Tải bản đầy đủ (.docx) (30 trang)

Nbv đề số 8 mức độ 9 10 ôn thi tnthpt 2021

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.14 MB, 30 trang )

T U Y Ể N T Ậ P Đ Ề Ô N T H I T Ố T N G H IỆ P T H P T 2 0 2 1 T H E O
MỨC ĐỘ

1 0 Đ Ề Ô N . P H Á T T R IỂ N Đ Ề M IN H H Ọ A 2 0 2 1 - D À N H C H O Đ Ố I T Ư Ợ N G 9 - 1 0
Đ IỂ M

|FanPage: N guyễn Bảo Vư ơ ng

Câu 1.

Trong khơng gian

A.

Câu 2.

Câu 3.

Câu 4.

Câu 5.
Câu 6.

Câu 7.

.

B.

.


cho điểm

A.

B.

.

.

C.

A.

B.

Hình chóp
điểm của
A.
.


. Góc giữa

Kết quả
A.
.

có tọa độ


D.

.

.

và song song với
D.

.
. Bán kính của

.

C.

.

D.

đơi một vng góc với nhau và

bằng
B.
.
C.
.

.
. Gọi


D.

là trung

.

bằng
B.

Cho hai số phức
A.
.

.

C.


B.

.

B.

Tính diện tích

.

D.

.

D.

có hai nghiệm
.

B.

C.

.

.



. Giá trị

.

D.

hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số

.

Cho

.


. Số phức
C.

Trên tập số phức, phương trình

bằng
.

và đường thẳng

C.

.

D.

.

.

bằng

A.

.

B.

.


Câu 10. Nghiệm của phương trình
A.

.

C.

.

B.

.

C.

.

.

C.

D.

.
. Tìm

B.

.


.



Câu 12. Cho
.

D.



Câu 11. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.

A.

.

. Mặt phẳng đi qua điểm

, cho mặt cầu

.

lên mặt phẳng

C.


Trong khơng gian
bằng

A.
Câu 9.

, hình chiếu vng góc của điểm

Trong khơng gian
có phương trình là

A.
Câu 8.

ĐỀ SỐ 8

.

C.

D.

.

.
.

D.


.

Facebook Nguyễn Vương Trang 1


Câu 13. Có bao nhiêu giá trị của
để giá trị lớn nhất của hàm số
A. .
B. Vô số.
C. .
Câu 14. Hàm số
A.

trên
D. .

bằng

.

nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
.

B.

.

C.

.


D.

.

Câu 15. Cho bốn đồ thị hàm số dưới đây.

Hàm số
xác định trên
thỏa mãn
nào trong bốn hình trên?
A. Hình 1.
B. Hình 2.
Câu 16. Đồ thị hàm số

A.

C.

,
C. Hình 3.

có đồ thị là hình
D. Hình 4.

là đồ thị nào trong các đồ thị dưới đây?

. B.

.


D.

Trang 2 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />

Câu 17. Hàm số
sau đây đúng?
A.
.

B.

Câu 18. Trong không gian

, cho

phẳng

có giá trị cực đại và giá trị cực tiểu là
.

C.

điểm

.
,

D.


.



. Phương trình mặt

đơi một vng góc nhau và

Gọi



A.

. B.

.

C.

. D.

.

Câu 19. Cho hình chóp



lần lượt là trung điểm của


bằng
A.

. Khi đó kết quả nào

.

B.

. Khoảng cách từ điểm

.

C.

.

đến mặt phẳng

D.

.

Câu 20. Cho hàm số
. Tổng bình phương các giá trị
để hàm số có ba cực trị và
đường trịn đi qua ba điểm cực trị của đồ thị hàm số có bán kính bằng , gần với số ngun nào
nhất trong các số nguyên sau?
A. .
B. .

C. .
D. .
Câu 21. Tập hợp các giá trị
(trong đó

A. 11.

để phương trình
là phân số tối giản;
B. 304.

Câu 22. Cho hình chóp

có đáy

.

B.

Câu 23. Cho hàm số

A.

C.

liên tục trên

.

.


Câu 25. Một hình trụ
trụ

B.

là một điểm thuộc cạnh

.

.

