
/ˈkemɪstri/
hóa học
57
class, n
/klɑːs/
lớp học
58
assignment , n
/əˈsaɪnmənt /
bài tập
59
course, n
/kɔːs/
khóa học
60
dictionary, n
/ˈdɪkʃənri/
từ điển
61
curriculum, n
/kəˈrɪkjələm/
chương trình học
62
dormitory, n
/ˈdɔːrmətɔːri/
ký túc xá
63
lab, n
/lỉb/
phịng thí nghiệm
64
school, n
school, v
/skuːl/
trường học
huấn luyện, dạy ai đó
8
65
primary school, n
/praɪməri skuːl/
trường tiểu học
66
secondary school, n
/sɛkəndəri skuːl/
trường trung học
67
upper-secondary school, n
/ˈʌpər ˈsekənderi skuːl/
trung học phổ thông
68
high school, n
/haɪ skuːl/
trường cấp 3
69
private school, n
/praɪvɪt skuːl/
trường tư
70
state school, n
/steɪt skuːl/
trường công
71
sixth form college, n
/sɪksθ fɔːmˈkɒlɪʤ/
trường cao đẳng
72
vocational, adj
/vəʊˈkeɪʃənl/
dạy nghề/hướng nghiệp
73
university, n
/juːnɪˈvɜːsɪti/
trường đại học
74
boarding school, n
/bɔːdɪŋ skuːl/
trường nội trú
75
day school, n
/deɪ skuːl/
trường bán trú
76
ministry of education, n
/ˈmɪnɪstri əv ˌedʒuˈkeɪʃn/
bộ giáo dục
77
department of studies, n
/dɪˈpɑːrtmənt əv ˈstʌdiz/
phòng đào tạo
78
classroom, n
/klɑːsrʊm/
phòng học
79
desk, n
/dɛsk/
bàn học
80
library, n
/laɪbrəri/
thư viện
81
lecture hall, n
/lɛkʧə hɔːl/
giảng đường
5. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề giao tiếp
STT
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
82
beautiful, adj
beauty, n
beautify, v
/ˈbjutəfəl/
/ˈbjuː.t̬ i/
/ˈbjuːtɪfaɪ/
xinh đẹp
sắc đẹp/vẻ đẹp
làm đẹp
9
83
body shape, n
/ˈbɑdi ʃeɪp/
vóc dáng/thân hình
84
charming, adj
ˈ/ʧɑrmɪŋ/
quyến rũ
85
cute, adj
/kjut/
đáng u
86
accent, n
accent, v
/ˈỉksənt/
giọng
nhấn mạnh
87
call, v
/kɔːl/
gọi
88
communication, n
communicate, v
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/
/kəˈmjuːnɪkeɪt/
giao tiếp/truyền thơng
giao tiếp/trao đổi thơng tin
89
contact, n
contact, v
/ˈkɒntỉkt/
liên lạc
tiếp xúc
90
greet, v
greeting, n
/griːt /
/ˈɡriːtɪŋ/
chào hỏi
lời chào
91
inform, v
/ɪnˈfɔːm/
thông báo
92
interrupt, v
interruption, n
/ˌɪntəˈrʌpt/
/ˌɪntəˈrʌpʃn/
ngắt lời
sự gián đoạn
93
identity card, n
/aɪˈdɛntɪti kɑːd/
chứng minh nhân dân
94
brave, adj
brave, v
bravery, n
/breɪv/
/breɪv/
/ˈbreɪ.vɚ.i/
dũng cảm
can đảm, đương đầu với
sự dũng cảm/lịng can đảm
95
cheerful, adj
/ˈʧɪrfəl/
sơi nổi, vui tươi
96
clever, adj
/ˈklɛvər/
thông minh, khôn khéo
97
confident, adj
/ˈkɑnfədənt/
tự tin
98
easy-going, adj
/ˈizi-ˈgoʊɪŋ/
thoải mái
99
energetic, adj
/ɛnərˈʤɛtɪk/
tràn đầy năng lượng
10
100
friendly, adj
friendly, n
/ˈfrɛndli/
thân thiện
trị chơi để giải trí và luyện tập
101
funny, adj
funny, n
/ˈfʌni/
hài hước, vui tính
câu chuyện khơi hài
102
afraid, adj
/əˈfreɪd/
lo sợ, sợ hãi
103
angry, adj
/ˈæŋgri/
tức giận, giận dữ
104
bored, adj
/bɔrd/
chán nản
105
confused, adj
/kənˈfjuzd/
