ĐĂNG KÍ KHĨA HỌC LIVESTREAM – CHINH PHỤC ĐIỂM 8, 9, 10 MƠN TỐN!
KÌ THI THPT QUỐC GIA 2021
Bài thi Mơn: TỐN HỌC
(Thời gian: 90 phút/ 50 câu)
_____________________
THẦY HỒ THỨC THUẬN
Đề Phát Triển Số 03
Chuẩn Cấu Trúc Đề Thi Minh Họa
Câu 2.
Có 10 cái bút khác nhau và 8 quyển sách giáo khoa khác nhau. Một bạn học sinh cần chọn 1 cái bút
và 1 quyển sách. Hỏi bạn học sinh đó có bao nhiêu cách chọn?
A. 80 .
B. 60 .
C. 90 .
D. 70 .
Cấp số cộng un có số hạng đầu u1 3 , cơng sai d 5 , số hạng thứ tư là:
Câu 3.
A. u4 23 .
B. u4 18 .
C. u4 8 .
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Câu 1.
x
f x
0
2
0
3
0
D. u4 14 .
0
f x
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 0; 3 .
B. ; 0 .
C. 2;3 .
D. 0; .
y
Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường
Câu 4.
1
cong như hình vẽ. Hàm số y f x đạt cực đại tại điểm nào dưới đây?
A. x 3 .
C. x 0 .
2
B. x 1 .
D. x 2 .
O
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như bảng bên.
Câu 5.
x
y
2
0
3
0
0
2
0
3
3
y
Câu 6.
1
1
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 1 .
B. 2 .
C. 2 .
Hàm số y f x có bảng biến thiên dưới đây
D. 3 .
Thầy Hồ Thức Thuận - Bứt Phá Để Thành Công!
x
ĐĂNG KÍ KHĨA HỌC LIVESTREAM – CHINH PHỤC ĐIỂM 8, 9, 10 MƠN TỐN!
Câu 7.
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y f x là:
A. 2.
B. 4.
C. 1.
D. 3.
Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số
y
được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm
số nào?
O
A. y x 4 2 x 2 1.
x
B. y x 4 2 x 2 .
C. y x3 3x 2 2.
D. y x 3 3x 2 2.
Câu 8.
3 f x
Số nghiệm của phương trình
A. 3 .
C. 2 .
Câu 9.
y
Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên có đồ thị như hình sau:
1 f x
3
1 là:
B. 1 .
D. 4 .
O
1
2
Cho a là số thực dương, a 1 và P log 3 a a . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. P 6
C. P
B. P 2
3
2
D. P
2
3
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số y log 2 x e x .
1 ex
A.
.
ln 2
1 ex
B.
.
x e x ln 2
1 ex
C.
.
x ex
D.
1
.
x e x ln 2
Câu 11. Cho a 0 , đẳng thức nào sau đây là đúng?
A.
a3a
4
a.
B.
a3
C. a 2
3
6
a5 .
a2
Câu 12. Nghiệm của phương trình 27 x 1 82 x 1 là
A. x 2 .
B. x 3 .
C. x 2 .
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình log 2 3x 1 2 là:
1
A. ;1 .
3
3
5
a6 .
1 1
1
B. ; .
C. ;1 .
3 3
3
1
Câu 14. Họ nguyên hàm của hàm số f x là:
x
1
A. 2 .
B. ln x C .
C. ln x C .
x
Câu 15. Hàm số f x cos 2 x có một nguyên hàm là
1
1
A. sin 2 x 3 .
B. sin 2x x .
C. sin 2 x 3 .
2
2
2
D.
6
a5 a 5 .
D. x 1 .
D. ;1 .
D.
1
C.
x2
D. sin 2 x 1 .
Thầy Hồ Thức Thuận - Bứt Phá Để Thành Công!
x
ĐĂNG KÍ KHĨA HỌC LIVESTREAM – CHINH PHỤC ĐIỂM 8, 9, 10 MƠN TỐN!
