Tải bản đầy đủ (.docx) (18 trang)

Thông số thiết bị trạm xử lý nước thải rỉ rác

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (82.05 KB, 18 trang )

THƠNG SỐ KỸ THUẬT CÁC THIẾT BỊ
STT
1

1.1

2

2.1

2.2
3

3.1

4

Hạng Mục

Đặc tính kỹ thuật

Bể điều hòa

Máy khuấy chim

Số lưựng

Đơn vị

1


Model: SME15JA
Hãng sàn xuất: Shinmaywa / Nhật Bàn
Công suất: 1.5kW/3pha/380V/50Hz Tốc độ
quay: 1000rpm
Lưu lượng: 7.4 m3/phút
Lực đầy: 300N
Có thiết kế vịng hướng dịng. Cung cấp bao
gồm thanh trượt hồn chỉnh

Cơng suất: 1,5 kw
Thân gang
Cánh khuấy: Thép không ri SUS304
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz n=150
vịng/phút

Bể trộn vơi
Máy khuấy trộn trục
thẳng

Cơng suất: 1,5 kw
Thân gang
Cánh khuấy: Thép không ri SUS304
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz
n=150 vỏng/phút

2

cái

Cửa phai


BxH=300x300
Vận hành bằng tay
Trục; bàn: Thép không ri SUS304

1

cái

Bể lắng cặn vơi

Thiết bị gạt bùn

Bể trung gian

Kích thước D=6m;
Tốc độ: 4m/min
Nguồn điện: 0.75kW, 380V, 3 pha,
50Hz
Vặt liệu:
+ Ngập nước: SUS304
+ Không ngập nước: thép phủ epoxy

2

ETM

cái

ĐỘNG CƠ GIÁM TỐC SUMTIOMO

Model: CNVM2-6100-13
Công suất: 1.5kW/3pha/380V/50Hz
Tốc độ đầu ra: ~ 120rpm
Tỷ số truyền: 13
Hệ số làm việc: 1.57
BxH=300x300
Vận hành bàng tay
Trục; bàn: Thép khơng ri SUS304
Kích thước D=6m;
Tốc độ: 4m/min
Nguồn điện: 0.75kW, 380V, 3 pha, 50Hz
Vật liệu;
+ Ngập nước: SUS304
+ Không ngập nước: thép phù epoxy


STT

Hạng Mục
Tháp String

4.1

Đặc tính kỹ thuật
D=3.5m, H=18m (Đà bao gồm chiều
cao
chân)
Vật liệu: Thép không ri sus 304
Lớp vật liệu độn cao 13m
Trong tháp cỏ đệm PVC kích thước

đệm 600x600x600mm; khối lượng
riêng của đệm ướt 125 KG/m3

4.2

Bơm chìm nước ri rác

Loại bơm: Ly tâm
Qb=27 m3/h; Hb=20 m; N= 2,0kW
Thân: Gang
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz

4.3

Quạt thổi khí

0=54.000 m3/h; H= 3at; N=30HP
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz

5

5.1

6
6.2

Bể trộn H2SO4
Máy khuấy trộn trục
thẳng
Bể trộn PAC

Máy khuấy trộn trục
thẳng

Công suất: 0.75 kw
Thán gang
Cánh khuấy: Thép khơng ri SUS304
4guồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz n=150
vịng/phút
Cơng suất: 1.5 kw
Thân gang
Cánh khuấy: Thép không ri SUS304

Số lưựng

Đơn vị

ETM
D=3.5m, H=18m (Đã bao gồm chiều cao
chân)

2

cái

4

cái

2


cái

1

cái

1

cái

Vật liệu: Thép không ri sus 304
Lớp vật liệu độn cao 13m
Trong tháp có đệm PVC kích thước đệm
600x600x600mm; kliối lượng riêng cùa đệm
ướt 125 KG/m3
Bơm chim nước thài
Model: AH801
Hang sản xuất: Shinmaywa / Nhật Bản
Điện năng: 380V/3 phase
- Tần số: 50Hz
- Họng ra (mm): 80
- Công suất: 3,7 KW
- Cấp bảo vệ: F
- Lưu lượng: 27m3/hr
- Cột áp: 20
Q=54.000 m3/h; H= 3at; N=30HP
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz
ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC SUMTIOMO
Model: CNVM1-6090-11
Cộng suất: 0,75kW/3pha/380V/50Hz

