Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

2015 Phan Bon.doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (134.7 KB, 7 trang )

Mã số: BM 4.4/03/RIBE

DANH MỤC NĂNG LỰC THỬ NGHIỆM NĂM 2015
VIỆN NGHIÊN CỨU CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ MÔI TRƯỜNG

Lần ban hành: 1
Ngày ban hành:
01/7/2011
Sớ trang: 1/7

MẪU PHÂN BĨN – CHẾ PHẨM SINH HỌC
Tên sản phẩm,
vật liệu thử

Tên phép thử cụ thể

trả kết
quả

Mẫu khơ/Mẫu ướt

lưu mẫu

nghiệm
(VNĐ)

CHỈ TIÊU HĨA LÝ

Phân bón

Nitơ tổng*



TCVN 8557: 2010

120.000

2

Nitơ hữu hiệu

10TCN 361-99

200.000

3

P2O5 tổng*

TCVN 8559:2010

120.000

4

P2O5 hữu hiệu*

TCVN 8563:2010

200.000

5


10TCN 306-97

120.000

IS 6092-1971

150.000

7

Hàm lượng phốt pho (P)
Hàm lượng phốt pho (P) tan
trong nước
K2O tổng cộng*

TCVN 8562:2010

120.000

8

K2O tan trong nước

TCVN 5815-94

120.000

9


Kali hữu hiệu*

TCVN 8562:2010

200.000

10

Kali hòa tan

10TCN 308-97

100.000

11

CaO

IS 6092-1971

160.000

12

Chất hữu cơ

10TCN 366-99

120.000


13

Lưu huỳnh tổng (S)
Độ ẩm*

10TCN 363-99
TCVN 9297: 2012

200.000
80.000

1

6

14


Mã số: BM 4.4/03/RIBE

DANH MỤC NĂNG LỰC THỬ NGHIỆM NĂM 2015
VIỆN NGHIÊN CỨU CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ MÔI TRƯỜNG

Lần ban hành: 1
Ngày ban hành:
01/7/2011
Sớ trang: 2/7

MẪU PHÂN BĨN – CHẾ PHẨM SINH HỌC
Tên sản phẩm,

vật liệu thử

Tên phép thử cụ thể

trả kết
quả

Mẫu khô/Mẫu ướt

lưu mẫu

nghiệm
(VNĐ)

15

pH*

AOAC 973.04 (1997)

40.000

16

Acid humic / acid fulvic*

TCVN 8561:2010

250.000


17

Acid tự do*

TCVN 9292:2012

60.000

18

Biuret*

TCVN 2620:2014

300.000

19

Boron*

AOAC982.01:1995

300.000

CHỈ TIEU KIM LOẠI NẶNG

Phân bón

Hàm lượng Kẽm (Zn) 


AOAC 965.09

7

21

Hàm lượng Đồng (Cu)*  

TCVN 9286 – 2012

7

150.000

22

Hàm lượng Sắt (Fe)

AOAC 965.09

7

130.000

23

Hàm lượng Mangan (Mn)*

TCVN 9288 – 2012


7

150.000

24

Hàm lượng Magie (Mg)*

TCVN 9285 – 2012

7

150.000

25

Hàm lượng Cadimi (Cd) *

TCVN 9291 – 2012

7

150.000

26

Hàm lượng Chì (Pb)*

TCVN 9290 – 2012


7

150.000

27

Hàm lượng Niken (Ni)  
Hàm lượng Thủy ngân (Hg) 

AOAC 965.09
AOAC 965.09

7
7

150.000
250.000

20

28

150.000


Mã số: BM 4.4/03/RIBE

DANH MỤC NĂNG LỰC THỬ NGHIỆM NĂM 2015
VIỆN NGHIÊN CỨU CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ MÔI TRƯỜNG


Lần ban hành: 1
Ngày ban hành:
01/7/2011
Sớ trang: 3/7

MẪU PHÂN BĨN – CHẾ PHẨM SINH HỌC
Tên sản phẩm,
vật liệu thử

29

Tên phép thử cụ thể

Hàm lượng Asen (As)

trả kết
quả

TCVN 5815-2001

Mẫu khô/Mẫu ướt

7

lưu mẫu

nghiệm
(VNĐ)

200.000


CHỈ TIÊU VI SINH
30 Phân bón – chế Tổng số vi khuẩn hiếu khí
phẩm sinh học
Coliforms (MPN)
31

TCVN 4884:2005

150.000

TCVN 6848:2007

110.000

32

Coliforms(CFU)

TCVN 6848:2007

110.000

33

E. coli (MPN)

TCVN 6846:2007

150.000


34

E. coli (CFU)

TCVN 6846:2007

150.000

35

Salmonella sp.

TCVN 4829 : 2005

200.000

36

Tổng vi sinh vật kỵ khí

TCVN 6847 : 2001

150.000

37

Tổng số nấm men

TCVN 4884:2005


110.000

38

Tổng số nấm mốc

TCVN 4884:2005

110.000

39

Tổng số xạ khuẩn
Tổng số xạ khuẩn phân giải
xenlulose
Vi sinh vật phân giải
xenlulose

TCVN 4884:2005
TCVN 6168:2002
TCVN 6168:2002
TCVN 6166: 2002

150.000

40
41

200.000

200.000


Mã số: BM 4.4/03/RIBE

DANH MỤC NĂNG LỰC THỬ NGHIỆM NĂM 2015
VIỆN NGHIÊN CỨU CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ MÔI TRƯỜNG

Lần ban hành: 1
Ngày ban hành:
01/7/2011
Sớ trang: 4/7

MẪU PHÂN BĨN – CHẾ PHẨM SINH HỌC
Tên sản phẩm,
vật liệu thử

Tên phép thử cụ thể

trả kết
quả

43

Vi sinh vật cố định nitơ
Vi sinh vật phân giải hợp
chất photpho khó tan

44


Lactobacillus sp.