2
Câu 16. Cho hàm số f x thỏa mãn
4
f x dx 1 và
1
A. I 4 .
B. I 4 .
1
4
f t dt 3 . Tính tích phân I f u du
2
C. I 2 .
.
D. I 2 .
1
2019
Câu 17. Tích phân I x dx bằng
0
1
1
.
B. 0 .
C.
.
D. 1 .
2020
2019
Câu 18. Phần ảo của số phức z 1 i là
A. 1 .
B. 1 .
C. i .
D. i .
Câu 19. Trong mặt phẳng Oxy , gọi A, B, C lần lượt là các điểm biểu diễn các số phức
z1 3i; z2 2 2i; z3 5 i . Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC . Khi đó điểm G biểu diễn số
phức
A. z 1 i .
B. z 1 2i .
C. z 1 2i .
D. z 2 i .
2
1
Câu 20. Cho số phức z 1 2i . Tính mơđun của số phức .
z
1
1
1
A. .
B. 5.
C.
D.
.
.
5
25
5
A.
Câu 21. Cho hình chóp S. ABC có cạnh bên SA vng góc với mặt phẳng đáy ABC . Biết SA a , tam giác
ABC là tam giác vuông cân tại A , AB 2a . Tính theo a thể tích V của khối chóp S. ABC .
a3
a3
2a 3
3
A. V .
B. V 2a .
C. V .
D. V
.
2
6
3
Câu 22. Cho khối hộp chữ nhật ABCD. ABCD có AB 3, AD 4, AA 12 . Thể tích khối hộp đó bằng:
A. 144 .
B. 60 .
C. 624 .
D. 156 .
Câu 23. Cho hình nón có đường kính đáy bằng 6a , diện tích xung quanh bằng 15 a 2 . Thể tích khối nón bằng
A. 24 a3 .
B. 30 a3 .
C. 12 a3 .
D. 18 a3 .
Câu 24. Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng 4 và có thiết diện qua trục là hình vng. Diện tích tồn
phần của hình trụ bằng:
A. 6 .
B. 10 .
C. 8 .
D. 12 .
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho vectơ OA 2i 5k . Tìm tọa độ điểm A .
A. 2;5 .
B. 5; 2;0 .
C. 2;0;5 .
D. 2;5;0 .
Câu 26. Trong không gian Oxyz, mặt cầu tâm I 1; 2; 3 và đi qua điểm A 2; 0; 0 có phương trình là:
2
2
2
B. x 1 y 2 z 3 11.
2
2
2
D. x 1 y 2 z 3 22.
A. x 1 y 2 z 3 22.
C. x 1 y 2 z 3 22.
2
2
2
2
2
2
Câu 27. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho điểm A 2;1;1 và mặt phẳng P có phương trình là
2 x y 2 z 7 0 . Phương trình chính tắc của đường thẳng d đi qua A và vuông góc với mặt phẳng
P
là:
x2
2
x2
C. d :
2
A. d :
3
y 1
1
y 1
1
z 1
.
2
z2
.
1
B. d :
x 2 y 1 z 1
.
2
1
2
D. d : 2 x y 2 z 5 0 .
Thầy Hồ Thức Thuận - Bứt Phá Để Thành Công!
ĐĂNG KÍ KHĨA HỌC LIVESTREAM – CHINH PHỤC ĐIỂM 8, 9, 10 MƠN TỐN!
Câu 28. Trong khơng gian Oxyz , cho điểm A 1;3;2 , mặt phẳng P : 2 x y z 10 0 và đường thẳng
x 2 y 1 z 1
. Đường thẳng cắt P và d lần lượt tại hai điểm M , N sao cho A là trung
2
1
1
điểm của đoạn MN . Biết u a; b;1 là một vectơ chỉ phương của , giá trị của a b bằng
A. 11.
B. 11.
C. 3. D. 3.
Câu 29. Gọi A là tập hợp tất cả các số tự nhiên gồm bốn chữ số đôi một khác nhau được chọn từ các số 1 ; 2 ;
3 ; 4 ; 5 ; 6 . Chọn ngẫu nhiên một số từ A . Xác suất để được một số chia hết cho 5 bằng:
2
1
1
5
A. .
B. .
C.