Tốc độ đầu ra: ~ 132rpm
Tỷ số truyền: 11
Hệ số làm việc: 1.53
ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC SUMTIOMO
Model: CNVM2-6100-13
Công suất: 1.5kW/3pha/380V/50Hz


STT

7

7.1

4

Hạng Mục

Bể lắng hóa lý

Thiết bị gạt bùn

Bể SBR
Bể SBR bậc 1

4.1

Thiết bị sục khí bề
mặt kết hợp khuấy
trộn dạng Triton


4.2

DECANTER

4.3

Bơm bùn

4.4

Bể SBR bậc 2
Thiết bị sục khí bề
mặt kết hợp khuấy

Đặc tính kỹ thuật

Số lưựng

Đơn vị

ETM

Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz
11= 150 vòng/phút

Tốc độ đầu ra: ~ 120rpm
Tỷ sổ truyền: 13
Hệ số làm việc: 1.57


Kích thước D=6m;
Tốc độ: 4m/min
Nguồn điện: 0.75kW, 380V, 3 pha,
50Hz
Vật liệu:
+ Ngập nước: SLỈS304
+ Không ngập nước: thép phủ epoxy

cái

Kích thước D=6m;
Tốc độ: 4m/min
Nguồn điện: 0.75kW, 380V, 3 pha, 50Hz
Vật liệu:
+ Ngập nước: SUS304
+ Không ngập nước: thép phủ epoxy

2

cái

Công suất cấp 02: Q=68 kg02/h;
Công suất điện: 45kW
Thân: Gang
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz

2

cái


Công suất cấp 02: Q=68 kg02/h;
Công suất điện: 45kW
Thân: Gang
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz
Cơng suất: 13.5m3/h
Phần ngập nước: SUS304

1

Bơm chìm
Model: CN150
Điện năng: 380V/3 phase - Tằn số: 50Hz
- Họng ra (mm): 150
- Còng suất: 11 KW
- Số cực: 4
- Cầp bảo vệ: F
- Lim lượng: 200 m3/h
Cột áp: 10 m

Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz
Qb=200m3/h; Hb= lôm; N=7.5Kw
Than: Gang
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz

Công suất cấp 02: Q=36,5 kgO2/li;
Công suất điện : 24kW

4

cái


Công suất cấp 02: 0=36,5 kgO2/li; Công suất
điện: 24kW


STT

Hạng Mục
trộn dạng Triton

4.5

DECANTER

4.6

Bơm bùn

5

5.1

6

6.1

Đặc tính kỹ thuật
Thân: Gang
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz
Công suất: 13.5m3/h

Phần ngập nước: SUS304
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz

Qb=67m3/h; Hb=10m; N=2,0kW
Thân: Gang
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz

Số lưựng

Đơn vị

2

cái

2

cái

Bể PEROXON
Máy khuấy trộn trục
thẩng
Bể nén bùn

Thiết bị gạt bùn

Công suất: 3.7kW
Thân gang
Cánh khuấy: Thép không rỉ SUS304
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz

n=150 vịng/phút
Kích thước D=4m;
Tốc độ: 4m/min
Nguồn điện: 0 75kW, 380V, 3 pha,
50Hz
Vật liệu:
+ Ngập nước: SUS304
+ Không ngập nước: thép phủ epoxy

1

1

ETM
Thân: Gang
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz
Công suất: 13.5m3/h
Phần ngập nước: SUS304
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz
Bơm chìm nước thài
Model: CN80-MT
Hăng sản xuất: Shinmaywa / Nhật Bàn
Điện năng: 380V/3 phase
- Tằn số: 50Hz
- Họng ra (mm): 80
- Công suất: 3,7 KW
- sồ cực: 4
- Cấp bảo vệ: F
- Lưu lượng: 67 m3/h
- Cột áp: 10 m


cái

ĐỘNG CƠ GIÁM TĨC SUMTIOMO
Model: CNVM2-6100-13 Cơng suất:
1.5kW/3pha/380V/50Hz
Tốc độ đầu ra: ~ 120rpm
Tỷ số truyền: 13
Hệ số làm việc: 1.57

cái

Kích thước D=4m;
Tốc độ: 4m/min
Nguồn điện: 0.75kW, 380V, 3 pha, 50Hz
Vật liệu:
+ Ngập nước: SUS304
+ Không ngập nước: thép phủ epoxy


STT
7

Hạng Mục

Đặc tính kỹ thuật

Số lưựng

Đơn vị


Nhà trộn vơi

ETM

7.1

Bơm định lượng

5b=4.5m3/h; Hb=10m; N=0.1kW
Chân: Gang
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz

