Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Danh mục môn học tương đương- thay thế

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (40.22 KB, 4 trang )

STT MÃ MH TÊN MÔN HỌC ĐVHT/TC
MÃ MH
TƯƠNG
ĐƯƠNG
TÊN MÔN HỌC
TƯƠNG ĐƯƠNG
TC
TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG
1 TH0401 Tin học đại cương 4 COMP1401 Tin học đại cương 3
TIN HỌC CHUYÊN NGÀNH (TIN HỌC ỨNG DỤNG)
1 COMP1402 Tin học CN Ngoại ngữ 3
2 TH5301 Tin học chuyên ngành ĐNA 3
3 TH7303 Tin học chuyên ngành NN 3
XÁC XUẤT THỐNG KÊ
1 MATH1307 Xác suất thống kê & ƯD (KT) 3
2 TN0409 Lý thuyết XS và TK toán 4
3 TN0309 Lý thuyết XS và TK toán (HC) 3
4 TN0408 Xác suất thống kê 4
5 MATH1308 Xác suất thống kê (TH) 3
6 TN2310 Xác suất và thống kê ƯD 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BAN CƠ BẢN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC MÔN HỌC TƯƠNG ĐƯƠNG - THAY THẾ
(Tin học không chuyên, Xác suất thống kê, Toán cao cấp và Nguyên lý thống kê kinh tế, Ngoại ngữ phụ)
Các môn học tổ chức từ năm học 2010-2011 trở về trước Các môn học kể từ năm học 2010-2011 trở đi
COMP2403 Tin học ứng dụng 3
MATH1304 Lý thuyết xác suất và thống kê 3
Trang 1/4
TOÁN CAO CẤP
1 TN0501 Toán cao cấp (A1) 5 MATH1401 Toán cao cấp (A1) 4
2 TN0502 Toán cao cấp (A2) 5 MATH1403 Toán cao cấp (A2) 4


3 TN0304 Toán cao cấp (B1) 3
4 TN0305 Toán cao cấp (B2) 3
5 TN0306 Toán cao cấp (C1) 3
MATH1301 Toán cao cấp (C1) 3
6 TN0307 Toán cao cấp (C2) 3 MATH1306 Toán cao cấp (C2) 3
NGUYÊN LÝ THỐNG KÊ KINH TẾ
1 TK0402 Nguyên lý thống kê kinh tế 4 ECON3302 Nguyên lý thống kê kinh tế 3
CÁC MÔN NGOẠI NGỮ PHỤ
TIẾNG NHẬT
NB0401 Tiếng Nhật căn bản 1 4
NB0501 Tiếng Nhật căn bản 1 5
NB0402 Tiếng Nhật căn bản 2 4
NB0502 Tiếng Nhật căn bản 2 5
NB0403 Tiếng Nhật căn bản 3 4
NB0503 Tiếng Nhật căn bản 3 5
NB0404 Tiếng Nhật căn bản 4 4
NB0504 Tiếng Nhật căn bản 4 5
NB5501 Tiếng Nhật CN ĐNA 1 5
NB0405 Tiếng Nhật căn bản 5 4
NB0505 Tiếng Nhật căn bản 5 5
NB5502 Tiếng Nhật CN ĐNA 2 5
Tiếng Nhật 2
Tiếng Nhật 3
Tiếng Nhật 4
3
3
3
3
Tiếng Nhật 1
MATH1402 Toán cao cấp (B1&B2) 4

GJAP1301
GJAP1302
GJAP1303
GJAP1304
1
2
3
4
5 GJAP1305 Tiếng Nhật 5 3
Trang 2/4
TIẾNG HOA
HV0401 Tiếng Hoa căn bản 1 4
HV0501 Tiếng Hoa căn bản 1 5
HV0402 Tiếng Hoa căn bản 2 4
HV0502 Tiếng Hoa căn bản 2 5
HV0403 Tiếng Hoa căn bản 3 4
HV0503 Tiếng Hoa căn bản 3 5
HV0404 Tiếng Hoa căn bản 4 4
HV0504 Tiếng Hoa căn bản 4 5
HV5501 Tiếng Hoa CN ĐNA 1 5
HV0405 Tiếng Hoa căn bản 5 4
HV0505 Tiếng Hoa căn bản 5 5
HV5502 Tiếng Hoa CN ĐNA 2 5
TIẾNG HÀN
HQ0401 Tiếng Hàn căn bản 1 4
HQ0501 Tiếng Hàn căn bản 1 5
HQ0402 Tiếng Hàn căn bản 2 4
HQ0502 Tiếng Hàn căn bản 2 5
HQ0403 Tiếng Hàn căn bản 3 4
HQ0503 Tiếng Hàn căn bản 3 5

HQ0404 Tiếng Hàn căn bản 4 4
HQ0504 Tiếng Hàn căn bản 4 5
HQ5501 Tiếng Hàn CN ĐNA 1 5
4 KORE1304 Tiếng Hàn 4 3
3 KORE1303 Tiếng Hàn 3 3
2 KORE1302 Tiếng Hàn 2 3
1 KORE1301 Tiếng Hàn 1 3
5 GCHI1305 Tiếng Hoa 5 3
4 GCHI1304 Tiếng Hoa 4 3
3 GCHI1303 Tiếng Hoa 3 3
2 GCHI1302 Tiếng Hoa 2 3
1 GCHI1301 Tiếng Hoa 1 3
Trang 3/4
TIẾNG HÀN
HQ0405 Tiếng Hàn căn bản 5 4
HQ0505 Tiếng Hàn căn bản 5 5
HQ5502 Tiếng Hàn CN ĐNA 2 5
BAN GIÁM HIỆU BAN CƠ BẢN
5 KORE1305 Tiếng Hàn 5 3
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
Trang 4/4

×