Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Danh sách công nhận kiểm tra đạt chứng chỉ A tin học ứng dụng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (925.2 KB, 8 trang )

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CẦN THƠ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM
NGOẠI NGỮ - TIN HỌC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc



DANH SÁCH CÔNG NHẬN KIỂM TRA ĐẠT CHỨNG CHỈ A TIN HỌC ỨNG DỤNG
Kiểm tra ngày 26 / 02 / 2012 (Học từ 01/10/2011 đến 20/12/2011)
Theo Quyết định số 128 /QĐ-TTNNTH ngày 06/03/2012
(Thực hiện theo Quyết định 30/2008/QĐ-BGDĐT ngày 06 tháng 6 năm 2008)
Ngày cấp chứng chỉ 25 tháng 3 năm 2012


ĐIỂM
SỐ
TT
SỐ
VÀO SỔ

SỐ CHỨNG
CHỈ
HỌ VÀ TÊN
NGÀY
SINH

NƠI SINH


thuyết


Thực
hành
Điểm
Trung
bình
Xếp
hạng

1 03290 A 433116
Trần Thị Huỳnh Anh
28/11/1991
Vị Thanh, Cần Thơ
6,00 6,00 6,00
TB
2
03291

A 433117

Nguyễn Thị Thùy Dương
29/12/1992
Ô Môn, Cần Thơ
6,00 5,50 6,00
TB
3
03292

A 433118

Võ Thị Thùy Dung

03/02/1990
Bình Tân, Vĩnh Long
6,00 4,00 5,00
TB
4
03293

A 433119

Nguyễn Thị Hồng Đào
02/09/1992
Trà Ôn, Vĩnh Long
6,40 7,00 6,50
TB
5
03294

A 433120

Đặng Thị Thúy Hằng
09/10/1992
Đồng Tháp
6,00 4,00 5,00
TB
6
03295

A 433121

Nguyễn Minh Hảng

1990
An Giang
4,40 6,00 5,00
TB
7
03296

A 433122

Lê Phước Hiền
08/08/1991
An Giang
5,60 5,00 5,50
TB
8
03297

A 433123

Trần Thị Thúy Hồng
26/12/1990
Phụng Hiệp, Hậu Giang
6,80 6,50 6,50
TB
9
03298

A 433124

Huỳnh Văn Hoàng

08/06/1992
Thốt Nốt, Cần Thơ
6,00 4,00 5,00
TB
10
03299

A 433125

Nguyễn Thị Ngọc Hương
01/11/1989
Bình Minh, Vĩnh Long
6,80 4,00 5,50
TB
11
03300

A 433126

Đoàn Thị Thu Hường
20/08/1992
Vĩnh Thạnh, Cần Thơ
6,00 5,50 6,00
TB
12
03301

A 433127

Nguyễn Hoàng Huy

27/01/1986
Cần Thơ
6,40 9,00 7,50
Khá
13
03302

A 433128

Phan Quốc Huy
09/06/1990
An Giang
4,80 8,50 6,50
TB
14
03303

A 433129

Phạm Thị Kha
15/11/1989
Cà Mau
5,60 4,75 5,00
TB
15
03304

A 433130

Trương Khoa

06/05/1990
Cần Thơ
6,00 4,75 5,50
TB
16
03305

A 433131

Mai Thị Hoa Lài
20/11/1991
Càng Long, Trà Vinh
6,00 6,50 6,50
TB
17
03306

A 433132

Nguyễn Thị Phương Liên
11/03/1986
Long Xuyên, An Giang
4,40 5,50 5,00
TB
18
03307

