Tải bản đầy đủ (.pdf) (28 trang)

bài tập chương 3 dòng điện xoay chiều

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.24 MB, 28 trang )






1. A
2. C
3. B
4. D
5. D
6. A
7. A
8. D
9. B
10. C
11. C
 
)2cos(2 ftUu



12. C
13. C (
)
2
141


14. A
15. A
 )(50)100cos(


0
HzftIi

số lần đổi chiều trong 1s
16. A
HzftUu 50)100cos(
0







Mỗi chu kì T(s) điện áp bằng không 2 lần
)(1 s
điện áp bằng không
1002
2
 f
T
lần
17. A
NBSEtNBSe


0
)co s(

18. D

 
)(54,010.54.2,0.500
4
0
WbNBS 


19. D
)
4
100sin(2)
4
100sin(.
10.2
.100)sin(
)cos(
2
0
0













ttt
dt
d
e
t

20. D
)(
600
5
)(
600
1
01,00
100600
1
100600
1
2
1
100sin
2
0
sstt
k
t
k
tt
I

i




21. A
Tương tự bài 20, chọn giá trị nhỏ nhất là
600
1

22. A

2
2100
02,0,2200
0
0
U
U
TU
s



Thời gian đèn sáng
)(
75
1
3
2

sTt 

23. C




)(
50
1
sT 

u tức thời
2
2100
0
U

và đang giảm xảy ra tại vị trí
3

trên giản đồ Fresnen
Sau
)(
300
1
s
tức là sau
)(
6

s
T
, u tức thời ở vị trí
2100
3
2
 u


24. D
)(10
60.30.10
10.900.2
.22
3
0
A
Rt
Q
II 

25. B
26. A
27. D

fC
Z
C

2

1
f tăng 4 lần thì
C
Z
giảm 4 lần
28. B
 fLZ
L

2
f tăng 4 lần thì
L
Z
tăng 4 lần
29. B
30. A

)(2,2
1
.100
220
A
Z
U
I
L





31. A
32. A
33. B




)(1
100
100
100
A
Z
U
I
Z
C
C



34. B
35. D
36. C
37. B
38. A
)(250))((2
222
0
VUUUU

CLR


39. C
)(100)(
222
VUUUU
CLR


40. A

3
3tan


i chậm pha so với u góc
3


41. C
C
L
ZZ
LC
.
không phụ thuộc f
42. D
C
L

Z
Z
U
U
C
L
C
L
2


không phụ thuộc R
43. A
4
1tan





R
Z
C





44. C
45. C

46. A
47. C
)(1
2.2100
200
2100100,200,100
A
Z
U
I
ZZZR
CL



48. B (tương tự 47)
49. A
2102,12,10  ZZZR
CL

50. A
2
3
cos
2
3
)
4
(
2

2222


UU
U
UUUU
R
C
CRC

51. C


5
10
503
3
50
32
100
3
cos
3
 CRZR
Z
R
C

52. C
210515

2222

LR
UUU

53. C
)(1251
25
100
)
4
tan( 




C
CCL
Z
Z
R
ZZ


54. A




)(403050

2222
VUUU
RL


55. D
2
250
100
25050,100,50  IZZZR
CL

56. A
)(60100
1
100
)(80
15,0
12
22


LL
ZZR
I
U
Z
R

57. A

4
1tan






C
CCL
CCR
Z
Z
R
ZZ
ZRUU

58. B
)()(
222222222
LCLLCLCLCL
CL
ZZZRZRZZRZUUUUU
UUU



59. A
222222
CRNBABL

NBAB
NBLAB
UUUUUUUU
UUU



60. D




6
3
1
3
3
4
tan
3
41
max
1
2
1
.
)(
.
.
.

22
2
2222















R
R
R
R
ZZ
R
Z
ZR
Z
Z
U
Z

Z
Z
ZR
U
ZZR
Z
U
Z
ZU
ZIU
CL
L
C
C
L
L
L
C
L
CCL
LL
LL

61. C
LCC
L
ZZZZZZII
LCCL
1
)

11
(
1
)(
21
21
21
22112121






62. B
63. C
64. D






22
)
2
cos()sin(
00 i
tUtUu


65. A
66. C
67. B
68. D
69. A
70. C
71. B
72. C




73. D
74. B
75. C
76. A (u chậm pha hơn i
2

nên
LC
ZZ 
)
77. B (u chậm pha hơn I  mạch có tính dung kháng 
CL
ZZ 
)
78. C
u cùng pha với I  phần tử duy nhất là
)(100
2