.

C.

D.

.

,

.

, còn đỉnh là tâm của đáy còn lại của hình trụ
. Tỉ số

. Biết

bằng

C. .

. Cạnh
quanh


.

và hình nón

.
D.

. Thể tích khối

D.

có chiều cao bằng đường kính đáy và một hình nón

quanh của hình trụ

lần lượt tại

và thỏa mãn

. Giá trị của
B.

bằng
D. 214.


qua
song song với
cắt
Tính theo
thể tích khối chóp

Câu 24. Cho hình thang vng
vng tại
trịn xoay tạo ra khi quay hình thang
A.

C. 74.

.

với

). Giá trị

là hình bình hành. Gọi

sao cho
Mặt phẳng
Biết khối chóp đã cho có thể tích
A.

có đúng một nghiệm có dạng

. Gọi


.
có đáy là đáy của hình

lần lượt là diện tích xung

bằng

Facebook Nguyễn Vương 3


A.

.

B.

Câu 26. Cho hai số thực
A.

,

.

thỏa mãn

.

B.


.

C.

thỏa mãn

A.

.

C.

, cho tam giác
của tam giác
là:

với

.

B.

Câu 30. Trong khơng gian

.

A.

.


Câu 31. Có bao nhiêu số phức
A. .

cho

B.

.

có mơ đun bằng
B. .

Câu 33. Cho hàm số

A.

.

;

C.

;

.

bằng
D.

và thỏa mãn

C. .

(

.

?
D.

biểu diễn các số phức

cắt đồ thị

.

. Phương

thuộc mặt phẳng

.

.

thỏa mãn

bằng
D.

là tham số thực). Tổng bình phương các giá
tại hai điểm

C. .

có thể tích . Gọi
. Tính thể tích của khối tứ diện
B.

.

. D.

C.

.

bằng

D.

. Diện tích của hình phẳng

có đồ thị là

để đường thẳng
B.

.

D.

. Điểm


B.

Câu 34. Cho lăng trụ tam giác
tâm của mặt bên

?

. Khi đó, giá trị

là hình phẳng giới hạn bởi

A.

.

sao cho ứng với mỗi

.

,

là đường cong trong mặt phẳng

trị của
A. .

D.

C.


sao cho



.

. Mô đun lớn nhất của số phức
B.

Câu 29. Trong khơng gian
trình đường cao

.


số nguyên dương thỏa mãn bất phương trình
B. .
C. .

.

Câu 32. Gọi

D.

. Có bao nhiêu số nguyên dương

Câu 28. Cho số phức
A.


.

. Giá trị nhỏ nhất của

Câu 27. Cho hàm số
có đúng
A.
.

C.

C.

.

sao cho
D. .

bằng

là trọng tâm tam giác
theo .
D.

Trang 4 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />
.

,





Câu 35. Trong khơng gian

, cho hai điểm

. Gọi
. Tính
A.

là mặt cầu có tâm
.
B. .

.

,
thuộc

và đường thẳng



đi qua hai điểm

C. .

.


B.

.

C.

.

(hình trụ nội tiếp trong

D.

.

Câu 37. Gọi S là tập hợp các giá trị m để giá trị nhỏ nhất của hàm số
bằng 4. Tổng các phần tử của tập hợp S bằng
A.

.

B.

.

C.

Câu 38. Cho số phức
A.

thỏa mãn


.

B.

.

trên đoạn

.

D.


C.

.

Tìm giá trị nhỏ nhất của

.

D.

.

Câu 39. Giả sử
là nghiệm thực của phương trình
sau đây là đúng?
A.


.

Câu 40. Cho hàm số
Tính
A.

.

B.
liên tục trên

.

.
có đồ thị

đường thẳng

Khẳng định nào
C.

.

D.
. Biết

C.
. Gọi


,

.

D.

.

C.

.

.

.

là tiếp tuyến của đồ thị

. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
B.

.

và thỏa mãn

B.

Câu 41. Cho hàm số

A.


.

. Giả sử

D. .

Câu 36. Tính thể tích lớn nhất của hình trụ nội tiếp trong mặt cầu có bán kính
mặt cầu là hình trụ có hai đường trịn đáy thuộc mặt cầu).
A.

