Tải bản đầy đủ (.pptx) (33 trang)

Lesson 1. School things

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.53 MB, 33 trang )

LESSON 1.

SCHOOL
THINGS
Minjiichan


I
VOCABULARY
SCHOOL THINGS


SCHOOL THINGS

PEN


SCHOOL THINGS

PENCIL


SCHOOL THINGS

CRAYON


SCHOOL THINGS

BOOK



SCHOOL THINGS

RULER


SCHOOL THINGS

ERASER


SCHOOL THINGS

SCHOOL
BAG


SCHOOL THINGS

BLACKBOARD


SCHOOL THINGS

DESK


SCHOOL THINGS

CHAIR



SCHOOL THINGS

SHARPENER


SCHOOL THINGS

NOTEBOOK


SCHOOL THINGS

EXERCISE
BOOK


VOCABULARY
- Pen: bút mực
- Pencil: bút chì
- Crayon: bút chì màu
- Book: quyển sách
- Ruler: thước kẻ
- Eraser: tẩy
- School bag: cặp sách

- Blackboard: bảng đen
- Desk: cái bàn
- Chair: cái ghế

- Sharpener: gọt bút chì
- Notebook: vở viết
- Exercise book: vở bài tập


2
GRAMMAR
SCHOOL THINGS


a/an


a/an
a

pen

an

exercise book

a

crayon

an

apple


an

igloo


What is it?
- It is/ It’s a pen
SCHOOL THINGS



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×