A 433133

Phan Thị Mỹ Linh

28/10/1990
Hậu Giang
6,00 6,00 6,00
TB
19
03308

A 433134

Nguyễn Thị Mỹ Linh
26/01/1992
Cần Thơ
6,00 4,50 5,50
TB
20
03309

A 433135

Phan Thị Thùy Linh
16/06/1991
Bến Tre
5,60 7,25 6,50
TB
21
03310

A 433136

Trần Thị Trúc Linh

15/01/1991
Kế Sách, Sóc Trăng
6,40 7,00 6,50
TB
22
03311

A 433137

Trịnh Thị Trúc Linh
24/02/1992
Ô Môn, Cần Thơ
6,40 6,50 6,50
TB
23
03312

A 433138

Nguyễn Thành Luân
15/04/1990
Ô Môn, Cần Thơ
4,80 5,50 5,00
TB
24
03313

A 433139

Lê Thị Phương Mai

10/01/1992
Ô Môn, Cần Thơ
5,60 5,50 5,50
TB
25
03314

A 433140

Huỳnh Thị Lê Minh
20/01/1986
Đồng Tháp
5,60 5,00 5,50
TB
26
03315

A 433141

Phạm Thị Diễm My
15/08/1991
Phụng Hiệp, Hậu Giang
6,00 5,00 5,50
TB
27
03316

A 433142

Chu Thảo Ngân

12/10/1991
Cần Thơ
7,20 4,00 5,50
TB
28
03317

A 433143

Lê Thị Bích Ngân
15/09/1991
Châu Thành, Hậu Giang
5,20 7,00 6,00
TB
29
03318

A 433144

Mai Nguyễn Thúy Ngân
13/07/1991
Thốt Nốt, Cần Thơ
5,60 6,00 6,00
TB
30
03319

A 433145

Đinh Thị Yến Ngọc

24/02/1991
Cần Thơ
7,20 4,50 6,00
TB
31
03320

A 433146

Phạm Thị Nhịnh
1990
Đầm Dơi, Cà Mau
7,60 3,00 5,50
TB
32
03321

A 433147

Bùi Hồng Ửng
02/06/1989
Long Mỹ, Hậu Giang
7,60 3,00 5,50
TB
33
03322

A 433148

Đỗ Anh Phi

26/04/1992
Hậu Giang
6,40 4,50 5,50
TB
34
03323

A 433149

Trần Văn Phố
15/02/1991
An Giang
6,00 3,50 5,00
TB
35
03324

A 433150

Bùi Vũ Phương
04/03/1992
Duyên Hải, Trà Vinh
6,80 5,25 6,00
TB
36
03325

A 433151

Nguyễn Thị Kiều Phương

22/01/1991
Đồng Tháp
4,80 7,75 6,50
TB
37
03326

A 433152

Bông Hoàng Phục
20/07/1991
Phú Tân, Cà Mau
6,00 6,00 6,00
TB
38
03327

A 433153

Mai Phương Quyên
03/06/1990
Giồng Riềng, Kiên Giang
7,20 5,50 6,50
TB
39
03328

A 433154

Võ Thị Tố Quyên

01/10/1989
Long Mỹ, Hậu Giang
5,60 4,75 5,00
TB
40
03329

A 433155

Trần Thị Mai Sau
1991
U Minh, Cà Mau
4,80 6,00 5,50
TB
41
03330

A 433156

Huỳnh Thanh Tâm
23/02/1988
Cần Thơ
5,60 5,50 5,50
TB
42
03331

A 433157

Phan Văn Chí Em

28/02/1991
An Giang
6,80 4,50 5,50
TB
43
03332

A 433158

Trương Tấn Tài
12/08/1991
Cần Thơ
6,00 4,50 5,50
TB
44
03333

A 433159

Nguyễn Phương Thảo
19/01/1991
Cần Thơ, Hậu Giang
6,40 3,50 5,00
TB
45
03334

A 433160

Phạm Huỳnh Chí Thông

08/06/1990
Lấp Vò, Đồng Tháp
3,60 6,00 5,00
TB
46
03335

A 433161

Huỳnh Đức Thịnh
13/03/1990
Kiên Giang
5,20 5,00 5,00
TB
47
03336

A 433162

Lê Ngọc Trân
27/09/1991
Long Mỹ, Hậu Giang
6,00 6,00 6,00
TB
48
03337

A 433163

Quách Huyền Trân

10/10/1991
Cà Mau
6,40 8,00 7,00
Khá
49
03338

A 433164

Đặng Thị Diễm Trinh
05/01/1989
Ô Môn, Cần Thơ
4,00 5,50 5,00
TB
50
03339

A 433165

Trần Minh Trung
03/07/1992
Cần Thơ
6,80 6,00 6,50
TB
51
03340

A 433166

Lâm Thanh Trúc

27/08/1991
Cần Thơ
5,20 6,00 5,50
TB
52
03341

A 433167

Nguyễn Minh Tuân
11/06/1991
Châu Thành, Cần Thơ
4,40 5,50 5,00
TB
53
03342

A 433168

Huỳnh Văn Tùng
21/10/1991
Châu Thành, Cần Thơ
5,20 6,50 6,00
TB
54
03343

A 433169

Trần Thị Tường Vi

30/07/1991
Phong Điền, Cần Thơ
5,20 9,00 7,00
TB


Danh sách có 54 học viên đậu.
Cần Thơ, ngày 06 tháng 3 năm 2012
Người lập bảng GIÁM ĐỐC