,

vng góc với

,
D.

.

Câu 42. Hộp thứ nhất chứa 3 bi đỏ và 4 bi xanh, hộp thứ 2 chứa 2 bi đỏ và 5 bi xanh. Chuyển ngẫu nhiên 1
viên bi tứ hộp thứ nhất sang hộp thứ hai, rồi lấy ngẫu nhiên một viên bi từ hộp thứ hai ra. Tính xác
suất để viên bi được lấy ra ở hộp thứ hai là màu đỏ.

A

.

B.


Câu 43. Cho hình lăng trụ tam giác

C.
có mặt bên

D.
là hình thoi cạnh a,

. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
A.

B.

C.




D.

Facebook Nguyễn Vương 5


Câu 44. Trong không gian

cho hai điểm

là điểm di động thuộc mặt phẳng
giá trị nhỏ nhất của


?

A.

B.

Câu 45. Cho hàm số

và đường thẳng
sao cho

là điểm di động thuộc

C.

có đạo hàm liên tục trên

Đồ thi hàm số
A.



. Gọi

D.

thỏa mãn:




cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm có hồnh độ thuộc đoạn
B.
C.
D.

Câu 46. Cho hàm số

. Tìm

có đồ thị

?

( m là tham số thực). Gọi A là

điểm thỏa mãn vừa là điểm cực đại của
ứng với một giá trị m vừa là điểm cực tiểu của
ứng với giá trị khác của m. Giá trị của a để khoảng cách từ A đến đường thẳng
đạt giá trị lớn nhất là
A.
Câu 47. Gọi

B.
S



tập

hợp


C.
các

cặp

số

D.

thực

thỏa

mãn

đẳng

thức

sau

đây

. Biết rằng giá trị nhỏ nhất của biểu
với

đạt được tại

A.


B.

C.

D.

. Khẳng định nào sau đây đúng?

Câu 48. Có ba chiếc hộp: hộp I có 4 bi đỏ và 5 bi xanh, hộp II có 3 bi đỏ và 2 bi đen, hộp III có 5 bi đỏ và
3 bi vàng. Lấy ngẫu nhiên ra một hộp rồi lấy một viên bi từ hộp đó. Xác suất để viên bi lấy được
màu đỏ bằng
A.

.

B.

.

C.

Câu 49. Xét các số phức thỏa mãn
nhất của
.

B.

lần lượt là giá trị nhỏ nhất, lớn


.

C.

.

D.

. Tập hợp các giá trị
có nghiệm là đoạn

sau đây?
.

,

.

.

Câu 50. Cho hàm số

A.

D.

. Gọi

. Tính


A.

.

B.

.

để phương trình

. Khi đó giá trị

C.

.

.

thuộc khoảng nào

D.

Trang 6 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />
.


1.D
11.B
21.B
31.B

41.A

Câu 1.

2.D
12.B
22.A
32.D
42.B

3.C
13.C
23.D
33.A
43.C

Trong khơng gian

A.

BẢNG ĐÁP ÁN

4.B
14.D
24.D
34.B
44.A

5.D
15.B

25.B
35.B
45.C

6.C
16.C
26.C
36.B
46.D

.

B.

.

C.
Lời giải

Ta có tọa độ hình chiếu vng góc của điểm

A.

.

D.

.

C.

Lời giải

Chọn D
Ta có mặt phẳng song song với

có VTPT là

Do đó phương trình của mặt phẳng đi qua điểm

có tọa độ
.



.

có tọa độ là

. Mặt phẳng đi qua điểm

B.

10.B
20.A
30.A
40.D
50.D

lên mặt phẳng


lên mặt phẳng

cho điểm

.

9.D
19.B
29.B
39.C
49.C

lên mặt phẳng

Do đó hình chiếu vng góc của điểm
Trong khơng gian
có phương trình là

8.C
18.C
28.C
38.A
48.A

, hình chiếu vng góc của điểm

Chọn D

Câu 2.


7.D
17.D
27.C
37.A
47.D

.

.

và song song với
D.

.

.

và song song với



.
Câu 3.

Trong không gian
bằng
A.

, cho mặt cầu


.