bối rối, lúng túng
106
disappointed, adj
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
thất vọng
107
surprised, adj
/sərˈpraɪzd/
ngạc nhiên
108
thirsty, adj
/ˈθɜrsti/
khát
109
tired, adj
/ˈtaɪərd/
mệt mỏi
110
worried, adj
/ˈwɜrid/
lo lắng
6. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề nghệ thuật và truyền thông
STT
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
110
poetry, n
/ˈpoʊ.ə.tri/
thơ
111
dance, v
dance, n
/dæns/
nhảy múa
điệu nhảy, sự nhảy múa
112
theater, n
/ˈθiː.ə.t̬ ɚ/
rạp hát
113
ballet, n
/bỉlˈeɪ/
vở múa bale
114
concert, n
/ˈkɑːn.sɚt/
buổi hịa nhạc
115
opera, n
/ˈɑː.pɚ.ə/
nhạc kịch
116
museum, n
/mjuːˈziː.əm/
viện bảo tàng
11
117
gallery, n
/ˈɡỉl.ɚ.i/
bộ sưu tập
118
exhibition, n
/ˌek.səˈbɪʃ.ən/
buổi triển lãm
119
television reporter, n
/ˈtɛləˌvɪʒən rɪˈpɔrtər/
phóng viên truyền hình
120
editor, n
/ˈɛdətər/
biên tập viên
121
journalist, n
/ˈʤɜrnələst /
nhà báo
122
reporter, n
/rɪˈpɔrtər /
phóng viên
123
graphic artist, n
/ˈgrỉfɪk ˈɑrtəst/
chun viên đồ họa
124
contributor, n
/kənˈtrɪbjətər/
cộng tác viên
125
web designer, n
/wɛb dɪˈzaɪnər/
người thiết kế web
126
newspaper office, n
/ˈnuzˌpeɪpər ˈɔfəs/
tòa soạn
127
revenue, n
/ˈrɛvəˌnu /
nhuận bút
7. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề ăn uống
STT
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
128
fork, n
/fɔːrk/
cái nĩa
129
spoon, n
spoon, v
/spuːn/
cái thìa
múc thức ăn bằng thìa
130
knife, n, v
/naɪf/
cái dao
131
bowl, n
/boʊl/
cái bát
132
plate, n
/pleɪt/
đĩa
133
chopsticks, n
/ˈtʃɑːpstɪkz/
đũa
134
glass, n
/ɡlỉs/
cái ly
135
alcohol, n
/ˈỉlkəhɔːl/
đồ có cồn
12
136
wine, n
wine, v
/waɪn/
rượu
uống rượu
137
juice/ squash, n
/dʒuːs/ /skwɑːʃ/
nước ép trái cây
138
coke, n
/koʊk/
nước ngọt
139
breakfast, n
/ˈbrɛkfəst/
bữa sáng
140
lunch, n
/ lʌnʧ/
bữa trưa
141
snack, n
snack, v
/ snæk /
bữa ăn phụ, món ăn vặt
ăn vặt
142
dinner, n
dine, v
/ ˈdɪnə /
bữa tối
ăn bữa tối
143
delicious, adj
/dɪˈlɪʃəs/
ngon miệng
144
sweet, adj
sweet, n
/swiːt/
ngọt ngào
kẹo
145
tasty, adj
taste, v, n
/ˈteɪsti/
ngon, ngập tràn hương vị
nếm vị
146
salty, adj
/ˈsɔːlti/
mặn
147
hot, adj
/hɒt/
nóng
148
spicy, adj
/ˈspaɪsi/
có vị cay
149
bland, adj
/blænd/
nhạt nhẽo
8. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề du lịch
STT
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
150
destination, n
destination, adj
/ˌdestɪˈneɪʃn/
điểm đến
sự độc đáo của điểm đến
151
inclusive tour, n
/ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/
tour trọn gói
13
152
one way trip, n
/wʌn weɪ trɪp/
chuyến đi 1 chiều
153
round trip, n
/ˌraʊnd ˈtrɪp/
chuyến đi khứ hồi
154
airline schedule, n
/ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/
lịch bay
155
departure, n
/dɪˈpɑːʧə/
khởi hành
156