2

cái

7.2

Be hòa trộn

DxH=3.2x2.8m
Vật liệu: FRP

BOM ĐỊNH LƯỢNG OBL M421PPSV
Công suất: 0.37Kw/380V/3pha/50Hz
Lưu lượng: 420 lít/giờ
Áp lực: 6 bar
Đường kính kết nối: 1” BSPT
Dầu bơm: Nhựa p.p

Màng bơm: Teflon (PTFE)
Bi: Thủy tinh (Pyrex)
Xuất xứ: OBL – Ý

8

cái

DxH=3.2x2.8m Vật liệu: FRP

Máy khuấy trộn trục
thẳng

Công suất: 0.75kW
Thẩn gang
Cánh khuấy: Thép không ri SUS304
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz 11=150
vịng/phút

8

7.3

8

Nhà hóa chất

8.1

Bể hịa trộn H2SO4


8.2

Bơm định lượng
H2SO4

DxH=1.0x1.0
Vật liệu: FRP
Qb=0.03m3/h; Hb=10m; N=0,1kw
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz

ĐÔNG CƠ GIÁM TĨC SUMTIOMO
Model: CNVM1-6090-11
Cơng suất: 0,75kW/3pha/380V/50Hz
Tốc độ đầu ra: ~ 132rpm
Tỷ số truyền: 11
Hệ số làm việc: 1.53

1
2

cái

2

cái

DxH=1.0x1.0
Vật liệu: FRP
BƠM ĐỊNH LƯỢNG OBL M31 PPSV

Cơng suất: 0.25Kw/380V/3pha/50Hz
Lưu lượng: 31 lít/giờ
Áp suất: 10 bar
Đường kính kết nối: 3/8 ” BSPT
Đầu bơm: Nhựa p.p
Màng bơm: Teflon (PTFE)
Bi: Thủy tinh (Pyrex)


STT

Hạng Mục

Đặc tính kỹ thuật

Số lưựng

Đơn vị

8.3

Máy khuấy trộn trục
thẩng khuấy H2SO4

Công suất: 0.2kW
Thân gang
Cánh khuấy: Composite
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz
n=150 vòng/phút


8.4

Bể hòa trộn PAC

DxH=1.5x1.0
Vật liệu: FRP

2

cái

8.5

Bơm định lượng
PAC

Qb=0.1m3/h; Hb=10m; N=0.1kW
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz

2

cái

8.6

Máy khuấy trộn trục
thảng
PAC

Công suất: 0.75kW

Thân gang
Cánh khuấy: Composite
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz
n=150 vòng/phút

2

cái

8.7

Bể hòa trộn H2O2

1

cái

8.8

Bơm định lượng
H202

2

cái

DxH=1.5x1.0
Vật liệu: FRP
Qb=0.01m3/h;Hb=5m; N=0.1kW
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz


2

cái

ETM
Xuất xứ: OBL-Ý
ĐỔNG CƠ GIÂM TÔC SUMTIOMO
Model: CNVM1-6090-11 Cộng suất:
0,75kW/3pha/380V/50Hz
Tốc độ đầu ra: ~ 132rpm
Tỳ số truyền: 11
Hệ số làm việc: 1.53
DxH=1.5x1.0
Vật liệu: FRP
BƠM ĐỊNH LƯỢNG OBL M101 PPSV
Cơng suất: 0.25Kw/380V/3pha/50Hz
- Lưu lượng: 101 lít/giờ
- Áp suất: 10 bar
- Đường kính kết nối: 3/8 ” BSPT
- Đầu bơm: Nhựa p.p
- Màng bơm: Teflon (PTFE)
- Bi: Thùy tinh (Pyrex) Xuất xứ: OBL - Y
ĐÔNG CƠ GIÁM TỐC SUMTIOMO
Model: CNVM1-6090-11
Công suất: 0,75kW/3pha/380V/50Hz
Tốc độ đầu ra: ~ 132rpm
Tỷ số truyền: 11
Hệ số làm việc: 1.53
DxH=1.5x1.0

Vặt liệu: FRP
BƠM ĐỊNH LƯỢNG OBL M101PPSV
Cơng suất: 0.25Kw/380V/3pha/50Hz
- Lưu lượng: 101 lít/giờ