B.

Chọn C

.

. Bán kính của
C. .
Lời giải

D.

.

.

Câu 4.

Do đó, bán kính của

:

Hình chóp
điểm của
A.
.

đơi một vng góc với nhau và


bằng
B.
.
C.
.
Lời giải

Chọn B


. Góc giữa

. Gọi
D.

là trung

.

Facebook Nguyễn Vương 7


Ta có:
.
Suy ra:
Câu 5.

.


Kết quả
A.
.

bằng
B.

.

C. .
Lời giải

Chọn D

D.

.

.
Câu 6.

Cho hai số phức
A.
.


B.

.


Chọn C

. Số phức
C.
Lời giải


.

D.

.
Câu 7.

Trên tập số phức, phương trình
A.

.

B.

có hai nghiệm
.

C.
Lời giải

Chọn D

 Ta có


Chọn C

.

.

Tính diện tích
A.

D.

bằng

.

 Vậy
Câu 8.

.

. Giá trị

.

hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
B.

.


C.
Lời giải

và đường thẳng
.

D.

Trang 8 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />
.

.


Xét phương trình hồnh độ giao điểm:
Diện tích là:

.

( đvdt).
Câu 9.

Cho

bằng

A.

.


B.

.

Chọn D

C.
Lời giải

.

D.

.

Đặt
Ta có

.

Câu 10. Nghiệm của phương trình
A.

.



B.

.


Chọn B

C.
Lời giải

.

D.

Ta có

.

.

Câu 11. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.


.

Chọn B

C.
Lời giải

.


D.

.

.
Câu 12. Cho
A.
Chọn B

. Tìm
.

B.

.

C.
Lời giải

.
.

D.

.

Facebook Nguyễn Vương 9



.111Equation Chapter 1 Section 1
Câu 13. Có bao nhiêu giá trị của
để giá trị lớn nhất của hàm số
A. .
B. Vô số.
C. .
Lời giải
Chọn C
Hàm số liên tục trên

trên
D. .

.

Ta có:

.

Khi đó

.

Câu 14. Hàm số
A.

nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
.

B.


.

Chọn D
Ta có:

bằng

C.
Lời giải

.

D.

.

.

Hàm số nghịch biến trên

.

Câu 15. Cho bốn đồ thị hàm số dưới đây.

Trang 10 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />
.

.



Hàm số
xác định trên
thỏa mãn
,
nào trong bốn hình trên?
A. Hình 1.
B. Hình 2.
C. Hình 3.
Lời giải
Chọn B

thỏa mãn.

nên

nghịch biến trên

có đồ thị là hình
D. Hình 4.

. Do đó Hình 1 và Hình 3 khơng


nên
là cực trị của hàm số. Do đó Hình 4 khơng thỏa mãn.
Vậy Hình 2 thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Câu 16. Đồ thị hàm số

A.


là đồ thị nào trong các đồ thị dưới đây?

. B.

C.

.

Chọn C
Xét hàm số

D.
Lời giải

:
Facebook Nguyễn Vương 11


Tập xác định:

.

(hoặc
) nên
là tiệm cân ngang của đồ thị hàm
số.
Phương án A là đồ thị hàm bậc 4 và phương án D là đồ thị hàm bậc 3 nên khơng thóa mãm.
Phương án B đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang
Do đó chọn đáp án C.

Câu 17. Hàm số
sau đây đúng?
A.
.

có giá trị cực đại và giá trị cực tiểu là
B.

Chọn D
 Tập xác định

.

.

D.

.

.

,

. Vậy

Câu 18. Trong khơng gian
phẳng

C.
Lời giải


. Khi đó kết quả nào

.


,
 Bảng biến thiên:

 Ta có:

nên khơng thóa mãn.

.

, cho

điểm

,



. Phương trình mặt



A.

. B.


C.

. D.

.
.
Lời giải

Chọn C
 Ta có

,

 Mặt phẳng

.

có vectơ pháp tuyến

 Vậy phương trình mặt phẳng

.

cần tìm là:
.

Câu 19. Cho hình chóp

đơi một vng góc nhau và


lần lượt là trung điểm của

bằng
A.



.

