Tải bản đầy đủ (.docx) (13 trang)

Mẫu đề nghị vay vốn kiêm phương án trả nợ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (237.43 KB, 13 trang )

MB05- HD.SPBL/05
ĐỀ NGHỊ VAY VỐN KIÊM PHƯƠNG ÁN TRẢ NỢ (dành cho khách hàng Hộ kinh doanh vay vốn có tài sản bảo đảm)
LOAN APPLICATION FORM/REPAYMENT PLAN (For household customer apply for secured loan)
Kính gửi: Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank)
To: Vietnam Technological and Commercial Joint- stock Bank ( Techcombank)
Đề nghị Techcombank cấp tín dụng có tài sản bảo đảm với nội dung cụ thể như sau (phần có dấu * là thông tin bắt buộc khai báo):
I would like to apply for a secured loan with the following details ( (*) parts are mandatory):
A. MỤC ĐÍCH, PHƯƠNG ÁN SỬ DỤNG VỐN VÀ THÔNG TIN VAY VỐN - LOAN PURPOSE, PLAN AND INFORMATION *
1.
Siêu linh
2. Mua ô tô với mục đích kinh doanh / Auto loan with business purpose
3.
Cho vay
hạn
mức /
Credit
limit
Cấp hạn mức mới/Newly Limit
Gia hạn / Renew and keep current limit
Nâng hạn mức / Renew and change current limit
THÔNG
TIN VAY
VỐN *
LOAN
Vốn tự
có *:
Owned
capital
Số tiền
vay/Hạn
mức cấp


*:
Thời hạn
vay *:

tháng
Số lần giải ngân:
Number of disbursement
Mặt
hàng
Chênh lệch giữa giá trị hàng bán và tổng chi phí/Profit*:
Diễn
giải/Desc
Giá
trị/Value
Chi phí
thực
Giá trị/Value
Giá gốc
hàng bán
1)
Giá trị
hàng bán
2)
Mục đích vay vốn/Loan purpose*:
B. THÔNG TIN CÁ NHÂN CỦA NGƯỜI ĐẠI DIỆN- PERSONAL INFORMATION OF HOUSEHOLD REPRESENTATIVE
Họ và
tên (chữ
in
Giấy tờ
nhân

thân *:
Số
CMND/
Số hộ chiếu/Passport
...................................
(HỌ/LAST
NAME)
(ĐỆM/M
IDDLE
NAME)
(TÊN/FI
RST
NAME)
Ngày
cấp:
Date of
D D M M Y Y Y Y
Nơi cấp:
Place of issue
Ngày
sinh/Dat
e of birth
*:
D D M M Y Y Y Y Quốc tịch/Nationality:
Giới
tính/Gender*
:
Nam/Male
Nữ/Female
ĐTDD/

Mobile
No.:
ĐTNR/H
ome No.:
( )
Email:
Địa chỉ
sinh sống
*:
Current
living
address
Số
nhà/Hous
e
number:
Đường/Street:
Phường/x
ã/Ward:
Quận/huy
ện/Distri
ct:
Tỉnh/Thành phố/Province/City:
Thời gian cư trú/ Living time: ........tháng/months
Địa chỉ
thường
trú *:
Permane
nt
residenti

al
address
Số
nhà/Hous
e
number:
Đường/Street:
Phường/x
ã/Ward:
Quận/huy
ện/Distri
ct:
Tỉnh/Thành phố/Province/City:
Trình độ
học
vấn*:
Tình trạng hôn nhân*:
Marital status
Đại
học
Trên đại
Độc thân Đã lập gia đình Ly hôn, góa
Single Married Divorced/Widowed
Hình
thức sở
Loại phương tiên đi lại/Type of transportation*:
Nhà
riêng có
diện tích
Ô tô con (thuộc sở hữu) Xe gắn máy

Private car Motorbike
Nhà
riêng có
diện tích
Phương tiện giao thông công cộng Phương tiện khác:.....................
Public transportation Other:..........................................
C. THÔNG TIN NGHỀ NGHIỆP – EMPLOYMENT INFORMATION
Tên cơ sở kinh doanh/Name of the business*:
Địa chỉ
cơ sở
kinh
doanh*:
Business
address
Số
nhà/Hous
e
number:
Đường/Street:
Phường/x
ã/Ward:
Quận/huy
ện/Distri
ct:
Tỉnh/Thành phố/Province/City:
1
MB05- HD.SPBL/05
Ngành
nghề
Điện thoại cố định/Land phone: ( )