STT

8.9

9

Hạng Mục

Máy khuấy trộn trục
thẳng
H2O2

Đặc tính kỹ thuật

Cơng suất: 0.1kW
Thân gang
Cánh khuấy: Composite
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz
n=150 vòng/phút

Số lưựng

1


Đơn vị

cái

Nhà thổi khí

9.1

Máy thổi khí

10
10.1

Hồ sự cố
Bơm tuần hồn nước
ri rác

Qkhi = 700m3/h; H=8000mmAq;
N=22kW
rhàn: Gang
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz

Q=27m3/h; Hb=10m; 1.5kW
Thân: Gang
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz

3

cái


1.0

cái

ETM
- Áp suất: 10 bar
- Đường kính kết nối: 3/8 ” BSPT
- Đầu bơm: Nhựa p.p
- Màng bơm: Teflon (PTFE)
- Bi: Thủy tinh (Pyrex) Xuất xứ: OBL - Ý
ĐỔNG CƠ GIÁM TÔC SUMTIOMO
Model: CNVM1-6090-11
Công suất: 0,75kW/3pha/380V/50Hz
Tốc độ đầu ra: ~ 132rpm
Tỷ số truyền: 11
Tệ số làm việc: 1.53
MÁY THĨI KHÍ
Model: ARS125
Hãng sàn xuất: Shinmaywa / Nhật Bàn
Lưu lượng: 12,9m3/phút
Cột áp: 8m
Động cơ: 22kW, Enertech - Úc
Phụ kiện bao gồm:
Giảm thanh đầu vào, V-Pulley, V-Belt, Belt
cover, Van an toàn, Van kiểm tra, Đồng hồ
đo áp, ống giảm thanh, khớp nối mềm
Bơm chim nước thài
Model: CN80
Hang sản xuất: Shinmaywa / Nhạt Bàn
Điện năng: 38OV/3 phase

- Tần số: 50Hz


STT

Hạng Mục

Đặc tính kỹ thuật

Số lưựng

Đơn vị

ETM
Họng ra (mm): 80
- Công suất: 2,2 KW
- Số cực: 4
- Cấp bào vệ: F
- Lưu lượng: 27m3/hr
- Cột áp: 10
-

11

10.1

1
1.1

Hồ sinh trắc


Bơm tuần hoàn nước
ri rác

Q=27m3/h; Hb=10m; 1.5kW
Than: Gang
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz

HẠNG MỰC: XÂY
DựNG Ổ CHƠN LÁP
Hệ thống thu gom
nước rì rác
Máy bơm ly tâm
Q=27m3/h; Hb=10m; 1.5kW
Thân: Gang
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz

1.0

cáo

2

cái

Bơm chim nước thải
Model: CN80
Hang sản xuát: Shinmaywa / Nhật Bản
Điện năng: 380V/3 phase
- Tần số: 50Hz

- Họng ra (mm): 80
- Công suất: 2,2 KW
- Số cực: 4
- Cầp bảo vệ: F
- Lưu lượng: 27m3/hr
- Cột áp: 10

Bơm chìm nước thài
Model: CN80
Hãng sản xuất: Shinmaywa / Nhật Bản
Điện năng: 380V/3 phase
- Tần số: 50Hz
- Họng ra (mm): 80
- Công suất: 2,2 KW
- Số cực: 4
- Cấp bảo vệ: F


STT

Hạng Mục

Đặc tính kỹ thuật

Số lưựng

Đơn vị

ETM
Lưu lượng: 27m3/hr

- Cột áp: 10
BxH=250x250
Vạn hàng bằng tay
Trục; bán: Thép không ri SUS304
BxH= 1000x1700
Vận hàng bàng tay
Trục: bản: Thép không 11 SUS304
-

1.2

Cứa phai

1.3

Cửa phai

2

2.1

-

Hệ thống thu gom
nước ngầm

Máy bơm ly tàm

BxH=250x250
Vận hàng bàng tay

Trục; bán: Thép không ri SUS304
BxH=1000x1700
Vận hàng bàng tay
Trục; bản: Thép không ri SUS304

5

cái

1

cái

Thân: Gang

0=0.1 lm3/min; Hb=8m; 0.55kW
Thân: Gang
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz

1

cái

BƠM CDX 120/07
Nguồn điện: 380V
Công suất 0.75 HP / 0.55 KW
Cột áp: 20.5 -12.5 m
Lưu lượng: 50- 180 lít/phủt = 3-10,8 m3/h
In/Out (DN): 32-25
Xuất xứ: Ebara - Ý



