Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Chương trình khung cao đẳng- tin học ứng dụng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (248.22 KB, 3 trang )

1
CHƯƠNG TRÌNH KHUNG CAO ĐẲNG:
01- TIN HỌC ỨNG DỤNG

LOẠI GIỜ TÍN CHỈ
Học
phần
tiên
quyết
(*)
Lên lớp
STT
Mã học
phần
TÊN MÔN HỌC
SỐ
TC
LT BT TL
TH
Tự
học,
tự
NC

A
Khối kiến thức giáo dục đại
cương
36
A1 Khối kiến thức giáo dục chung 23
1 0050010
Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa


Mac - Lênin
5 50 15 10 150

2 0050020 Tư tưởng HCM 2 20 5 5 60
0050010
3 0050030 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 10 5 90
0050020
4 0050110 Tiếng anh cơ bản 3 45 30 30

5 0050120 Phương pháp tính 3 30 15 90

6 0050610
Giáo dục thể chất 1 1

30 30

7 0050060
Giáo dục thể chất 2 1

30 30

8 0050060 Pháp luật đại cương 2 25 5 60
9 0050710 Giáo dục quốc phòng 3 135
A2
Khối kiến thức Toán, Tin học,
Khoa học tự nhiên, Công nghệ và
môi trường
13



10 0050300 Toán CC1 2 30 60
11 0050310 Toán CC 2 2 30 60 0050300
12 0050500
Vật lý đại cương 3 45 90

13 0050810
Tin học đại cương 3 25 5 30 90

14 0050830
Tin học văn phòng 3 15 60 90

B
Khối kiến thức giáo dục chuyên
nghiệp
56
B.1
Khối kiến thức cơ sở khối ngành
và nhóm ngành
15
15 0150011 Lập trình cơ bản 3 25 5 30 90 0050810
16 0150021 Cấu trúc máy tính 2 15 30 60
17 0150031 Lắp ráp, cài đặt và bảo trì máy tính 3 15 60 90
18 0150051 Mạng máy tính 3 35 10 90
19 0150061 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán 4 30 15 30 120 0150011
B.2
Khối kiến thức ngành và chuyên
ngành
30
20 0150072
Phân tích thiết kế hệ thống thông

tin
3 39 6

90

2
21 0150082 Lý thuyết Cơ sở dữ liệu 3 35 10 90

22 0150092 Lập trình C trên Windows 3 25 5

30 90 0150011
23 0150102 Lập trình trực quan 1 4 40 5

30 120 0050810
24 0150122 Thiết kế web 3 20 10 30 90
25 0150132 Hệ Quản trị Cơ sở dữ liệu 4 20 10 60 120
26 0150142 Lập trình trực quan 2 4 30 15 30 120
0150102
; 015013
2
27 0150262 ĐA Lập trình trực quan 2 3 90 90 0150142
28 0150152 Nguyên lý hệ điều hành 3 25 5 30 90
B.3
Khối kiến thức bổ trợ, thực tập
nghề nghiệp
6
29 0050163 Anh văn chuyên ngành 2 30 15 30 0050110
30 0150163 Thực tập cuối khóa 4 120 120
Sau khi
hoàn

thành
CT
B.4 Tốt nghiệp 5

31 0150254 Khóa luận tốt nghiệp 5 120 120 0150163

Học phần tương đương nếu
không làm khóa luận


32 0150264 Phát triển ứng dụng mã nguồn mở 2 10 5 30 60
015016
3
33 0150274 Căn bản hệ điều hành LINUX 3 20 10 30 90
015016
3
C Khối kiến thức tự chọn 8
C.1 Khối kiến thức đại cương tự chọn 2
34
0050080 Soạn thảo văn bản
2 25 5 60
35
0050090
Con người và môi trường
2 30 60
36
0050100
Kỹ năng giao tiếp 2

C.2

Khối kiến thức chuyên nghiệp tự
chọn (6TC)
6
37 0150172 Quản trị dự án phần mềm 3 45 90
38 0150182 Công nghệ PHP và MySQL 3 30 30 90 0150132
39 0150192 Lập trình .NET 3 30 30 90 0150011
40 0150202 Lập trình JAVA 3 30 30 90 0150011
41 0150212 Công nghệ XML 3 30 30 90
42 0150222 Hệ điều hành UNIX
3 30 30
90
43 0150232 Lập trình Web
3 30 30
90
44 0150242 SQL Server
3 30 30
90
45 0150112 Công nghệ phần mềm 2 25 5 60

TỔNG CỘNG:
10
0

Ghi chú:
3
Số TC: Tổng số tín chỉ của học phần
LT: Số tín chỉ lý thuyết
BT: Số tín chỉ bài tập
TL: Số tín chỉ thảo luận
TH: Thực hành, thí nghiệm, thực tập học phần (* ) Ghi mã số của học phần tiên quyết




×