Tải bản đầy đủ (.ppt) (24 trang)

thông tin cập nhật về sars tháng 3 năm 2004

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (395.92 KB, 24 trang )


Thông tin cập nhật về SARS Tháng
Thông tin cập nhật về SARS Tháng
3 năm 2004
3 năm 2004
Bs. Peter Horby
WHO

Nội dung
Nội dung
 
 
 
 

 !
" 
# $%
 &'()(*
 
 (+,-./
 (+,-01
(2
 34'
" 50
# &6(7/(7
(8


Epidemiology - human
Epidemiology - human


Dịch tễ học - người
Dịch tễ học - người

9


Singapore, September
27 year old male

Taiwan, December
44 year old male

:((
"
(
&

32 years; Male; TV producer

20 years; Female; Waitress

35 years; Male; Business man

40 years; Male; Doctor

:;<:(=

()>(?(7
(@(2


Singapore, tháng 9/2003
Nam 27 tuổi

Đài Loan, tháng 12/2003
Nam 44 tuổi

?4A!
B8CDE/"FFGG

32 tuổi, nam, nhà sản xuất chương
trình truyền hình

20 tuổi; nữ; nhân viên phục vụ nhà
hàng

35 tuổi; nam; thương gia

40 tuổi; nam; bác sỹ

:;<:H7I?=

Epidemiology – animal
Epidemiology – animal
Dịch tễ học - động vật
Dịch tễ học - động vật

:;<:JK

Civet cats


Racoon dog

Animal cages
LLM(

NC
(J(

O(J:;<:

((

P:;<:Q(RSK

Cầy hương

Chó lông trúc

Chuồng động vật
LLM8P(.TE
UV

&'(2(?W(BX3Y
Z(D,[5,\E(]
UV(^^(6(+

!_2(]UVZC(-(D
`P:;<:(Z
UV0ab,cT8
(d`(Z(e


Vi rút Corona
Vi rút Corona

:;<:f
A(]?`gP
:;<:

:h
i(Xj^,k,-
CD

AfO
A"l
P`O
A"l
* Nature Medicine: van der Hoek et al.

Clinical diagnosis
Clinical diagnosis
Chẩn đoán lâm sàng
Chẩn đoán lâm sàng




No / low fever

Bacterial infection


Atypical symptoms

High fatality (50%)

(

$m

Early = fetal loss

Late = maternal death

A(]2(SUV/
Z(DC(Y,D(Q(

Không sốt hoặc sốt không cao

Nhiễm khuẩn

Những triệu chứng không điển
hình

Tỷ lệ tử vong cao (50%)

n2((o(dSp

$(q]Z(m

Chẩn đoán sớm = sảy thai


Chẩn đoán muộn = mẹ tử vong

Laboratory diagnosis
Laboratory diagnosis
Chẩn đoán phòng thí nghiệm
Chẩn đoán phòng thí nghiệm

<!$<

Stool

Nasopharyngeal aspirate

Urine

Blood

;r$
rsOt

u

<!$<

Phân

Dịch hút từ mũi họng

Nước tiểu


Máu

v1(2;r$,[
,Uwncx^A(TnX
(>(+

&Ud@(X
,

Treatment
Treatment
Điều trị
Điều trị

:
(

:yf(
l

F
ll

zJlll

v/(?aY
?(S!B8

!-q(qC({
l


F/
`
,d(\ll

zJlll
*Clin Infect Dis. 2003 Oct 15;37(8):1139-42. Epub 2003 Sep 12.
** Thorax. 2004 Mar;59(3):252-6.
***J Infect Dis. 2004 Apr 1;189(7):1164-7. Epub 2004 Mar 12.

Vaccine
Vaccine
Vắc xin
Vắc xin

:l

O(
J

<J





i(->:l

!(a(250,[
C(a(?@(>UV

S!B8

7g,-e)
'(SUV,'
2(C(Y|2

i(Xj^(Dg
P
* Proc Natl Acad Sci U S A. 2004 Feb 24;101(8):2536-41.