45

Lactobacillus acidophilus

46

Lactobacillus paracasei

47

Saccharomyces cerevisae

TCVN 7849:2008
ISO 20128:2006
TCVN 7849:2008
ISO 20128:2006
PP đếm VSV

48

Tổng số tuyến trùng

PP đếm

49

Định danh tuyến trùng
PP định danh

Tổng số vi sinh vật đối
kháng vi khuẩn gây bệnh 10TCN 714 :2006
cây trồng
Hoạt tính vi sinh vật đối
kháng vi khuẩn gây bệnh 10TCN 714: 2006
cây trồng (vịng phân giải)

42

50
51

Mẫu khơ/Mẫu ướt

lưu mẫu

nghiệm
(VNĐ)

200.000

TCVN 6167:1996

200.000

TCVN 4584: 1988
TCVN 7849:2008

200.000
7

7
7

250.000
250.000
200.000
350.000
450.000
300.000
300.000


Mã số: BM 4.4/03/RIBE

DANH MỤC NĂNG LỰC THỬ NGHIỆM NĂM 2015
VIỆN NGHIÊN CỨU CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ MÔI TRƯỜNG

Lần ban hành: 1
Ngày ban hành:
01/7/2011
Sớ trang: 5/7

MẪU PHÂN BĨN – CHẾ PHẨM SINH HỌC
Tên sản phẩm,
vật liệu thử

Tên phép thử cụ thể

54


Tổng số vi sinh vật
kháng nấm gây bệnh
trồng
Hoạt tính vi sinh vật
kháng nấm gây bệnh
trồng (vòng phân giải)
Trichodema sp.

55

52
53

trả kết
quả

Mẫu khô/Mẫu ướt

lưu mẫu

nghiệm
(VNĐ)

đối
cây 10TCN 867 :2006

300.000

đối
cây 10TCN 867: 2006


300.000

PP định danh

350.000

Aspergillus sp

PP định danh

350.000

56

Aspergillus oryzae

PP định danh

350.000

57

Aspergillus flavus

PP định danh

350.000

58


Aspergillus niger

PP định danh

350.000

59

Penicillum sp.

PP định danh

350.000

60

Mucor sp.

PP định danh

350.000

61

Nitrosomonas sp.

SMEWW 9245:2005

400.000


62

Nitrobacter sp.

63

Actinomyces sp.

Bergey’s Manual of
Determinative Bacteriology
PP định danh

400.000
350.000


Mã số: BM 4.4/03/RIBE
Lần ban hành: 1

DANH MỤC NĂNG LỰC THỬ NGHIỆM NĂM 2015
VIỆN NGHIÊN CỨU CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ MƠI TRƯỜNG

Ngày ban hành:
01/7/2011
Sớ trang: 6/7

MẪU PHÂN BĨN – CHẾ PHẨM SINH HỌC
Tên sản phẩm,
vật liệu thử


Tên phép thử cụ thể

trả kết
quả

Mẫu khô/Mẫu ướt

lưu mẫu

nghiệm
(VNĐ)

PP định danh

350.000

65

Tổng số nấm mốc gây bệnh PP định danh

400.000

66

PP đếm VSV

300.000

69


Vi sinh vật hoại sinh
Vi sinh vật phân giải tinh
bột
vi sinh vật phân giải
protein
Enzyme amylase

PP xác định hoạt tính enzyme

100

70

Enzyme cellulase

PP xác định hoạt tính enzyme

100

400.000
400.000

71

Enzyme protease

PP xác định hoạt tính enzyme

100


400.000

72

Enzyme xylanase
Định tác nhân gây bệnh
cây trồng ( nấm, vi khuẩn).
Xác định khả năng kháng
nấm, kháng khuẩn của vi
khuẩn, nấm.
Định tác nhân gây bệnh
tơm, cá (vi khuẩn, nấm).

PP xác định hoạt tính enzyme

100

400.000

64

67
68

73
74
75

Steptomyces sp.


PP định danh
PP định danh

100
100

200.000
200.000

PP định danh

500.000

PP thường quy

500.000

PP định danh

500.000


Mã số: BM 4.4/03/RIBE
Lần ban hành: 1

DANH MỤC NĂNG LỰC THỬ NGHIỆM NĂM 2015

Ngày ban hành:
01/7/2011


VIỆN NGHIÊN CỨU CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ MƠI TRƯỜNG

Sớ trang: 7/7

MẪU PHÂN BĨN – CHẾ PHẨM SINH HỌC
Tên sản phẩm,
vật liệu thử

76

Tên phép thử cụ thể

Dựng đường cong tăng
trưởng của vi sinh vật.

trả kết
quả

Mẫu khô/Mẫu ướt

lưu mẫu

PP thường quy

nghiệm
(VNĐ)

500.000


(*): Các chỉ tiêu được Vilas công nhận theo ISO/IEC 17025:2005
Giá trên chưa bao gồm 5% VAT
NGƯỜI LẬP

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 5 tháng 1 năm 2015
PHÊ DUYỆT



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×