(
Ký tên và đóng dấu)


Vương Thị Ngọc Huệ Nguyễn Ngọc Lợi



















TRƯỜNG CAO ĐẲNG CẦN THƠ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM
NGOẠI NGỮ - TIN HỌC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc



DANH SÁCH CÔNG NHẬN KIỂM TRA ĐẠT CHỨNG CHỈ A TIN HỌC ỨNG DỤNG
Kiểm tra ngày 25 / 02 / 2012 (Học từ 01/10/2011 đến 20/12/2011)
Theo Quyết định số 127 /QĐ-TTNNTH ngày 06/03/2012
(Thực hiện theo Quyết định 30/2008/QĐ-BGDĐT ngày 06 tháng 6 năm 2008)
Ngày cấp chứng chỉ 25 tháng 3 năm 2012


ĐIỂM
SỐ
TT
SỐ
VÀO
SỔ
SỐ CHỨNG
CHỈ
HỌ VÀ TÊN
NGÀY
SINH

NƠI SINH



thuyết

Thực
hành
Điểm
Trung
bình
Xếp
hạng

1 03171 A 433170
Trần Lê Hạnh An
28/08/1991
Cần Thơ
6,00 8,50 7,50
Khá
2
03172

A 433171

Diệp Thị Kim Anh
02/03/1991
Phú Quốc, Kiên Giang
6,80 9,00 8,00
Giỏi
3
03173


A 433172

Võ Thị Kim Anh
02/04/1991
Cần Thơ
7,00 7,50 7,50
Khá
4
03174

A 433173

Ngô Mỹ Á
19/03/1991
Đông Hải, Bạc Liêu
6,40 5,00 5,50
TB
5
03175

A 433174

Lê Thị Kim Ba
17/05/1990
Chợ Mới, An Giang
8,80 6,50 7,50
Khá
6
03176


A 433175

Lê Kim Bằng
15/10/1990
Giồng Riềng, Kiên Giang
6,40 7,00 6,50
TB
7
03177

A 433176

Võ Thị Ngọc Bích
20/02/1990
Phụng Hiệp, Hậu Giang
6,00 7,00 6,50
TB
8
03178

A 433177

Trần Kim Canh
22/05/1990
Hồng Dân, Bạc Liêu
5,20 6,50 6,00
TB
9
03179


A 433178

Trần Thúy Chang
08/08/1990
Cà Mau
7,20 8,00 7,50
Khá
10
03180

A 433179

Lê Thị Kim Chi
20/09/1993
Cờ Đỏ, Cần Thơ
10,0 6,00 8,00
Khá
11
03181

A 433180

Phan Minh Huệ Chi
01/11/1990
Chợ Lách, Bến Tre
7,60 5,50 6,50
TB
12
03182


A 433181

Lưu Thanh Chiến
27/03/1989
Châu Thành, Cần Thơ
6,00 7,50 7,00
Khá
13
03183

A 433182

Lâm Châu Diễm
16/08/1991
Cần Thơ
4,40 7,00 5,50
TB
14
03184

A 433183

Nguyễn Bé Diễm
1988
Long Mỹ, Hậu Giang
8,00 7,00 7,50
Khá
15
03185


A 433184

Nguyễn Ngọc Diểm
19/01/1992
Vị Thủy, Hậu Giang
4,80 5,00 5,00
TB
16
03186

A 433185

Nguyễn Thị Ngọc Diễm
13/01/1991
Cần Thơ, Hậu Giang
6,80 4,50 5,50
TB
17
03187

A 433186

Nguyễn Ngọc Diệu
06/06/1991
Ô Môn, Cần Thơ
6,00 6,50 6,50
TB
18
03188


A 433187

Nguyễn Thị Hạnh Dung
19/04/1988
Đồng Tháp
4,80 8,50 6,50
TB
19
03189

A 433188

Phan Kim Dung
15/09/1991
Thốt Nốt, Cần Thơ
5,20 7,50 6,50
TB
20
03190

A 433189

Tô Thị Ánh Dung
26/11/1991