2100
R

79. B
u chậm pha
2

so với i

phần tử duy nhất là
)(6,63
50100
11
F
Z
C
C




80. C
u nhanh pha
2

so với i

phần tử duy nhất là
)(159,0
100

50
H
Z
L
L



81. D
82. D. Chỉ có điện trở thuần 


ui

83. B. Chỉ có cuộn cảm thuần 
22



ui

84. D. Chỉ có tụ điện 
4
3
2



ui


85. D




)
2
100cos(2400
)(40
10
250
100
1
6







tu
Z
C

86. B
4
1tan
4
225

2100
225)(
0
22






rR
Z
IZrRZ
L
L

87. A
)588,0100cos(102)3734,1
4
100cos(265.4
265
)(3734,15
5
25
tan
)
4
100cos(4
222





ttu
rLZ
rad
r
L
ti
d
d










88. D
)
6
100cos(2.3.50
6233
50
3
50
2

1
3
cos
3
100











tu
ZR
Z
R
Z
Ci
C





89. D
44

1
10
10
tan
0
2
402.2.2102
10
20
21020,10,10
0












iU
Li
L
L
CL
U
Z

U
I
ZZZR

90. D
)
4
120cos(
230
2150
4
1tan
)(230)(30
4
1
.120),(30
1
30









ti
R
Z

ZZR
L
L

91. A
623
51
4150
)(50
0
2
0
2
0























i
C
C
I
IZI
Z

92. D
62
321
22100
50
0
2
0
2
0























ui
L
L
I
IZI
Z





93. C
 
12124
tantan

2
2121
22
2
2





















UUU
L
CL
LCLCL

R
Z
R
ZZ
ZZZRZZR

94. A
2
1
2
1
2
)(1
)(
.
R
ZZ
U
ZZR
R
UR
Z
U
U
CL
CL
R






không phụ thuộc R
1CL
ZZ 

200
)(
22
2
22
22
2
2
2
22
22
12
1








U
ZR
ZR

U
ZZR
ZR
UZR
Z
U
U
ZZZ
C
C
L
L
CL
L
LAN
LCC


95. B
)(
10.8
125100
1
)(125
100
10050
5
2222
2222222
FC

Z
ZR
Z
ZRZZUUUUU
UUU
L
L
C
LCAMABCAMAB
CAMAB











96. D




97. B
98. D
99. C
100. C

Tăng f

Z tăng  I giảm,
C
Z
giảm 
CC
IZU 
giảm
101. C
)( UU
R


102. D
103. D
104. D
105. D
106. C
1
2
1
21
2
1
21
122211
21
21
21

21
2
)(
1
)(
11















CC
CC
CCLCCL
CC
CC
CC
LL
LC


107. C (
210


)
108. A
)(200
100
100.200
max
)(100max
VZ
R
U
U
ZZU
LL
CLL



109. C
)(160
30
40.120
max
VZ
R
U
U

LL







110. D
111. A
112. A
113. B
114. D
21
2
)( PPIrRP 

115. C
116. B
117. A
)1(cos 


118. D
)0(cos 


119. C
Mạch có tính cảm kháng 
CL

ZZ 

tăng f 
L
Z
tăng,
C
Z
giảm 
22
)(
CL
ZZRZ 
tăng 

cos
giảm
120. B (Ngược lại với câu 119)
121. C
350)
36
cos(2.250cos 


UIP

122. B





5
1
5300
300
cos
5300300,600


Z
R
ZRZ
C


123. A
15,0
2,0.50
5,1
cos 
UI
P


125. A
)(200
2525
100
.25
)(

)()(
22
2
22
2
2
W
ZrR
U
rRIrRP
L






126. B
)(100
100
100
)(100
22
2
W
R
U
RIP
ZZR
LC




127. B
)(440
110
220
1cos
22
W
R
U
P 


128. D
)(484
100
220
22
W
R
U
P
MAX


129. C





)(50
4
)(4
2
22
2
1
22
1
22
2
21
2121
22
2
2
22
1
1
22
2
2
2
222
22
1
1
2

111










R
R
ZRZR
Z
U
Z
U
IIUU
ZR
R
ZR
R
ZR
U
RIRP
ZR
U
RIRP
CCCC

CCCC

130. D
40
)10060(
80
80
)(
22
2
22
2
2
2




 R
R
R
ZZR
U
R
Z
U
RP
CL

131. D

)/(120
10
36
25
)
10
36
25
(200
100.200
50
)
1
(
4
2
4
2
2
22
2
2
2
srad
C
LR
U
R
Z
U

RP


















132. B
2
2
cos)(
)(
22
max
2
2
2
2






CL
CL
ZZRP
R
ZZ
R
U
Z
U
RP

133. D

311
2
1
2
)()(
21
21
21
2
2
2
1

2
2
2
2
1
2













CC
L
ZZ
Z
ZZZZZZZZ
Z
U
R
Z
U
RP

CC
L
LCCLCLCL

134. C




 
 