Chọn B

B.

.

Gọi

. Khoảng cách từ điểm

C.
Lời giải

.

đến mặt phẳng

D.

Trang 12 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />

.


A
P
M

S

C
N

B



nên

.

Mặt khác:

;



. Do đó

.
Từ đó


.

Câu 20. Cho hàm số
. Tổng bình phương các giá trị
để hàm số có ba cực trị và
đường tròn đi qua ba điểm cực trị của đồ thị hàm số có bán kính bằng , gần với số nguyên nào
nhất trong các số nguyên sau?
A. .
B. .
C. .
D. .
Lời giải
Chọn A
Ta có:
Hàm số có ba cực trị
Khi đó đồ thị hàm số có ba điểm cực trị là
Ta có:

;

;

;


Vậy tổng bình phương các giá trị
Câu 21. Tập hợp các giá trị

A. 11.


(trong đó

Chọn B



.

để phương trình
là phân số tối giản;
B. 304.

có đúng một nghiệm có dạng

C. 74.
Lời giải

). Giá trị

bằng
D. 214.

Ta có

Vì phương trình (2) có

nên ln có hai nghiệm

.


Facebook Nguyễn Vương 13




nên

là một nghiệm của (1). Do đó để (1) có nghiệm duy nhất thì

.
Từ đó

hay

Câu 22. Cho hình chóp

.
có đáy

là hình bình hành. Gọi

sao cho
Mặt phẳng
Biết khối chóp đã cho có thể tích
A.

.

B.


là một điểm thuộc cạnh

qua
song song với
cắt
Tính theo
thể tích khối chóp

.

C. .
Lời giải

Chọn A

lần lượt tại
.
D.

.

S

N
M

I

K


B

D

, khi đó

Gọi

là trung điểm

nên

hay


Ta thấy
hay

liên tục trên
với

A.

.

.

là trung điểm


. Do

.

.

và thỏa mãn
. Giá trị của

B.

.

.
, tương tự

Do đó

Câu 23. Cho hàm số

chính là mặt phẳng

, ta có

lần lượt là trung điểm

C

O


A

Gọi

E

bằng
C. .

. Biết

D.

Trang 14 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />
.


Lời giải

Chọn D
Ta có:

.
Vậy

.

Câu 24. Cho hình thang vng
vng tại
trịn xoay tạo ra khi quay hình thang

A.

.

B.

. Cạnh
quanh

.

Gọi

là giao điểm của hai đường thẳng



Gọi
Gọi


lần lượt là các điểm đối xứng với
là trung điểm của đoạn
.


Khi đó, các khối nón đỉnh
và đỉnh

, đỉnh


có đáy là đường trịn

.

D.

.

.
qua đường thẳng

.

.

có đáy là đường trịn

bằng nhau; các khối nón đỉnh

bằng nhau.

Gọi

là thể tích của khối nón đỉnh

Gọi
Gọi

là thể tích của khối nón đỉnh , đáy là đường trịn

là thể tích của khối trịn xoay khi quay hình thang

Ta có

. Thể tích khối



C.
Lời giải

Chọn D

Ta có

,

, đáy là đường trịn
quanh trục

.

.
vng cân tại
Facebook Nguyễn Vương 15


Do đó

Vậy


.

Câu 25. Một hình trụ
trụ

có chiều cao bằng đường kính đáy và một hình nón

, cịn đỉnh là tâm của đáy cịn lại của hình trụ

quanh của hình trụ
A.

.

và hình nón
B.

. Tỉ số

.

lần lượt là diện tích xung

bằng

C. .
Lời giải

Chọn B


Gọi

. Gọi

có đáy là đáy của hình

D.

.

là bán kính đường trịn đáy của hình trụ
chiều cao của hình trụ



Ta có
Hình nón

có đường sinh

Khi đó,
Vậy

.

Câu 26. Cho hai số thực
A.

.


,

thỏa mãn
B.

.

Chọn C
Ta có:
Xét:

. Giá trị nhỏ nhất của
C.
Lời giải

.


D.

.
.

Trang 16 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />
.


Đặt


,

, khi đó

.

Xét:

.

Bảng biến thiên của hàm số

Khi đó:

trên

.