THƠNG SỐ KỸ THUẬT CÁC THIẾT BỊ
STT
1

1.1

2

2.1

2.2
3

3.1

4

Hạng Mục

Đặc tính kỹ thuật

Bể điều hòa

Máy khuấy chim

Số lưựng

Đơn vị


1

Model: SME15JA
Hãng sàn xuất: Shinmaywa / Nhật Bàn
Công suất: 1.5kW/3pha/380V/50Hz Tốc độ
quay: 1000rpm
Lưu lượng: 7.4 m3/phút
Lực đầy: 300N
Có thiết kế vịng hướng dịng. Cung cấp bao
gồm thanh trượt hồn chỉnh

Cơng suất: 1,5 kw
Thân gang
Cánh khuấy: Thép không ri SUS304
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz n=150
vịng/phút

Bể trộn vơi
Máy khuấy trộn trục
thẳng

Cơng suất: 1,5 kw
Thân gang
Cánh khuấy: Thép không ri SUS304
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz
n=150 vỏng/phút

2


cái

Cửa phai

BxH=300x300
Vận hành bằng tay
Trục; bàn: Thép không ri SUS304

1

cái

Bể lắng cặn vơi

Thiết bị gạt bùn

Bể trung gian

Kích thước D=6m;
Tốc độ: 4m/min
Nguồn điện: 0.75kW, 380V, 3 pha,
50Hz
Vặt liệu:
+ Ngập nước: SUS304
+ Không ngập nước: thép phủ epoxy

2

ETM


cái

ĐỘNG CƠ GIÁM TỐC SUMTIOMO
Model: CNVM2-6100-13
Công suất: 1.5kW/3pha/380V/50Hz
Tốc độ đầu ra: ~ 120rpm
Tỷ số truyền: 13
Hệ số làm việc: 1.57
BxH=300x300
Vận hành bàng tay
Trục; bàn: Thép khơng ri SUS304
Kích thước D=6m;
Tốc độ: 4m/min
Nguồn điện: 0.75kW, 380V, 3 pha, 50Hz
Vật liệu;
+ Ngập nước: SUS304
+ Không ngập nước: thép phù epoxy


STT

Hạng Mục
Tháp String

4.1

Đặc tính kỹ thuật
D=3.5m, H=18m (Đà bao gồm chiều
cao
chân)

Vật liệu: Thép không ri sus 304
Lớp vật liệu độn cao 13m
Trong tháp cỏ đệm PVC kích thước
đệm 600x600x600mm; khối lượng
riêng của đệm ướt 125 KG/m3

4.2

Bơm chìm nước ri rác

Loại bơm: Ly tâm
Qb=27 m3/h; Hb=20 m; N= 2,0kW
Thân: Gang
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz

4.3

Quạt thổi khí

0=54.000 m3/h; H= 3at; N=30HP
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz

5

5.1

6
6.2

Bể trộn H2SO4

Máy khuấy trộn trục
thẳng
Bể trộn PAC
Máy khuấy trộn trục
thẳng

Công suất: 0.75 kw
Thán gang
Cánh khuấy: Thép khơng ri SUS304
4guồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz n=150
vịng/phút
Cơng suất: 1.5 kw
Thân gang
Cánh khuấy: Thép không ri SUS304

Số lưựng

Đơn vị

ETM
D=3.5m, H=18m (Đã bao gồm chiều cao
chân)

2

cái

4

cái


2

cái

1

cái

1

cái

Vật liệu: Thép không ri sus 304
Lớp vật liệu độn cao 13m
Trong tháp có đệm PVC kích thước đệm
600x600x600mm; kliối lượng riêng cùa đệm
ướt 125 KG/m3
Bơm chim nước thài
Model: AH801
Hang sản xuất: Shinmaywa / Nhật Bản
Điện năng: 380V/3 phase
- Tần số: 50Hz
- Họng ra (mm): 80
- Công suất: 3,7 KW
- Cấp bảo vệ: F
- Lưu lượng: 27m3/hr
- Cột áp: 20
Q=54.000 m3/h; H= 3at; N=30HP
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz

ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC SUMTIOMO
Model: CNVM1-6090-11
Cộng suất: 0,75kW/3pha/380V/50Hz
Tốc độ đầu ra: ~ 132rpm
Tỷ số truyền: 11
Hệ số làm việc: 1.53
ĐỘNG CƠ GIẢM TỐC SUMTIOMO
Model: CNVM2-6100-13
Công suất: 1.5kW/3pha/380V/50Hz