Thời
gian đã
làm việc
tại cơ sở
*/
Working
period: ...
.............n
ăm/year(
s) ............
...tháng/
month(s).
Website:
Loại
hình hoạt
động*
Đại lý,
VP đại diện,
nhà phân
Hộ
KD cá thể
có đăng ký
Hộ KD cá thể không đăng ký KD
Unregistered household business
Số lượng
nhân
viên*
Trên
10, cố định
More

Từ 5-
10, cố định
From
Dưới
5, cố định
Less
Không cố định
Varied
Sở hữu các
cơ sở KD*
Number of
Mạng
lưới: 1 sở
hữu và >1 đi

mạng lưới:
toàn đi
Sở
hữu tại nhà
At
Đi thuê 1 cửa hàng
1 rented place
Ghi chép
sổ sách*
Business
Quản
lý phần
mềm
Ghi sổ
nhập, bán

hàng và công
Chỉ
ghi sổ công
nợ
Không ghi chép
Do not record
Số lượng khách hàng/Number of customer*: ..............................................................................................................................................................................................................
Uy tín với
nhà cung
cấp*
Business
prestige
Được
trả
chậm,
tần
Được
trả
chậm,
tần
Không
được trả
chậm, tần
suất giao
Không được trả chậm, tần suất giao dịch TB <=3 lần/năm
Deffered payment is not allowed, trade frequency: <= 3 times/year
Tính chất
mặt hàng*
Business
nature

Nhà
phân
phối/
Đại lý
Nhà
phân
phối/
Đại lý
Bán
buôn
Wholes
ale
Bán lẻ
Retail
Địa bàn
hoạt động*
Business
Phố
lớn chuyên
doanh
Phố
lớn không
chuyên
Siêu thị,
TT
thương
Phố nhỏ
Small street
D. THÔNG TIN NGƯỜI LIÊN HỆ (không phải vợ/chồng) – REFERENCE INFORMATION (not- spouse)
Họ và

tên (chữ
in
hoa)/Ful
l name
(upper
case)*:
Quan hệ với người vay/Relationship to borrower:
(HỌ/LAST
NAME)
(ĐỆM/M
IDDLE
(TÊN/FI
RST
ĐTDD/
Mobile
ĐTNR/Home No.: ( )
Địa chỉ
liên lạc:
Contact
address
Số
nhà/Hous
e
number:
Đường/Street:
Phường/x
ã/Ward:
Quận/huy
ện/Distri
ct:

Tỉnh/Thành phố/Province/City:
Trường hợp Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) không liên hệ được trực tiếp với tôi/chúng tôi để thông báo các thông tin cần thiết, xin vui lòng liên hệ với người có
thông tin nói trên.
In case Techcombank could not directly contact me/us, please contact with the above person.
E. THÔNG TIN GIA ĐÌNH (vợ/chồng người vay) - FAMILY INFORMATION (spouse information)
Họ và
tên (chữ
in
Giấy tờ
nhân
thân *:
Số
CMND/
Số hộ chiếu/Passport
...................................
(HỌ/LAST
NAME)
(ĐỆM/M
IDDLE
NAME)
(TÊN/FI
RST
NAME)
Ngày
cấp:
Date of
D D M M Y Y Y Y
Nơi cấp:
Place of issue
Ngày

sinh/Dat
e of birth
*:
D D M M Y Y Y Y Quốc tịch/Nationality:
ĐTDD/Mo
bile No.:
ĐTNR/H
ome No.:
( )
Email:
Địa chỉ
sinh sống
*:
Current
living
address
Số
nhà/Hous
e
number:
Đường/Street:
Phường/x
ã/Ward:
Quận/huy
ện/Distri
ct:
Tỉnh/Thành phố/Province/City:
Địa chỉ
thường
trú *:

Permane
nt
residenti
Số
nhà/Hous
e
number:
Đường/Street:
Phường/x
ã/Ward:
Quận/huy
ện/Distri
Tỉnh/Thành phố/Province/City:
2
MB05- HD.SPBL/05
al
ct:
F. KHẢ NĂNG TÀI CHÍNH - FINANCIAL ABILITY
Tổng
doanh thu
trung
VNĐ
VND
Doanh số
qua
Techcom
VNĐ/tháng
VND/month
Nguồn thu
nhập khác

Other
source of
Người
vay/
Borrower
Vợ/chồng
người
vay/Spou
se
Người đồng
trách
nhiệm/Co-
debtor
Tổng/Tot
al
Chi
Phí/Expen
ses
Số tiền/Amount
1)
Chi phí
sinh hoạt
Living
2)
Chi phí
học hành
Education
3)
Chi phí
thuê nhà

House
4)
Chi phí
khác
Other
5)
Người phụ
thuộc
không có
Tổng thu
nhập (A)
Total
Tổng chi
phí (B)
Total
Thu
nhập
tích lũy
Bằng chữ:
In words
Số người
phụ
thuộc:
Số người
có thu
nhập
Tổng thu nhập người khác trong gia đình:
Total income of other family members
G. TÀI SẢN ĐẢM BẢO TIỀN VAY– COLLATERAL INFORMATION
Số lượng tài sản bảo đảm*: .................................... tài sản. Thông tin cụ thể về từng tài sản như sau:

Number of collateral:............................................................. Details of the collaterals are as follows:
Tài sản
1*:
1
st
collateral

Thuộ
c sở
hữu
khác
h
hàng,
vợ/ch
ồng
khác
h
hàng
Under
ownershi
p of the
borrower
/spouse
Hình
thành
từ
vốn
vay
Form
ed

from
this
loan
Bảo
đảm bên
thứ 3.
Quan hệ
giữa bên
thứ 3 với
người
vay:
Under
ownershi
p of a
third
party
which
related to
the
borrower
as:
Bố
mẹ
Anh chị
em ruột
Con ruột
Khác:
Pare
nt(s)
Siblings

Children
Other:
Bố
mẹ ruột
của
chồng/vợ
Anh chị
em ruột
của
vợ/chồng
Spouse’s
Parent(s)
Sibllings
of
wife/husb
and
Số người đồng sở hữu*: ................. người
Number of co-owner:
Loại
TSBĐ
Type of
collatera
Bất
động sản
Real
Địa chỉ:
Address
Số
nhà/Hous
e

number:
Đường/Street:
3
MB05- HD.SPBL/05
l estate
Phường/x
ã/Ward:
Quận/huy
ện/Distri
ct:
Tỉnh/Thành phố/Province/City:
Loại bất động sản*: Nhà ở Đất Chung cư
Type of real estate Housing Land lot Apartment
Giấy tờ sở hữu*: Có giấy tờ sở hữu Đã hình thành, chưa có giấy tờ sở hữu Đang xây dựng, chưa có giấy tờ sở hữu
Ownership certificate Certificate issued Certificate’s not been issued yet Under construction, do not have certificate
Ô tô
Automob
ile
Loại ô tô*: Ô tô mới Ô tô mới nhập khẩu Ô tô cũ
Type of auto New car New, imported car Old car
Quyền đòi nợ Hàng trong kho:................................................................... Quyền thuê sạp tại chợ...........................
Claim(s) Stocks (type of goods):............................................................ Stall(s) at market: .................................
Giấy tờ
sở hữu
số/Owne
rship
certificat
e
number:
Tổng giá

trị ước
tính/Esti
mated
value*:
V N Đ
Người
đồng sở
hữu
(ngoài vợ
hoặc
chồng)/
Co-
owner
informat
ion (not
spouse)
Họ và
tên (chữ
in
hoa)/Ful
l name
(upper
case)*:
Giấy tờ
nhân
thân *:
ID
number
Số
CMND/

