Tải bản đầy đủ (.doc) (15 trang)

ĐỀ THI HỌC KÌ 1 VÀ 2, ĐÁP ÁN, MA TRẬN TIẾNG ANH 1 GLOBAL SUCCESS CÓ ĐỀ NGHE KÈM FILE NGHE

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.07 MB, 15 trang )

KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI NĂM - NĂM HỌC:
MƠN: TIẾNG ANH 1 - THỜI GIAN: 40 PHÚT
Trường Tiểu Học
Họ,tên:

Giáo viên coi:

Giáo viên chấm:

1.

1.

2.
Nhận xét của giáo viên:

2.

Lớp:
Điểm:
L:

R:

W:

Total:
LISTENING ( NGHE ) (3 điểm)
Question 1: Listen and circle. A, B or C (1m). Nghe và khoanh tròn âm đúng (1đ)
1. n


f

2.

t

w

Question 2: Listen and tick () A, B or C (2ms). Nghe và chọn tranh đúng (2đ)
1.

2.

3.

4.


READING & WRITING (ĐỌC VÀ VIẾT) (7 điểm)
Question 3: Read and tick () A, B or C (4ms). Đọc và chọn tranh đúng (4đ)
1. a football

2. six bananas

3. a tiger

4. a

top


5.

nuts

6. a

face

7. I can see a turtle


8. a father and a mother

Question 3: Look and write (3ms). Nhìn và viết (3đ)

1.

oodles

2.

eddy bear

3.

oot



TRƯỜNG TH


-

ĐÁP ÁN MÔN TIẾNG ANH 1

KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI HỌC KỲ

-

NĂM HỌC

PART 1: LISTENING (3ms)
Question 1: Listen and circle. A, B or C (1m). Nghe và khoanh tròn âm đúng (1đ)
1. nf

2.

t

w

Question 2: Listen and tick () A, B or C (2ms). Nghe và chọn tranh đúng (2đ)
1.
2.
3.
4.

A
C
A

B
PART 2: READING & WRITING (7ms)

Question 3: Read and tick () A, B or C (4ms). Đọc và chọn tranh đúng (4đ)
1. B
2. A
3. B
4. A
5. C
6. A
7. C
8. C
Question 3: Look and write (3ms). Nhìn và viết (3đ)
1. noodles
2. teddy bear
3. foot


TRƯỜNG TH
MA TRẬN CÂU HỎI
MÔN TIẾNG ANH- LỚP 1 – HKII - NĂM HỌC
Kỹ
năng

Nhiệm vụ đánh giá/ kiến thức cần
đánh giá

Mức điểm
M1


Listen and circle

2


Listen and tick

2


Đọc

Read and circle

4


Viết

Look and write

M2

M3

Nghe

Tổng

8

40%

2

2


2


2


1


4
30%

5
30%

Tổng số
câu, số
điểm,tỷ lệ
%
6 câu
3 điểm
30 %
8 câu

4 điểm
40 %
3 câu
3điểm
30%
17 câu
10 điểm
100%





KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI HỌC KÌ 1 - NĂM HỌC:
MÔN: TIẾNG ANH 1 - THỜI GIAN: 40 PHÚT
Trường Tiểu Học
Họ,tên:

Giáo viên coi:

Giáo viên chấm:

1.

1.

2.
Nhận xét của giáo viên:

2.


Lớp:
Điểm:
L:

R:

W:

Total:
LISTENING ( NGHE ) (3 điểm)
Question 1: Listen and circle. A, B or C (1m). Nghe và khoanh tròn âm đúng (1đ)
1. i e

2.

g

h

Question 2: Listen and tick (() A, B or C (2ms). Nghe và chọn tranh đúng (2đ)

1.

A

B

C


2.

A

B

C

A

B

C

B

C

3.

4.

A


READING & WRITING (ĐỌC VÀ VIẾT) (7 điểm)
Question 3: Read and tick () A, B or C (4ms). Đọc và chọn tranh đúng (4đ)
1. a pencil

A.




B. ☐

C. ☐

A.



B. ☐

C. ☐

A.



B. ☐

C. ☐



B. ☐

C. ☐

B. ☐


C. ☐

2. a hand

3. a girl

4. It’s a bell

A.

5. I like chicken.

A.




6. There’s a goat

A.



B. ☐

C. ☐

B. ☐


C. ☐

B. ☐

C. ☐

7. Touch your hand

A.



8. It’s a red pen

A.



Question 3: Look and write (3ms). Nhìn và viết (3đ)

1.

orse

2.

oat

3. ch


cken



TRƯỜNG TH -

ĐÁP ÁN MÔN TIẾNG ANH 1

KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI HỌC KỲ 1 -

NĂM HỌC

PART 1: LISTENING (3ms)
Question 1: Listen and circle. A, B or C (1m). Nghe và khoanh tròn âm đúng (1đ)
2. i e

2.

g

h

Question 2: Listen and tick () A, B or C (2ms). Nghe và chọn tranh đúng (2đ)
5.
6.
7.
8.

A
C

C
B
PART 2: READING & WRITING (7ms)

Question 3: Read and tick () A, B or C (4ms). Đọc và chọn tranh đúng (4đ)
9. C
10.A
11.B
12.A
13.B
14.B
15.C
16.C
Question 3: Look and write (3ms). Nhìn và viết (3đ)
9. horse
10.goat
11.chicken


MA TRẬN CÂU HỎI

MÔN TIẾNG ANH- LỚP 1– HKI - NĂM HỌC
Mức điểm
Kỹ
năng

Nhiệm vụ đánh giá/ kiến thức cần
đánh giá
Listen and circle


Nghe
Listen and tick
Đọc
Viết
Tổng

Read and circle

M1
2

2

4


Look and write
8
40%

M2

2


M3

2

2



2


1


4
30%

5
30%

Tổng số
câu, số
điểm,tỷ lệ
%
6 câu
3 điểm
30 %
8 câu
4 điểm
40 %
3 câu
3điểm
30%
17 câu
10 điểm
100%




×