Prevention and control
Prevention and control
Dự phòng và phòng
chống

Case isolation
Case isolation
Cách ly ca bệnh
Cách ly ca bệnh
0
10
20
30
40
50
60
70
0 1 2 3 4 5-6 7-8 >8
ThờI gian từ khi khởI phát bệnh đến khi cách ly (ngày)
Ca bệnh

0
1
2
3
4
5
6
7
8
C
á
c

c
a

t
h


p
h
á
t
/
c
á
c

c

a

t
i
ê
n

p
h
á
t
Tiên phát (P)
Thứ phát (S)
S/P

Quarantine
Quarantine
Kiểm dịch
Kiểm dịch

SARS in people
quarantined

Taiwan* = 0.22%

Hong Kong** = 2.7%

Beijing*** = 3.8-6.3%

Only people with direct

contact with ill SARS
patients need to be
quarantined

SARS ở những người
được kiểm dịch

Đài Loan* = 0.22%

Hồng Kông** = 2.7%

Bắc Kinh*** = 3.8-6.3%

Chỉ những người tiếp xúc
trực tiếp với bệnh nhân
SARS đang ốm mới cần
phải qua kiểm dịch
* MMWR 2003;52:680-83
** CKL Lai, Hong Kong Dept of Health. Presentation- 17 Sept 2003, Center for
Strategic and International Studies. Washington DC
*** MMWR 2003;52:1037-40 and Pang X, et al. JAMA 2003;290:3215-21

Border screening
Border screening
Sàng lọc tại biên giới
Sàng lọc tại biên giới

#
}}:l


42 (58%) developed
symptoms after
entry into the
country

30 (42%) had
symptoms before or
on the day of entry

!?c,I(.
./r~`#
()2(?
l

42 (58%) trường hợp
xuất hiện triệu chứng
sau khi nhập cảnh

30 (42%) trường hợp
đã có triệu chứng từ
trước hoặc đúng
ngày ngày nhập cảnh
* Nguồn: J Jones, HPA, UK.

Health declaration
Health declaration
Khai báo y tế
Khai báo y tế
Khu vực Declaratio
ns

Số trường
hợp khai
báo
(triệu)
Symptoms
Triệu chứng
Contact
with SARS
case
Có tiếp xúc
với các ca
SARS
SARS cases
detected
Số ca SARS
được phát
hiện
Trung Quốc lục
địa
13.2 2035 500 2
Trung Quốc,
Hồng Kông
19.3 2380 N/A 2
Trung Quốc,
Đài Loan
Taiwan
1.0 5287 N/A 0
Singapore 1.9 “Rất thấp” 0 0
Tổng số 35.4 10,000 500 4
Nguồn: David Bell, WHO HQ


Thermal scanning
Thermal scanning
Sàng lọc bằng kiểm tra thân nhiệt
Sàng lọc bằng kiểm tra thân nhiệt
Khu vực Scanned
Số người
được sàng lọc
(triệu)
Fever
(con1rmed)
Số người bị sốt
(đã được xác
nhận)
Cases detected
Số ca SARS đã
được phát hiện
Trung Quốc lục địa 13.0 4070 (351) 0
Trung Quốc,
Hồng Kông
15.1 NA (451) 0
Trung Quốc,
Đài Loan
Taiwan
1.0 1211 (0) 0
Singapore 6.0 5200 (3160) 0
Tổng số 35.1 10481 (3962) 0
Nguồn: David Bell, WHO HQ

What next?

What next?
Bước tiếp theo là gì?
Bước tiếp theo là gì?



!

&

z
(

=

A(>eX0R
50

$(-,I,4'

v1(2(+
,-

-(Ud(-6
(7,Uw.


O[X(-=

Human avian influenza A(H5N1)

Human avian influenza A(H5N1)
28 March
28 March
Country/Territory Total cases Deaths
Thailand 12 8
Viet Nam 23 16
Total 35 24

H5N1 Isolates
H5N1 Isolates

Five virus strains from Vietnam typed

None contain human influenza genes

Susceptible to Oseltamivir (Tamiflu)

Resistant to Amantadine / Rimatidine

Incubation period – SARS vs Influenza
Incubation period – SARS vs Influenza
0
2
4
6
8
10
12
14
16

18
Minimum Mean Maximum
DAYS
Canada
China
Hong Kong SAR
Singapore
Vietnam
WHO Europe
Source: Aileen Plant
INFLUENZA

Infectious period
Infectious period
0
1
2
3
4
5
6
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Days after onset of symptoms
Symptoms
Viral shedding
Quantitative PCR SARS

0
10
20

30
40
50
60
0-4 5-14 15-24 25-34 35-44 45-54 55-64 65+
Age group
Percent of cases
H5N1 Vietnam
SARS Singapore
AGE DISTRIBUTION

Comparison with SARS
Comparison with SARS
SARS Influenza Control
Incubation period
Average 5 days Average 2 days Harder
Infectious period
Peaks day 10 Peaks day 2 Harder
Transmission
Droplet >> airborne Droplet > airborne Harder?
Age distribution
Adults Children / unknown Unclear
Attack rate
Low (variable) High Harder

/>

×