National
ID ....
...............
...............
......
Số hộ chiếu/Passport
...................................
(HỌ/LAST
NAME)
(ĐỆM/MI
DDLE
NAME)
(TÊN/FIRST
NAME)
Ngày
cấp:
Date of
issue
D D M M Y Y Y Y
Nơi cấp:
Place of
issue
Ngày
sinh/Dat
e of birth
*:
D D M M Y Y Y Y
Quan hệ với người vay/Relationship to
borrower:
Giới

tính/Gender
*:
Nam/Male
Nữ/Female
Tình trạng hôn nhân*: Độc thân Đã lập gia đình Ly hôn, góa
Marital status Single Married Divorced/Widowed
Địa chỉ
thường trú
*:
Permanent
residential
address
Số
nhà/Hous
e
number:
Đường/Street:
Phường/x
ã/Ward:
Quận/huy
ện/Distri
ct:
Tỉnh/Thành phố/Province/City:
Địa chỉ
sinh sống
*:
Current
living
address
Số

nhà/Hous
e
number:
Đường/Street:
Phường/x
ã/Ward:
Quận/huy
ện/Distri
ct:
Tỉnh/Thành phố/Province/City:
ĐTDD/
Mobile
No.:
ĐTNR/H
ome No.:
( )
Email:
Tài sản 2:
2
nd
collateral

Thuộ
c sở
hữu
khác
h
hàng,
vợ/ch
ồng

khác
h
hàng
Under
ownershi
p of the
borrower
/spouse
Hình
thành
từ
vốn
vay
Form
ed
from
this
loan
Bảo
đảm bên
thứ 3.
Quan hệ
giữa bên
thứ 3 với
người
vay:
Under
ownershi
p of a
third

party
which
related to
the
borrower
as:
Số người đồng sở hữu*: ................. người
Number of co-owner:
4
MB05- HD.SPBL/05
Bố
mẹ
Anh chị
em ruột
Con ruột
Khác:
Pare
nt(s)
Siblings
Children
Other:
Bố
mẹ ruột
của
chồng/vợ
Anh chị
em ruột
của
vợ/chồng
Spouse’s

Parent(s)
Sibllings
of
wife/husb
and
Loại
TSBĐ
Type of
collatera
l
Bất
động sản
Real
estate
Địa chỉ:
Address
Số
nhà/Hous
e
number:
Đường/Street:
Phường/x
ã/Ward:
Quận/huy
ện/Distri
ct:
Tỉnh/Thành phố/Province/City:
Loại bất động sản*: Nhà ở Đất Chung cư
Type of real estate Housing Land lot Apartment
Giấy tờ sở hữu*: Có giấy tờ sở hữu Đã hình thành, chưa có giấy tờ sở hữu Đang xây dựng, chưa có giấy tờ sở hữu

Ownership certificate Certificate issued Certificate’s not been issued yet Under construction, do not have certificate
Ô tô
Automob
ile
Loại ô tô*: Ô tô mới Ô tô mới nhập khẩu Ô tô cũ
Type of auto New car New, imported car Old car
Quyền đòi nợ Hàng trong kho:................................................................... Quyền thuê sạp tại chợ...........................
Claim(s) Stocks (type of goods):............................................................ Stall(s) at market: .......................................
Giấy tờ
sở hữu
số/Owne
rship
certificat
e
number:
Tổng giá
trị ước
tính/Esti
mated
value*:
V N Đ
Người
đồng sở
hữu
(ngoài vợ
hoặc
chồng)/
Co-
owner
informat

ion (not
spouse)
Họ và
tên (chữ
in
hoa)/Ful
l name
(upper
case)*:
Giấy tờ
nhân
thân *:
ID
number
Số
CMND/
National
ID
...........
...............
..............
Số hộ chiếu/Passport
........................................
(HỌ/LAST
NAME)
(ĐỆM/MI
DDLE
NAME)
(TÊN/FIRST
NAME)

Ngày
cấp:
Date of
issue
D D M M Y Y Y Y
Nơi cấp:
Place of
issue
Ngày
sinh/Dat
e of birth
*:
D D M M Y Y Y Y
Quan hệ với người vay/Relationship to
borrower:
Giới
tính/Gender
*:
Nam/Male
Nữ/Female
Tình trạng hôn nhân*: Độc thân Đã lập gia đình Ly hôn, góa
Marital status Single Married Divorced/Widowed
Địa chỉ
thường trú
*:
Permanent
residential
Số
nhà/Hous
e

number:
Đường/Street:
Phường/x Quận/huy Tỉnh/Thành phố/Province/City:
5

×