.
D. .
3
6
30
6
3
2
x x
3
Câu 30. Cho hàm số y 6 x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3 2
4
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;3 .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng 2; .
d:
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ; 2 . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;3 .
4
x 1 trên đoạn 1;3 . Tính M m
x
A. 4 .
B. 9 .
C. 1 .
D. 5 .
3 x 3
2019 7 x
Câu 32. Tìm số nghiệm nguyên dương của bất phương trình: 2
2
.
A. 201 .
B. 100 .
C. 102 .
D. 200 .
Câu 31. Gọi M ; m là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f x
2
Câu 33. Biết I
0
cos x
sin x
2
dx ln
5sin x 6
a
a
, với a, b là các số nguyên và
là phân số tối giản . Giá trị
b
b
của S a b là:
A. S 2 .
B. S 3 .
C. S 5 .
D. S 7 .
2
Câu 34. Cho số thực a 2 , gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2 z a 0 . Mệnh đề nào sau
đây là sai:
A. z1 z2 là số thực.
B. z1 z2 là số ảo.
z z
z z
C. 1 2 là số ảo.
D. 1 2 là số thực.
z2 z1
z2 z1
ACB 300 . Tam giác SAC đều và nằm
Câu 35. Cho hình chóp S. ABC có tam giác ABC vng tại B và
trong mặt phẳng vng góc với đáy. Xét điểm M thuộc cạnh SC sao cho mặt phẳng MAB tạo với
hai mặt phẳng SAB , ABC các góc bằng nhau. Tỉ số
MS
có giá trị bằng:
MC
5
3
2
.
B.
.
C. 1 .
D.
.
2
2
2
Câu 36. Cho tứ diện đều ABCD có tất cả các cạnh bằng a. Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và CD là:
a 2
a 3
a 3
A.
.
B.
.
C.
.
D. a .
2
2
3
Câu 37. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 2x y 2z 10 0 và mặt cầu
A.
2
2
S : x 2 y 1 z 3
2
25 cắt nhau theo giao tuyến là đường tròn C . Gọi V1 là thể tích
khối cầu S , V2 là thể tích khối nón N có đỉnh là giao điểm của mặt cầu S với đường thẳng đi
4
Thầy Hồ Thức Thuận - Bứt Phá Để Thành Công!
ĐĂNG KÍ KHĨA HỌC LIVESTREAM – CHINH PHỤC ĐIỂM 8, 9, 10 MƠN TỐN!
qua tâm mặt cầu S và vng góc với mặt phẳng P , đáy là đường tròn C . Biết độ dài đường
V
cao khối nón N lớn hơn bán kính của khối cầu S . Tính tỉ số 1 .
V2
V 125
V 125
V 125
V 375
A. 1
.
B. 1
.
C. 1
.
D. 1
.
V2
32
V2
8
V2
96
V2
32
x 1 y 2 z 1
x 1 y 1 z 2
Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho 2 đường thẳng d1 :
và d 2 :
. Mặt
1
1
2
2
1
1
phẳng P : x ay bz c 0 c 0 song song với d1 , d 2 và khoảng cách từ d1 đến P bằng 2 lần
khoảng cách từ d 2 đến P . Giá trị của a b c bằng
A. 14 .
B. 6 .
C. 4 .
Câu 39. Cho hàm số y f ( x) xác định, liên tục trên và có đồ
D. 6 .
thị như hình vẽ dưới. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m
để phương trình 2 f 3 4 6 x 9 x 2 m 3 có nghiệm.