rail schedule, n
/reɪl ˈʃɛdjuːl/
lịch trình tàu hỏa
157
bus schedule, n
/bʌs ˈʃɛdjuːl/
lịch trình xe bt
158
baggage allowance,
n
/ˈbỉgɪʤ əˈlaʊəns/
lượng hành lý cho phép
159
boarding pass, n
/ˈbɔːdɪŋ pɑːs/
thẻ lên máy bay (cung cấp cho
hành khách)
160
booking file, n
/ˈbʊkɪŋ faɪl/
hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
161
carrier, n
/ˈkærɪə/
người vận chuyển cái gì đó
162
check-in, n
/ʧɛk-ɪn/
thủ tục vào cửa
163
complimentary, adj
/ˌkɒmplɪˈmɛntəri/
(đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
164
customer file, n
/ˈkʌstəmə faɪl/
hồ sơ khách hàng
165
deposit, v
/dɪˈpɒzɪt/
đặt cọc
166
expedition, n
/ˌɛkspɪˈdɪʃən/
cuộc thám hiểm
167
distribution, n
/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/
phân bổ, phân chia
168
domestic travel, n
/dəʊˈmɛstɪk ˈtrævl/
du lịch nội địa
169
ticket, n
/ˈtɪkɪt/
vé
170
high season, n
/haɪ ˈsiːzn/
mùa cao điểm
171
low season, n
/ləʊ ˈsiːzn/
mùa ít khách
14
172
reservation, n
/ˌrɛzəˈveɪʃən/
đặt chỗ, giữ chỗ
173
Itinerary, n
/aɪˈtɪnərəri/
lịch trình
174
international tourist,
n
/ˌɪntə(ː)ˈnỉʃənl
ˈtʊərɪst/
khách du lịch quốc tế
175
passport, n
/ˈpɑːspɔːt/
hộ chiếu
176
visa, n
/ˈviːzə/
thị thực
177
preferred product, n
/prɪˈfɜːd ˈprɒdʌkt/
sản phẩm ưu đãi
178
tourism, n
/ˈtʊərɪz(ə)m/
ngành du lịch
179
tourist, n
/ˈtʊərɪst/
khách du lịch
180
tour guide, n
/tʊə gaɪd/
hướng dẫn viên du lịch
181
tour voucher, n
/tʊə ˈvaʊʧə/
phiếu dịch vụ du lịch
182
travel advisories, n
/ˈtrỉvl ədˈvaɪzəriz/
thơng tin cảnh báo du lịch
183
travel trade, n
/ˈtrævl treɪd/
kinh doanh du lịch
184
traveler, n
/ˈtræv(ə)lə/
khách du lịch
9. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề công nghệ
STT
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
185
abacus, n
/ˈỉbəkəs/
bàn tính
186
appliance, n
/əˈplaɪəns/
thiết bị, máy móc
187
computer, n
/kəmˈpjuːtə(r)/
máy tính
188
device/equipment, n
/dɪˈvaɪs/ /ɪˈkwɪpmənt/
thiết bị
189
hardware, n
/ˈhɑːdweə(r)/
phần cứng
15
190
memory, n
/ˈmeməri/
bộ nhớ
191
software, n
/ˈsɒftweə(r)/
phần mềm
192
keyboard, n
/ˈkiː.bɔːd/
bàn phím máy tính
193
terminal, n
/ˈtɜːmɪnl/
máy trạm
194
computer mouse, n
/kəmˈpjuː.tər maʊs/
chuột máy tính
195
screen, n
/skriːn/
màn hình
196
operation, n
/ɒpəˈreɪʃn/
thao tác
197
packet, n
/ˈpỉk.ɪt/
gói dữ liệu
198
protocol, n
/ˈprəʊtəkɒl/
giao thức
199
storage, n
/ˈstɔːrɪdʒ/
lưu trữ
200
technical, n
/ˈteknɪkl/
thuộc về kỹ thuật
201
text, n
/tekst/
văn bản chỉ bao gồm ký tự
202
access, v
/ˈæksɛs/
truy cập
203
union catalog n
/ˈjuː.nj.ən kæt̬ .əl.ɑːɡ/
mục lục liên hợp
204
application, n
/ˌæplɪˈkeɪʃn/
ứng dụng
205
configuration, n
/kənˌfɪɡəˈreɪʃn/
cấu hình
206
compatible, adj
/kəmˈpỉtəbl/
tương thích
207
intranet, n
/ˈɪntrənet/
mạng nội bộ
208
multi-user, n
/mʌl.ti-juː.zər/