đạt giá trị nhỏ nhất tại

Câu 27. Cho hàm số
có đúng
A.
.
Chọn C

.
. Có bao nhiêu số nguyên dương

số nguyên dương thỏa mãn bất phương trình

B. .
C. .
Lời giải

Ta có:

?
D.

Hàm số

Lại có:

sao cho ứng với mỗi

Hàm số

.

là hàm số lẻ.
đồng biến trên

.

Khi đó:
(do

)

Yêu cầu bài tốn

Do
ngun dương nên
Vậy có
số ngun dương
Câu 28. Cho số phức
A.

.
thỏa mãn u cầu bài tốn.

thỏa mãn

.

. Mơ đun lớn nhất của số phức
B.

.

C.
Lời giải

Chọn C
Đặt

.

D.

.


.

Ta có:

.

Vậy tập hợp điểm
Ta có

bằng

biểu diễn số phức

nằm trên đường trịn tâm

bán kính

.

Do đó mơ đun của số phức
đun lớn nhất của số phức
Câu 29. Trong khơng gian
trình đường cao

lớn nhất khi
bằng

, cho tam giác
của tam giác


lớn nhất nghĩa là

thẳng hàng suy ra Mô

.
với

;

;

. Phương

là:

Facebook Nguyễn Vương 17


A.

.

B.

.

Chọn D
Ta có:


. D.

.

là một vectơ chỉ phương của

Phương trình tham số của


C.
Lời giải

là:

nên

Do

nên
là một vector chỉ phương của

Vậy phương trình tham số của
Câu 30. Trong khơng gian

là:

.

cho


,

sao cho
A.

.

B.

thuộc mặt phẳng

. Khi đó, giá trị
.

Chọn A
Ta có:

. Điểm

C.
Lời giải



bằng
.

nên

D.


.

là trung điểm của

suy ra

.
Vậy

.

Câu 31. Có bao nhiêu số phức
A. .

có mơ đun bằng
B. .

Chọn B
 Gọi

; ta có

và thỏa mãn
C. .
Lời giải

?
D.




 Theo bài ra ta có hệ

Trang 18 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />
.

.


.
 Vậy

.

Câu 32. Gọi


là đường cong trong mặt phẳng
là hình phẳng giới hạn bởi

A.

. Diện tích của hình phẳng

B.

thỏa mãn
bằng


C.
Lời giải

Chọn D
Đặt

biểu diễn các số phức

D.

.

Ta có

Do đó tập hợp điểm biểu diễn số phức
Suy ra diện tích hình phẳng
Câu 33. Cho hàm số
trị của
A. .



;

.

.

có đồ thị là


để đường thẳng
B.

là elip có

(

là tham số thực). Tổng bình phương các giá

cắt đồ thị

tại hai điểm
C. .
Lời giải

.

Chọn A

 Phương trình hoành độ giao điểm của đồ thị

sao cho
D. .

và đường thẳng

bằng




.
 Đường thẳng

cắt đồ thị

tại hai điểm phân biệt

phân biệt khác
 Gọi
Theo định lí Vi-ét ta có

Khi đó

có hai nghiệm

.
. Khi đó

là hai nghiệm của phương trình

.

.

(thỏa mãn).
Facebook Nguyễn Vương 19


Vậy tổng bình phương các giá trị của
sao cho


bằng

Câu 34. Cho lăng trụ tam giác
tâm của mặt bên
A.

để đường thẳng

tại hai điểm

.

có thể tích . Gọi
. Tính thể tích của khối tứ diện

.

cắt đồ thị

B.

.

C.
Lời giải

Chọn B

 Ta có:


là trọng tâm tam giác
theo .
.

D.

,



.

.

 Khi đó:

.

 Khi đó:
.

.
 Vậy ta có

.

Câu 35. Trong khơng gian

, cho hai điểm

. Gọi

. Tính
A.

là mặt cầu có tâm
.
B. .

.

Chọn B
 Mặt cầu

có tâm

,

, suy ra tọa độ

và đường thẳng
thuộc



C. .
Lời giải

đi qua hai điểm
D. .


.

Trang 20 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  />
,

. Giả sử



×