A. 13.
C. 8.
B. 12.
D. 10.
Câu 40. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương
log 5 mx
2 có nghiệm duy nhất?
trình
log 5 x 1
A. 1 .
B. 3 .
C. Vô số.
D. 2 .
x
2x
Câu 41. Cho F x x 1 e là một nguyên hàm của hàm số f x e . Tìm nguyên hàm của hàm số f x e2x
f x e
C. f x e
A.
2x
dx x 2 e x C .
2x
dx 2 x e x C .
2 x x
e C .
2
2x
dx 4 2 x e x C .
2x
f x e
D. f x e
B.
dx
Câu 42. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z z 6 i 2i 7 i z ?
A. 1 .
B. 2 .
C. 3 .
D. 4 .
Câu 43. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a , góc BAD bằng 60 , gọi I là giao điểm
của AC và BD . Hình chiếu vng góc của S trên mặt phẳng ABCD là trung điểm H của BI .
Góc giữa SC và ABCD bằng 45 . Thể tích của khối chóp S . ABCD là:
a 3 39
a 3 39
a 3 39
a 3 39
.
B.
.
C.
.
D.
.
24
12
8
48
Câu 44. Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác vng tại C , CH vng góc với AB tại H , I là trung
A.
ASB 90 . Gọi O là trung điểm của đoạn
điểm của đoạn HC . Biết SI vng góc với mặt phẳng đáy,
AB , O là tâm mặt cầu ngoại tiếp tứ diện SABI . Góc tạo bởi đường thẳng OO và mặt phẳng ABC
bằng:
A. 60 .
B. 30 .
C. 90 .
D. 45 .
Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A a; b; c với a; b; c \ 0 . Xét P là mặt phẳng
thay đổi đi qua điểm A . Khoảng cách lớn nhất từ điểm O đến mặt phẳng P bằng
A.
5
a 2 b2 c 2 .
B. 2 a 2 b2 c 2 .
C. 3 a 2 b2 c2 .
D. 4 a 2 b2 c2 .
Thầy Hồ Thức Thuận - Bứt Phá Để Thành Công!
ĐĂNG KÍ KHĨA HỌC LIVESTREAM – CHINH PHỤC ĐIỂM 8, 9, 10 MƠN TỐN!
Câu 46. Cho hàm số y f x có đồ thị hàm số y f x như hình vẽ dưới đây .
Hàm số g x x x 2 1 có bao nhiêu điểm cực đại
A. 3 .
B. 4 .
C. 5 .
Câu 47. Cho x, y là các số thực lớn hơn 1 sao cho y . e
x
y
x e
D. 7 .
x .e
y
x
y e
. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P log x xy log y x .
2
1 2 2
1 2
.
B. 2 2 .
C.
.
D.
.
2
2
2
Câu 48. Cho hàm số y f x liên tục, có đạo hàm trên ; và có đồ thị như hình vẽ. Giá trị của tích
A.
y
1
phân I f 5 x 3 dx bằng
6
0
B. 9 .
9
D. .
5
A. 2 .
C. 3 .
3
3
1
O
2
x
Câu 49. Cho hai số phức z1 , z2 thỏa mãn z1 3i 5 2 và iz2 1 2i 4 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
T 2iz1 3z2 .
313 2 5 .
x 1
Câu 50. Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng P : y 1 0 , đường thẳng d : y 2 t và hai điểm
z 1
A.
313 16 .
B.
313 .
C.
313 8 .
D.
1
A 1; 3;11 , B ; 0;8 . Hai điểm M , N thuộc mặt phẳng P sao cho d M ,d 2 và NA 2 NB .
2
Tìm giá trị nhỏ nhất của đoạn MN .
2
2
A. MNmin 1 .
B. MN min 2 .
C. MN min
.
D. MN min .
3
2
6
Thầy Hồ Thức Thuận - Bứt Phá Để Thành Công!