đa người dùng
209
operating system, n
/ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌsɪs.təm/
hệ điều hành
210
sign up, v
/saɪn ʌp/
đăng ký
16
211
smartphone, n
/smärtˌfōn/
điện thoại thông minh
212
social network, n
/ˈsoʊʃəl ˈnɛˌtwɜrk/
mạng xã hội
213
remote access, n
/rɪˈməʊt ˈæk.ses/
truy cập từ xa qua mạng
214
speaker, n
/ˈspikər/
loa
215
surf, v
/sɜrf/
lướt (web)
216
system, n
/ˈsɪstəm/
hệ thống
217
tablet, n
/ˈtỉblət/
máy tính bảng
218
virus, n
/ˈvaɪrəs/
vi rút
219
wifi, n
/Wīfī/
mạng wifi
220
wireless, n
/ˈwaɪrlɪs/
không dây
10. Từ vựng tiếng Anh B1: Chủ đề thế giới tự nhiên
STT
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
221
desert, n
/’dezərt/
sa mạc
222
rainforest, n
/’rein’fɔrist/
rừng mưa nhiệt đới
223
hill, n
/hil/
đồi
224
jungle, n
/’ʤʌɳgl/
rừng nhiệt đới
225
rock, n
/rɔk/
đá
226
shore, n
/ʃɔː/
bờ biển
227
beach, n
/biːtʃ/
bãi biển
228
national park n
/’neiʃənl pɑːk/
công viên quốc gia
17
229
plain, n
/plein/
đồng bằng
230
coast, n
/koust/
vùng đất sát biển
231
ground, n
/graund/
mặt đất
232
soil, n
/sɔil/
đất trồng trọt
233
sea, n
/siː/
biển
234
canyon, n
/’kænjən/
hẻm núi
235
meadow, n
/’medou/
đồng cỏ
236
volcano, n
/vɔl’keinou/
núi lửa
237
cliff, n
/klif/
vách đá
238
valley, n
/’væli/
thung lũng
239
ocean, n
/’ouʃn/
đại dương
240
land, n
/lænd/
đất liền
241
island, n
/’ailənd/
đảo
242
canal, n
/kə’næl/
kênh rạch
243
stream, n
/striːm/
suối
244
lake, n
/leik/
hồ
245
pond, n
/pɔnd/
ao
246
fall, n
/fɔːl/
thác nước
247
forest, n
/’fɔrist/
rừng
248
dune, n
/djuːn/
cồn cát
249
brink, n
/briɳk/
bờ vực
18
250
mountain, n
/’mauntin/
19
núi
11. chủ đề giáo dục (Education)
12. chủ đề Work (công việc)
1. admission: /əd'miʃn/ sự nhập học
1. agency: /'eidʤənsi/ đại lý
2. curriculum: /kə'rikjuləm/
/kə'rikjuləm/ chương trình học
2. architect: /'ɑ:kitekt/ kiến trúc sư
3. assistant: /ə'sistənt/ trợ lý, phụ tá
3. elementary: /,eli'mentəri/ /,eli'mentəri/ cơ
bản, cấp 1
4. business: /'biznis//'bizinis/ việc kinh
doanh
4. examiner: /ig'zæminə/ người chấm thi
5. exercise: /'eksəsaiz/ bài tập
6. field: /fi:ld/ lĩnh vực
7. grade: /greid/ điểm số
5. career: /kə'riə/ /kə'riə/ sự nghiệp
6.deal : /di:l/ /di:l/ giao dịch với, liên quan
đến
7.director :/di'rektə/ /di'rektə/ giám đốc
8.duty : /'dju:ti/ /'dju:ti/ nhiệm vụ, cơng việc
8. gym: /dʤim/ phịng tập gym
9.employee : /,emplɔi'i:/ nhân viên
8. period: /'piəriəd/ tiết học
9. primary school: trường tiểu học
10.farming : /'fɑ:miɳ/* danh từ- công việc
đồng áng, cơng việc
10. qualification: /,kwɔlifi'keiʃn/
/,kwɔlifi'keiʃn/bằng cấp
11.full-time : tồn thời gian
12.industry : công nghiệp
11. revision: /ri'viʤn/ ôn tập
13.operate : /'ɔpəreit/ vận hành
12. science: /'saiəns/ khoa học
14.organization : /,ɔ:gənai'zeiʃn/ tổ chức