STT

7

7.1

4

Hạng Mục

Bể lắng hóa lý

Thiết bị gạt bùn

Bể SBR
Bể SBR bậc 1

4.1


Thiết bị sục khí bề
mặt kết hợp khuấy
trộn dạng Triton

4.2

DECANTER

4.3

Bơm bùn

4.4

Bể SBR bậc 2
Thiết bị sục khí bề
mặt kết hợp khuấy

Đặc tính kỹ thuật

Số lưựng

Đơn vị

ETM

Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz
11= 150 vòng/phút

Tốc độ đầu ra: ~ 120rpm

Tỷ sổ truyền: 13
Hệ số làm việc: 1.57

Kích thước D=6m;
Tốc độ: 4m/min
Nguồn điện: 0.75kW, 380V, 3 pha,
50Hz
Vật liệu:
+ Ngập nước: SLỈS304
+ Không ngập nước: thép phủ epoxy

cái

Kích thước D=6m;
Tốc độ: 4m/min
Nguồn điện: 0.75kW, 380V, 3 pha, 50Hz
Vật liệu:
+ Ngập nước: SUS304
+ Không ngập nước: thép phủ epoxy

2

cái

Công suất cấp 02: Q=68 kg02/h;
Công suất điện: 45kW
Thân: Gang
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz

2


cái

Công suất cấp 02: Q=68 kg02/h;
Công suất điện: 45kW
Thân: Gang
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz
Cơng suất: 13.5m3/h
Phần ngập nước: SUS304

1

Bơm chìm
Model: CN150
Điện năng: 380V/3 phase - Tằn số: 50Hz
- Họng ra (mm): 150
- Còng suất: 11 KW
- Số cực: 4
- Cầp bảo vệ: F
- Lim lượng: 200 m3/h
Cột áp: 10 m

Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz
Qb=200m3/h; Hb= lôm; N=7.5Kw
Than: Gang
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz

Công suất cấp 02: Q=36,5 kgO2/li;
Công suất điện : 24kW


4

cái

Công suất cấp 02: 0=36,5 kgO2/li; Công suất
điện: 24kW


STT

Hạng Mục

Đặc tính kỹ thuật

4.5

DECANTER

Thân: Gang
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz
Công suất: 13.5m3/h
Phần ngập nước: SUS304
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz

4.6

Bơm bùn

Qb=67m3/h; Hb=10m; N=2,0kW
Thân: Gang

Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz

trộn dạng Triton

5

5.1

6

6.1

Số lưựng

Đơn vị

2

cái

2

cái

Bể PEROXON
Máy khuấy trộn trục
thẩng
Bể nén bùn

Thiết bị gạt bùn


Công suất: 3.7kW
Thân gang
Cánh khuấy: Thép không rỉ SUS304
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz
n=150 vịng/phút
Kích thước D=4m;
Tốc độ: 4m/min
Nguồn điện: 0 75kW, 380V, 3 pha,
50Hz
Vật liệu:
+ Ngập nước: SUS304
+ Không ngập nước: thép phủ epoxy

1

1

ETM
Thân: Gang
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz
Công suất: 13.5m3/h
Phần ngập nước: SUS304
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz
Bơm chìm nước thài
Model: CN80-MT
Hăng sản xuất: Shinmaywa / Nhật Bàn
Điện năng: 380V/3 phase
- Tằn số: 50Hz
- Họng ra (mm): 80

- Công suất: 3,7 KW
- sồ cực: 4
- Cấp bảo vệ: F
- Lưu lượng: 67 m3/h
- Cột áp: 10 m

cái

ĐỘNG CƠ GIÁM TĨC SUMTIOMO
Model: CNVM2-6100-13 Cơng suất:
1.5kW/3pha/380V/50Hz
Tốc độ đầu ra: ~ 120rpm
Tỷ số truyền: 13
Hệ số làm việc: 1.57

cái

Kích thước D=4m;
Tốc độ: 4m/min
Nguồn điện: 0.75kW, 380V, 3 pha, 50Hz
Vật liệu:
+ Ngập nước: SUS304
+ Không ngập nước: thép phủ epoxy


STT
7

Hạng Mục


Đặc tính kỹ thuật

Số lưựng

Đơn vị

Nhà trộn vơi

ETM

7.1

Bơm định lượng

5b=4.5m3/h; Hb=10m; N=0.1kW
Chân: Gang
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz

2

cái

7.2

Be hòa trộn

DxH=3.2x2.8m
Vật liệu: FRP

BOM ĐỊNH LƯỢNG OBL M421PPSV

Công suất: 0.37Kw/380V/3pha/50Hz
Lưu lượng: 420 lít/giờ
Áp lực: 6 bar
Đường kính kết nối: 1” BSPT
Dầu bơm: Nhựa p.p
Màng bơm: Teflon (PTFE)
Bi: Thủy tinh (Pyrex)
Xuất xứ: OBL – Ý

8

cái

DxH=3.2x2.8m Vật liệu: FRP

Máy khuấy trộn trục
thẳng

Công suất: 0.75kW
Thẩn gang
Cánh khuấy: Thép không ri SUS304
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz 11=150
vịng/phút

8

7.3

8


Nhà hóa chất

8.1

Bể hịa trộn H2SO4

8.2

Bơm định lượng
H2SO4

DxH=1.0x1.0
Vật liệu: FRP
Qb=0.03m3/h; Hb=10m; N=0,1kw
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz

ĐÔNG CƠ GIÁM TĨC SUMTIOMO
Model: CNVM1-6090-11
Cơng suất: 0,75kW/3pha/380V/50Hz
Tốc độ đầu ra: ~ 132rpm
Tỷ số truyền: 11
Hệ số làm việc: 1.53

1
2

cái

2


cái

DxH=1.0x1.0
Vật liệu: FRP
BƠM ĐỊNH LƯỢNG OBL M31 PPSV
Cơng suất: 0.25Kw/380V/3pha/50Hz
Lưu lượng: 31 lít/giờ
Áp suất: 10 bar
Đường kính kết nối: 3/8 ” BSPT
Đầu bơm: Nhựa p.p
Màng bơm: Teflon (PTFE)
Bi: Thủy tinh (Pyrex)


STT

Hạng Mục

Đặc tính kỹ thuật

Số lưựng

Đơn vị

8.3

Máy khuấy trộn trục
thẩng khuấy H2SO4

Công suất: 0.2kW

Thân gang
Cánh khuấy: Composite
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz
n=150 vòng/phút

8.4

Bể hòa trộn PAC

DxH=1.5x1.0
Vật liệu: FRP

2

cái

8.5

Bơm định lượng
PAC

Qb=0.1m3/h; Hb=10m; N=0.1kW
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz

2

cái

8.6


Máy khuấy trộn trục
thảng
PAC

Công suất: 0.75kW
Thân gang
Cánh khuấy: Composite
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz
n=150 vòng/phút

2

cái

8.7

Bể hòa trộn H2O2

1

cái

8.8

Bơm định lượng
H202

2

cái


DxH=1.5x1.0
Vật liệu: FRP
Qb=0.01m3/h;Hb=5m; N=0.1kW
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz

2

cái

ETM
Xuất xứ: OBL-Ý
ĐỔNG CƠ GIÂM TÔC SUMTIOMO
Model: CNVM1-6090-11 Cộng suất:
0,75kW/3pha/380V/50Hz
Tốc độ đầu ra: ~ 132rpm
Tỳ số truyền: 11
Hệ số làm việc: 1.53
DxH=1.5x1.0
Vật liệu: FRP
BƠM ĐỊNH LƯỢNG OBL M101 PPSV
Cơng suất: 0.25Kw/380V/3pha/50Hz
- Lưu lượng: 101 lít/giờ
- Áp suất: 10 bar
- Đường kính kết nối: 3/8 ” BSPT
- Đầu bơm: Nhựa p.p
- Màng bơm: Teflon (PTFE)
- Bi: Thùy tinh (Pyrex) Xuất xứ: OBL - Y
ĐÔNG CƠ GIÁM TỐC SUMTIOMO
Model: CNVM1-6090-11

Công suất: 0,75kW/3pha/380V/50Hz
Tốc độ đầu ra: ~ 132rpm
Tỷ số truyền: 11
Hệ số làm việc: 1.53
DxH=1.5x1.0
Vặt liệu: FRP
BƠM ĐỊNH LƯỢNG OBL M101PPSV
Cơng suất: 0.25Kw/380V/3pha/50Hz
- Lưu lượng: 101 lít/giờ


STT

8.9

9

Hạng Mục

Máy khuấy trộn trục
thẳng
H2O2

Đặc tính kỹ thuật

Cơng suất: 0.1kW
Thân gang
Cánh khuấy: Composite
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz
n=150 vòng/phút