  
5
2
cos;
5
1
cos
4221
2422
134)(42222
22
2
2
2
22
1
1
1
12

12112212
22
1
2
2
22
1
22
212212121








CC
C
RR
CCCCCCC
ZR
R
ZR
R
RZR
RRRIRIUU
ZRRZRZRZZIIZIZIUU



135. C
136. A
137. D
138. D
139. B
140. A
141. B
142. C
)60
60
1200.3
60
( 
np
f

143. C
)750
4
50.6060
( 
n
f
p

144. B
)32
60
480.4
60

( 
np
f

145. D
)750
4
50.6060
( 
n
f
p

146. B
)50
60
300.10
60
( 
np
f

147. B




99
10.5.1500.2.4
2220.60

4
60
.4.2
.2.
3










np
E
f
EE
NNE
vòng
148. B
)(858,88
2
10.2.200.2
3
V
f
E 




149. B
22222
1
222
1
11
1
1111
3)(333
3
3
3
1
3;333
LLL
LL
ZRZRZRZZ
Z
Z
Z
E
I
Z
E
I
ZZEEffpp





Khi
3
2
3
.222
2
22
RR
ZZpp
LL



150. thấy câu nào cũng đúng :D
151. C
152. C
153. B
154. C
155.
156. A
157. C




158. A
159. B
160. C

)(38132203( VUU
pd


161. C
)(3,173103( VII
pd



162. D
163. A
164. C
165. B
166. A
167. D
168. B
169. A
170. C
171. D

172. D
173. C
174. D
175. B




176. C

177. B
178. D
179. C
180. D
P(
tỉ lệ nghịch với
)
2
U

181. C
182. C
)(12
2200
120.220
1
2
12
V
N
N
UU 

183. B
)(60
220
6.2200
1
2
12

vong
U
U
NN 

184. B
)(2
3000
500.12
1
2
21
A
N
N
II 

185. C
)(550
12
220.30
2
1
21
vong
U
U
NN 

186. B

)(20
500
100.100
1
2
12
V
N
N
UU 

187. A




)(20
5000
1000.100
1
2
12
V
N
N
UU 

188. B
)(2200
220

484.1000
1
2
12
vong
U
U
NN 

189. D
)(11
1000
50.220
1
2
12
V
N
N
UU 

190. D
)(70
2400
800.210
1
2
12
V
N

N
UU 

191. A
)(20
24
480
kW
t
A
P 



192. B
%90%100.
200
20200





P
PP
H

193. A
)(4
95,01

8,01
2
1
1
1
1
cos)1(cos
11
2
1
12
1
2
2
2
2
1
2
2
22
kV
H
H
UU
H
H
U
U
H
PR

UR
U
P
P
P
P
PP
H


















194. B





 
 
  
)(200
3
100
.3100
3
3
100
3
200
12
21002
1100
100
1
2
1
1
1
1
1
1
2
1
1
1
1

2
1
1
2
1
V
N
nN
UU
N
nU
U
N
nU
N
nN
UU
N
nU
N
nN
UU
N
N
U
x















1. C
2. C (f không phụ thuộc vào nguồn điện kích thích)
3. B
4. A. (Đưa lõi sắt non vào cuộn cảm
L
tăng
LCT

2
tăng)
5. B
6. A
7. D
8. C




9. D
10. C

11. A
12. C
13. A
)(05,0
10.5.2000
11
622
H
C
L 



14. B
15. A
)/(10
10.1,0.10
11
5
63
srad
LC




16. D
17. B
MHz
LC

f 5,2
10.2.10.22
1
2
1
123





18. A
F
Lf
C


250
10.10.4
1
4
1
46222



19. A
20. B
H
Cf

L
4
6310222
10.5
10.10.5.10.4
1
4
1





21. B
)2( LCT







22. D
2
1
1
1
1
2
2

1
2
1
2
02
2
2
01
1
2
0
2
02
2
2
0
2
01
1
2
0
2
0












































































T
T
i
i
Q
i
Q
i
Q
q
Q
i
Q
q
Q
i
Q
q
I
i







23. A
kHz
ff
f
f
CCL
ff
LC
f
LC
8,4
11
1
1
)(4
11
4
1
4
1
2
2
2
1
2
21
2
2

2
2
1
2
2
2
2
1
2










24. D
MHz
ff
f 6
11
1
2
2
2
1





25. B và D đều sai (B sửa lại là
2
2
0
CU
và D là
L
C
U
0
)




26. B
))(1010.5.10.522(
66
sLCT




27. A
)(72,3
10.25
10.30

2
8,4
3
9
mA
L
C
UI 



28. D
)(15,0
50
125,0
3
00
A
L
C
UI 

29. B
)(20
125,1
10.50
2
23
6
mA

L
C
UI 


30. A
)(1,21223.10.50
6
00
CCUQ




31. D
MHz
Q
I
f 1
10.2
10.8,62
2
8
3
0
0






32. C
)(10.21
8
0
2
0
2
0
CQ
Q
q
Q
i






















33. A
Thời gian ngắn nhất biên độ (điện tích) giảm từ cực đại xuống còn 1 nửa là
6
T

34. A




35. A
36. D
37. D
38. C
39. C
)(10.5,4)23.(10.50
2
1
2
1
4262
0
JCUW




40. B
 
)(10.26,1)912(10.4.
2
1
2
1
422622
0
JuUCWWW
dt



41. C

)(520
9
5
9
5
25,1
1
2
0
2
mAi
CULiWWWWWWW
ttdt




42. B
mW
L
C
URRIP 5
10.6,1
10.8
2
10
.2.
4
9
2
22














43. C
44. D
45. D
46. B
47. A

×