13. secondary: /'sekəndəri/ trung học
15.profession : nghề nghiệp
14. subject: /'sʌbdʤikt/ môn học
16.retire : /ri'taiə/ nghỉ hưu
17. trade : thương mại
18. unemployed : /'ʌnim'plɔid/ thất nghiệp
20
13. chủ đề arts and media (Nghệ thuật &
truyền thông)
14. chủ đề Sức khỏe (Health)
1. accident : /'æksidənt/ tai nạn
1. act : /ækt/ Hành Động
2. ache : đau
2. ad : /'ei'di:/ Quảng Cáo
3. alive : /ə'laiv/ còn sống
3. article : /'ɑ:tikl/ Bài Báo
4. asleep : /ə'sli:p/ đang ngủ
4. audience : /'ɔ:djəns/ Thính Giả
5. awake : /ə'weik/ cịn thức
5.chapter : /'tʃỉps/ Chương
6. backache : /'bækeik/ đau lưng
6. contents : />- (Tech) nội dung, dung
lượng
7. bleed : /bli:d/ chảy máu
7. cultural : /'kʌltʃərəl/ (Thuộc) Văn Hóa
8. breath : /breθ/ hơi thở
8.display : /dis'plei/ Sự Trưng Bày
9. breathe : /bri:ð/ thở
9. documentary : /'dɔkju'mentəri/* tính từ+
(documental) /,dɔkju'm Phim Tài Liệu
10.burn : /bə:n/ bỏng
11. care : /keə/ chăm sóc
10. entertainment : /,entə'teinmənt/ Sự Giải
Trí
12. condition : /kən'diʃn/ điều kiện
11. exhibition : /,eksi'biʃn/ Buổi Triển Lãm
13. cough : /kɔf/ ho
12.festival : /'festivəl/ Lễ Hội
14. diet : /'daiət/ chế độ ăn
13. fiction : /'fikʃn/ Viễn Tưởng
15. disease : /di'zi:z/ bệnh tật
14.film : /film/ Phim Ảnh
16. fever : /'fi:və/ sốt
15. gallery : /'gỉləri/ Phịng Trưng Bày
17. fitness : /'fitnis/ sự khỏe mạnh
16. literature : /'litəritʃə/ Văn Chương, Văn
Học
18. flu : /flu/ cúm
17.novel : /'nɔvəl/ Tiểu Thuyết
20. illness : /'ilnis/ sự đau yếu, ốm
18. performance : 0 Sự Biểu Diễn, Việc
Đóng (Phim, Kịch...)
19. heart attack : đau tim
21. medicine : /'medsin/ thuốc
19.publish : /'pʌbliʃ/ Công Bố, Xuất Bản
20. recording : /ri'kɔ:diɳ/* danh từ- sự
ghi@recording- sự ghi, s Bản Ghi Âm
21. scene : /si:n/ Bối Cảnh
21
15. chủ đề Giao tiếp (Communication)
16. chủ đề quần áo (Clothes)
1. accent : /'ỉksənt/ giọng
1. casual : /'kỉʤjuəl/ bình thường, không
trang trọng
2. brochure : /'brouʃjuə/ cuốn sách mỏng
3. call : /kɔ:l/ gọi điện thoại
2. designer : /di'zainə/ thiết kế
3. stylish : /'stailiʃ/ /'stailiʃ/
4. communication : /kə,mju:ni'keiʃn/ giao
tiếp
4. tracksuit : bộ quần áo liền
5. contact : /kɔntækt/ liên lạc
5. trainer : /treinə/ người huấn luyện
6. greet : /gri:t/ chào hỏi
6. wardrobe : /'wɔ:droub/ tủ quần áo
7. handwriting : /'hænd,raitiɳ/ chữ viết tay
7. wear : /weə/ mặc
8. identity card : /ai'dentiti'kɑ:d/ Chứng
minh nhân dân
9. inform: /in'fɔ:m/ thông báo
10. interview: /'intəvju:/ phỏng vấn
11. interrupt: /,intə'rʌpt/ ngắt lời
12. news: /nju:z/ tin tức
13. notice: /'noutis/ chú ý, ghi chú
22
17.Từ vựng B1 tiếng Anh chủ đề Nhà cửa
(Home & houses)
18.Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Money
(tiền bạc)
1. architecture: /'ɑ:kitektʃə/ kiến trúc