Số lưựng

1

Đơn vị

cái

Nhà thổi khí

9.1

Máy thổi khí

10
10.1

Hồ sự cố
Bơm tuần hồn nước
ri rác

Qkhi = 700m3/h; H=8000mmAq;
N=22kW
rhàn: Gang
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz

Q=27m3/h; Hb=10m; 1.5kW
Thân: Gang
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz


3

cái

1.0

cái

ETM
- Áp suất: 10 bar
- Đường kính kết nối: 3/8 ” BSPT
- Đầu bơm: Nhựa p.p
- Màng bơm: Teflon (PTFE)
- Bi: Thủy tinh (Pyrex) Xuất xứ: OBL - Ý
ĐỔNG CƠ GIÁM TÔC SUMTIOMO
Model: CNVM1-6090-11
Công suất: 0,75kW/3pha/380V/50Hz
Tốc độ đầu ra: ~ 132rpm
Tỷ số truyền: 11
Tệ số làm việc: 1.53
MÁY THĨI KHÍ
Model: ARS125
Hãng sàn xuất: Shinmaywa / Nhật Bàn
Lưu lượng: 12,9m3/phút
Cột áp: 8m
Động cơ: 22kW, Enertech - Úc
Phụ kiện bao gồm:
Giảm thanh đầu vào, V-Pulley, V-Belt, Belt
cover, Van an toàn, Van kiểm tra, Đồng hồ

đo áp, ống giảm thanh, khớp nối mềm
Bơm chim nước thài
Model: CN80
Hang sản xuất: Shinmaywa / Nhạt Bàn
Điện năng: 38OV/3 phase
- Tần số: 50Hz


STT

Hạng Mục

Đặc tính kỹ thuật

Số lưựng

Đơn vị

ETM
Họng ra (mm): 80
- Công suất: 2,2 KW
- Số cực: 4
- Cấp bào vệ: F
- Lưu lượng: 27m3/hr
- Cột áp: 10
-

11

10.1


1
1.1

Hồ sinh trắc

Bơm tuần hoàn nước
ri rác

1.0

cáo

Bơm chim nước thải
Model: CN80
Hang sản xuát: Shinmaywa / Nhật Bản
Điện năng: 380V/3 phase
- Tần số: 50Hz
- Họng ra (mm): 80
- Công suất: 2,2 KW
- Số cực: 4
- Cầp bảo vệ: F
- Lưu lượng: 27m3/hr
- Cột áp: 10

2

cái

Bơm chìm nước thài

Model: CN80
Hãng sản xuất: Shinmaywa / Nhật Bản
Điện năng: 380V/3 phase
- Tần số: 50Hz
- Họng ra (mm): 80
- Công suất: 2,2 KW
- Số cực: 4
- Cấp bảo vệ: F

Q=27m3/h; Hb=10m; 1.5kW
Than: Gang
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz

HẠNG MỰC: XÂY
DựNG Ổ CHƠN LÁP
Hệ thống thu gom
nước rì rác
Máy bơm ly tâm
Q=27m3/h; Hb=10m; 1.5kW
Thân: Gang
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz


STT

Hạng Mục

Đặc tính kỹ thuật

Số lưựng


Đơn vị

ETM
Lưu lượng: 27m3/hr
- Cột áp: 10
BxH=250x250
Vạn hàng bằng tay
Trục; bán: Thép không ri SUS304
BxH= 1000x1700
Vận hàng bàng tay
Trục: bản: Thép không 11 SUS304
-

1.2

1.3
2

2.1

-

Cứa phai
Cửa phai
Hệ thống thu gom
nước ngầm

Máy bơm ly tàm


BxH=250x250
Vận hàng bàng tay
Trục; bán: Thép không ri SUS304
BxH=1000x1700
Vận hàng bàng tay
Trục; bản: Thép không ri SUS304

5

cái

1

cái

Thân: Gang

0=0.1 lm3/min; Hb=8m; 0.55kW
Thân: Gang
Nguồn điện: 380V, 3 pha, 50Hz

1

cái

BƠM CDX 120/07
Nguồn điện: 380V
Công suất 0.75 HP / 0.55 KW
Cột áp: 20.5 -12.5 m
Lưu lượng: 50- 180 lít/phủt = 3-10,8 m3/h

In/Out (DN): 32-25
Xuất xứ: Ebara - Ý



×