Thốt Nốt, Cần Thơ
8,00 8,00 8,00
Giỏi
21
03191


A 433190

Lê Thị Bích Duyên
01/10/1992
Ô Môn, Cần Thơ
7,50 7,50 7,50
Khá
22
03192

A 433191

Lê Thị Anh Đào
15/09/1991
Cần Thơ
9,60 8,50 9,00
Giỏi
23
03193

A 433192

Nguyễn Thị Anh Đào
24/09/1992
Cần Thơ
9,60 6,00 8,00
Khá
24
03194


A 433193

Huỳnh Thị Bé Đệ
16/02/1988
Phước Long, Bạc Liêu
5,20 6,50 6,00
TB
25
03195

A 433194

Trần Văn Đợi
12/01/1991
Vĩnh Thuận, Kiên Giang

7,20 7,00 7,00
Khá
26
03196

A 433195

Nguyễn Thị Trúc Mai Em
15/03/1991
Hậu Giang
8,40 7,00 7,50
Khá
27

03197

A 433196

Nguyễn Tuấn Em
09/09/1990
Hậu Giang
8,40 7,00 7,50
Khá
28
03198

A 433197

Nguyễn Thị Huỳnh Giao
27/11/1988
Phong Điền, Cần Thơ
6,40 6,00 6,00
TB
29
03199

A 433198

Lê Thị Quốc Hậu
28/05/1990
Thốt Nốt, Cần Thơ
5,20 6,50 6,00
TB
30

03200

A 433199

Hà Thị Hằng
01/01/1986
Tân Châu, An Giang
7,60 7,00 7,50
Khá
31
03201

A 433200
Nguyễn Thị Thu Hằng
01/05/1991
Thanh Hóa
6,80 6,00 6,50
TB
32
03202

A 433201

Trần Thanh Hằng
30/04/1992
Ô Môn, Cần Thơ
8,00 7,00 7,50
Khá
33
03203


A 433202

Nguyễn Ngọc Hạnh
23/01/1992
Vĩnh Thạnh, Cần Thơ
7,00 7,00 7,00
Khá
34
03204

A 433203

Nguyễn Thị Bích Hạnh
25/12/1991
Châu Thành, Cần Thơ
8,00 6,00 7,00
Khá
35
03205

A 433204

Cao Thị Hiền
06/09/1991
Châu Thành, Hậu Giang

8,50 6,00 7,50
Khá
36

03206

A 433205

Nguyễn Thị Thu Hiền
22/10/1987
Cần Thơ
6,00 6,00 6,00
TB
37
03207

A 433206

Phạm Thị Ngọc Hiền
24/10/1992
Cần Thơ
8,00 7,00 7,50
Khá
38
03208

A 433207

Huỳnh Trung Hiếu
22/12/1989
Cần Thơ
7,50 10,0 9,00
Giỏi
39

03209

A 433208

Bùi Đức Hưng
08/11/1989
Cần Thơ
8,00 7,00 7,50
Khá
40
03210

A 433209

Hứa Thị Xuân Hương
19/05/1992
Vĩnh Châu, Sóc Trăng
6,00 7,00 6,50
TB
41
03211

A 433210

Dương Kim Hưởng
16/04/1991
Thới Bình, Cà Mau
8,50 7,00 8,00
Giỏi
42

03212

A 433211

Bùi Quang Hùng
20/06/1979
Vũ Thư, Thái Bình
8,50 8,50 8,50
Giỏi
43
03213

A 433212

Đỗ Thị Trúc Huỳnh
27/07/1987
Long Mỹ, Cần Thơ
7,00 7,00 7,00
Khá
44
03214

A 433213

Phạm Ngọc Hy
22/02/1988
Cà Mau
8,50 10,0 9,50
Giỏi
45

03215

A 433214

Huỳnh Minh Khắc
02/08/1992
Long Mỹ, Hậu Giang
8,50 4,00 6,50
TB
46
03216

A 433215

Bùi Thị Khá
1988
Cần Thơ
6,00 7,00 6,50
TB
47
03217

A 433216

Trần Duy Khánh
09/06/1991
An Giang
7,00 6,50 7,00
Khá

×