1. bank account: tài khoản ngân hàng
2. atmosphere: /'ỉtməsfiə/ khơng khí
2.cash : tiền mặt
3. balcony: /'bỉlkəni/ ban cơng
3. coin: /kɔin/ đồng xu
4. block: /blɔk/ tòa nhà
4. currency: tiền tệ
5. cottage: /'kɔtidʤ/ căn nhà gỗ
5. exchange rate: tỉ giá hối đối
6. downstairs: /'daun'steəz/ ở dưới tầng
6. fee: /fi:/ phí, lệ phí
7. cushion: /'kuʃn/ cái đệm
7. financial: /fai'nỉnʃəl/ thuộc về tài chính
8. facilities: /fə'siliti/ thiết bị
8. loan: khoản vay
9. hut: /hʌt/ túp lều
9. lose: /lu:z/ mất
10. ladder: /'lædə/ cái thang
10. owe: /ou/ nợ
11. rug: /rug/ cái thảm
11. sum: /sʌm/ tổng, khoản tiền
12. step: /step/ bước
12. tax: /tæks/ thuế
13. valuable: /'væljuəbl/ có giá trị
23
19.Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Natural
world (thế giới tự nhiên)
20.Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Food
and drink (đồ ăn uống)
1. area: /'eəriə/ khu vực
1. alcoholic: /,ælkə'hɔlik/ đồ uống có cồn
2. climate: /'klaimit/ khí hậu
2. barbecue: /'bɑ:bikju:/ đồ nướng, món
nướng
3. coast: /koust/ bờ biển
4. continent: /'kɔntinənt/ lục địa
3. beef: /bi:f/ thịt bò
4. boil: /bɔil/ luộc
5. district: /'distrikt/ quận, huyện
6. earth: /ə:θ/ trái đất
7. environmental: thuộc về môi trường
8. flood: /flood/ lũ lụt
9. forecast: /fɔ:'kɑ:st/ dự báo
10. ground: /graund/ mặt đất, khu đất
11. jungle: /'ʤʌɳgl/ rừng nhiệt đới
5. cabbage: /'kæbidʤ/ bắp cải
6. canteen: /kæn'ti:n/ căng tin
7. dishwasher: máy rửa bát
8. flavour: /'fleivə/ vị
9. flour: bột mì
10. fresh: /freʃ/ tươi
11. fry: /frai/ rán
12. landscape: /'lænskeip/ phong cảnh
13. ocean: /'ouʃn/ đại dương
12. grill: /gril/ nướng
13. ingredient: /in'gri:djənt/ nguyên liệu
14. planet: /'plænit/ hành tinh
14. oven: /'ʌvn/ lò
15. shore: /ʃɔ:/ bờ biển
15. pork: /pɔ:k/ thịt lợn
16. pot: /pɔt/ cái nồi
17. raw: /rɔ:/ tươi sống
18. recipe: /'resipi/ công thức nấu ăn
19. spicy: /'spaisi/ cay, nhiều gia vị
20. tasty: /'teisti/ ngon
24
21.Từ vựng B1 tiếng Anh chủ đề Travel
(Du lịch)
22.Từ vựng B1 tiếng Anh chủ đề
Technology (Công nghệ)
1. abroad: /ə'brɔ:d/ nước ngồi
1. access: truy cập
2. backpacker: du khách ba lơ
2. button: /'bʌtn/ nút
3. baggage: /'bædidʤ/ hành lý
3. cable: /'keibl/ dây cáp
4. booking: /buk/ đặt chỗ
4. digital: /'didʤitl/ thuộc số
5. camp: /kæmp/ cắm trại
5. disk: /disk/ đĩa
6. cruise: /kru:z/ chuyến du ngoạn trên biển
6. download: tải
7. departure: /di'pɑ:tʃə/ khởi hành
7. electric: /i'lektrik/ sử dụng điện
8. expedition: /,ekspi'diʃn/ cuộc thám hiểm
8. equipment: /i'kwipmənt/ /i'kwipmənt/
công cụ, thiết bị
9. pass: /pɑ:s/ thẻ
10. reservation: /,rezə'veiʃn/ đặt, giữ chỗ
9. hardware: /'hɑ:dweə/ phần cứng
10. remote control: điều khiển từ xa
11. virus: /'vaiərəs/ vi rút
12. volume: /'vɔljum/ âm lượng
25